STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00755 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/08/2023 | 263 |
2 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00773 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/08/2023 | 263 |
3 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00763 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/08/2023 | 263 |
4 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00333 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/08/2023 | 263 |
5 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00742 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 21/08/2023 | 263 |
6 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00379 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/08/2023 | 263 |
7 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00467 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/08/2023 | 263 |
8 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00452 | Vở bài tập đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 21/08/2023 | 263 |
9 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | STK-02562 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông cho học sinh lớp 1 | TRỊNH HOÀI THU | 21/08/2023 | 263 |
10 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00746 | Tiếng Việt 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
11 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00786 | Tiếng Việt 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
12 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00398 | Vở bài tập tiếng Việt 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
13 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00419 | Vở bài tập toán 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/01/2024 | 123 |
14 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00436 | Luyện viết 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
15 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SDP-01115 | 109 truyện kể về tấm lòng nhân hậu | MINH ĐỨC | 24/05/2024 | -14 |
16 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | STK-00751 | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 22/04/2024 | 18 |
17 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SDP-01282 | Sự tích chú Cuội cung trăng | QUỐC KHÁNH | 24/05/2024 | -14 |
18 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SDP-01287 | Ba Giai - Tú Xuất con người và giai thoại | VŨ VĂN LUÂN | 24/05/2024 | -14 |
19 | Cao Thị Hà | | SNV-00478 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 21/08/2023 | 263 |
20 | Cao Thị Hà | | SNV-00506 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 21/08/2023 | 263 |
21 | Cao Thị Hà | | SNV-00517 | Lịch sử và Địa Lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 21/08/2023 | 263 |
22 | Cao Thị Hà | | SNV-00523 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 21/08/2023 | 263 |
23 | Cao Thị Hà | | SNV-00545 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 21/08/2023 | 263 |
24 | Cao Thị Hà | | SGK5-00007 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 21/08/2023 | 263 |
25 | Cao Thị Hà | | SGK5-00040 | Bài tập Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 21/08/2023 | 263 |
26 | Cao Thị Hà | | SGK5-00091 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 21/08/2023 | 263 |
27 | Cao Thị Hà | | SGK5-00106 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 21/08/2023 | 263 |
28 | Cao Thị Hà | | SGK5-00115 | Lịch sử và Địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 21/08/2023 | 263 |
29 | Cao Thị Hà | | SGK5-00123 | Vở bài tập Lịch sử 5 | NGUYỄN HỮU CHÍ | 21/08/2023 | 263 |
30 | Cao Thị Hà | | SGK5-00135 | Vở bài tập Địa lí 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 21/08/2023 | 263 |
31 | Cao Thị Hà | | SGK5-00149 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 21/08/2023 | 263 |
32 | Cao Thị Hà | | SGK5-00161 | Thực hành Kĩ thuật 5 | TRẦN THỊ THU | 21/08/2023 | 263 |
33 | Cao Thị Hà | | SGK5-00200 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 21/08/2023 | 263 |
34 | Cao Thị Hà | | SGK5-00208 | Vở bài tập Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 21/08/2023 | 263 |
35 | Cao Thị Hà | | SNV-00500 | Tiếng Việt 5/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
36 | Cao Thị Hà | | SGK5-00030 | Tiếng Việt 5/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/12/2023 | 161 |
37 | Cao Thị Hà | | SGK5-00058 | Vở bài tập Toán 5/Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 01/12/2023 | 161 |
38 | Cao Thị Hà | | SGK5-00080 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/12/2023 | 161 |
39 | Cao Thị Hà | | STK-01777 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5/Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 29/03/2024 | 42 |
40 | Cao Thị Hà | | STK-01554 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 5 | LÊ PHƯƠNG NGA | 08/05/2024 | 2 |
41 | Cao Thị Hà | | STK-01306 | Các đề thi học sinh giỏi toán 4,5 | TRẦN NGỌC LAN | 08/05/2024 | 2 |
42 | Cao Thị Hà | | STK-01309 | 50 đề thi học sinh giỏi tiểu học | NGUYỄN ÁNG | 08/05/2024 | 2 |
43 | Đào Hồng Anh | | SNV-00926 | Toán 2 (Bộ sách cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2023 | 262 |
44 | Đào Hồng Anh | | SNV-00999 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 262 |
45 | Đào Hồng Anh | | SNV-00958 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 262 |
46 | Đào Hồng Anh | | SNV-00971 | Đạo đức 2 (Bộ sách cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 22/08/2023 | 262 |
47 | Đào Hồng Anh | | SGK2-00229 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 22/08/2023 | 262 |
48 | Đào Hồng Anh | | SGK2-00219 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 262 |
49 | Đào Hồng Anh | | SGK2-00343 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 262 |
50 | Đào Hồng Anh | | SGK2-00367 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 262 |
51 | Đào Hồng Anh | | SGK2-00352 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 22/08/2023 | 262 |
52 | Đào Hồng Anh | | SNV-01034 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 22/08/2023 | 262 |
53 | Đào Hồng Anh | | SNV-00952 | Tiếng Việt 2/Tập 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/01/2024 | 127 |
54 | Đào Hồng Anh | | SGK2-00205 | Tiếng Việt 2/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/01/2024 | 127 |
55 | Đào Hồng Anh | | SGK2-00189 | Toán 2/ Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/01/2024 | 127 |
56 | Đào Hồng Anh | | SGK2-00295 | Vở bài tập toán 2/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/01/2024 | 127 |
57 | Đào Hồng Anh | | SGK2-00310 | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/01/2024 | 127 |
58 | Đào Hồng Anh | | SGK2-00332 | Luyện viết 2/ Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/01/2024 | 127 |
59 | Đào Hồng Anh | | STK-02742 | Văn kể chuyện lớp 2 | TẠ THANH SƠN | 27/05/2024 | -17 |
60 | Đào Hồng Anh | | STK-02736 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 2 | LÊ XUÂN ANH | 27/05/2024 | -17 |
61 | Đào Hồng Anh | | SDP-00486 | Những người được Bác Hồ đặt tên | TRẦN ĐƯƠNG | 04/05/2024 | 6 |
62 | Đào Hồng Anh | | SDP-00321 | Đời sống mới | TÂN SINH | 04/05/2024 | 6 |
63 | Đào Hồng Anh | | SDP-02040 | Ở nơi xa tít mù khơi | TELLEGEN TOON | 04/05/2024 | 6 |
64 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00748 | Âm nhạc 1 (Bộ sách Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
65 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00249 | Âm nhạc 2 (Bộ sách Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
66 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SGK3-00254 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
67 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SGK3-00399 | Vở thực hành Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
68 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SGK4-00365 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
69 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SGK4-00497 | Vở thực hành âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
70 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SGK5-00191 | Âm nhạc 5 | HOÀNG LONG | 23/08/2023 | 261 |
71 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00530 | Âm nhạc 5 | HOÀNG LONG | 23/08/2023 | 261 |
72 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00915 | Âm nhạc 1 (Bộ sách Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
73 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00980 | Âm nhạc 2 (Bộ sách cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
74 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01100 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
75 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01223 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
76 | Đào Thị Thái | | SGK4-00357 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 31/08/2023 | 253 |
77 | Đào Thị Thái | | SGK4-00376 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 31/08/2023 | 253 |
78 | Đào Thị Thái | | SGK1-00360 | Giáo dục thể chất 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 31/08/2023 | 253 |
79 | Đào Thị Thái | | SGK1-00378 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/08/2023 | 253 |
80 | Đào Thị Thái | | SGK1-00347 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 31/08/2023 | 253 |
81 | Đào Thị Thái | | SGK3-00410 | Bài tập tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM | 31/08/2023 | 253 |
82 | Đào Thị Thái | | SNV-00766 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/08/2023 | 253 |
83 | Đào Thị Thái | | SNV-00776 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/08/2023 | 253 |
84 | Đào Thị Thái | | SNV-00982 | Âm nhạc 2 (Bộ sách cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 31/08/2023 | 253 |
85 | Đào Thị Thái | | SNV-01111 | Tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM | 31/08/2023 | 253 |
86 | Đào Thị Thái | | SGK2-00257 | Âm nhạc 2 (Bộ sách Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 31/08/2023 | 253 |
87 | Đào Xuân Mão | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00361 | Giáo dục thể chất 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 07/09/2023 | 246 |
88 | Đào Xuân Mão | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK2-00244 | Giáo dục thể chất 2 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 07/09/2023 | 246 |
89 | Đào Xuân Mão | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00259 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 07/09/2023 | 246 |
90 | Đào Xuân Mão | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00360 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 07/09/2023 | 246 |
91 | Đào Xuân Mão | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00781 | Giáo dục thể chất 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 07/09/2023 | 246 |
92 | Đào Xuân Mão | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01010 | Giáo dục thể chất 2 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 07/09/2023 | 246 |
93 | Đào Xuân Mão | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01105 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 07/09/2023 | 246 |
94 | Đào Xuân Mão | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01242 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 07/09/2023 | 246 |
95 | Đào Xuân Mão | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01901 | Tiếng chim hót trong bụi mận gai | McCULLOUGH COLEEN | 09/05/2024 | 1 |
96 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01237 | Tiếng Anh 4 | HOÀNG VĂN VÂN | 24/08/2023 | 260 |
97 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01130 | Tiếng Anh 3 | HOÀNG VĂN VÂN | 24/08/2023 | 260 |
98 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00683 | Tiếng Anh 5 | HOÀNG VĂN VÂN | 24/08/2023 | 260 |
99 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00294 | Tiếng Anh 3 (Sách bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 24/08/2023 | 260 |
100 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00388 | Tiếng Anh 4 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 24/08/2023 | 260 |
101 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00265 | Tiếng Anh 5 (Sách bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 24/08/2023 | 260 |
102 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00289 | Tiếng Anh 3/ Tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/01/2024 | 120 |
103 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00383 | Tiếng Anh 4/ Tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/01/2024 | 120 |
104 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00261 | Tiếng Anh 5/Tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/01/2024 | 120 |
105 | Đỗ Thị Hải Yến | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK4-00380 | Tiếng Anh 4/ Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 249 |
106 | Đỗ Thị Hải Yến | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK4-00386 | Tiếng Anh 4/ Tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 249 |
107 | Đỗ Thị Hải Yến | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK4-00390 | Tiếng Anh 4 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 249 |
108 | Đỗ Thị Hải Yến | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00258 | Tiếng Anh 5/Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 249 |
109 | Đỗ Thị Hải Yến | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00262 | Tiếng Anh 5/Tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 249 |
110 | Đỗ Thị Hải Yến | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00267 | Tiếng Anh 5 (Sách bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 249 |
111 | Đỗ Thị Hải Yến | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01238 | Tiếng Anh 4 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 249 |
112 | Đỗ Thị Hải Yến | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00684 | Tiếng Anh 5 | HOÀNG VĂN VÂN | 04/09/2023 | 249 |
113 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00948 | Tiếng Việt 2/Tập 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
114 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00186 | Toán 2/ Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/01/2024 | 122 |
115 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00206 | Tiếng Việt 2/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
116 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00291 | Vở bài tập toán 2/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/01/2024 | 122 |
117 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00311 | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
118 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00338 | Luyện viết 2/ Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
119 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-01667 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 2/Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 06/05/2024 | 4 |
120 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-01684 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 2/Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 06/05/2024 | 4 |
121 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-01883 | Thằng Gù ở nhà thờ Đức Bà | HUYGO VICTOR | 23/05/2024 | -13 |
122 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02636 | Cuộc đời vẫn còn phía trước | NGUYỄN XUÂN BỐI | 23/05/2024 | -13 |
123 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00927 | Toán 2 (Bộ sách cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2023 | 262 |
124 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00967 | Đạo đức 2 (Bộ sách cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 22/08/2023 | 262 |
125 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00962 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 262 |
126 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00992 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 262 |
127 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00226 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 22/08/2023 | 262 |
128 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00236 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 262 |
129 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00216 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 262 |
