STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00755 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 163 |
2 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00736 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
3 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00773 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 163 |
4 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00763 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 163 |
5 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00426 | Luyện viết 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
6 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00333 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 163 |
7 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00776 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
8 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00742 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 163 |
9 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00379 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 163 |
10 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00387 | Vở bài tập tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
11 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00409 | Vở bài tập toán 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 163 |
12 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00467 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 163 |
13 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00452 | Vở bài tập đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 163 |
14 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | STK-01390 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 1/Tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 01/01/1900 | 45691 |
15 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | STK-01383 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 1/Tập 1 | NGUYỄN THỊ LY KHA | 10/12/2024 | 57 |
16 | Cao Thị Hà | | SNV-01251 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 159 |
17 | Cao Thị Hà | | SNV-01274 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 159 |
18 | Cao Thị Hà | | SNV-01304 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 159 |
19 | Cao Thị Hà | | SNV-01328 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 159 |
20 | Cao Thị Hà | | SNV-01293 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 159 |
21 | Cao Thị Hà | | SNV-01319 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 159 |
22 | Cao Thị Hà | | SNV-01285 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 159 |
23 | Cao Thị Hà | | SGK5-00275 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 159 |
24 | Cao Thị Hà | | SGK5-00296 | Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 159 |
25 | Cao Thị Hà | | SGK5-00330 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 159 |
26 | Cao Thị Hà | | SGK5-00352 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 159 |
27 | Cao Thị Hà | | SGK5-00341 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 159 |
28 | Cao Thị Hà | | SGK5-00319 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 159 |
29 | Cao Thị Hà | | SGK5-00363 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 159 |
30 | Cao Thị Hà | | SGK5-00415 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 159 |
31 | Cao Thị Hà | | SGK5-00438 | Vở bài tập Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 159 |
32 | Cao Thị Hà | | SGK5-00459 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 159 |
33 | Cao Thị Hà | | SGK5-00470 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 159 |
34 | Cao Thị Hà | | SGK5-00484 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 159 |
35 | Cao Thị Hà | | SGK5-00492 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 159 |
36 | Cao Thị Hà | | STK-03000 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 5 | LÊ ANH XUÂN | 29/11/2024 | 68 |
37 | Cao Thị Hà | | STK-02987 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 5/Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 29/11/2024 | 68 |
38 | Cao Thị Hà | | SDP-00928 | Võ Nguyên Giáp hào khí trăm năm | TRẦN THÁI BÌNH | 29/11/2024 | 68 |
39 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-00914 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 25 | FUJIKO F FUJIO | 10/12/2024 | 57 |
40 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-00915 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 25 | FUJIKO F FUJIO | 10/12/2024 | 57 |
41 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-00920 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 26 | FUJIKO F FUJIO | 10/12/2024 | 57 |
42 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-00921 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 27 | FUJIKO F FUJIO | 10/12/2024 | 57 |
43 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-00923 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 27 | FUJIKO F FUJIO | 10/12/2024 | 57 |
44 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-00924 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 28 | FUJIKO F FUJIO | 10/12/2024 | 57 |
45 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-00931 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 30 | FUJIKO F FUJIO | 10/12/2024 | 57 |
46 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-00506 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 19 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
47 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-00509 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 20 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
48 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-00512 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 23 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
49 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-00522 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 4 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
50 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-00531 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 11 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
51 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-00532 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 12 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
52 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-00539 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 15 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
53 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-00541 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 16 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
54 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-00542 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 17 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
55 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-00552 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 20 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
56 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-00555 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 21 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
57 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-00556 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 22 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
58 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-00562 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 24 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
59 | Đào Hồng Anh | | SNV-01096 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 09/09/2024 | 149 |
60 | Đào Hồng Anh | | SNV-01212 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 09/09/2024 | 149 |
61 | Đào Hồng Anh | | SGK2-00350 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 09/09/2024 | 149 |
62 | Đào Hồng Anh | | SGK2-00232 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 09/09/2024 | 149 |
63 | Đào Hồng Anh | | SGK4-00358 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 09/09/2024 | 149 |
64 | Đào Hồng Anh | | SGK3-00275 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 09/09/2024 | 149 |
65 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00748 | Âm nhạc 1 (Bộ sách Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 152 |
66 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00786 | Âm nhạc 1 (Bộ sách cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 152 |
67 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00251 | Âm nhạc 2 (Bộ sách Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 152 |
68 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00980 | Âm nhạc 2 (Bộ sách cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 152 |
69 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SGK3-00399 | Vở thực hành Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 152 |
70 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SGK3-00254 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 152 |
71 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01100 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 152 |
72 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SGK4-00365 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 152 |
73 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SGK4-00497 | Vở thực hành âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 152 |
74 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01224 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 152 |
75 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SGK5-00383 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 152 |
76 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01344 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 152 |
77 | Đào Thị Thái | | SGK2-00252 | Âm nhạc 2 (Bộ sách Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 27/08/2024 | 162 |
78 | Đào Thị Thái | | SNV-00982 | Âm nhạc 2 (Bộ sách cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 27/08/2024 | 162 |
79 | Đào Thị Thái | | SGK5-00356 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 27/08/2024 | 162 |
80 | Đào Thị Thái | | SGK5-00478 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 27/08/2024 | 162 |
81 | Đào Thị Thái | | SNV-01296 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 27/08/2024 | 162 |
82 | Đào Thị Thái | | SDP-02315 | Truyện cổ Grim | GRIMM, JACOB | 06/12/2024 | 61 |
83 | Đào Xuân Mão | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00364 | Giáo dục thể chất 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 22/08/2024 | 167 |
84 | Đào Xuân Mão | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK2-00247 | Giáo dục thể chất 2 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 22/08/2024 | 167 |
85 | Đào Xuân Mão | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00260 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 22/08/2024 | 167 |
86 | Đào Xuân Mão | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00360 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 22/08/2024 | 167 |
87 | Đào Xuân Mão | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00784 | Giáo dục thể chất 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 22/08/2024 | 167 |
88 | Đào Xuân Mão | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01012 | Giáo dục thể chất 2 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 22/08/2024 | 167 |
89 | Đào Xuân Mão | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01109 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 22/08/2024 | 167 |
90 | Đào Xuân Mão | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01242 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 22/08/2024 | 167 |
91 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK2-00271 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 161 |
92 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00975 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 161 |
93 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00378 | Tiếng Anh 4/ Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 161 |
94 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00383 | Tiếng Anh 4/ Tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 161 |
95 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00388 | Tiếng Anh 4 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 161 |
96 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01237 | Tiếng Anh 4 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 161 |
97 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00257 | Tiếng Anh 5/Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 161 |
98 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00265 | Tiếng Anh 5 (Sách bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 161 |
99 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00261 | Tiếng Anh 5/Tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 161 |
100 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00684 | Tiếng Anh 5 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 161 |
101 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01914 | Ngữ pháp Tiếng Anh | NGUYỄN KHUÊ | 05/11/2024 | 92 |
102 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01918 | 130 bài Ngữ pháp Tiếng Anh | MURPHY RAYMOND | 05/11/2024 | 92 |
103 | Đỗ Thị Hải Yến | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00754 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 160 |
104 | Đỗ Thị Hải Yến | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK4-00380 | Tiếng Anh 4/ Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 160 |
105 | Đỗ Thị Hải Yến | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK4-00390 | Tiếng Anh 4 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 160 |
106 | Đỗ Thị Hải Yến | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00398 | Tiếng Anh 5/Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 160 |
107 | Đỗ Thị Hải Yến | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00404 | Tiếng Anh 5 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 160 |
108 | Đỗ Thị Hải Yến | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00921 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 160 |
109 | Đỗ Thị Hải Yến | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01239 | Tiếng Anh 4 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 160 |
110 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00927 | Toán 2 (Bộ sách cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 162 |
111 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00937 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 162 |
112 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00967 | Đạo đức 2 (Bộ sách cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 162 |
113 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00962 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 162 |
114 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00992 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 162 |
115 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00176 | Toán 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 162 |
116 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00196 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 162 |
117 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00226 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 162 |
118 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00236 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 162 |
119 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00216 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 162 |
120 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00286 | Vở bài tập toán 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 162 |
121 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00301 | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 162 |
122 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00322 | Luyện viết 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 162 |
123 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00363 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 162 |
124 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00347 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 162 |
125 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00356 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 162 |
126 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01030 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 27/08/2024 | 162 |
127 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02722 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 2 môn Toán/ Tập 1 | PHẠM VĂN CÔNG | 11/12/2024 | 56 |
128 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-01890 | Bá tước Mông tơ Crixtô | DUMAS ALEXANDRE | 11/12/2024 | 56 |
129 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SDP-02319 | Trạng Quỳnh | HỒNG ĐIỆP | 11/12/2024 | 56 |
130 | Đoàn Thanh Hương | 5 C | STN-00341 | Đường đua thần tốc/Tập 9 | NHIỀU TÁC GIẢ | 04/12/2024 | 63 |
131 | Đoàn Thanh Hương | 5 C | STN-00342 | Khủng long tấn công | LANDERS ACE | 04/12/2024 | 63 |
132 | Đoàn Thanh Hương | 5 C | STN-00343 | Hiểm họa Metallo | STEVENS ERIC | 04/12/2024 | 63 |
133 | Đoàn Thanh Hương | 5 C | STN-00344 | Siêu nhân vui vẻ/Tập 3 | THANH HƯƠNG | 04/12/2024 | 63 |
134 | Đoàn Thanh Hương | 5 C | STN-00345 | Hãy đợi đấy/Tập 7 | KURLIANSKI.A | 04/12/2024 | 63 |
135 | Đoàn Thanh Hương | 5 C | STN-00346 | Phát minh, phát kiến/Tập 1 | NGUYỄN THU HÀ | 04/12/2024 | 63 |
136 | Đoàn Thanh Hương | 5 C | STN-00347 | Giấc mơ vô địch/Tập 4 | NATSUKO HEI UCHI | 04/12/2024 | 63 |
137 | Đoàn Thanh Hương | 5 C | STN-00348 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 46 | USUI YOSHITO | 04/12/2024 | 63 |
138 | Đoàn Thanh Hương | 5 C | STN-00349 | Con tem huyền bí | WOLF STEFAN | 04/12/2024 | 63 |
139 | Đoàn Thanh Hương | 5 C | STN-00350 | Hạt nắng bé con | NGUYỄN KIM PHONG | 04/12/2024 | 63 |
140 | Đoàn Thanh Hương | 5 C | STN-00351 | Cú mèo thông minh | SONG THIÊN | 04/12/2024 | 63 |
141 | Đoàn Thanh Hương | 5 C | STN-00352 | Tám mươi ngày vòng quanh thế giới | NGUYỄN VIỆT HẢI | 04/12/2024 | 63 |
142 | Đoàn Thanh Hương | 5 C | STN-00353 | Làng cười | TIẾN ĐỨC | 04/12/2024 | 63 |
143 | Đoàn Thanh Hương | 5 C | STN-00354 | Kho tàng cổ tích Việt Nam | HOÀNG OANH | 04/12/2024 | 63 |
144 | Đoàn Thanh Hương | 5 C | STN-00355 | Ba cô chị | DIỆU MY | 04/12/2024 | 63 |
145 | Đoàn Thanh Hương | 5 C | STN-00356 | Chàng ngốc ăn trộm | ANH ĐỨC | 04/12/2024 | 63 |
146 | Đoàn Thanh Hương | 5 C | STN-00357 | Trạng cười hay nhất | ĐỨC THÀNH | 04/12/2024 | 63 |
147 | Đoàn Thanh Hương | 5 C | STN-00358 | Trừ yêu quái | NHÂN VĂN | 04/12/2024 | 63 |
148 | Đoàn Thanh Hương | 5 C | STN-00359 | Lưu Bình - Dương Lễ | KIM KHÁNH | 04/12/2024 | 63 |
149 | Đoàn Thanh Hương | 5 C | STN-00360 | Tôn ngộ không/Tập 12 | HÀ TRANG | 04/12/2024 | 63 |
150 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-03327 | Cô bé quàng khăn đỏ: Little red riding hood | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 57 |
151 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-03262 | Cậu bé thông minh: The clever boy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 57 |
152 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-03270 | Sơn Tinh và Thuỷ Tinh: Legend of Son Tinh and Thuy Tinh | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 10/12/2024 | 57 |
153 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-03071 | Trí khôn của ta đây: Here's my wisdom | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 10/12/2024 | 57 |
154 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-03065 | Sự tích Hồ Gươm: The legend of Sword lake | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 10/12/2024 | 57 |
155 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-03038 | Sự tích bánh chưng, bánh dày: The legend of Chung cake, Giay cake | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 57 |
156 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-02898 | Conan - Nhà ảo thuật với đôi cánh bạc/Tập 1 | AOYAMA GOSHO | 10/12/2024 | 57 |
157 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-02897 | Thám tử lừng danh Conan vs.Kaito Kid perfect edition | AOYAMA GOSHO | 10/12/2024 | 57 |
158 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-02841 | Shin cậu bé bút chì/ Tập 1 | USUI YOSHITO | 10/12/2024 | 57 |
159 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-02846 | Shin cậu bé bút chì (đặc biệt)/ Tập 2 | USUI YOSHITO | 10/12/2024 | 57 |
160 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-02852 | Shin cậu bé bút chì/ Tập 9 | USUI YOSHITO | 10/12/2024 | 57 |
161 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-02873 | Shin cậu bé bút chì/ Tập 42 | USUI YOSHITO | 10/12/2024 | 57 |
162 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-02874 | Shin cậu bé bút chì/ Tập 42 | USUI YOSHITO | 10/12/2024 | 57 |
163 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-02875 | Shin cậu bé bút chì/ Tập 46 | USUI YOSHITO | 10/12/2024 | 57 |
164 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-02876 | Shin cậu bé bút chì/ Tập 49 | USUI YOSHITO | 10/12/2024 | 57 |
165 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-02736 | Doreamon/ Tập 19 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
166 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-01195 | Tý Quậy/Tập 7 | ĐÀO HẢI | 10/12/2024 | 57 |
167 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-01197 | Tý Quậy/Tập 8 | ĐÀO HẢI | 10/12/2024 | 57 |
168 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-01202 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 1 | FUJIKO F FUJIO | 10/12/2024 | 57 |
169 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-01213 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 2 | FUJIKO F FUJIO | 10/12/2024 | 57 |
170 | Dương Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00264 | Mỹ thuật 3 (Bộ sách Chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 22/08/2024 | 167 |
171 | Dương Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00404 | Vở bài tập Mỹ thuật 3 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 22/08/2024 | 167 |
172 | Dương Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK4-00370 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 22/08/2024 | 167 |
173 | Dương Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK4-00492 | Vở bài tập mĩ thuật 4 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 22/08/2024 | 167 |
174 | Dương Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00388 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 22/08/2024 | 167 |
175 | Dương Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00511 | Vở bài tập Mĩ thuật 5 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 22/08/2024 | 167 |
176 | Dương Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01339 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 22/08/2024 | 167 |
177 | Dương Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01233 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 22/08/2024 | 167 |
178 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-03102 | Cóc kiện trời: Toad sues heaven | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/12/2024 | 64 |
179 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-03103 | Aladin và cây đèn thần: Aladin and the magic lamp | THUỲ TRANG | 03/12/2024 | 64 |
180 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-03104 | Công chúa ngủ trong rừng: The sleeping beauty | THUỲ TRANG | 03/12/2024 | 64 |
181 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-03107 | Momotaro cậu bé quả đào: Momotaro the peach boy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/12/2024 | 64 |
182 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-03108 | Con ngựa gỗ khổng lồ: Giant wooden horse | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/12/2024 | 64 |
183 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-03109 | Cây khế: The golden star fruit tree | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 03/12/2024 | 64 |
184 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-03110 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/12/2024 | 64 |
185 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-03111 | Nhổ củ cải: The gigantic turnip | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/12/2024 | 64 |
186 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-03112 | Sợi rơm vàng: The golden straw | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 03/12/2024 | 64 |
187 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-03113 | Alice lạc vào sứ xở thần tiên: Alice in wonderland | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/12/2024 | 64 |
188 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-03114 | Mỵ Châu - Trọng Thuỷ | NGUYỄN MẠNH THÁI | 03/12/2024 | 64 |
189 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-03115 | Sự tích trầu cau | NGUYỄN MẠNH THÁI | 03/12/2024 | 64 |
190 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-03116 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/12/2024 | 64 |