130 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00301 | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2023 | 262 |
131 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00363 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 262 |
132 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00347 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 262 |
133 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00356 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 22/08/2023 | 262 |
134 | Dương Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00265 | Mỹ thuật 3 (Bộ sách Chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 06/09/2023 | 247 |
135 | Dương Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00405 | Vở bài tập Mỹ thuật 3 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 06/09/2023 | 247 |
136 | Dương Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK4-00370 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 06/09/2023 | 247 |
137 | Dương Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK4-00492 | Vở bài tập mĩ thuật 4 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 06/09/2023 | 247 |
138 | Dương Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00229 | Học Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 06/09/2023 | 247 |
139 | Dương Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00243 | Vở thực hành Mĩ Thuật lớp 5 | TRỊNH ĐỨC MINH | 06/09/2023 | 247 |
140 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SNV-01025 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 30/08/2023 | 254 |
141 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SNV-01033 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 30/08/2023 | 254 |
142 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SNV-01122 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 254 |
143 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SNV-01074 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 254 |
144 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SNV-01084 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 254 |
145 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SNV-01064 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 254 |
146 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SNV-01044 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 254 |
147 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SNV-01054 | Tiếng Việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 254 |
148 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SNV-01094 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2023 | 254 |
149 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK3-00249 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 254 |
150 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK3-00238 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 254 |
151 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK3-00228 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 254 |
152 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK3-00278 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2023 | 254 |
153 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK3-00208 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 254 |
154 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK3-00218 | Tiếng Việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 254 |
155 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK3-00188 | Toán 3/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 254 |
156 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK3-00198 | Toán 3/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 254 |
157 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK3-00343 | Luyện viết 3/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 254 |
158 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK3-00358 | Luyện viết 3/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 254 |
159 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK3-00393 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2023 | 254 |
160 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK3-00383 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 254 |
161 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK3-00373 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 254 |
162 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK3-00363 | Vở bài tập đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 254 |
163 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK3-00319 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 254 |
164 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK3-00334 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 254 |
165 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK3-00303 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 254 |
166 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK3-00311 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 254 |
167 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SNV-00576 | Đạo đức 4 | LƯU THU THỦY | 30/08/2023 | 254 |
168 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK4-00152 | Đạo đức 4 | LƯU THU THỦY | 30/08/2023 | 254 |
169 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK4-00158 | Vở bài tập Đạo đức 4 | LƯU THU THỦY | 30/08/2023 | 254 |
170 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK3-00413 | Bài tập tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM | 30/08/2023 | 254 |
171 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK3-00270 | Tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM | 30/08/2023 | 254 |
172 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SNV-00735 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 254 |
173 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SNV-00756 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 254 |
174 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SNV-00765 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 254 |
175 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SNV-00785 | Giáo dục thể chất 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 30/08/2023 | 254 |
176 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SNV-00918 | Âm nhạc 1 (Bộ sách Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 30/08/2023 | 254 |
177 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SNV-00794 | Mỹ thuật 1 (Bộ sách Cánh diều) | Phạm Văn Tuyến | 30/08/2023 | 254 |
178 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK1-00310 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 254 |
179 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK1-00320 | Tiếng Việt 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 254 |
180 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK1-00332 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 254 |
181 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK1-00345 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 30/08/2023 | 254 |
182 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK1-00752 | Âm nhạc 1 (Bộ sách Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 30/08/2023 | 254 |
183 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK1-00686 | Mĩ thuật 1 (Bộ sách vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 30/08/2023 | 254 |
184 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK1-00745 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 254 |
185 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK1-00401 | Vở bài tập tiếng Việt 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 254 |
186 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK1-00413 | Vở bài tập toán 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 254 |
187 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK1-00423 | Vở bài tập toán 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 254 |
188 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK1-00431 | Luyện viết 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 254 |
189 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK1-00442 | Luyện viết 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 254 |
190 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK1-00447 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội(Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 254 |
191 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK1-00466 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 254 |
192 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK1-00456 | Vở bài tập đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 30/08/2023 | 254 |
193 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SNV-00911 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 254 |
194 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SNV-01000 | Mỹ thuật 2 (Bộ sách chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 30/08/2023 | 254 |
195 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SNV-00942 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 254 |
196 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SNV-00945 | Tiếng Việt 2/Tập 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 254 |
197 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SNV-00932 | Toán 2 (Bộ sách cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 254 |
198 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SNV-00957 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 254 |
199 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SNV-00972 | Đạo đức 2 (Bộ sách cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 30/08/2023 | 254 |
200 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SNV-00998 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 254 |
201 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SNV-00988 | Âm nhạc 2 (Bộ sách cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 30/08/2023 | 254 |
202 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SNV-01011 | Giáo dục thể chất 2 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 30/08/2023 | 254 |
203 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK2-00183 | Toán 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 254 |
204 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK2-00193 | Toán 2/ Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 254 |
205 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK2-00203 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 254 |
206 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK2-00210 | Tiếng Việt 2/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 254 |
207 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK2-00223 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 254 |
208 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK2-00230 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 30/08/2023 | 254 |
209 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK2-00242 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 254 |
210 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK2-00245 | Giáo dục thể chất 2 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 30/08/2023 | 254 |
211 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK2-00260 | Mỹ thuật 2 (Bộ sách chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 30/08/2023 | 254 |
212 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK2-00282 | Vở bài tập toán 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 254 |
213 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK2-00296 | Vở bài tập toán 2/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 254 |
214 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK2-00308 | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 254 |
215 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK2-00316 | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 254 |
216 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK2-00328 | Luyện viết 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 254 |
217 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK2-00335 | Luyện viết 2/ Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 254 |
218 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK2-00339 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 254 |
219 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK2-00351 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 30/08/2023 | 254 |
220 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK2-00361 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 254 |
221 | Hàn Thị Ngọc Mỹ | | SGK2-00377 | Vở bài tập Mĩ thuật 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 09/04/2024 | 31 |
222 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00002 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/08/2023 | 259 |
223 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00037 | Bài tập Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/08/2023 | 259 |
224 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00089 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 25/08/2023 | 259 |
225 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00102 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 25/08/2023 | 259 |
226 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00111 | Lịch sử và Địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 25/08/2023 | 259 |
227 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00120 | Vở bài tập Lịch sử 5 | NGUYỄN HỮU CHÍ | 25/08/2023 | 259 |
228 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00133 | Vở bài tập Địa lí 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 25/08/2023 | 259 |
229 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00145 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 25/08/2023 | 259 |
230 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00158 | Thực hành Kĩ thuật 5 | TRẦN THỊ THU | 25/08/2023 | 259 |
231 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00205 | Vở bài tập Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 25/08/2023 | 259 |
232 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00473 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/08/2023 | 259 |
233 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00483 | Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 259 |
234 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00502 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 25/08/2023 | 259 |
235 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00513 | Lịch sử và Địa Lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 25/08/2023 | 259 |
236 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00519 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 25/08/2023 | 259 |
237 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00540 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 25/08/2023 | 259 |
238 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00024 | Tiếng Việt 5/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 121 |
239 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00055 | Vở bài tập Toán 5/Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 10/01/2024 | 121 |
240 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00076 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 121 |
241 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00680 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Tiếng Việt lớp 5/Tập 1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 10/01/2024 | 121 |
242 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00493 | Tiếng Việt 5/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 121 |
243 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01860 | Hướng dẫn ôn luyện Tiếng Việt 5/Tập 2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 24/05/2024 | -14 |
244 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00919 | Âm nhạc 1 (Bộ sách Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 25/08/2023 | 259 |
245 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00355 | Âm nhạc 1 (Bộ sách Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 25/08/2023 | 259 |
246 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00225 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 25/08/2023 | 259 |
247 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00966 | Đạo đức 2 (Bộ sách cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 25/08/2023 | 259 |
248 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00247 | Giáo dục thể chất 2 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 25/08/2023 | 259 |
249 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00753 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/08/2023 | 263 |
250 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00791 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 21/08/2023 | 263 |
251 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01023 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 21/08/2023 | 263 |
252 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00334 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/08/2023 | 263 |
253 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00383 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/08/2023 | 263 |
254 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00344 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 21/08/2023 | 263 |
255 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00341 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 21/08/2023 | 263 |
256 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00450 | Vở bài tập đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 21/08/2023 | 263 |
257 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00463 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/08/2023 | 263 |
258 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00771 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 21/08/2023 | 263 |
259 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00742 | Tiếng Việt 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/12/2023 | 142 |
260 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00415 | Vở bài tập toán 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/01/2024 | 123 |
261 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00395 | Vở bài tập tiếng Việt 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
262 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02390 | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Toán 1/ Tập 2 | NGUYỄN ĐỨC PHÚ | 08/04/2024 | 32 |
263 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-00749 | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 16/05/2024 | -6 |
264 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-00763 | Bài tập trắc nghiệm và tự luận Tiếng Việt 1/Tập 2 | ĐẶNG THỊ LANH | 16/05/2024 | -6 |
265 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SDP-01214 | Truyện cổ tích sự tích Việt Nam | PHẠM TRƯỜNG TAM | 24/05/2024 | -14 |
266 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00472 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/08/2023 | 259 |
267 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00501 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 25/08/2023 | 259 |
268 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00512 | Lịch sử và Địa Lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 25/08/2023 | 259 |
269 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00518 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 25/08/2023 | 259 |
270 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00001 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/08/2023 | 259 |
271 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00036 | Bài tập Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/08/2023 | 259 |
272 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00088 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 25/08/2023 | 259 |
273 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00101 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 25/08/2023 | 259 |
274 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00110 | Lịch sử và Địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 25/08/2023 | 259 |
275 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00119 | Vở bài tập Lịch sử 5 | NGUYỄN HỮU CHÍ | 25/08/2023 | 259 |
276 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00132 | Vở bài tập Địa lí 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 25/08/2023 | 259 |
277 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00144 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 25/08/2023 | 259 |
278 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00157 | Thực hành Kĩ thuật 5 | TRẦN THỊ THU | 25/08/2023 | 259 |
279 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00198 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 25/08/2023 | 259 |
280 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00494 | Tiếng Việt 5/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 121 |
281 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00026 | Tiếng Việt 5/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 121 |
282 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00056 | Vở bài tập Toán 5/Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 10/01/2024 | 121 |
283 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00077 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 121 |
284 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-00904 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4,5/Tập 2 | TRẦN DIÊN HIỂN | 09/05/2024 | 1 |
285 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-00922 | 40 đề ôn luyện Tiếng Việt cuối cấp tiểu học | LÊ PHƯƠNG NGA | 16/05/2024 | -6 |
286 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-00935 | 100 bài toán chu vi và diện tích | NGUYỄN ÁNG | 16/05/2024 | -6 |
287 | Ngô Thị Hoài Phượng | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00753 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2023 | 256 |
288 | Ngô Thị Hoài Phượng | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00270 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2023 | 256 |
289 | Ngô Thị Hoài Phượng | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00291 | Tiếng Anh 3/ Tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/01/2024 | 120 |
290 | Ngô Thị Hoài Phượng | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00296 | Tiếng Anh 3 (Sách bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2023 | 256 |
291 | Ngô Thị Hoài Phượng | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK4-00384 | Tiếng Anh 4/ Tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/01/2024 | 120 |
292 | Ngô Thị Hoài Phượng | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK4-00389 | Tiếng Anh 4 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2023 | 256 |
293 | Ngô Thị Hoài Phượng | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01132 | Tiếng Anh 3 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2023 | 256 |
294 | Ngô Thị Hoài Phượng | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00979 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2023 | 256 |
295 | Ngô Thị Hoài Phượng | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00924 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2023 | 256 |
296 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00438 | Luyện viết 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
297 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00748 | Tiếng Việt 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
298 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00784 | Tiếng Việt 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
299 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00402 | Vở bài tập tiếng Việt 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
300 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00417 | Vở bài tập toán 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/01/2024 | 123 |
301 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SDP-00712 | Kể chuyện Bác Hồ/ Tập 1 | TRẦN NGỌC LINH | 07/05/2024 | 3 |
302 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SDP-00759 | 80 ngày vòng quanh thế giới | VEC NƠ.J | 07/05/2024 | 3 |
303 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SDP-00847 | Winston Churchill | MINHUI KANG | 20/05/2024 | -10 |
304 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SDP-01034 | Những bài học đáng giá | NHIỀU TÁC GIẢ | 20/05/2024 | -10 |
305 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | STK-00792 | Ôn luyện Tiếng Việt 1 | ĐẶNG THỊ LANH | 07/05/2024 | 3 |
306 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00758 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/08/2023 | 263 |
307 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00768 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/08/2023 | 263 |
308 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01026 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 21/08/2023 | 263 |
309 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00775 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/08/2023 | 263 |
310 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00328 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/08/2023 | 263 |
311 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00380 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/08/2023 | 263 |
312 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00349 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 21/08/2023 | 263 |
313 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00747 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 21/08/2023 | 263 |
314 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00455 | Vở bài tập đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 21/08/2023 | 263 |
315 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00769 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 21/08/2023 | 263 |
316 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00471 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/08/2023 | 263 |
317 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00913 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 21/08/2023 | 263 |
318 | Nguyễn Thị An | | SNV-01125 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/08/2023 | 261 |
319 | Nguyễn Thị An | | SNV-01076 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
320 | Nguyễn Thị An | | SNV-01066 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2023 | 261 |
321 | Nguyễn Thị An | | SNV-01086 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/08/2023 | 261 |
322 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00253 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/08/2023 | 261 |
323 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00224 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
324 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00234 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2023 | 261 |
325 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00274 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/08/2023 | 261 |
326 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00390 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/08/2023 | 261 |
327 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00360 | Vở bài tập đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2023 | 261 |
328 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00380 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/08/2023 | 261 |
329 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00370 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
330 | Nguyễn Thị An | | SNV-01056 | Tiếng Việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
331 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00214 | Tiếng Việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
332 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00194 | Toán 3/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/01/2024 | 122 |
333 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00338 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
334 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00317 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/01/2024 | 122 |
335 | Nguyễn Thị An | | STK-01721 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 3/Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 08/05/2024 | 2 |
336 | Nguyễn Thị An | | SDP-01637 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động vật | TÔN NGUYÊN VĨ | 10/04/2023 | 396 |
337 | Nguyễn Thị An | | STK-00968 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 3 | LÊ ANH XUÂN | 04/05/2024 | 6 |
338 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-00925 | Toán 2 (Bộ sách cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2023 | 262 |
339 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-00959 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 262 |
340 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-00995 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 262 |
341 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-00970 | Đạo đức 2 (Bộ sách cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 22/08/2023 | 262 |
342 | Nguyễn Thị Hà | | SGK2-00241 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 262 |
343 | Nguyễn Thị Hà | | SGK2-00341 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 262 |
344 | Nguyễn Thị Hà | | SGK2-00368 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 262 |
345 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-00946 | Tiếng Việt 2/Tập 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
346 | Nguyễn Thị Hà | | SGK2-00192 | Toán 2/ Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/01/2024 | 122 |
347 | Nguyễn Thị Hà | | SGK2-00212 | Tiếng Việt 2/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
348 | Nguyễn Thị Hà | | SGK2-00235 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/01/2024 | 122 |
349 | Nguyễn Thị Hà | | SGK2-00318 | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
350 | Nguyễn Thị Hà | | SDP-01053 | Dưới mái trường thân yêu/Tập 4 | LÊ THANH SỬ | 16/05/2024 | -6 |
351 | Nguyễn Thị Hà | | STK-02743 | Văn kể chuyện lớp 2 | TẠ THANH SƠN | 03/05/2024 | 7 |
352 | Nguyễn Thị Hà | | STK-02740 | 150 bài văn hay lớp 2 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 03/05/2024 | 7 |
353 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-00480 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/08/2023 | 259 |
354 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-00509 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 25/08/2023 | 259 |
355 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-00525 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 25/08/2023 | 259 |
356 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-00546 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 25/08/2023 | 259 |
357 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-00700 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học lớp 5 | TRỊNH ĐÌNH DỰNG | 25/08/2023 | 259 |
358 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00010 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/08/2023 | 259 |
359 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00041 | Bài tập Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/08/2023 | 259 |
360 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00093 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 25/08/2023 | 259 |
361 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00105 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 25/08/2023 | 259 |
362 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00114 | Lịch sử và Địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 25/08/2023 | 259 |
363 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00124 | Vở bài tập Lịch sử 5 | NGUYỄN HỮU CHÍ | 25/08/2023 | 259 |
364 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00139 | Vở bài tập Địa lí 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 25/08/2023 | 259 |
365 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00150 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 25/08/2023 | 259 |
366 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00164 | Thực hành Kĩ thuật 5 | TRẦN THỊ THU | 25/08/2023 | 259 |
367 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00201 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 25/08/2023 | 259 |
368 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00209 | Vở bài tập Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 25/08/2023 | 259 |