191 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-03117 | Ai mua hành tôi | NGUYỄN THỊ KIM THU | 03/12/2024 | 64 |
192 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-03118 | Sự tích trầu cau | NGUYỄN THỊ KIM THU | 03/12/2024 | 64 |
193 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-03211 | Cây khế: Starfruit tree | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/12/2024 | 64 |
194 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-03214 | Chú mèo Đi Hia: Puss in Boots | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 03/12/2024 | 64 |
195 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-03218 | Công chúa tóc mây: Rapunzel | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 03/12/2024 | 64 |
196 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-03010 | Những bài văn tự sự và miêu tả 5 | ĐỖ KIM HẢO | 27/11/2024 | 70 |
197 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-03006 | Cảm thụ văn học 5 | TẠ ĐỨC HIỀN | 27/11/2024 | 70 |
198 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SDP-00924 | Hỏi - đáp về luật biển Việt Nam | HỒNG QUỲNH | 27/11/2024 | 70 |
199 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01256 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 159 |
200 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01279 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 159 |
201 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01311 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 159 |
202 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01334 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 159 |
203 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01281 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 159 |
204 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01299 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 159 |
205 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01314 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 159 |
206 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00270 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 159 |
207 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00292 | Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 159 |
208 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00314 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 159 |
209 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00325 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 159 |
210 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00347 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 159 |
211 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00336 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 159 |
212 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00358 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 159 |
213 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00410 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 159 |
214 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00433 | Vở bài tập Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 159 |
215 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00454 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 159 |
216 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00465 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 159 |
217 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00480 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 159 |
218 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00487 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 159 |
219 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-00258 | Gia đình võ thuật/Tập 10 | BÙI TẤN TIẾN | 03/12/2024 | 64 |
220 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-00259 | Hoàng tử thằn lằn/Tập 1 | NGUYỄN THỊ HỒNG TÂM | 03/12/2024 | 64 |
221 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-00282 | Những người bạn tốt/Tập 1 | KOTOKAWA AYA | 03/12/2024 | 64 |
222 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-00283 | Chú bé Long Nhi/Tập 4 | LAN PHƯƠNG | 03/12/2024 | 64 |
223 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-00284 | Cậu bé lục môn/Tập 3 | NGUYỄN THỊ HỒNG TÂM | 03/12/2024 | 64 |
224 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-00285 | Đường đua hỗn hợp | LANDERS | 03/12/2024 | 64 |
225 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-00286 | Ngọn lửa hy vọng/Tập 9 | NGUYỄN THỊ HỒNG TÂM | 03/12/2024 | 64 |
226 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-00287 | Dragon ball/Tập 39 | TORIYAMA AKIRA | 03/12/2024 | 64 |
227 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-00288 | Animorphs người hành tinh lạ/Tập 16 | APPLEGATE K.A | 03/12/2024 | 64 |
228 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-00289 | Cô bé huyền thoại/Tập 9 | NGUYỄN THỊ HỒNG TÂM | 03/12/2024 | 64 |
229 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-00302 | Nhóc Ti Toe/Tập 2 | HIẾU VŨ | 03/12/2024 | 64 |
230 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-00303 | One Piece/Tập 37 | ĐẶNG CAO CƯỜNG | 03/12/2024 | 64 |
231 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-00304 | Cừu vui vẻ và Sói xám/Tập 1 | NGUYỄN VIỆT HẢI | 03/12/2024 | 64 |
232 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-00305 | Cừu vui vẻ và Sói xám/Tập 2 | NGUYỄN VIỆT HẢI | 03/12/2024 | 64 |
233 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-00306 | Cừu vui vẻ và Sói xám/Tập 3 | NGUYỄN VIỆT HẢI | 03/12/2024 | 64 |
234 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-00307 | Cừu vui vẻ và Sói xám/Tập 15 | NGUYỄN VIỆT HẢI | 03/12/2024 | 64 |
235 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-00308 | Cừu vui vẻ và Sói xám/Tập 17 | NGUYỄN VIỆT HẢI | 03/12/2024 | 64 |
236 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-00309 | Cừu vui vẻ và Sói xám/Tập 18 | NGUYỄN VIỆT HẢI | 03/12/2024 | 64 |
237 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-00311 | Cừu vui vẻ và Sói xám/Tập 33 | NGUYỄN VIỆT HẢI | 03/12/2024 | 64 |
238 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-00312 | Lương Sơn Bá, Chúc Anh Đài/Tập 10 | ĐỒNG DIỆC MINH | 03/12/2024 | 64 |
239 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-00648 | Cô bé quàng khăn đỏ | BAN BIÊN TẬP | 12/12/2024 | 55 |
240 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-00658 | Đô rê mon thêm/Tập 2 | F. FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
241 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-00660 | Đô rê mon (Game comics)/Tập 6 | F. FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
242 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-00599 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 44 | F. FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
243 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-00598 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 43 | F. FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
244 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-00592 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 40 | F. FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
245 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-00591 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 39 | F. FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
246 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-00590 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 35 | F. FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
247 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-00586 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 35 | F. FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
248 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-00585 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 34 | F. FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
249 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-00581 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 32 | F. FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
250 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-00723 | Thạch Sanh | MINH TÂM | 12/12/2024 | 55 |
251 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-00752 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú Lùn | LÊ MINH PHƯƠNG | 12/12/2024 | 55 |
252 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-00855 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 2 | FUJIKO F FUJIO | 12/12/2024 | 55 |
253 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-00856 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 3 | FUJIKO F FUJIO | 12/12/2024 | 55 |
254 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-00859 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 3 | FUJIKO F FUJIO | 12/12/2024 | 55 |
255 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-00860 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 4 | FUJIKO F FUJIO | 12/12/2024 | 55 |
256 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-00861 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 5 | FUJIKO F FUJIO | 12/12/2024 | 55 |
257 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-00866 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 6 | FUJIKO F FUJIO | 12/12/2024 | 55 |
258 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-00867 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 7 | FUJIKO F FUJIO | 12/12/2024 | 55 |
259 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-00167 | Ô long viện (Linh vật sống)/Tập 30 | YAO-HSING, AU | 05/12/2024 | 62 |
260 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-00168 | Ô long viện (Linh vật sống)/Tập 39 | YAO-HSING, AU | 05/12/2024 | 62 |
261 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-00169 | Ô long viện (Linh vật sống)/Tập 43 | YAO-HSING, AU | 05/12/2024 | 62 |
262 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-00185 | Đầu bếp trứ danh/Tập 7 | WATASU KAWAMURA | 05/12/2024 | 62 |
263 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-00186 | Đầu bếp trứ danh/Tập 14 | WATASU KAWAMURA | 05/12/2024 | 62 |
264 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-00187 | Inu - Yasha/Tập 14 | TAKAHASHI RUMIKO | 05/12/2024 | 62 |
265 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-00193 | Thám tử siêu năng lực Naruto/Tập 13 | MASASHI KISHIMOTO | 05/12/2024 | 62 |
266 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-00194 | 10 anh em Rùa/Tập 18 | KIM KHÁNH | 05/12/2024 | 62 |
267 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-00195 | Con nhà giàu/Tập 3 | KAMIO YOKO | 05/12/2024 | 62 |
268 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-00198 | Vua bánh mì/Tập 22 | TAKASHI HASHIGUCHI | 05/12/2024 | 62 |
269 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-00199 | Vua bánh mì/Tập 24 | TAKASHI HASHIGUCHI | 05/12/2024 | 62 |
270 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-00233 | Chú Thòong /Tập 15 | VƯƠNG TRẠCH | 05/12/2024 | 62 |
271 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-00234 | Trạng Quỳnh/Tập 224 | KIM KHÁNH | 05/12/2024 | 62 |
272 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-00235 | Nhóc ti toe/Tập 1 | HIẾU VŨ | 05/12/2024 | 62 |
273 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-00236 | Nhóc ti toe/Tập 6 | HIẾU VŨ | 05/12/2024 | 62 |
274 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-00237 | Chú Tễu/ Tập 2 | KIM KHÁNH | 05/12/2024 | 62 |
275 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-00238 | Chú Tễu/ Tập 3 | KIM KHÁNH | 05/12/2024 | 62 |
276 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-00240 | Chú Tễu/ Tập 19 | KIM KHÁNH | 05/12/2024 | 62 |
277 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-00241 | Chú Tễu/ Tập 31 | KIM KHÁNH | 05/12/2024 | 62 |
278 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-00242 | Trạng Quỳnh/Tập 43 | KIM KHÁNH | 05/12/2024 | 62 |
279 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-01427 | Truyện đọc lớp 1 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 09/12/2024 | 58 |
280 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-01382 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 1/Tập 1 | NGUYỄN THỊ LY KHA | 09/12/2024 | 58 |
281 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-01389 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 1/Tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 09/12/2024 | 58 |
282 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00757 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 163 |
283 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01015 | Tiếng Việt 1/1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
284 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00909 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 163 |
285 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00776 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 163 |
286 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00766 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 163 |
287 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00782 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
288 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00446 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội(Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 163 |
289 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00345 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 163 |
290 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00378 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 163 |
291 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00340 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 163 |
292 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00753 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 163 |
293 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00732 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
294 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00791 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 163 |
295 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01023 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 26/08/2024 | 163 |
296 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00334 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 163 |
297 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00778 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
298 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00383 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 163 |
299 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00344 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 163 |
300 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00341 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 163 |
301 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00385 | Vở bài tập tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
302 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00450 | Vở bài tập đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 163 |
303 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00463 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 163 |
304 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00771 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 163 |
305 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-00172 | 365 bài toán 1 | LÊ TRỌNG TUYẾN | 11/12/2024 | 56 |
306 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02021 | Đề kiểm tra học kì tiếng Việt, toán 1 | HUỲNH TẤN PHƯƠNG | 11/12/2024 | 56 |
307 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-00073 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 39 | USUI YOSHITO | 03/12/2024 | 64 |
308 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-00074 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 41 | USUI YOSHITO | 03/12/2024 | 64 |
309 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-00075 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 42 | USUI YOSHITO | 03/12/2024 | 64 |
310 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-00076 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 43 | USUI YOSHITO | 03/12/2024 | 64 |
311 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-00077 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 44 | USUI YOSHITO | 03/12/2024 | 64 |
312 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-00078 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 48 | USUI YOSHITO | 03/12/2024 | 64 |
313 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-00079 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 50 | USUI YOSHITO | 03/12/2024 | 64 |
314 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-00082 | Tý quậy/Tập 1 | ĐÀO HẢI | 03/12/2024 | 64 |
315 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-00083 | Tý quậy/Tập 2 | ĐÀO HẢI | 03/12/2024 | 64 |
316 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-00088 | Tý quậy/Tập 3 | ĐÀO HẢI | 03/12/2024 | 64 |
317 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-00089 | Tý quậy/Tập 5 | ĐÀO HẢI | 03/12/2024 | 64 |
318 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-00092 | Tý quậy/Tập 6 | ĐÀO HẢI | 03/12/2024 | 64 |
319 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-00093 | Tý quậy/Tập 7 | ĐÀO HẢI | 03/12/2024 | 64 |
320 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-00096 | Trạng Quỳnh/Tập 68 | KIM KHÁNH | 03/12/2024 | 64 |
321 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-00097 | Trạng Quỳnh/Tập 137 | KIM KHÁNH | 03/12/2024 | 64 |
322 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-00098 | Trạng Quỳnh/Tập 190 | KIM KHÁNH | 03/12/2024 | 64 |
323 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-00099 | Trạng Quỳnh/Tập 206 | KIM KHÁNH | 03/12/2024 | 64 |
324 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-00100 | Trạng Quỳnh/Tập 236 | KIM KHÁNH | 03/12/2024 | 64 |
325 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-00101 | Trạng Quỳnh/Tập 237 | KIM KHÁNH | 03/12/2024 | 64 |
326 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-00102 | Trạng Quỳnh/Tập 244 | KIM KHÁNH | 03/12/2024 | 64 |
327 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02974 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 5 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 22/11/2024 | 75 |
328 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02991 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 5/Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 22/11/2024 | 75 |
329 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01253 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 159 |
330 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01273 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 159 |
331 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01326 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 159 |
332 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01302 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 159 |
333 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01317 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 159 |
334 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01295 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 159 |
335 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01287 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 159 |
336 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00273 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 159 |
337 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00298 | Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 159 |
338 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00361 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 159 |
339 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00350 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 159 |
340 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00339 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 159 |
341 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00328 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 159 |
342 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00317 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 159 |
343 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00413 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 159 |
344 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00436 | Vở bài tập Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 159 |
345 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00468 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 159 |
346 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00457 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 159 |
347 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00475 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 159 |
348 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00490 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 159 |
349 | Ngô Thị Hoài Phượng | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00753 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2024 | 145 |
350 | Ngô Thị Hoài Phượng | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00273 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2024 | 145 |
351 | Ngô Thị Hoài Phượng | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00286 | Tiếng Anh 3/ Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2024 | 145 |
352 | Ngô Thị Hoài Phượng | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00296 | Tiếng Anh 3 (Sách bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2024 | 145 |
353 | Ngô Thị Hoài Phượng | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01133 | Tiếng Anh 3 | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2024 | 145 |
354 | Ngô Thị Hoài Phượng | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00977 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2024 | 145 |
355 | Ngô Thị Hoài Phượng | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00920 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2024 | 145 |
356 | Ngô Thị Hoài Phượng | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-01917 | Ngữ pháp Tiếng Anh | NGUYỄN KHUÊ | 04/12/2024 | 63 |
357 | Ngô Thị Hoài Phượng | Giáo viên Tổ 2+3 | SDP-02082 | Thầy và trò | THU HÀ | 04/12/2024 | 63 |
358 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-00827 | Sự tích con Muỗi | MINH TÂM | 12/12/2024 | 55 |
359 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-00828 | Tắc Kè mượn đuôi | TRẦN NGỌC HÀ | 12/12/2024 | 55 |
360 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-00829 | Heo con chăm chỉ | LY HOÀNG LY | 12/12/2024 | 55 |
361 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-00846 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 1 | FUJIKO F FUJIO | 12/12/2024 | 55 |
362 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-00632 | Những người con hiếu thảo | PHẠM HỔ | 12/12/2024 | 55 |
363 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-00633 | Cuộc khởi nghĩa Xi - Pay ở Ấn Độ | PHẠM HẢI | 12/12/2024 | 55 |
364 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-00634 | Ba chú heo con | BAN BIÊN TẬP | 12/12/2024 | 55 |
365 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-00635 | Bộ quần áo mới của nhà Vua | BAN BIÊN TẬP | 12/12/2024 | 55 |
366 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-00636 | Chuyện lý thú về loài cây | BAN BIÊN TẬP | 12/12/2024 | 55 |
367 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-00637 | Tiếng sáo thần kì | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 12/12/2024 | 55 |
368 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-00638 | Chiến lũy Ba Đình | PHẠM VĂN HẢI | 12/12/2024 | 55 |
369 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-00639 | Hoàng đế Na - Pô - Lê - Ông | TỐNG THỊ KIM PHƯỢNG | 12/12/2024 | 55 |
370 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-00640 | Đồng tiền Vạn lịch | AN HUY | 12/12/2024 | 55 |
371 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-00641 | Bí mật lọ lem | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 12/12/2024 | 55 |
372 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-00642 | Những chiếc Taxi đỏ | BÍCH NGỌC | 12/12/2024 | 55 |
373 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-00643 | Học viên Alfea | STRAFFI IGINIO | 12/12/2024 | 55 |
374 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-00644 | Tôn ngộ không/Tập 6 | HAN KIÊN | 12/12/2024 | 55 |
375 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-00645 | Tại sao nên ăn nhiều rau? | NHẬT LINH | 12/12/2024 | 55 |
376 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-00646 | Chuyện rùa vàng | BAN BIÊN TẬP | 12/12/2024 | 55 |
377 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-00647 | Cuộc phiêu lưu kì lạ | BAN BIÊN TẬP | 12/12/2024 | 55 |
378 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00733 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
379 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00758 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 163 |
380 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00768 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 163 |