369 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-00499 | Tiếng Việt 5/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 121 |
370 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00033 | Tiếng Việt 5/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 121 |
371 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00062 | Vở bài tập Toán 5/Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 10/01/2024 | 121 |
372 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00085 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 121 |
373 | Nguyễn Thị Hà | | STC-00020 | Từ điển thành ngữ, tục ngữ, điển tích Việt Nam | Lê Văn Đức | 21/05/2024 | -11 |
374 | Nguyễn Thị Hà | | STK-01084 | Ôn luyện Tiếng Việt 5 | LÊ PHƯƠNG NGA | 21/05/2024 | -11 |
375 | Nguyễn Thị Hà | | STK-01073 | 207 đề và bài văn 5 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 21/05/2024 | -11 |
376 | Nguyễn Thị Hà | | STK-00927 | Hướng dẫn em làm văn miêu tả | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 21/05/2024 | -11 |
377 | Nguyễn Thị Hà | | STK-00910 | 123 bài toán số và chữ số lớp 4,5 | NGUYỄN ÁNG | 04/05/2024 | 6 |
378 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01120 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/08/2023 | 261 |
379 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01091 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/08/2023 | 261 |
380 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01061 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2023 | 261 |
381 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01081 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/08/2023 | 261 |
382 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01071 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
383 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01051 | Tiếng Việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
384 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SDP-01199 | Anh Xtanh | HAN KIÊN | 15/05/2024 | -5 |
385 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SDP-01196 | Nô Ben | HAN KIÊN | 15/05/2024 | -5 |
386 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SDP-01161 | Dế Mèn phiêu lưu ký | TÔ HOÀI | 15/05/2024 | -5 |
387 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01129 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/08/2023 | 261 |
388 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01079 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
389 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01089 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/08/2023 | 261 |
390 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01069 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2023 | 261 |
391 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01099 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/08/2023 | 261 |
392 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00244 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/08/2023 | 261 |
393 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00243 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2023 | 261 |
394 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00233 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
395 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00281 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/08/2023 | 261 |
396 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00123 | Vở bài tập Đạo đức 3 | LƯU THU THỦY | 23/08/2023 | 261 |
397 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00398 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/08/2023 | 261 |
398 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00388 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/08/2023 | 261 |
399 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01059 | Tiếng Việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 121 |
400 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00203 | Toán 3/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/01/2024 | 121 |
401 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00223 | Tiếng Việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 121 |
402 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00316 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/01/2024 | 121 |
403 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00329 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 121 |
404 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00353 | Luyện viết 3/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 121 |
405 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-01718 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 3/Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 08/05/2024 | 2 |
406 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-01700 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 3/Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 08/05/2024 | 2 |
407 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01165 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/08/2023 | 260 |
408 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01175 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 260 |
409 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01186 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/08/2023 | 260 |
410 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01197 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/08/2023 | 260 |
411 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01208 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 260 |
412 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01220 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 260 |
413 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00311 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 260 |
414 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00322 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/08/2023 | 260 |
415 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00333 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/08/2023 | 260 |
416 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00344 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 260 |
417 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00355 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 260 |
418 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00444 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 260 |
419 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00449 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/08/2023 | 260 |
420 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00466 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/08/2023 | 260 |
421 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00484 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 260 |
422 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00473 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 260 |
423 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01153 | Tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
424 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00300 | Toán 4/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/01/2024 | 123 |
425 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00278 | Tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
426 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00433 | Vở bài tập Toán 4/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/01/2024 | 123 |
427 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00411 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
428 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02889 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4 học kì I | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 10/05/2024 | 0 |
429 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02893 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4 học kì II | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 10/05/2024 | 0 |
430 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00930 | Toán 2 (Bộ sách cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2023 | 262 |
431 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00956 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 262 |
432 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01039 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 22/08/2023 | 262 |
433 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00220 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 262 |
434 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00233 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 22/08/2023 | 262 |
435 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00243 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 262 |
436 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00345 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 262 |
437 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00357 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 22/08/2023 | 262 |
438 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00366 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 262 |
439 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00191 | Toán 2/ Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/01/2024 | 120 |
440 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00211 | Tiếng Việt 2/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 120 |
441 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00298 | Vở bài tập toán 2/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/01/2024 | 120 |
442 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00317 | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 120 |
443 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00337 | Luyện viết 2/ Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 120 |
444 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00949 | Tiếng Việt 2/Tập 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
445 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00187 | Toán 2/ Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/01/2024 | 123 |
446 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00207 | Tiếng Việt 2/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
447 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00312 | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
448 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00329 | Luyện viết 2/ Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
449 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-00597 | Bài tập trắc nghiệm Toán 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 10/05/2024 | 0 |
450 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-01803 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 10/05/2024 | 0 |
451 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02014 | Hướng dẫn học và làm bài làm văn tiếng Việt 2/Tập 2 | PHẠM NGỌC THẮM | 10/05/2024 | 0 |
452 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02033 | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai | PHẠM TRUNG THANH | 23/05/2023 | 353 |
453 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SDP-01540 | Hạt giống tâm hồn - Cách nghĩ quyết định hướng đi | NHIỀU TÁC GIẢ | 23/05/2023 | 353 |
454 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00928 | Toán 2 (Bộ sách cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2023 | 262 |
455 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00993 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 262 |
456 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00961 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 262 |
457 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00968 | Đạo đức 2 (Bộ sách cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 22/08/2023 | 262 |
458 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01035 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 22/08/2023 | 262 |
459 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00217 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 262 |
460 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00237 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 262 |
461 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00227 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 22/08/2023 | 262 |
462 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00355 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 22/08/2023 | 262 |
463 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00346 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 262 |
464 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00364 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 262 |
465 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SNV-01162 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/08/2023 | 260 |
466 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SNV-01173 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 260 |
467 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SNV-01184 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/08/2023 | 260 |
468 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SNV-01195 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/08/2023 | 260 |
469 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SNV-01206 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 260 |
470 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SNV-01218 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 260 |
471 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00309 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 260 |
472 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00320 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/08/2023 | 260 |
473 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00331 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/08/2023 | 260 |
474 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00342 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 260 |
475 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00353 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 260 |
476 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00442 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 260 |
477 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00454 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/08/2023 | 260 |
478 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00464 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/08/2023 | 260 |
479 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00486 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 260 |
480 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00475 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 260 |
481 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SNV-01151 | Tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 121 |
482 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00298 | Toán 4/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/01/2024 | 121 |
483 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00276 | Tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 121 |
484 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00409 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 121 |
485 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00431 | Vở bài tập Toán 4/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/01/2024 | 121 |
486 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | STK-01849 | Hướng dẫn ôn luyện Toán 4/Tập 1 | TRẦN NGỌC LAN | 04/05/2024 | 6 |
487 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | STK-01850 | Hướng dẫn ôn luyện Toán 4/Tập 2 | TRẦN NGỌC LAN | 04/05/2024 | 6 |
488 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SDP-01888 | Biết tạo nên sức mạnh kỳ diệu | NGUYỄN VĂN HẢI | 20/05/2024 | -10 |
489 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SDP-01983 | Thực ra tôi rất giỏi | ĐỨC TRÍ | 20/05/2024 | -10 |
490 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00960 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 262 |
491 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00969 | Đạo đức 2 (Bộ sách cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 22/08/2023 | 262 |
492 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00994 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 262 |