381 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00778 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 163 |
382 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00906 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 163 |
383 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00774 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
384 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00328 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 163 |
385 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00380 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 163 |
386 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00349 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 163 |
387 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00747 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 163 |
388 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00388 | Vở bài tập tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
389 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00406 | Vở bài tập toán 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 163 |
390 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00429 | Luyện viết 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
391 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00455 | Vở bài tập đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 163 |
392 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00769 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 163 |
393 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00471 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 163 |
394 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01026 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 26/08/2024 | 163 |
395 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | STK-01629 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1/Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 18/11/2024 | 79 |
396 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | STK-01645 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1/Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 18/11/2024 | 79 |
397 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | STK-01900 | Tiếng chim hót trong bụi mận gai | McCULLOUGH COLEEN | 18/11/2024 | 79 |
398 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-00769 | Đồng tiền Vạn Lịch | HỒNG TÚ | 12/12/2024 | 55 |
399 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-00770 | Ba chú lợn con | TÂN VIỆT | 12/12/2024 | 55 |
400 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-00580 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 32 | F. FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
401 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-00579 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 31 | F. FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
402 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-00537 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 15 | F. FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
403 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-00536 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 14 | F. FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
404 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-00535 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 13 | F. FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
405 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-00559 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 24 | F. FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
406 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-00558 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 23 | F. FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
407 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-00557 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 22 | F. FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
408 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-00563 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 24 | F. FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
409 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-00564 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 25 | F. FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
410 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-00567 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 26 | F. FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
411 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-00649 | Chú Tễu kể chuyện tết Trung Thu | LÊ PHƯƠNG LIÊN | 12/12/2024 | 55 |
412 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-00821 | Barbie nữ cứu hộ dũng cảm | NHƯ LÊ | 12/12/2024 | 55 |
413 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-00822 | Sự tích bánh chưng, bánh giầy | MAI CHI | 12/12/2024 | 55 |
414 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-00823 | Sự tích trái Sầu riêng | MAI CHI | 12/12/2024 | 55 |
415 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-00824 | Người chăn Cừu và Chó sói | KIM YẾN | 12/12/2024 | 55 |
416 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-00825 | Con Cừu và con La | KIM YẾN | 12/12/2024 | 55 |
417 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-00826 | Hai người bạn và con Gấu | KIM YẾN | 12/12/2024 | 55 |
418 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-03126 | Sọ Dừa | VŨ THỊ HỒNG | 11/12/2024 | 56 |
419 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-03163 | Truyền thuyết cội nguồn các dân tộc: Tìm đất dựng mường | MAI QUYÊN | 11/12/2024 | 56 |
420 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-03165 | Truyền thuyết cội nguồn các dân tộc: Người giữ gìn làng bản | MAI QUYÊN | 11/12/2024 | 56 |
421 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-03167 | Dê đen và dê trắng: The white and the black goat | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 11/12/2024 | 56 |
422 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-03169 | Sự tích quả dưa hấu: Legend of watermelon | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11/12/2024 | 56 |
423 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-03172 | Cậu bé thông minh: The smart boy | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 11/12/2024 | 56 |
424 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-03174 | Chú bé tí hon Tiny | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 11/12/2024 | 56 |
425 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-03176 | Ba chú lợn nhỏ: Three little pigs | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11/12/2024 | 56 |
426 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-03178 | Sự tích chị Hằng Nga: The legend of Heng'e, Goddess of the Moon | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11/12/2024 | 56 |
427 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-03181 | Sự tích trâu vàng hồ tây: Legend of the golden buffalo | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11/12/2024 | 56 |
428 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-03184 | Sọ Dừa: Coconut Boy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11/12/2024 | 56 |
429 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-03187 | Cô bé bán diêm: A little match girl | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11/12/2024 | 56 |
430 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-03191 | Năm hũ vàng: Five gold jars | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11/12/2024 | 56 |
431 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-03193 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11/12/2024 | 56 |
432 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-03195 | Công chúa ngủ trong rừng: The sleeping beauty | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 11/12/2024 | 56 |
433 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-03197 | Thần sắt: The iron god | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11/12/2024 | 56 |
434 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-03199 | Bác gấu đen và hai chú thỏ: The black bear and two rabbits | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11/12/2024 | 56 |
435 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-03201 | Chú bé tí hon Tiny | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 11/12/2024 | 56 |
436 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-03203 | Bà chúa Tuyết: The mother holle | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 11/12/2024 | 56 |
437 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-03205 | Ong chúa: The queen bee | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 11/12/2024 | 56 |
438 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-00534 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 13 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
439 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-00538 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 15 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
440 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-00545 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 17 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
441 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-00547 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 18 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
442 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-00554 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 21 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
443 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-00553 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 20 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
444 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-00878 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 11 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
445 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-00882 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 12 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
446 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-00883 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 13 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
447 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-00891 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 15 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
448 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-00892 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 16 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
449 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-00893 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 17 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
450 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-00898 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 18 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
451 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-00899 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 19 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
452 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-00900 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 20 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
453 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-00902 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 20 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
454 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-00904 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 21 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
455 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-00905 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 22 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
456 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-00906 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 23 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
457 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-00913 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 24 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
458 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-00321 | Bốn anh em thông minh | LÊ THANH NGA | 03/12/2024 | 64 |
459 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-00322 | Nhóm bạn tuyệt vời/Tập 14 | NGUYỄN HỒNG TÂM | 03/12/2024 | 64 |
460 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-00323 | Cảnh sát cơ động/Tập 8 | MASAMI YUUKI | 03/12/2024 | 64 |
461 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-00324 | Biệt thự bốn hoàng tử/Tập 5 | LAN PHƯƠNG | 03/12/2024 | 64 |
462 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-00325 | Khúc hát thiên thần/Tập 3 | LÂM NGỌC | 03/12/2024 | 64 |
463 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-00326 | Long thành/Tập 7 | LÊ LINH | 03/12/2024 | 64 |
464 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-00327 | Tuổi thần tiên/Tập 6 | TAKASE YUKA | 03/12/2024 | 64 |
465 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-00328 | One piece/Tập 76 | ODA EIICHIRO | 03/12/2024 | 64 |
466 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-00329 | One/Tập 2 | LEE VIN | 03/12/2024 | 64 |
467 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-00330 | Skip beat/Tập 9 | NAKAMURA YOSHIKI | 03/12/2024 | 64 |
468 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-00331 | Jojo chàng trai dũng cảm/Tập 5 | ARAKI HIROHIKO | 03/12/2024 | 64 |
469 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-00332 | Anh hùng xạ điêu/Tập 28 | KIM DUNG | 03/12/2024 | 64 |
470 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-00333 | Trạng Quỳnh/Tập 19 | KIM KHÁNH | 03/12/2024 | 64 |
471 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-00334 | Jin đô/Tập 15 | MONMA MUTOKI | 03/12/2024 | 64 |
472 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-00335 | Cuộc thi tìm kiếm công chúa | CARTOON DREAM | 03/12/2024 | 64 |
473 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-00336 | Thời đại của các cô gái | MYEONG-HUI NOH | 03/12/2024 | 64 |
474 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-00337 | Thiên thần hộ mệnh | HEAMIL | 03/12/2024 | 64 |
475 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-00338 | Mari Quyri | NGUYỄN THẮNG VU | 03/12/2024 | 64 |
476 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-00339 | Chuyện phiêu lưu của Mít đặc và các bạn | NI CO LAI NÔ XỐP | 03/12/2024 | 64 |
477 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-00340 | Đường đua thần tốc/Tập 8 | NHIỀU TÁC GIẢ | 03/12/2024 | 64 |
478 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00435 | Đô rê mon (truyện dài)/Tập 1 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
479 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00436 | Đô rê mon (truyện dài)/Tập 4 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
480 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00437 | Đô rê mon (truyện dài)/Tập 5 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
481 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00438 | Đô rê mon (truyện dài)/Tập 5 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
482 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00439 | Đô rê mon (truyện dài)/Tập 15 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
483 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00451 | Đô rê mon/ Tập 2 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
484 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00452 | Đô rê mon/ Tập 7 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
485 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00453 | Đô rê mon/ Tập 7 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
486 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00457 | Đô rê mon (tìm hiểu về cơ thể người)/ Tập 6 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
487 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00458 | Đô rê mon (bộ đặc biệt)/ Tập 1 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
488 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00459 | Đô rê mon (bộ đặc biệt)/ Tập 12 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
489 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00460 | Đô rê mon (truyện tranh màu: kỉ niệm về bà) | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
490 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00461 | Đô rê mon (học tiếng anh)/Tập 4 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
491 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00462 | Đô rê mon (học tập cách giải toán nhanh) | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
492 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00463 | Đô rê mon/Tập 1 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
493 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00464 | 45 chương mở đầu truyện ngắn Đô rê mon/Tập 2 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
494 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00465 | Đô rê mon (bóng chày)/ Tập 8 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
495 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00466 | Đô rê mon (bóng chày)/ Tập 9 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
496 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00467 | Đô rê mon (bóng chày)/ Tập 14 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
497 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00468 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 1 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
498 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-00103 | Trạng Quỳnh/Tập 251 | KIM KHÁNH | 04/12/2024 | 63 |
499 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-00104 | Cậu bé Rồng/Tập 5 | KIM KHÁNH | 04/12/2024 | 63 |
500 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-00105 | Cậu bé Rồng/Tập 25 | KIM KHÁNH | 04/12/2024 | 63 |
501 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-00106 | Cậu bé Rồng/Tập 41 | KIM KHÁNH | 04/12/2024 | 63 |
502 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-00107 | Cậu bé Rồng/Tập 49 | KIM KHÁNH | 04/12/2024 | 63 |
503 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-00108 | Cậu bé Rồng/Tập 50 | KIM KHÁNH | 04/12/2024 | 63 |
504 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-00109 | Cậu bé Rồng/Tập 56 | KIM KHÁNH | 04/12/2024 | 63 |
505 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-00110 | Cậu bé Rồng/Tập 71 | KIM KHÁNH | 04/12/2024 | 63 |
506 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-00111 | Cậu bé Rồng/Tập 77 | KIM KHÁNH | 04/12/2024 | 63 |
507 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-00112 | Cậu bé Rồng/Tập 86 | KIM KHÁNH | 04/12/2024 | 63 |
508 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-00113 | Cậu bé Rồng/Tập 101 | KIM KHÁNH | 04/12/2024 | 63 |
509 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-00114 | Cậu bé Rồng/Tập 105 | KIM KHÁNH | 04/12/2024 | 63 |
510 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-00115 | Chú Thòong /Tập 6 | VƯƠNG TRẠCH | 04/12/2024 | 63 |
511 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-00116 | Chú Thòong /Tập 7 | VƯƠNG TRẠCH | 04/12/2024 | 63 |
512 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-00117 | Chú Thòong /Tập 12 | VƯƠNG TRẠCH | 04/12/2024 | 63 |
513 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-00118 | Chú Thòong /Tập 18 | VƯƠNG TRẠCH | 04/12/2024 | 63 |
514 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-00119 | Chú Thòong /Tập 18 | VƯƠNG TRẠCH | 04/12/2024 | 63 |
515 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-00120 | Thần đồng đất Việt/Tập 6 | LÊ LINH | 04/12/2024 | 63 |
516 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-00121 | Thần đồng đất Việt/Tập 34 | LÊ LINH | 04/12/2024 | 63 |
517 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-00122 | Thần đồng đất Việt/Tập 38 | LÊ LINH | 04/12/2024 | 63 |
518 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-00381 | Thiên thần Alita/Tập 3 | KISHIRO YUKITO | 04/12/2024 | 63 |
519 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-00382 | Người chị đảm đang/Tập 4 | TÔ LAN PHƯƠNG | 04/12/2024 | 63 |
520 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-00383 | Ngọn lửa Recca/Tập 22 | ANZAI NOBUYKI | 04/12/2024 | 63 |
521 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-00384 | Về thăm quê ngoại | KIM KHÁNH | 04/12/2024 | 63 |
522 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-00385 | Ông chủ nhỏ/Tập 5 | DONG CHEA IM | 04/12/2024 | 63 |
523 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-00386 | Thiên sứ tí hon/Tập 7 | QUỐC NHẠC | 04/12/2024 | 63 |
524 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-00387 | Thiên sứ tí hon/Tập 7 | QUỐC NHẠC | 04/12/2024 | 63 |
525 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-00388 | Hậu subasa/Tập 48 | YOICHI TAKAHASHI | 04/12/2024 | 63 |
526 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-00389 | Bác sĩ có bàn tay thần/Tập 5 | BÙI MAI | 04/12/2024 | 63 |
527 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-00390 | Vô địch quyền vương/Tập 25 | LÊ PHONG | 04/12/2024 | 63 |
528 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-00391 | Bác sĩ kỳ tài/Tập 5 | HIẾU DŨNG | 04/12/2024 | 63 |
529 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-00392 | Ông chủ nhỏ/Tập 3 | DONG CHEA IM | 04/12/2024 | 63 |
530 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-00393 | Chuyến đi bão táp/Tập10 | HOÀNG PHI HÙNG | 04/12/2024 | 63 |
531 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-00394 | Tiểu phúc thần/Tập 2 | LÂM NGỌC | 04/12/2024 | 63 |
532 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-00395 | Võ sĩ đạo Samurai | NGỌC ĐIỆP | 04/12/2024 | 63 |
533 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-00396 | Hiệp sĩ lợn/Tập 2 | MAI ANH | 04/12/2024 | 63 |
534 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-00397 | Hiệp sĩ lợn/Tập 3 | MAI ANH | 04/12/2024 | 63 |
535 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-00398 | Hiệp sĩ lợn/Tập 2 | MAI ANH | 04/12/2024 | 63 |
536 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-00399 | Tezuka/Tập 2 | THÁI HOÀNG | 04/12/2024 | 63 |
537 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-00400 | Tezuka/Tập 3 | THÁI HOÀNG | 04/12/2024 | 63 |
538 | Nguyễn Thị An | | SNV-01045 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 161 |
539 | Nguyễn Thị An | | SNV-01125 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 161 |
540 | Nguyễn Thị An | | SNV-01076 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 161 |
541 | Nguyễn Thị An | | SNV-01066 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 161 |
542 | Nguyễn Thị An | | SNV-01086 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 161 |
543 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00205 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 161 |
544 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00185 | Toán 3/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 161 |
545 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00252 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 161 |
546 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00225 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 161 |
547 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00235 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 161 |
548 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00276 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 161 |
549 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00325 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 161 |
550 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00339 | Luyện viết 3/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 161 |
551 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00393 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 161 |
552 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00363 | Vở bài tập đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 161 |
553 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00383 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 161 |
554 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00373 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 161 |
555 | Nguyễn Thị An | | STK-01698 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 3/Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 18/11/2024 | 79 |
556 | Nguyễn Thị An | | STK-01714 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 3/Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 18/11/2024 | 79 |
557 | Nguyễn Thị An | | STK-01064 | Cha mẹ dạy con học Toán 3 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 18/11/2024 | 79 |
558 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-00959 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 162 |
559 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-00995 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 162 |
560 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-00970 | Đạo đức 2 (Bộ sách cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 162 |
561 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-00941 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 162 |
562 | Nguyễn Thị Hà | | SGK2-00200 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 162 |
563 | Nguyễn Thị Hà | | SGK2-00179 | Toán 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 162 |
564 | Nguyễn Thị Hà | | SGK2-00305 | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 162 |
565 | Nguyễn Thị Hà | | SGK2-00285 | Vở bài tập toán 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 162 |
566 | Nguyễn Thị Hà | | SGK2-00326 | Luyện viết 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 162 |
567 | Nguyễn Thị Hà | | SGK2-00341 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 162 |
568 | Nguyễn Thị Hà | | SGK2-00368 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 162 |
569 | Nguyễn Thị Hà | | STK-02998 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 5 | LÊ ANH XUÂN | 26/11/2024 | 71 |
570 | Nguyễn Thị Hà | | STK-03009 | Những bài văn tự sự và miêu tả 5 | ĐỖ KIM HẢO | 26/11/2024 | 71 |
571 | Nguyễn Thị Hà | | STK-03003 | Cảm thụ văn học 5 | TẠ ĐỨC HIỀN | 26/11/2024 | 71 |
572 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-01254 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/08/2024 | 166 |
573 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-01276 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/08/2024 | 166 |
574 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-01306 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 23/08/2024 | 166 |
575 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-01325 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 23/08/2024 | 166 |
576 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-01291 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 159 |
577 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-01283 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 159 |
578 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-01316 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 159 |
579 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00272 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/08/2024 | 166 |
580 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00294 | Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/08/2024 | 166 |
581 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00316 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 23/08/2024 | 166 |
582 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00327 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 23/08/2024 | 166 |
583 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00349 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/08/2024 | 166 |
584 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00338 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2024 | 166 |
585 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00360 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/08/2024 | 166 |
586 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00412 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/08/2024 | 166 |
587 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00435 | Vở bài tập Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/08/2024 | 166 |
588 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00467 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2024 | 166 |
589 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00456 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 23/08/2024 | 166 |
590 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00482 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/08/2024 | 166 |
591 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00489 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 23/08/2024 | 166 |
592 | Nguyễn Thị Hà | | SDP-01769 | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 12/12/2024 | 55 |
593 | Nguyễn Thị Hà | | STK-01845 | Hướng dẫn ôn luyện Toán 2/Tập 1 | TRẦN NGỌC LAN | 12/12/2024 | 55 |
594 | Nguyễn Thị Hà | | STK-02009 | 35 đề ôn luyện tiếng Việt 2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 12/12/2024 | 55 |
595 | Nguyễn Thị Hải Yến | | STK-02710 | Những bài văn miêu tả lớp 3 | TẠ THANH SƠN | 06/12/2024 | 61 |
596 | Nguyễn Thị Hải Yến | | STK-02716 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/12/2024 | 61 |
597 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01041 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 161 |
598 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01120 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 161 |
599 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01091 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 161 |
600 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01061 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 161 |
601 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01081 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 161 |
602 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01071 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 161 |
603 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK3-00204 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 161 |
604 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK3-00184 | Toán 3/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 161 |
605 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK3-00253 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 161 |
606 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK3-00224 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 161 |
607 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK3-00234 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 161 |
608 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK3-00274 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 161 |
609 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK3-00328 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 161 |
610 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK3-00299 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 161 |
611 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK3-00340 | Luyện viết 3/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 161 |
612 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK3-00360 | Vở bài tập đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 161 |
613 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK3-00390 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 161 |
614 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK3-00380 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 161 |
615 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK3-00370 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 161 |
616 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01049 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 161 |
617 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01099 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 161 |
618 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01069 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 161 |
619 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01089 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 161 |
620 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01079 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 161 |
621 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01129 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 161 |
622 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00193 | Toán 3/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 161 |
623 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00244 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 161 |
624 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00243 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 161 |
625 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00233 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 161 |
626 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00281 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 161 |
627 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00308 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 161 |
628 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00324 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 161 |
629 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00348 | Luyện viết 3/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 161 |
630 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00398 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 161 |
631 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00388 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 161 |
632 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-00811 | Các bài toán thông minh 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 12/09/2024 | 146 |
633 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-01691 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 3/Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 11/11/2024 | 86 |
634 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-01709 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 3/Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 11/11/2024 | 86 |
635 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01142 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 161 |
636 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01165 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 161 |
637 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01175 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 161 |
638 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01186 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
639 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01197 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
640 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01208 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
641 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01220 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 160 |
642 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00289 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
643 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00300 | Toán 4/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
644 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00267 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
645 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00311 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
646 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00322 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
647 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00333 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
648 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00344 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
649 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00355 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 160 |
650 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00422 | Vở bài tập Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
651 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00400 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
652 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00444 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
653 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00449 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
654 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00466 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
655 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00484 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 160 |
656 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00473 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
657 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02989 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 5/Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 04/12/2024 | 63 |
658 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02993 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 5/Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 04/12/2024 | 63 |
659 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-01604 | Toán nâng cao lớp 2 | NGUYỄN DANH NINH | 02/12/2024 | 65 |
660 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-01608 | Đánh giá kết quả học tập Tiếng Việt 2 | NGUYỄN TRẠI | 02/12/2024 | 65 |
661 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00930 | Toán 2 (Bộ sách cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 162 |
662 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00938 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 162 |
663 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00956 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 162 |
664 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01039 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 27/08/2024 | 162 |
665 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00220 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 162 |
666 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00349 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 162 |
667 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00198 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 162 |
668 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00180 | Toán 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 162 |
669 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00223 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 162 |
670 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00233 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 162 |
671 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00243 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 162 |
672 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00928 | Toán 2 (Bộ sách cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 162 |
673 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00944 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 162 |
674 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00993 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 162 |
675 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00961 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 162 |
676 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00968 | Đạo đức 2 (Bộ sách cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 162 |
677 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01035 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 27/08/2024 | 162 |
678 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00177 | Toán 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 162 |
679 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00197 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 162 |
680 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00217 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 162 |
681 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00227 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 162 |
682 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00237 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 162 |
683 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00287 | Vở bài tập toán 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 162 |
684 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00302 | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 162 |
685 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00355 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 162 |
686 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00346 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 162 |
687 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00364 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 162 |
688 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00323 | Luyện viết 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 162 |
689 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SDP-00515 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | VĂN THANH MAI | 25/11/2024 | 72 |
690 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SDP-00040 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê A | 25/11/2024 | 72 |
691 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SNV-01140 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 159 |
692 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SNV-01162 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 159 |
693 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SNV-01173 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2024 | 159 |
694 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SNV-01184 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
695 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SNV-01195 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
696 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SNV-01206 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
697 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SNV-01218 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 160 |
698 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00287 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
699 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00265 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
700 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00309 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
701 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00320 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
702 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00331 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
703 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00342 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
704 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00353 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 160 |
705 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00398 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
706 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00420 | Vở bài tập Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
707 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00442 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
708 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00454 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
709 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00464 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
710 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00486 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 160 |
711 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00475 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
712 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SDP-01750 | Bí ẩn thế giới khủng long và những điều kỳ thú | SONG LINH | 15/11/2024 | 82 |
713 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | STK-02903 | 150 bài văn hay 4 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 15/11/2024 | 82 |
714 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | STK-02901 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 4 | LÊ ANH XUÂN | 15/11/2024 | 82 |
715 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SDP-02466 | Đắc nhân tâm | CARNEGIE (DALE) | 19/11/2024 | 78 |
716 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SDP-02464 | Khéo ăn nói sẽ có được thiên hạ | TRÁC NHÃ | 19/11/2024 | 78 |
717 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01036 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 27/08/2024 | 162 |
718 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00960 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 162 |
719 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00969 | Đạo đức 2 (Bộ sách cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 162 |
720 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00994 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 162 |
721 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00939 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 162 |
722 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00929 | Toán 2 (Bộ sách cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 162 |
723 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00178 | Toán 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 162 |
724 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00195 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 162 |
725 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00238 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 162 |
726 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00228 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 162 |
727 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00218 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 162 |
728 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00324 | Luyện viết 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 162 |
729 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00354 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 162 |
730 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00365 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 162 |
731 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00344 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 162 |
732 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00288 | Vở bài tập toán 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 162 |
733 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SNV-01255 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 159 |
734 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SNV-01277 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 159 |
735 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SNV-01312 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 159 |
736 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SNV-01324 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 159 |
737 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SNV-01282 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 159 |
738 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SNV-01301 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 159 |
739 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SNV-01315 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 159 |
740 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00271 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 159 |
741 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00293 | Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 159 |
742 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00315 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 159 |
743 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00326 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 159 |
744 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00337 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 159 |
745 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00348 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 159 |
746 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00359 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 159 |
747 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00411 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 159 |
748 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00434 | Vở bài tập Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 159 |
749 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00455 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 159 |
750 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00466 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 159 |
751 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00481 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 159 |
752 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00488 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 159 |
753 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | STK-02985 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 5 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 28/11/2024 | 69 |
754 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | STK-02979 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 5 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 28/11/2024 | 69 |
755 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | STK-02986 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 5/Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 28/11/2024 | 69 |
756 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | STK-03014 | Những bài văn tự sự và miêu tả 5 | ĐỖ KIM HẢO | 28/11/2024 | 69 |
757 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01123 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 161 |