493 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00929 | Toán 2 (Bộ sách cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2023 | 262 |
494 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00344 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 262 |
495 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00365 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 262 |
496 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00354 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 22/08/2023 | 262 |
497 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00218 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 262 |
498 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00188 | Toán 2/ Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/01/2024 | 123 |
499 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00228 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 22/08/2023 | 262 |
500 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00238 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 262 |
501 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00208 | Tiếng Việt 2/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
502 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00293 | Vở bài tập toán 2/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/01/2024 | 123 |
503 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00313 | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
504 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00330 | Luyện viết 2/ Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
505 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SDP-00502 | 101 mẩu chuyện chữ nghĩa | ĐỖ QUANG LƯU | 07/05/2024 | 3 |
506 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | STK-00669 | Bài tập cuối tuần Toán 2/Tập 2 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 07/05/2024 | 3 |
507 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | STK-00690 | 155 đề Văn - Tiếng Việt 2 | NGUYỄN QUANG NINH | 20/05/2024 | -10 |
508 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SNV-00476 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/08/2023 | 259 |
509 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SNV-00504 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 25/08/2023 | 259 |
510 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SNV-00516 | Lịch sử và Địa Lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 25/08/2023 | 259 |
511 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SNV-00521 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 25/08/2023 | 259 |
512 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SNV-00543 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 25/08/2023 | 259 |
513 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00005 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/08/2023 | 259 |
514 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00039 | Bài tập Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/08/2023 | 259 |
515 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00092 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 25/08/2023 | 259 |
516 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00104 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 25/08/2023 | 259 |
517 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00113 | Lịch sử và Địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 25/08/2023 | 259 |
518 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00122 | Vở bài tập Lịch sử 5 | NGUYỄN HỮU CHÍ | 25/08/2023 | 259 |
519 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00136 | Vở bài tập Địa lí 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 25/08/2023 | 259 |
520 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00148 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 25/08/2023 | 259 |
521 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00160 | Thực hành Kĩ thuật 5 | TRẦN THỊ THU | 25/08/2023 | 259 |
522 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SDP-02092 | Mười vạn câu hỏi vì sao - Chạy trên mặt đất | NHIỀU TÁC GIẢ | 16/05/2024 | -6 |
523 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | STK-00469 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 5 | NGUYỄN TIẾN | 16/05/2024 | -6 |
524 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | STK-00481 | Em học giỏi Toán 5 | HUỲNH BẢO CHÂU | 16/05/2024 | -6 |
525 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01053 | Tiếng Việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
526 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00197 | Toán 3/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/01/2024 | 122 |
527 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00217 | Tiếng Việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
528 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00335 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
529 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00310 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/01/2024 | 122 |
530 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00352 | Luyện viết 3/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
531 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02822 | Những cuộc phiêu lưu của Sherlock Holmes | DOYLE CONAN | 03/05/2024 | 7 |
532 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02035 | Những bài làm văn mẫu 3/Tập 2 | TRẦN THỊ THÌN | 09/05/2024 | 1 |
533 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02011 | Luyện giải Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 09/05/2024 | 1 |
534 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01123 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/08/2023 | 261 |
535 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01073 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
536 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01063 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2023 | 261 |
537 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01093 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/08/2023 | 261 |
538 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01083 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/08/2023 | 261 |
539 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00227 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
540 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00279 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/08/2023 | 261 |
541 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00237 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2023 | 261 |
542 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00250 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/08/2023 | 261 |
543 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00392 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/08/2023 | 261 |
544 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00362 | Vở bài tập đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2023 | 261 |
545 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00372 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
546 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00382 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/08/2023 | 261 |
547 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00762 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/08/2023 | 263 |
548 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00772 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/08/2023 | 263 |
549 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00751 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/08/2023 | 263 |
550 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00912 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 21/08/2023 | 263 |
551 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00335 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/08/2023 | 263 |
552 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00746 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 21/08/2023 | 263 |
553 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00376 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/08/2023 | 263 |
554 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00350 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 21/08/2023 | 263 |
555 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00464 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/08/2023 | 263 |
556 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00764 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 21/08/2023 | 263 |
557 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00451 | Vở bài tập đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 21/08/2023 | 263 |
558 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01900 | Tiếng chim hót trong bụi mận gai | McCULLOUGH COLEEN | 05/02/2024 | 95 |
559 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00745 | Tiếng Việt 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
560 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01024 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 11/09/2023 | 242 |
561 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00443 | Luyện viết 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
562 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00420 | Vở bài tập toán 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/01/2024 | 123 |
563 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00397 | Vở bài tập tiếng Việt 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
564 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00766 | Bài tập trắc nghiệm và tự luận Tiếng Việt 1/Tập 2 | ĐẶNG THỊ LANH | 06/05/2024 | 4 |
565 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00729 | 36 đề ôn luyện Toán 1/Tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 06/05/2024 | 4 |
566 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SDP-00593 | Truyện cười khoác lác | LÊ VĂN ĐÌNH | 17/05/2024 | -7 |
567 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01142 | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 1 | NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO | 17/05/2024 | -7 |
568 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02633 | Ông già và biển cả | HEMINGWAY ERNEST | 17/05/2024 | -7 |
569 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00437 | Luyện viết 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
570 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00418 | Vở bài tập toán 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/01/2024 | 123 |
571 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00396 | Vở bài tập tiếng Việt 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
572 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00789 | Tiếng Việt 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
573 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00743 | Tiếng Việt 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
574 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | STK-01651 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1/Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 03/05/2024 | 7 |
575 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | STK-00786 | Mẹ dạy con học Tiếng Việt 1/Tập 2 | LÊ PHƯƠNG LIÊN | 06/05/2024 | 4 |
576 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | STK-00804 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Việt 1/Tập 2 | HOÀNG CAO CƯƠNG | 06/05/2024 | 4 |
577 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | STK-00750 | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/05/2024 | 4 |
578 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00759 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/08/2023 | 263 |
579 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00779 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/08/2023 | 263 |
580 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00769 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/08/2023 | 263 |
581 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00790 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 21/08/2023 | 263 |
582 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00743 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 21/08/2023 | 263 |
583 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00768 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 21/08/2023 | 263 |
584 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00329 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/08/2023 | 263 |
585 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00465 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/08/2023 | 263 |
586 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00449 | Vở bài tập đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 21/08/2023 | 263 |
587 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00375 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/08/2023 | 263 |
588 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00346 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 21/08/2023 | 263 |
589 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SNV-01161 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/08/2023 | 260 |
590 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SNV-01172 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 260 |
591 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SNV-01183 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/08/2023 | 260 |
592 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SNV-01194 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/08/2023 | 260 |
593 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SNV-01205 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 260 |
594 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SNV-01217 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 260 |
595 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00308 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 260 |
596 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00319 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/08/2023 | 260 |
597 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00330 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/08/2023 | 260 |
598 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00341 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 260 |
599 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00352 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 260 |
600 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00441 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 260 |
601 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00456 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/08/2023 | 260 |
602 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00463 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/08/2023 | 260 |
603 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00487 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 260 |
604 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00476 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 260 |
605 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SNV-01150 | Tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 120 |
606 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00297 | Toán 4/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/01/2024 | 120 |
607 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00275 | Tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 120 |
608 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00430 | Vở bài tập Toán 4/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/01/2024 | 120 |
609 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00408 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 120 |
610 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SDP-01040 | Cùng nhau vượt quá bão tố | NHIỀU TÁC GIẢ | 14/05/2024 | -4 |
611 | Nguyễn Xuân Hoàn | | SGK1-00678 | Mĩ thuật 1 (Bộ sách vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 04/09/2023 | 249 |
612 | Nguyễn Xuân Hoàn | | SGK1-00720 | Vở bài tập Mĩ thuật 1 (Bộ sách vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 04/09/2023 | 249 |