758 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01043 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 161 |
759 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01073 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 161 |
760 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01063 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 161 |
761 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01083 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 161 |
762 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01093 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 161 |
763 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00187 | Toán 3/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 161 |
764 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00207 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 161 |
765 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00227 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 161 |
766 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00279 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 161 |
767 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00237 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 161 |
768 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00250 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 161 |
769 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00327 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 161 |
770 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00302 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 161 |
771 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00342 | Luyện viết 3/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 161 |
772 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00392 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 161 |
773 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00362 | Vở bài tập đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 161 |
774 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00372 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 161 |
775 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00382 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 161 |
776 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-00957 | Rèn kĩ năng Tập làm văn cho học sinh lớp 3 | LÊ ANH XUÂN | 09/09/2024 | 149 |
777 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-00975 | Bồi dưỡng và nâng cao Tiếng Việt 3/Tập 1 | PHAN THIỀU | 09/09/2024 | 149 |
778 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02652 | Bài tập phát triển năng lực môn tiếng Việt 3/Tập 1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 12/11/2024 | 85 |
779 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02670 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 3/Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/11/2024 | 85 |
780 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00751 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 159 |
781 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00731 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 159 |
782 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00912 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2024 | 159 |
783 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00765 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 159 |
784 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00772 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 159 |
785 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00743 | Tiếng Việt 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 159 |
786 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00335 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 159 |
787 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00780 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 159 |
788 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00746 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2024 | 159 |
789 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00376 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 159 |
790 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00350 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 30/08/2024 | 159 |
791 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00425 | Luyện viết 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 159 |
792 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00464 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 159 |
793 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00412 | Vở bài tập toán 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 159 |
794 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00764 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2024 | 159 |
795 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00451 | Vở bài tập đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 30/08/2024 | 159 |
796 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01643 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1/Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 10/12/2024 | 57 |
797 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02762 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 1 | HUỲNH BẢO CHÂU | 10/12/2024 | 57 |
798 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00759 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 163 |
799 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00739 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
800 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00779 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 163 |
801 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00769 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 163 |
802 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00859 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách cùng học và phát triển năng lực) | Nguyễn Hữu Đĩnh | 26/08/2024 | 163 |
803 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00790 | Tiếng Việt 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
804 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00743 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 163 |
805 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00768 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 163 |
806 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00773 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
807 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00329 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 163 |
808 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00465 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 163 |
809 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00449 | Vở bài tập đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 163 |
810 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00375 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 163 |
811 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00346 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 163 |
812 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00427 | Luyện viết 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
813 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00408 | Vở bài tập toán 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 163 |
814 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00386 | Vở bài tập tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
815 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00638 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách cùng học và phát triển năng lực) | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 26/08/2024 | 163 |
816 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00576 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách cùng học và phát triển năng lực) | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 26/08/2024 | 163 |
817 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | STK-02318 | Luyện tập Toán 1/Tập 1 | HOÀNG XUÂN VINH | 15/11/2024 | 82 |
818 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | STK-02338 | Luyện tập tiếng Việt 1/Tập 1 | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP | 15/11/2024 | 82 |
819 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SNV-01161 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
820 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SNV-01139 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
821 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SNV-01172 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
822 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SNV-01183 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
823 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SNV-01194 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
824 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SNV-01205 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
825 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SNV-01217 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 160 |
826 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00286 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
827 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00264 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
828 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00308 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
829 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00319 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
830 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00330 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
831 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00341 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
832 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00352 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 160 |
833 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00419 | Vở bài tập Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
834 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00397 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
835 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00441 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
836 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00456 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
837 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00463 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
838 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00487 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 160 |
839 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00476 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
840 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | STK-01563 | Bài tập toán nâng cao 4/Tập 2 | ĐẶNG THỊ TRÀ | 18/11/2024 | 79 |
841 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | STK-01564 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 4/Tập 1 | TRẦN THỊ KIM CƯƠNG | 18/11/2024 | 79 |
842 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-03061 | Sự tích Hồ Gươm: The legend of Sword lake | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 57 |
843 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-03062 | Sự tích Hồ Gươm: The legend of Sword lake | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 57 |
844 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-02373 | Doraemon/Tập 29 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
845 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-02378 | Doraemon/Tập 32 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
846 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-02415 | Doraemon/Tập 11 - Nobita ở xứ sở nghìn lẻ một đêm | F FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
847 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-02412 | Doraemon/Tập 10 - Nobita và hành tinh muông thú | F FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
848 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-02416 | Doraemon/Tập 12 - Nobita và vương quốc trên mây | F FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
849 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-02417 | Doraemon/Tập 12 - Nobita và vương quốc trên mây | F FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
850 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-02418 | Doraemon/Tập 13 - Nobita và mê cung thiếc | F FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
851 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-02419 | Doraemon/Tập 14 - Nobita và ba chàng hiệp sĩ mộng mơ | F FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
852 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-03338 | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 57 |
853 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-03319 | Ba cô tiên: The three fairies | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/12/2024 | 57 |
854 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-03321 | Quả bầu tiên: The fairy gourd | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 10/12/2024 | 57 |
855 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-00521 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 4 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
856 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-00507 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 19 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
857 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-00508 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 20 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
858 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-00504 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 18 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
859 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-00497 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 11 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
860 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-00505 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 19 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
861 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-00533 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 12 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
862 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00147 | Dragon ball/Tập 30 | TORIYAMA AKIBA | 05/12/2024 | 62 |
863 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00148 | Dragon ball/Tập 33 | TORIYAMA AKIBA | 05/12/2024 | 62 |
864 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00149 | Dragon ball/Tập 41 | TORIYAMA AKIBA | 05/12/2024 | 62 |
865 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00150 | Dragon ball/Tập 42 | TORIYAMA AKIBA | 05/12/2024 | 62 |
866 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00151 | Dragon ball/Tập 18 | TORIYAMA AKIBA | 05/12/2024 | 62 |
867 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00152 | Dragon ball/Tập 33 | TORIYAMA AKIBA | 05/12/2024 | 62 |
868 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00153 | Dragon ball/Tập 34 | TORIYAMA AKIBA | 05/12/2024 | 62 |
869 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00154 | Dragon ball/Tập 56 | TORIYAMA AKIBA | 05/12/2024 | 62 |
870 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00155 | Ô long viện/Tập 2 | YAO-HSING, AU | 05/12/2024 | 62 |
871 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00156 | Ô long viện/Tập 4 | YAO-HSING, AU | 05/12/2024 | 62 |
872 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00157 | Ô long viện/Tập 5 | YAO-HSING, AU | 05/12/2024 | 62 |
873 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00158 | Ô long viện/Tập 6 | YAO-HSING, AU | 05/12/2024 | 62 |
874 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00159 | Ô long viện/Tập 7 | YAO-HSING, AU | 05/12/2024 | 62 |
875 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00160 | Ô long viện (Siêu buồn cười)/Tập 4 | YAO-HSING, AU | 05/12/2024 | 62 |
876 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00161 | Ô long viện (Siêu buồn cười)/Tập 7 | YAO-HSING, AU | 05/12/2024 | 62 |
877 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00162 | Ô long viện (Siêu buồn cười)/Tập 8 | YAO-HSING, AU | 05/12/2024 | 62 |
878 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00163 | Ô long viện (Siêu buồn cười)/Tập 10 | YAO-HSING, AU | 05/12/2024 | 62 |
879 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00164 | Ô long viện (Bộ kinh điển)/Tập 7 | YAO-HSING, AU | 05/12/2024 | 62 |
880 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00165 | Ô long viện (Bộ kinh điển)/Tập 10 | YAO-HSING, AU | 05/12/2024 | 62 |
881 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00166 | Ô long viện (Gia đình vui)/Tập 1 | YAO-HSING, AU | 05/12/2024 | 62 |
882 | Nguyễn Xuân Hoàn | | SGK1-00682 | Mĩ thuật 1 (Bộ sách vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 26/08/2024 | 163 |
883 | Nguyễn Xuân Hoàn | | SGK1-00721 | Vở bài tập Mĩ thuật 1 (Bộ sách vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 26/08/2024 | 163 |
884 | Nguyễn Xuân Hoàn | | SGK2-00260 | Mỹ thuật 2 (Bộ sách chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 26/08/2024 | 163 |
885 | Nguyễn Xuân Hoàn | | SGK2-00370 | Vở bài tập Mĩ thuật 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 26/08/2024 | 163 |
886 | Nguyễn Xuân Hoàn | | SNV-00807 | Mỹ thuật 1 (Bộ sách Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường | 26/08/2024 | 163 |
887 | Nguyễn Xuân Hoàn | | SNV-01002 | Mỹ thuật 2 (Bộ sách chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 26/08/2024 | 163 |
888 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-01145 | Shin cậu bé bút chì/Tập 30 | YOSHITO USUI | 11/12/2024 | 56 |
889 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-01146 | Shin cậu bé bút chì/Tập 30 | YOSHITO USUI | 11/12/2024 | 56 |
890 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-01147 | Shin cậu bé bút chì/Tập 32 | YOSHITO USUI | 11/12/2024 | 56 |
891 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-01148 | Shin cậu bé bút chì/Tập 33 | YOSHITO USUI | 11/12/2024 | 56 |
892 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-01149 | Shin cậu bé bút chì/Tập 34 | YOSHITO USUI | 11/12/2024 | 56 |
893 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-01150 | Shin cậu bé bút chì/Tập 37 | YOSHITO USUI | 11/12/2024 | 56 |
894 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-01151 | Shin cậu bé bút chì/Tập 37 | YOSHITO USUI | 11/12/2024 | 56 |
895 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-01152 | Shin cậu bé bút chì/Tập 40 | YOSHITO USUI | 11/12/2024 | 56 |
896 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-01153 | Shin cậu bé bút chì/Tập 38 | YOSHITO USUI | 11/12/2024 | 56 |
897 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-01154 | Shin cậu bé bút chì/Tập 41 | YOSHITO USUI | 11/12/2024 | 56 |
898 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-01155 | Shin cậu bé bút chì/Tập 43 | YOSHITO USUI | 11/12/2024 | 56 |
899 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-01156 | Shin cậu bé bút chì/Tập 46 | YOSHITO USUI | 11/12/2024 | 56 |
900 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-01157 | Shin cậu bé bút chì/Tập 47 | YOSHITO USUI | 11/12/2024 | 56 |
901 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-01158 | Shin cậu bé bút chì/Tập 48 | YOSHITO USUI | 11/12/2024 | 56 |
902 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-01159 | Shin cậu bé bút chì/Tập 50 | YOSHITO USUI | 11/12/2024 | 56 |
903 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-01183 | Tý Quậy/Tập 2 | ĐÀO HẢI | 11/12/2024 | 56 |
904 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-01186 | Tý Quậy/Tập 3 | ĐÀO HẢI | 11/12/2024 | 56 |
905 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-01191 | Tý Quậy/Tập 4 | ĐÀO HẢI | 11/12/2024 | 56 |
906 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-00991 | Doremon (Truyện dài)/Tập 7 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
907 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-00999 | Doremon (Truyện dài)/Tập 8 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
908 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01163 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
909 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01141 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
910 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01174 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
911 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01185 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
912 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01196 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
913 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01207 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
914 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01219 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 160 |
915 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00288 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
916 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00266 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
917 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00310 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
918 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00321 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
919 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00332 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
920 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00343 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
921 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00354 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 160 |
922 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00421 | Vở bài tập Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
923 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00399 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
924 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00443 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
925 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00448 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
926 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00465 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
927 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00485 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 160 |
928 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00474 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
929 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02906 | 150 bài văn hay 4 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 08/11/2024 | 89 |
930 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01307 | 50 đề thi học sinh giỏi tiểu học | NGUYỄN ÁNG | 08/11/2024 | 89 |
931 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01137 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
932 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01170 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
933 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01181 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
934 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01192 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
935 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01203 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
936 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01214 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 160 |
937 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01159 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
938 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00306 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
939 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00262 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
940 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00284 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
941 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00317 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
942 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00328 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
943 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00339 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
944 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00350 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 160 |
945 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00395 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
946 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00417 | Vở bài tập Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
947 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00439 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
948 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00458 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
949 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00461 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
950 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00489 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 160 |
951 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00478 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
952 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02888 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4 học kì I | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/11/2024 | 83 |
953 | Phạm Thị Hằng | | SNV-00925 | Toán 2 (Bộ sách cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 163 |
954 | Phạm Thị Hằng | | SNV-00936 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
955 | Phạm Thị Hằng | | SNV-00999 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 163 |
956 | Phạm Thị Hằng | | SNV-00958 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 163 |
957 | Phạm Thị Hằng | | SNV-00971 | Đạo đức 2 (Bộ sách cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 26/08/2024 | 163 |
958 | Phạm Thị Hằng | | SNV-01034 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 26/08/2024 | 163 |
959 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00199 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
960 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00229 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 26/08/2024 | 163 |
961 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00175 | Toán 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 163 |
962 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00219 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 163 |
963 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00343 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 163 |
964 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00283 | Vở bài tập toán 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 163 |
965 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00300 | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
966 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00321 | Luyện viết 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
967 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00367 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 163 |
968 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00352 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 26/08/2024 | 163 |
969 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SNV-01145 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
970 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SNV-01166 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
971 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SNV-01177 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
972 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SNV-01188 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
973 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SNV-01199 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
974 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SNV-01211 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
975 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SNV-01222 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 160 |
976 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00291 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
977 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00347 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
978 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00312 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
979 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00323 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
980 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00357 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 160 |
981 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00335 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
982 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00268 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
983 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00425 | Vở bài tập Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
984 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00403 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
985 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00445 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
986 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00452 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
987 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00468 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
988 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00481 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 160 |
989 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00472 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
990 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | STK-01377 | 60 đề kiểm tra và đề thi Tiếng Việt 4 | VÕ THỊ HOÀI TÂM | 13/11/2024 | 84 |
991 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | STK-01306 | Các đề thi học sinh giỏi toán 4,5 | TRẦN NGỌC LAN | 13/11/2024 | 84 |
992 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | STK-01282 | Các bài toán điển hình lớp 4,5 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 13/11/2024 | 84 |
993 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01158 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
994 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01136 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
995 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01169 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
996 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01180 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
997 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01191 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
998 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01202 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
999 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00261 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
1000 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00283 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
1001 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00305 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
1002 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00316 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
1003 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00327 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
1004 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00338 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
1005 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02890 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4 học kì I | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 12/11/2024 | 85 |
1006 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02900 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 4 | LÊ ANH XUÂN | 12/11/2024 | 85 |
1007 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02905 | 150 bài văn hay 4 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 12/11/2024 | 85 |
1008 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00734 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
1009 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00754 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 163 |
1010 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00764 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 163 |
1011 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00774 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 163 |
1012 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00910 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 163 |
1013 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00775 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
1014 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00336 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 163 |
1015 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00741 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 163 |
1016 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00381 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 163 |
1017 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00389 | Vở bài tập tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
1018 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00407 | Vở bài tập toán 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 163 |
1019 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00432 | Luyện viết 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
1020 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00453 | Vở bài tập đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 163 |
1021 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00468 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 163 |
1022 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00767 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 163 |
1023 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00343 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 163 |
1024 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | STK-01175 | Tiếng Việt 1 | NHÓM CÁNH BUỒM | 12/12/2024 | 55 |
1025 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | STK-00769 | Luyện nói cho học sinh lớp 1 | VŨ KHẮC TUÂN | 12/12/2024 | 55 |
1026 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | STK-00770 | Bồi dưỡng Tiếng Việt 1/Tập 1 | NGUYỄN THỊ HÀNH | 12/12/2024 | 55 |
1027 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01092 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 161 |
1028 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01042 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 161 |
1029 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01062 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 161 |
1030 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01082 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 161 |
1031 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01072 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 161 |
1032 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01124 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 161 |
1033 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00186 | Toán 3/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 161 |
1034 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00206 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 161 |
1035 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00280 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 161 |
1036 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00226 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 161 |
1037 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00236 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 161 |
1038 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00251 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 161 |
1039 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00301 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 161 |
1040 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00326 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 161 |
1041 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00341 | Luyện viết 3/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 161 |
1042 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00391 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 161 |
1043 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00381 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 161 |
1044 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00371 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 161 |
1045 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00361 | Vở bài tập đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 161 |
1046 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02834 | Đất rừng phương Nam | ĐOÀN GIỎI | 22/11/2024 | 75 |
1047 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02907 | Tôn tử binh pháp và 36 kế | TRẦN TƯỜNG MINH | 22/11/2024 | 75 |
1048 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-00565 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 25 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
1049 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-00569 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 26 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
1050 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-00570 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 27 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
1051 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-00574 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 28 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
1052 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-00575 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 29 | F. FUJIO FUJIKO | 10/12/2024 | 57 |
1053 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-00023 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 49 | AOYAMA GOSHO | 10/12/2024 | 57 |
1054 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-00026 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 54 | AOYAMA GOSHO | 10/12/2024 | 57 |
1055 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-00027 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 56 | AOYAMA GOSHO | 10/12/2024 | 57 |
1056 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-00028 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 59 | AOYAMA GOSHO | 10/12/2024 | 57 |
1057 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-00084 | Tý quậy/Tập 2 | ĐÀO HẢI | 10/12/2024 | 57 |
1058 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-00085 | Tý quậy/Tập 3 | ĐÀO HẢI | 10/12/2024 | 57 |
1059 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-00183 | Sôcôla/Tập 1 | GEO JISANG SHIN | 10/12/2024 | 57 |
1060 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-00184 | Subasa/Tập 61 | YOICHI TAKAHASHI | 10/12/2024 | 57 |
1061 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-00207 | Cô gái nhân hậu/Tập 18 | NGỌC TIÊN | 10/12/2024 | 57 |
1062 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-00208 | Vua xa lộ/Tập 5 | RANG HANYU | 10/12/2024 | 57 |
1063 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-00209 | Sabrina cô phù thủy nhỏ/Tập 6 | DUBOWSKI ATHY EAST | 10/12/2024 | 57 |
1064 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-00268 | Công chúa yêu kiều/Tập 6 | NGUYỄN THỊ HỒNG TÂM | 10/12/2024 | 57 |
1065 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-00269 | Cô bé nửa rồng/Tập 9 | Quang Ngọc | 10/12/2024 | 57 |
1066 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-01322 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 20 | FUJIKO F FUJIO | 10/12/2024 | 57 |
1067 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-01325 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 21 | FUJIKO F FUJIO | 10/12/2024 | 57 |
1068 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01128 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 162 |
1069 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01048 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 162 |
1070 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01098 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 27/08/2024 | 162 |
1071 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01078 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 162 |
1072 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01068 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2024 | 162 |
1073 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01088 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 162 |
1074 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00212 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 162 |
1075 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00232 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 162 |
1076 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00242 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2024 | 162 |
1077 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00283 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 27/08/2024 | 162 |
1078 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00245 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 162 |
1079 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00192 | Toán 3/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 162 |
1080 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00347 | Luyện viết 3/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 162 |
1081 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00321 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 162 |
1082 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00307 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 162 |
1083 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00397 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 27/08/2024 | 162 |
1084 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00367 | Vở bài tập đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2024 | 162 |
1085 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00377 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 162 |
1086 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00387 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 162 |
1087 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00066 | Vở bài tập Toán 3/Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 27/08/2024 | 162 |
1088 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00116 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 27/08/2024 | 162 |
1089 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00001 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 3 | AOYAMA GOSHO | 03/12/2024 | 64 |
1090 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00002 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 4 | AOYAMA GOSHO | 03/12/2024 | 64 |
1091 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00003 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 12 | AOYAMA GOSHO | 03/12/2024 | 64 |
1092 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00055 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 6 | USUI YOSHITO | 03/12/2024 | 64 |
1093 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00056 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 21 | USUI YOSHITO | 03/12/2024 | 64 |
1094 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00057 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 25 | USUI YOSHITO | 03/12/2024 | 64 |
1095 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00058 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 1 | USUI YOSHITO | 03/12/2024 | 64 |
1096 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00060 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 6 | USUI YOSHITO | 03/12/2024 | 64 |
1097 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00061 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 15 | USUI YOSHITO | 03/12/2024 | 64 |
1098 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00062 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 19 | USUI YOSHITO | 03/12/2024 | 64 |
1099 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00063 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 19 | USUI YOSHITO | 03/12/2024 | 64 |
1100 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00064 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 20 | USUI YOSHITO | 03/12/2024 | 64 |
1101 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00065 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 20 | USUI YOSHITO | 03/12/2024 | 64 |
1102 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00066 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 27 | USUI YOSHITO | 03/12/2024 | 64 |
1103 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00067 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 28 | USUI YOSHITO | 03/12/2024 | 64 |
1104 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00068 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 33 | USUI YOSHITO | 03/12/2024 | 64 |
1105 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00069 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 33 | USUI YOSHITO | 03/12/2024 | 64 |
1106 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00070 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 37 | USUI YOSHITO | 03/12/2024 | 64 |
1107 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00071 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 38 | USUI YOSHITO | 03/12/2024 | 64 |
1108 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00072 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 39 | USUI YOSHITO | 03/12/2024 | 64 |
1109 | Tăng Thị Chung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00362 | Giáo dục thể chất 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 10/09/2024 | 148 |
1110 | Tăng Thị Chung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK2-00245 | Giáo dục thể chất 2 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 10/09/2024 | 148 |
1111 | Tăng Thị Chung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00259 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 10/09/2024 | 148 |
1112 | Tăng Thị Chung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00392 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 10/09/2024 | 148 |
1113 | Tăng Thị Chung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00782 | Giáo dục thể chất 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 10/09/2024 | 148 |
1114 | Tăng Thị Chung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01010 | Giáo dục thể chất 2 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 10/09/2024 | 148 |
1115 | Tăng Thị Chung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01348 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 10/09/2024 | 148 |
1116 | Tăng Thị Chung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01108 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 10/09/2024 | 148 |
1117 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-03207 | Sự tích Hồ Gươm: The folktale of sword lake | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 11/12/2024 | 56 |
1118 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-03145 | Hố vàng, hố bạc | HỒNG HÀ | 11/12/2024 | 56 |
1119 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-03146 | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | HỒNG HÀ | 11/12/2024 | 56 |
1120 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-03147 | Viên ngọc ếch | HỒNG HÀ | 11/12/2024 | 56 |
1121 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-03148 | Sự tích chú Cuội cung trăng | HỒNG HÀ | 11/12/2024 | 56 |
1122 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-03149 | Cây cầu phúc đức | HIẾU MINH | 11/12/2024 | 56 |
1123 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-03150 | Người mẹ kế và hai con trai | HIẾU MINH | 11/12/2024 | 56 |
1124 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-03151 | Cây khế | HỒNG HÀ | 11/12/2024 | 56 |
1125 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-03152 | Tìm mẹ | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 11/12/2024 | 56 |
1126 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-03153 | Truyền thuyết cội nguồn các dân tộc: Những nữ tướng anh hùng | MAI QUYÊN | 11/12/2024 | 56 |
1127 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-03154 | Truyền thuyết cội nguồn các dân tộc: Truyện kể về tên đất | MAI QUYÊN | 11/12/2024 | 56 |
1128 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-03155 | Truyền thuyết cội nguồn các dân tộc: Kể chuyện núi sông | MAI QUYÊN | 11/12/2024 | 56 |
1129 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-03156 | Truyền thuyết cội nguồn các dân tộc: Sự tích dòng họ | MAI QUYÊN | 11/12/2024 | 56 |
1130 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-03157 | Truyền thuyết cội nguồn các dân tộc: Sự tích các nhạc cụ | MAI QUYÊN | 11/12/2024 | 56 |
1131 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-03158 | Truyền thuyết cội nguồn các dân tộc: Chuỗi truyền thuyết Sơn Tinh | MAI QUYÊN | 11/12/2024 | 56 |
1132 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-03159 | Truyền thuyết cội nguồn các dân tộc: Đi "ăn" mường mới | MAI QUYÊN | 11/12/2024 | 56 |
1133 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-03161 | Truyền thuyết cội nguồn các dân tộc: Nguồn gốc các dân tộc anh em | MAI QUYÊN | 11/12/2024 | 56 |
1134 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-03337 | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11/12/2024 | 56 |