613 | Nguyễn Xuân Hoàn | | SGK2-00259 | Mỹ thuật 2 (Bộ sách chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 04/09/2023 | 249 |
614 | Nguyễn Xuân Hoàn | | SGK2-00369 | Vở bài tập Mĩ thuật 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 04/09/2023 | 249 |
615 | Nguyễn Xuân Hoàn | | SGK3-00264 | Mỹ thuật 3 (Bộ sách Chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 04/09/2023 | 249 |
616 | Nguyễn Xuân Hoàn | | SGK3-00404 | Vở bài tập Mỹ thuật 3 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 04/09/2023 | 249 |
617 | Nguyễn Xuân Hoàn | | SNV-00807 | Mỹ thuật 1 (Bộ sách Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường | 04/09/2023 | 249 |
618 | Nguyễn Xuân Hoàn | | SNV-01001 | Mỹ thuật 2 (Bộ sách chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 04/09/2023 | 249 |
619 | Nguyễn Xuân Hoàn | | SNV-01115 | Mỹ thuật 3 (Bộ sách Chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 04/09/2023 | 249 |
620 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01163 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 259 |
621 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01174 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 25/08/2023 | 259 |
622 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01185 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/08/2023 | 259 |
623 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01196 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 25/08/2023 | 259 |
624 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01207 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2023 | 259 |
625 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01219 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 25/08/2023 | 259 |
626 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00310 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 25/08/2023 | 259 |
627 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00321 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/08/2023 | 259 |
628 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00332 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 25/08/2023 | 259 |
629 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00343 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2023 | 259 |
630 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00354 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 25/08/2023 | 259 |
631 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00443 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 25/08/2023 | 259 |
632 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00448 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/08/2023 | 259 |
633 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00465 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 25/08/2023 | 259 |
634 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00485 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 25/08/2023 | 259 |
635 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00474 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2023 | 259 |
636 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01152 | Tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
637 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00299 | Toán 4/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/01/2024 | 122 |
638 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00277 | Tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
639 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00432 | Vở bài tập Toán 4/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/01/2024 | 122 |
640 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00410 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
641 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SDP-01299 | Những bí mật kỳ diệu dành cho học sinh | TÔN NGUYÊN VĨ | 21/05/2024 | -11 |
642 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01744 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 4/Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 10/05/2024 | 0 |
643 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01760 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 4/Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 10/05/2024 | 0 |
644 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01159 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/08/2023 | 260 |
645 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01170 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 260 |
646 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01181 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/08/2023 | 260 |
647 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01192 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/08/2023 | 260 |
648 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01203 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 260 |
649 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01214 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 260 |
650 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00306 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 260 |
651 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00317 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/08/2023 | 260 |
652 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00328 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/08/2023 | 260 |
653 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00339 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 260 |
654 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00350 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 260 |
655 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00439 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 260 |
656 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00458 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/08/2023 | 260 |
657 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00461 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/08/2023 | 260 |
658 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00489 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 260 |
659 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00478 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 260 |
660 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01148 | Tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 121 |
661 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00273 | Tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 121 |
662 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00295 | Toán 4/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/01/2024 | 121 |
663 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00406 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 121 |
664 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00428 | Vở bài tập Toán 4/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/01/2024 | 121 |
665 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00908 | 123 bài toán số và chữ số lớp 4,5 | NGUYỄN ÁNG | 17/05/2024 | -7 |
666 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01178 | Tiếng Việt 4 | NHÓM CÁNH BUỒM | 17/05/2024 | -7 |
667 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01193 | 500 bài toán chọn lọc 4 | NGUYỄN TÀI ĐỨC | 17/05/2024 | -7 |
668 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SDP-01730 | Truyện cổ Grimm | GRIMM JACOB | 24/05/2024 | -14 |
669 | Phạm Thị Hằng | | SNV-01198 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2023 | 248 |
670 | Phạm Thị Hằng | | SNV-01221 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2023 | 248 |
671 | Phạm Thị Hằng | | SNV-01229 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 05/09/2023 | 248 |
672 | Phạm Thị Hằng | | SNV-00983 | Âm nhạc 2 (Bộ sách cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 05/09/2023 | 248 |
673 | Phạm Thị Hằng | | SGK4-00334 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2023 | 248 |
674 | Phạm Thị Hằng | | SGK4-00356 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2023 | 248 |
675 | Phạm Thị Hằng | | SGK4-00375 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 05/09/2023 | 248 |
676 | Phạm Thị Hằng | | SGK4-00504 | Bài tập tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 05/09/2023 | 248 |
677 | Phạm Thị Hằng | | SGK4-00467 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2023 | 248 |
678 | Phạm Thị Hằng | | SGK4-00483 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2023 | 248 |
679 | Phạm Thị Hằng | | SGK5-00249 | Hướng dẫn học Tin học lớp 5 | ĐÀO THÁI LAI | 05/09/2023 | 248 |
680 | Phạm Thị Hằng | | SGK5-00147 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 05/09/2023 | 248 |
681 | Phạm Thị Hằng | | SGK5-00163 | Thực hành Kĩ thuật 5 | TRẦN THỊ THU | 05/09/2023 | 248 |
682 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00258 | Âm nhạc 2 (Bộ sách Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 05/09/2023 | 248 |
683 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SNV-01121 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/08/2023 | 261 |
684 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SNV-01080 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/08/2023 | 261 |
685 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SNV-01070 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
686 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SNV-01060 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2023 | 261 |
687 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SNV-01090 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/08/2023 | 261 |
688 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK3-00252 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/08/2023 | 261 |
689 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK3-00275 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/08/2023 | 261 |
690 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK3-00235 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2023 | 261 |
691 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK3-00225 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
692 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SNV-01050 | Tiếng Việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
693 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK3-00195 | Toán 3/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/01/2024 | 122 |
694 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK3-00215 | Tiếng Việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
695 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK3-00318 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/01/2024 | 122 |
696 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK3-00349 | Luyện viết 3/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
697 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK3-00337 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
698 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SDP-01838 | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Sự kiên cường | NGỌC LINH | 21/05/2024 | -11 |
699 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | STK-02854 | Dế Mèn phiêu lưu ký | TÔ HOÀI | 21/05/2024 | -11 |
700 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SDP-00777 | Những bậc tôn sư nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam | NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | 21/05/2024 | -11 |
701 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01158 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/08/2023 | 260 |
702 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01169 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 260 |
703 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01180 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/08/2023 | 260 |
704 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01191 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/08/2023 | 260 |
705 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01202 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 260 |
706 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01215 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 260 |
707 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00305 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 260 |
708 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00316 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/08/2023 | 260 |
709 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00327 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/08/2023 | 260 |
710 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00338 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 260 |
711 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00349 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 260 |
712 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00438 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 260 |
713 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00455 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/08/2023 | 260 |
714 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00460 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/08/2023 | 260 |
715 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00490 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 260 |
716 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00479 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 260 |
717 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01147 | Tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
718 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00294 | Toán 4/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/01/2024 | 122 |
719 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00272 | Tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
720 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00427 | Vở bài tập Toán 4/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/01/2024 | 122 |
721 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00405 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
722 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01741 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 4/Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 02/05/2024 | 8 |
723 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01758 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 4/Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 02/05/2024 | 8 |
724 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02860 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 4 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 21/05/2024 | -11 |
725 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02865 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 4 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 21/05/2024 | -11 |
726 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00744 | Tiếng Việt 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
727 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00479 | Tiếng Việt 1/Tập 2 (Bộ sách kết nối tri thức) | BÙI MẠNH HÙNG | 08/01/2024 | 123 |
728 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00399 | Vở bài tập tiếng Việt 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
729 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00421 | Vở bài tập toán 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/01/2024 | 123 |
730 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00441 | Luyện viết 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
731 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SDP-02097 | Mười vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Mặt trời, mặt trăng và gió mưa | TRỊNH DIÊN TUỆ | 21/05/2024 | -11 |
732 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | STK-01658 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1/Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 07/05/2024 | 3 |
733 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | STK-01642 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1/Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 07/05/2024 | 3 |
734 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00161 | Giáo dục kỹ năng sống trong các môn học ở Tiểu học lớp 1 | HOÀNG HÒA BÌNH | 21/05/2024 | -11 |