1135 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-01142 | Shin cậu bé bút chì/Tập 27 | YOSHITO USUI | 11/12/2024 | 56 |
1136 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-01144 | Shin cậu bé bút chì/Tập 28 | YOSHITO USUI | 11/12/2024 | 56 |
1137 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01047 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 161 |
1138 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01077 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 161 |
1139 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01087 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 161 |
1140 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01097 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 161 |
1141 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01067 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 161 |
1142 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01127 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 161 |
1143 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00191 | Toán 3/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 161 |
1144 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00211 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 161 |
1145 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00241 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 161 |
1146 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00246 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 161 |
1147 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00282 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 161 |
1148 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00231 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 161 |
1149 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00323 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 161 |
1150 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00306 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 161 |
1151 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00366 | Vở bài tập đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 161 |
1152 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00376 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 161 |
1153 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00396 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 161 |
1154 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00386 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 161 |
1155 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00346 | Luyện viết 3/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 161 |
1156 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02687 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 15/11/2024 | 82 |
1157 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02708 | 199 bài tập làm văn chọn lọc 3 | LÊ PHƯƠNG LIÊN | 15/11/2024 | 82 |
1158 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02646 | Bài tập phát triển năng lực môn tiếng Việt 3/Tập 1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 15/11/2024 | 82 |
1159 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02668 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 3/Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 15/11/2024 | 82 |
1160 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01250 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
1161 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01261 | Tiếng Việt 5/ Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
1162 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01307 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/08/2024 | 160 |
1163 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01329 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
1164 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01292 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 29/08/2024 | 160 |
1165 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01320 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
1166 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01284 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
1167 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00295 | Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
1168 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00309 | Toán 5/ Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
1169 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00276 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
1170 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00284 | Tiếng Việt 5/ Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
1171 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00331 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/08/2024 | 160 |
1172 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00320 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
1173 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00342 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
1174 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00353 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 29/08/2024 | 160 |
1175 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00364 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
1176 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00416 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
1177 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00427 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
1178 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00439 | Vở bài tập Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
1179 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00449 | Vở bài tập Toán 5/ Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
1180 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00460 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/08/2024 | 160 |
1181 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00493 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
1182 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00471 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
1183 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00502 | Vở thực hành Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
1184 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00483 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 29/08/2024 | 160 |
1185 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00390 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 29/08/2024 | 160 |
1186 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00379 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
1187 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00384 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 29/08/2024 | 160 |
1188 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00375 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 29/08/2024 | 160 |
1189 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00497 | Bài tập Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 29/08/2024 | 160 |
1190 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00507 | Vở bài tập Mĩ thuật 5 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 29/08/2024 | 160 |
1191 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01350 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 29/08/2024 | 160 |
1192 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01346 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 29/08/2024 | 160 |
1193 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01340 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
1194 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01335 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 29/08/2024 | 160 |
1195 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01157 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
1196 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01135 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
1197 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01146 | Tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
1198 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01168 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
1199 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01179 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
1200 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01190 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
1201 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01201 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
1202 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01213 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 160 |
1203 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00282 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
1204 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00293 | Toán 4/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
1205 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00260 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
1206 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00271 | Tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
1207 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00304 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
1208 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00315 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
1209 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00326 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
1210 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00348 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 160 |
1211 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00337 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
1212 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00393 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
1213 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00404 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
1214 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00415 | Vở bài tập Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
1215 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00426 | Vở bài tập Toán 4/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
1216 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00437 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
1217 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00459 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
1218 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00457 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
1219 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00480 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
1220 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00491 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 160 |
1221 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01246 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 29/08/2024 | 160 |
1222 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01223 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
1223 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01232 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 29/08/2024 | 160 |
1224 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01228 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 29/08/2024 | 160 |
1225 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00359 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 29/08/2024 | 160 |
1226 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00369 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 29/08/2024 | 160 |
1227 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00374 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 29/08/2024 | 160 |
1228 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00364 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
1229 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00502 | Bài tập tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 29/08/2024 | 160 |
1230 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00496 | Vở bài tập mĩ thuật 4 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 29/08/2024 | 160 |
1231 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02665 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 3/Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 29/08/2024 | 160 |
1232 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02715 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 29/08/2024 | 160 |
1233 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02727 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 2 môn Toán/ Tập 2 | PHẠM VĂN CÔNG | 29/08/2024 | 160 |
1234 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02730 | 36 đề ôn luyện Toán 2 | TRẦN DIÊN HIỂN | 29/08/2024 | 160 |
1235 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02725 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 2 môn Toán/ Tập 1 | PHẠM VĂN CÔNG | 29/08/2024 | 160 |
1236 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00376 | 540 bài tập trắc nghiệm Toán 4 | LÊ MẬU THỐNG | 29/08/2024 | 160 |
1237 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00378 | Bài tập cơ bản và nâng cao toán tiểu học 4 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/08/2024 | 160 |
1238 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00383 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 4 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 29/08/2024 | 160 |
1239 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00603 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | NGUYỄN ÁNG | 29/08/2024 | 160 |
1240 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01233 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4 | NGUYỄN ÁNG | 29/08/2024 | 160 |
1241 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01366 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | VÕ THỊ HOÀI TÂM | 29/08/2024 | 160 |
1242 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00471 | Tự luyện câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 5 | NGUYỄN ĐỨC HÒA | 29/08/2024 | 160 |
1243 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01303 | Bài tập phát triển Toán 5 | NGUYỄN ÁNG | 29/08/2024 | 160 |
1244 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01545 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5 | NGUYỄN ÁNG | 29/08/2024 | 160 |
1245 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00907 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4,5/Tập 2 | TRẦN DIÊN HIỂN | 29/08/2024 | 160 |
1246 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00901 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4,5/Tập 1 | TRẦN DIÊN HIỂN | 29/08/2024 | 160 |
1247 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00487 | Toán chuyên đề hình học 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/08/2024 | 160 |
1248 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00497 | 500 bài toán trắc nghiệm 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/08/2024 | 160 |
1249 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00369 | Toán nâng cao lớp 4 | VŨ DƯƠNG THỤY | 29/08/2024 | 160 |
1250 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00304 | Tập làm văn 4 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 29/08/2024 | 160 |
1251 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00839 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 3 | NGUYỄN ÁNG | 29/08/2024 | 160 |
1252 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02768 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | NGUYỄN ÁNG | 29/08/2024 | 160 |
1253 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02751 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | NGUYỄN ÁNG | 29/08/2024 | 160 |
1254 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02701 | Toán 3 bồi dưỡng học sinh năng khiếu | LÊ QUANG | 29/08/2024 | 160 |
1255 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STC-00002 | Từ điển Tiếng Việt | HOÀNG PHÊ | 29/08/2024 | 160 |
1256 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00558 | Bộ đề Toán 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/08/2024 | 160 |
1257 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00223 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 3 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/08/2024 | 160 |
1258 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00753 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | NGUYỄN ÁNG | 29/08/2024 | 160 |
1259 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00889 | Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4,5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/08/2024 | 160 |
1260 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00897 | Một số thủ thuật giải toán lớp 4,5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/08/2024 | 160 |
1261 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00895 | Toán chuyên đề số và hệ số thập phân lớp 4,5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/08/2024 | 160 |
1262 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02666 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 3/Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 29/08/2024 | 160 |
1263 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02675 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 3/Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 29/08/2024 | 160 |
1264 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02647 | Bài tập phát triển năng lực môn tiếng Việt 3/Tập 1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 29/08/2024 | 160 |
1265 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02655 | Bài tập phát triển năng lực môn tiếng Việt 3/Tập 2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 29/08/2024 | 160 |
1266 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01278 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 159 |
1267 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01257 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 159 |
1268 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01305 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 159 |
1269 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01333 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 159 |
1270 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01280 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 159 |
1271 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01300 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 159 |
1272 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01313 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 159 |
1273 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00269 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 159 |
1274 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00291 | Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 159 |
1275 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00313 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 159 |
1276 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00324 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 159 |
1277 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00335 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 159 |
1278 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00346 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 159 |
1279 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00357 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 159 |
1280 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00409 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 159 |
1281 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00432 | Vở bài tập Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 159 |
1282 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00453 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 159 |
1283 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00464 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 159 |
1284 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00479 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 159 |
1285 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00486 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 159 |
1286 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02984 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 5 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 09/12/2024 | 58 |
1287 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-03002 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 5 | LÊ ANH XUÂN | 09/12/2024 | 58 |
1288 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-01000 | Doremon (Truyện dài)/Tập 9 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
1289 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-01006 | Doremon (Truyện dài)/Tập 10 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
1290 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-01007 | Doremon (Truyện dài)/Tập 11 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
1291 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-01013 | Doremon (Truyện dài)/Tập 12 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
1292 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-01014 | Doremon (Truyện dài)/Tập 13 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
1293 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-01021 | Doremon (Truyện dài)/Tập 14 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
1294 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-01022 | Doremon (Truyện dài)/Tập 15 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
1295 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-01031 | Doremon (Truyện dài)/Tập 17 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
1296 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-01032 | Doremon (Truyện dài)/Tập 18 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
1297 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-01033 | Doremon (Truyện dài)/Tập 19 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
1298 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-01034 | Doremon (Truyện dài)/Tập 19 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
1299 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-01047 | Doremon (Truyện dài)/Tập 22 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
1300 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-01048 | Doremon (Truyện dài)/Tập 23 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
1301 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-01051 | Doremon (Truyện dài)/Tập 24 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
1302 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-01052 | Đội quân Doraemon đặc biệt/Tập 1 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
1303 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-01058 | Đội quân Doraemon đặc biệt/Tập 9 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
1304 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-01059 | Doraemon (Tuyển tập tranh truyện màu)/Tập 1 | FUJIKO F FUJIO | 11/12/2024 | 56 |
1305 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-01126 | Shin cậu bé bút chì (Đặc biệt)/Tập 1 | YOSHITO USUI | 11/12/2024 | 56 |
1306 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-01127 | Shin cậu bé bút chì/Tập 2 | YOSHITO USUI | 11/12/2024 | 56 |
1307 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-03263 | Cậu bé thông minh: The clever boy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11/12/2024 | 56 |
1308 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00754 | Thạch Sanh | TUẤN VIỆT | 12/12/2024 | 55 |
1309 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00753 | Cô bé quàng khăn đỏ | TUẤN VIỆT | 12/12/2024 | 55 |
1310 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00779 | Đại chiến ở bảo tàng | NGUYỄN VIỆT HẢI | 12/12/2024 | 55 |
1311 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00820 | Alibaba và bốn mươi tên cướp | CHIM GÕ KIẾN | 12/12/2024 | 55 |
1312 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00819 | Vương quốc kim cương | BA-UM.PH | 12/12/2024 | 55 |
1313 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00818 | Truyện cổ nước Nam | MAI HẢI HƯƠNG | 12/12/2024 | 55 |
1314 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00755 | Người đẹp và quái vật | TUẤN VIỆT | 12/12/2024 | 55 |
1315 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00756 | Công chúa ngủ trong rừng | TUẤN VIỆT | 12/12/2024 | 55 |
1316 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00757 | Sọ Dừa | LÊ THỊ THANH HUYỀN | 12/12/2024 | 55 |
1317 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00758 | Mưu mẹo của Cóc tía | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 12/12/2024 | 55 |
1318 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00759 | Thánh Gióng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 12/12/2024 | 55 |
1319 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00760 | Sự tích dưa hấu | TÔ NGỌC THÀNH | 12/12/2024 | 55 |
1320 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00761 | Sự tích cây nêu ngày Tết | TÂN VIỆT | 12/12/2024 | 55 |
1321 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00762 | Hai Bà Trưng lửa cháy thành luy lâu | VÕ THỊ NGỌC PHƯỢNG | 12/12/2024 | 55 |
1322 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00763 | Con Mèo sợ chuột | LINH CHI | 12/12/2024 | 55 |
1323 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00764 | Bờm và Cuội gặp nhau/Tập 1 | ĐOÀN TRIỆU LONG | 12/12/2024 | 55 |
1324 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00765 | Người đẹp và quái vật | TRẦN HÀ | 12/12/2024 | 55 |
1325 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00766 | Cô bé Lọ Lem | PHẠM CAO TÙNG | 12/12/2024 | 55 |
1326 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00767 | Lạc Long Quân và Âu Cơ | MINH TÂM | 12/12/2024 | 55 |
1327 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00768 | Su Su qua đường/Tập 15 | THANH HƯƠNG | 12/12/2024 | 55 |
1328 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-02597 | Doreamon/ Tập 20 | F FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
1329 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-02600 | Doreamon/ Tập 21 | F FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
1330 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-02620 | Doreamon/ Tập 30 | F FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
1331 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-02581 | Doreamon/ Tập 12 | F FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
1332 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-02591 | Doreamon/ Tập 17 | F FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
1333 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-02592 | Doreamon/ Tập 18 | F FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
1334 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-02593 | Doreamon/ Tập 19 | F FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
1335 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-02547 | Doreamon/ Tập 1 | F FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
1336 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-02556 | Doreamon/ Tập 4 | F FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
1337 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-02559 | Doreamon/ Tập 5 | F FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
1338 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-02517 | Shin cậu bé bút chì/ Tập 1 | USUI YOSHITO | 12/12/2024 | 55 |
1339 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-02518 | Shin cậu bé bút chì/ Tập 2 | USUI YOSHITO | 12/12/2024 | 55 |
1340 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-02516 | Shin cậu bé bút chì/ Tập 12 (Truyện dài) | USUI YOSHITO | 12/12/2024 | 55 |
1341 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-02441 | Doraemon/Tập 24- Nobita vở vương quốc chó mèo | F FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
1342 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-02440 | Doraemon/Tập 23- Nobita và những pháp sư gió bí ẩn | F FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
1343 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-02432 | Doraemon/Tập 19 - Nobita vũ trụ phiêu lưu ký | F FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
1344 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-02435 | Doraemon/Tập 21- Nobita và những dũng sĩ có cánh | F FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
1345 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-02409 | Doraemon/Tập 7 - Nobita và binh đoàn người sắt | F FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
1346 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-02428 | Doraemon/Tập 17 - Nobita và cuộc phiêu lưu ở thành phố dây cót | F FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
1347 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-02429 | Doraemon/Tập 18 - Nobita du hành biển phương Nam | F FUJIO FUJIKO | 12/12/2024 | 55 |
1348 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-00123 | Thần đồng đất Việt/Tập 41 | LÊ LINH | 04/12/2024 | 63 |
1349 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-00124 | Thần đồng đất Việt/Tập 42 | LÊ LINH | 04/12/2024 | 63 |
1350 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-00125 | Thần đồng đất Việt/Tập 43 | LÊ LINH | 04/12/2024 | 63 |
1351 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-00126 | Thần đồng đất Việt/Tập 49 | LÊ LINH | 04/12/2024 | 63 |
1352 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-00127 | Thần đồng đất Việt/Tập 52 | LÊ LINH | 04/12/2024 | 63 |
1353 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-00128 | Thần đồng đất Việt/Tập 53 | LÊ LINH | 04/12/2024 | 63 |
1354 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-00129 | Thần đồng đất Việt/Tập 60 | LÊ LINH | 04/12/2024 | 63 |
1355 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-00130 | Thần đồng đất Việt/Tập 66 | LÊ LINH | 04/12/2024 | 63 |
1356 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-00131 | Thần đồng đất Việt/Tập 68 | LÊ LINH | 04/12/2024 | 63 |
1357 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-00132 | Thần đồng đất Việt/Tập 79 | LÊ LINH | 04/12/2024 | 63 |
1358 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-00133 | Thần đồng đất Việt/Tập 83 | LÊ LINH | 04/12/2024 | 63 |
1359 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-00134 | Thần đồng đất Việt/Tập 96 | LÊ LINH | 04/12/2024 | 63 |
1360 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-00135 | Thần đồng đất Việt/Tập 110 | LÊ LINH | 04/12/2024 | 63 |
1361 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-00140 | Thần đồng đất Việt/Tập 161 | LÊ LINH | 04/12/2024 | 63 |
1362 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-00141 | Thần đồng đất Việt/Tập 163 | LÊ LINH | 04/12/2024 | 63 |
1363 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-00142 | Thần đồng đất Việt/Tập 167 | LÊ LINH | 04/12/2024 | 63 |
1364 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-00143 | Thần đồng đất Việt/Tập 181 | LÊ LINH | 04/12/2024 | 63 |
1365 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-00144 | Thần đồng đất Việt/Tập 188 | LÊ LINH | 04/12/2024 | 63 |
1366 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-00145 | Dragon ball/Tập 1 | TORIYAMA AKIBA | 04/12/2024 | 63 |
1367 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-00146 | Dragon ball/Tập 7 | TORIYAMA AKIBA | 04/12/2024 | 63 |
1368 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-00361 | Tý Quậy/Tập 1 | ĐÀO HẢI | 04/12/2024 | 63 |
1369 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-00362 | Truyện cười về thế giới động vật | QUỲNH LOAN | 04/12/2024 | 63 |
1370 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-00363 | Kính vạn hoa/Tập 29 | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 04/12/2024 | 63 |
1371 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-00364 | Nghìn lẻ một đêm/Tập 4 | YUNG UK PAK | 04/12/2024 | 63 |
1372 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-00365 | Slam dunk/Tập 13 | TAKEHIKO INOUE | 04/12/2024 | 63 |
1373 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-00366 | Cầu vồng bảy sắc/Tập 1 | NGUYỄN THỊ HỒNG TÂM | 04/12/2024 | 63 |
1374 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-00367 | Cầu thủ tài năng/Tập 5 | MURAEDA KENICHI | 04/12/2024 | 63 |
1375 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-00368 | Cậu bé lục môn/Tập 4 | NGUYỄN THỊ HỒNG TÂM | 04/12/2024 | 63 |
1376 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-00369 | Cậu bé lục môn/Tập 1 | NGUYỄN THỊ HỒNG TÂM | 04/12/2024 | 63 |
1377 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-00370 | Jojo chàng trai dũng cảm/Tập 4 | ARAKI HIROHIKO | 04/12/2024 | 63 |
1378 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-00371 | Điệu múa phi thiên/Tập 12 | NGUYỄN THỊ HỒNG TÂM | 04/12/2024 | 63 |
1379 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-00372 | Nữ hoàng sân tập/Tập 3 | NGUYỄN THỊ HỒNG TÂM | 04/12/2024 | 63 |
1380 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-00373 | Tình yêu bóng rổ/Tập 4 | NGUYỄN THỊ HỒNG TÂM | 04/12/2024 | 63 |
1381 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-00374 | Cô bé yêu kiều/Tập 2 | NGUYỄN THỊ HỒNG TÂM | 04/12/2024 | 63 |
1382 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-00375 | Cô gái quý tộc/Tập 13 | NGUYỄN THỊ HỒNG TÂM | 04/12/2024 | 63 |
1383 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-00376 | Lâu đài mộng/Tập 3 | JKEDA RIYOKO | 04/12/2024 | 63 |
1384 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-00377 | Jinđô Đinhô/Tập 61 | NAMI TARO | 04/12/2024 | 63 |
1385 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-00378 | Đường dẫn đến khung thành/Tập 66 | MOMMA MOTOKI | 04/12/2024 | 63 |
1386 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-00379 | Hoa hồng Véc-xây/Tập 13 | IKEDA RIYOKO | 04/12/2024 | 63 |
1387 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-00380 | Thợ săn/Tập 4 | TOGASHI YOSHIHIRO | 04/12/2024 | 63 |
1388 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02060 | Các triều đại Trung Hoa | LÊ GIẢNG | 03/12/2024 | 64 |
1389 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02065 | Sổ tay kiến thức Lịch sử ở tiểu học | BÙI TUYẾT HƯƠNG | 03/12/2024 | 64 |
1390 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00902 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4,5/Tập 1 | TRẦN DIÊN HIỂN | 03/12/2024 | 64 |
1391 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01160 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
1392 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01138 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
1393 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01171 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
1394 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01182 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
1395 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01193 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
1396 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01204 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
1397 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01216 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 160 |
1398 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00285 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
1399 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00263 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
1400 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00307 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
1401 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00318 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
1402 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00329 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
1403 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00340 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
1404 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00351 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 160 |
1405 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00418 | Vở bài tập Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 160 |
1406 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00396 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 160 |
1407 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00440 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 160 |
1408 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00453 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 160 |
1409 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00462 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 160 |
1410 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00488 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 160 |
1411 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00477 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 160 |
1412 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01265 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt 4 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 29/08/2024 | 160 |
1413 | Vũ Thị Mai | | STK-03013 | Những bài văn tự sự và miêu tả 5 | ĐỖ KIM HẢO | 06/12/2024 | 61 |
1414 | Vũ Thị Mai | | STK-02988 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 5/Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 06/12/2024 | 61 |
1415 | Vũ Thị Mai | | STK-02978 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 5 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/12/2024 | 61 |
1416 | Vũ Thị Mai | | SNV-01252 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 159 |
1417 | Vũ Thị Mai | | SNV-01275 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 159 |
1418 | Vũ Thị Mai | | SNV-01327 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 159 |
1419 | Vũ Thị Mai | | SNV-01303 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 159 |
1420 | Vũ Thị Mai | | SNV-01318 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 159 |
1421 | Vũ Thị Mai | | SNV-01294 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 159 |
1422 | Vũ Thị Mai | | SNV-01286 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 159 |
1423 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00274 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 159 |
1424 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00297 | Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 159 |
1425 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00318 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 159 |
1426 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00329 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 159 |
1427 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00340 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 159 |
1428 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00351 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 159 |
1429 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00362 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 159 |
1430 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00414 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 159 |
1431 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00437 | Vở bài tập Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 159 |
1432 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00458 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 159 |
1433 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00469 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 159 |
1434 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00485 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 159 |
1435 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | STK-02320 | Luyện tập Toán 1/Tập 1 | HOÀNG XUÂN VINH | 12/12/2024 | 55 |
1436 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | STK-02340 | Luyện tập tiếng Việt 1/Tập 1 | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP | 12/12/2024 | 55 |
1437 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | STK-02359 | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn tiếng Việt 1/ Tập 1 | NGUYỄN THỊ THƠM | 12/12/2024 | 55 |
1438 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | STK-02379 | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Toán 1/ Tập 1 | NGUYỄN THỊ THƠM | 12/12/2024 | 55 |
1439 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00740 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
1440 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00760 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 163 |
1441 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00908 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 163 |
1442 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00835 | Đạo đức 1 (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 26/08/2024 | 163 |
1443 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00780 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 163 |
1444 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00770 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 163 |
1445 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00905 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 163 |
1446 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01029 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 26/08/2024 | 163 |
1447 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00491 | Đạo đức 1 (Bộ sách kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/08/2024 | 163 |
1448 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00777 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
1449 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00744 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 163 |
1450 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00384 | Vở bài tập tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
1451 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00404 | Vở bài tập toán 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 163 |
1452 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00424 | Luyện viết 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 163 |
1453 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00342 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 163 |
1454 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00374 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 163 |
1455 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00462 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 163 |
1456 | Vũ Thị Nga | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00458 | Vở thực hành âm nhạc 1 (Bộ sách Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 10/09/2024 | 148 |
1457 | Vũ Thị Nga | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00355 | Âm nhạc 1 (Bộ sách Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 10/09/2024 | 148 |
1458 | Vũ Thị Nga | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00788 | Âm nhạc 1 (Bộ sách cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 10/09/2024 | 148 |
1459 | Vũ Thị Nga | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00941 | 150 ca khúc dùng trong sinh hoạt tập thể | TRẦN HOÀNG TRUNG | 03/12/2024 | 64 |
1460 | Vũ Thị Nga | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01926 | 108 ca khúc truyền thồng Hội - Đoàn - Đội | NHIỀU TÁC GIẢ | 03/12/2024 | 64 |
1461 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00934 | Toán 2 (Bộ sách cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 162 |
1462 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00935 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 162 |
1463 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00964 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 162 |
1464 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00965 | Đạo đức 2 (Bộ sách cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 162 |
1465 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00990 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 162 |
1466 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01037 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 27/08/2024 | 162 |
1467 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00174 | Toán 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 162 |
1468 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00194 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 162 |
1469 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00214 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 162 |
1470 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00224 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 162 |
1471 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00234 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 162 |
1472 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00281 | Vở bài tập toán 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 162 |
1473 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00299 | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 162 |
1474 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00348 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 162 |
1475 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00358 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 162 |
1476 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00320 | Luyện viết 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 162 |
1477 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00359 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 162 |
1478 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02719 | Toán nâng cao lớp 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 12/12/2024 | 55 |
1479 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02723 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 2 môn Toán/ Tập 1 | PHẠM VĂN CÔNG | 12/12/2024 | 55 |
1480 | Vũ Thúy Lan | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01916 | Ngữ pháp Tiếng Anh | NGUYỄN KHUÊ | 11/12/2024 | 56 |
1481 | Vũ Thúy Lan | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01920 | 130 bài Ngữ pháp Tiếng Anh | MURPHY RAYMOND | 11/12/2024 | 56 |
1482 | Vũ Thúy Lan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK2-00270 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/08/2024 | 166 |
1483 | Vũ Thúy Lan | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00976 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/08/2024 | 166 |
1484 | Vũ Thúy Lan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00285 | Tiếng Anh 3/ Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/08/2023 | 532 |
1485 | Vũ Thúy Lan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00295 | Tiếng Anh 3 (Sách bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 23/08/2023 | 532 |
1486 | Vũ Thúy Lan | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01134 | Tiếng Anh 3 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/08/2024 | 166 |
1487 | Vũ Thúy Lan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00379 | Tiếng Anh 4/ Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/08/2024 | 166 |
1488 | Vũ Thúy Lan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00389 | Tiếng Anh 4 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 23/08/2024 | 166 |
1489 | Vũ Thúy Lan | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01238 | Tiếng Anh 4 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/08/2024 | 166 |
1490 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-00401 | Võ sĩ đạo Samurai/Tập 8 | NGỌC ĐIỆP | 05/12/2024 | 62 |
1491 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-00402 | Hậu Subasa/Tập 29 | LIÊN HƯƠNG | 05/12/2024 | 62 |
1492 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-00403 | Hậu Subasa/Tập 45 | LIÊN HƯƠNG | 05/12/2024 | 62 |
1493 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-00404 | Tình mẫu tử | THÁI HOÀNG | 05/12/2024 | 62 |
1494 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-00405 | Thần Hổ | XUÂN SƠN | 05/12/2024 | 62 |
1495 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-00406 | Những viên ngọc giả/Tập 5 | HIẾU DŨNG | 05/12/2024 | 62 |
1496 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-00407 | Hai cậu bé anh hùng | LINH HIỀN | 05/12/2024 | 62 |
1497 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-00408 | Bàn thắng quyết định/Tập 5 | BÙI TẤN TIẾN | 05/12/2024 | 62 |
1498 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-00409 | Thám tử Séc lốc hôm | PHƯƠNG LAN | 05/12/2024 | 62 |
1499 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-00410 | Siêu quậy Téppi Tập 40 | CHIBA TETSUYA | 05/12/2024 | 62 |
1500 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-00411 | Đô rê mon/Tập 1 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
1501 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-00414 | Đô rê mon/Tập 4 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
1502 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-00415 | Đô rê mon/Tập 5 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
1503 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-00416 | Đô rê mon/Tập 9 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
1504 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-00417 | Đô rê mon/Tập 10 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
1505 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-00418 | Đô rê mon/Tập 12 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
1506 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-00419 | Đô rê mon/Tập 13 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
1507 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-00420 | Đô rê mon/Tập 21 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
1508 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-00422 | Đô rê mon/Tập 24 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |
1509 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-00423 | Đô rê mon/Tập 26 | F. FUJIO FUJIKO | 05/12/2024 | 62 |