735 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00215 | Nét chữ, nết người | TRỊNH QUỐC THÁI | 21/05/2024 | -11 |
736 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00754 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/08/2023 | 263 |
737 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00764 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/08/2023 | 263 |
738 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00910 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 21/08/2023 | 263 |
739 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00774 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/08/2023 | 263 |
740 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00336 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/08/2023 | 263 |
741 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00741 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 21/08/2023 | 263 |
742 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00381 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/08/2023 | 263 |
743 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00453 | Vở bài tập đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 21/08/2023 | 263 |
744 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00468 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/08/2023 | 263 |
745 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00767 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 21/08/2023 | 263 |
746 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00343 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 21/08/2023 | 263 |
747 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01124 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/08/2023 | 261 |
748 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01072 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
749 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01082 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/08/2023 | 261 |
750 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01062 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2023 | 261 |
751 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01092 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/08/2023 | 261 |
752 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00280 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/08/2023 | 261 |
753 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00226 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
754 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00236 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2023 | 261 |
755 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00251 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/08/2023 | 261 |
756 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00391 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/08/2023 | 261 |
757 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00381 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/08/2023 | 261 |
758 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00371 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
759 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00361 | Vở bài tập đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2023 | 261 |
760 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01052 | Tiếng Việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
761 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00216 | Tiếng Việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
762 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00196 | Toán 3/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/01/2024 | 122 |
763 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00309 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/01/2024 | 122 |
764 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00336 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
765 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00351 | Luyện viết 3/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
766 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SDP-00693 | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng bạn bè Quốc tế | PHAN TUYẾT | 22/05/2024 | -12 |
767 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SDP-00719 | Điều ước sao băng | NGUYỄN KIM PHONG | 03/05/2024 | 7 |
768 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00221 | Toán nâng cao tiểu học 3 | HUỲNH QUỐC HÙNG | 03/05/2024 | 7 |
769 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01058 | Tiếng Việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
770 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00202 | Toán 3/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/01/2024 | 122 |
771 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00222 | Tiếng Việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
772 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00330 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 122 |
773 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00315 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/01/2024 | 122 |
774 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-00827 | Giúp em giỏi toán lớp 3 | TRẦN NGỌC LAN | 16/05/2024 | -6 |
775 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SDP-01358 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vũ trụ | ĐỨC ANH | 16/05/2024 | -6 |
776 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01128 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/08/2023 | 261 |
777 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01098 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/08/2023 | 261 |
778 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01078 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
779 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01068 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2023 | 261 |
780 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01088 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/08/2023 | 261 |
781 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00232 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
782 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00242 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2023 | 261 |
783 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00283 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/08/2023 | 261 |
784 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00245 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/08/2023 | 261 |
785 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00397 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/08/2023 | 261 |
786 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00367 | Vở bài tập đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2023 | 261 |
787 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00377 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
788 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00387 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/08/2023 | 261 |
789 | Tăng Thị Chung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00362 | Giáo dục thể chất 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 04/09/2023 | 249 |
790 | Tăng Thị Chung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK2-00246 | Giáo dục thể chất 2 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2023 | 249 |
791 | Tăng Thị Chung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00260 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2023 | 249 |
792 | Tăng Thị Chung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00698 | Thể dục 5 | TRẦN ĐỒNG LÂM | 04/09/2023 | 249 |
793 | Tăng Thị Chung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00782 | Giáo dục thể chất 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 04/09/2023 | 249 |
794 | Tăng Thị Chung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01012 | Giáo dục thể chất 2 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2023 | 249 |
795 | Tăng Thị Chung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01107 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2023 | 249 |
796 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01057 | Tiếng Việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 121 |
797 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00201 | Toán 3/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/01/2024 | 121 |
798 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00221 | Tiếng Việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 121 |
799 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00331 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 121 |
800 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00314 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/01/2024 | 121 |
801 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00355 | Luyện viết 3/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 121 |
802 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-01848 | Hướng dẫn ôn luyện Toán 3/Tập 2 | TRẦN NGỌC LAN | 10/05/2024 | 0 |
803 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SDP-01840 | Những bí mật kỳ diệu dành cho học sinh - Khám phá thế giới vi sinh vật | TÔN NGUYÊN VĨ | 10/05/2024 | 0 |
804 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-01933 | Tuổi thơ dữ đội | PHÙNG QUÁN | 28/05/2024 | -18 |
805 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01127 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/08/2023 | 261 |
806 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01067 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2023 | 261 |
807 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01087 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/08/2023 | 261 |
808 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01097 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/08/2023 | 261 |
809 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01077 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
810 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00241 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2023 | 261 |
811 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00246 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/08/2023 | 261 |
812 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00282 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/08/2023 | 261 |
813 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00231 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
814 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00366 | Vở bài tập đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2023 | 261 |
815 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00376 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/08/2023 | 261 |
816 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00396 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/08/2023 | 261 |
817 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00386 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/08/2023 | 261 |
818 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01157 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 269 |
819 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01135 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 269 |
820 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01146 | Tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 269 |
821 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01168 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2023 | 269 |
822 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01179 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 15/08/2023 | 269 |
823 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01190 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 15/08/2023 | 269 |
824 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01201 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2023 | 269 |
825 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01213 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 15/08/2023 | 269 |
826 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00282 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 269 |
827 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00293 | Toán 4/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 269 |
828 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00260 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 269 |
829 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00271 | Tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 269 |
830 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00304 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2023 | 269 |
831 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00315 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 15/08/2023 | 269 |
832 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00326 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 15/08/2023 | 269 |
833 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00348 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 15/08/2023 | 269 |
834 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00337 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2023 | 269 |
835 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00393 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 269 |
836 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00404 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 269 |
837 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00415 | Vở bài tập Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 269 |
838 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00426 | Vở bài tập Toán 4/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 269 |
839 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00437 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2023 | 269 |
840 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00457 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 15/08/2023 | 269 |
841 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00459 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 15/08/2023 | 269 |
842 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00480 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2023 | 269 |
843 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00491 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 15/08/2023 | 269 |
844 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01246 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 15/08/2023 | 269 |
845 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01232 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 15/08/2023 | 269 |
846 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01228 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 15/08/2023 | 269 |
847 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00359 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 15/08/2023 | 269 |
848 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00369 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 15/08/2023 | 269 |
849 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00374 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 15/08/2023 | 269 |
850 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00364 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 15/08/2023 | 269 |
851 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00502 | Bài tập tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 15/08/2023 | 269 |
852 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00496 | Vở bài tập mĩ thuật 4 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 15/08/2023 | 269 |
853 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00479 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 15/08/2023 | 269 |
854 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00490 | Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 269 |
855 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00492 | Tiếng Việt 5/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 269 |
856 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00582 | Lịch sử và Địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 15/08/2023 | 269 |
857 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00511 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 15/08/2023 | 269 |
858 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00544 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 15/08/2023 | 269 |
859 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00526 | Thể dục 5 | TRẦN ĐỒNG LÂM | 15/08/2023 | 269 |
860 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00535 | Âm nhạc 5 | HOÀNG LONG | 15/08/2023 | 269 |
861 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00527 | Thể dục 5 | TRẦN ĐỒNG LÂM | 15/08/2023 | 269 |
862 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00645 | Dạy Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 15/08/2023 | 269 |
863 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00609 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở Tiểu học lớp 5 | TRẦN ĐÌNH DỰNG | 15/08/2023 | 269 |
864 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00233 | Học Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 15/08/2023 | 269 |
865 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00035 | Bài tập Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 15/08/2023 | 269 |
866 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00052 | Vở bài tập Toán 5/Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 15/08/2023 | 269 |
867 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00063 | Vở bài tập Toán 5/Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 15/08/2023 | 269 |
868 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00013 | Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 269 |
869 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00023 | Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 269 |
870 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00075 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 269 |
871 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00086 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 269 |
872 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00118 | Lịch sử và Địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 15/08/2023 | 269 |
873 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00130 | Vở bài tập Lịch sử 5 | NGUYỄN HỮU CHÍ | 15/08/2023 | 269 |
874 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00131 | Vở bài tập Địa lí 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 15/08/2023 | 269 |
875 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00087 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 15/08/2023 | 269 |
876 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00155 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 15/08/2023 | 269 |
877 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00156 | Thực hành Kĩ thuật 5 | TRẦN THỊ THU | 15/08/2023 | 269 |
878 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00197 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 15/08/2023 | 269 |
879 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00219 | Vở bài tập Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 15/08/2023 | 269 |
880 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00196 | Âm nhạc 5 | HOÀNG LONG | 15/08/2023 | 269 |
881 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02665 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 3/Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 11/09/2023 | 242 |
882 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02715 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 11/09/2023 | 242 |
883 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02727 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 2 môn Toán/ Tập 2 | PHẠM VĂN CÔNG | 11/09/2023 | 242 |
884 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02730 | 36 đề ôn luyện Toán 2 | TRẦN DIÊN HIỂN | 11/09/2023 | 242 |
885 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02725 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 2 môn Toán/ Tập 1 | PHẠM VĂN CÔNG | 11/09/2023 | 242 |
886 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00376 | 540 bài tập trắc nghiệm Toán 4 | LÊ MẬU THỐNG | 28/09/2023 | 225 |
887 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00378 | Bài tập cơ bản và nâng cao toán tiểu học 4 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 28/09/2023 | 225 |
888 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00383 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 4 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 28/09/2023 | 225 |
889 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00603 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | NGUYỄN ÁNG | 28/09/2023 | 225 |
890 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01233 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4 | NGUYỄN ÁNG | 28/09/2023 | 225 |
891 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01366 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | VÕ THỊ HOÀI TÂM | 28/09/2023 | 225 |
892 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00471 | Tự luyện câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 5 | NGUYỄN ĐỨC HÒA | 28/09/2023 | 225 |
893 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01303 | Bài tập phát triển Toán 5 | NGUYỄN ÁNG | 28/09/2023 | 225 |
894 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01545 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5 | NGUYỄN ÁNG | 28/09/2023 | 225 |
895 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00907 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4,5/Tập 2 | TRẦN DIÊN HIỂN | 28/09/2023 | 225 |
896 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00901 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4,5/Tập 1 | TRẦN DIÊN HIỂN | 28/09/2023 | 225 |
897 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00487 | Toán chuyên đề hình học 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 28/09/2023 | 225 |
898 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00497 | 500 bài toán trắc nghiệm 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 12/10/2023 | 211 |
899 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00369 | Toán nâng cao lớp 4 | VŨ DƯƠNG THỤY | 12/10/2023 | 211 |
900 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00304 | Tập làm văn 4 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 12/10/2023 | 211 |
901 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00839 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 3 | NGUYỄN ÁNG | 12/10/2023 | 211 |
902 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02768 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | NGUYỄN ÁNG | 12/10/2023 | 211 |
903 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02751 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | NGUYỄN ÁNG | 12/10/2023 | 211 |
904 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02701 | Toán 3 bồi dưỡng học sinh năng khiếu | LÊ QUANG | 12/10/2023 | 211 |
905 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STC-00002 | Từ điển Tiếng Việt | HOÀNG PHÊ | 28/12/2022 | 499 |
906 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00558 | Bộ đề Toán 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 28/12/2022 | 499 |
907 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00223 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 3 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 12/12/2023 | 150 |
908 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00753 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | NGUYỄN ÁNG | 12/12/2023 | 150 |
909 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00889 | Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4,5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 12/12/2023 | 150 |
910 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00897 | Một số thủ thuật giải toán lớp 4,5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 18/01/2024 | 113 |
911 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00895 | Toán chuyên đề số và hệ số thập phân lớp 4,5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 18/01/2024 | 113 |
912 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02675 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 3/Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 03/04/2024 | 37 |
913 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02655 | Bài tập phát triển năng lực môn tiếng Việt 3/Tập 2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 03/04/2024 | 37 |
914 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00474 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 24/08/2023 | 260 |
915 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00503 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 25/08/2023 | 259 |
916 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00514 | Lịch sử và Địa Lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 25/08/2023 | 259 |
917 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00520 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 25/08/2023 | 259 |
918 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00542 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 25/08/2023 | 259 |
919 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00003 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/08/2023 | 259 |
920 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00038 | Bài tập Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/08/2023 | 259 |
921 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00090 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 25/08/2023 | 259 |
922 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00103 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 25/08/2023 | 259 |
923 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00112 | Lịch sử và Địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 25/08/2023 | 259 |
924 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00121 | Vở bài tập Lịch sử 5 | NGUYỄN HỮU CHÍ | 25/08/2023 | 259 |
925 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00134 | Vở bài tập Địa lí 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 25/08/2023 | 259 |
926 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00146 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 25/08/2023 | 259 |
927 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00159 | Thực hành Kĩ thuật 5 | TRẦN THỊ THU | 25/08/2023 | 259 |
928 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00199 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 25/08/2023 | 259 |
929 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00207 | Vở bài tập Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 25/08/2023 | 259 |
930 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SDP-00372 | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 16 - Nhà Hậu Trần và thời Thuộc Minh (1407 - 1427) | LÝ THÁI THUẬN | 03/05/2024 | 7 |
931 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01299 | Giải bằng nhiều cách các bài toán 5 | TRẦN THỊ KIM CƯƠNG | 03/05/2024 | 7 |
932 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01341 | Toán chọn lọc tiểu học/Tập 2 | TRẦN PHƯƠNG | 24/05/2024 | -14 |
933 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01546 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 5 | TRẦN HUỲNH THỐNG | 24/05/2024 | -14 |
934 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01160 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/08/2023 | 260 |
935 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01171 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 260 |
936 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01182 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/08/2023 | 260 |
937 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01193 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/08/2023 | 260 |
938 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01204 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 260 |
939 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01216 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 260 |
940 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00307 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 260 |
941 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00318 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/08/2023 | 260 |
942 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00329 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/08/2023 | 260 |
943 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00340 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 260 |
944 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00351 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 260 |
945 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00440 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 260 |
946 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00453 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/08/2023 | 260 |
947 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00462 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/08/2023 | 260 |
948 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00488 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 260 |
949 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00477 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 260 |
950 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01149 | Tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 120 |
951 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00296 | Toán 4/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/01/2024 | 120 |
952 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00274 | Tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 120 |
953 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00429 | Vở bài tập Toán 4/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/01/2024 | 120 |
954 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00407 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/01/2024 | 120 |
955 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SDP-00669 | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật thia đua, khen thưởng | NGUYỄN THÀNH LONG | 17/05/2024 | -7 |
956 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | STC-00030 | Từ điển chính tả - Phân biệt L & N | NGUYỄN NHƯ Ý | 17/05/2024 | -7 |
957 | Vũ Thị Mai | | SNV-00475 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/08/2023 | 259 |
958 | Vũ Thị Mai | | SNV-00510 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 25/08/2023 | 259 |
959 | Vũ Thị Mai | | SNV-00515 | Lịch sử và Địa Lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 25/08/2023 | 259 |
960 | Vũ Thị Mai | | SNV-00547 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 25/08/2023 | 259 |
961 | Vũ Thị Mai | | SNV-00524 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 25/08/2023 | 259 |
962 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00004 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/08/2023 | 259 |
963 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00019 | Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 259 |
964 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00116 | Lịch sử và Địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 25/08/2023 | 259 |
965 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00096 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 25/08/2023 | 259 |
966 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00151 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 25/08/2023 | 259 |
967 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00204 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 25/08/2023 | 259 |
968 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00043 | Bài tập Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/08/2023 | 259 |
969 | Vũ Thị Mai | | SNV-00496 | Tiếng Việt 5/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 121 |
970 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00029 | Tiếng Việt 5/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 121 |
971 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00084 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2024 | 121 |
972 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00057 | Vở bài tập Toán 5/Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 10/01/2024 | 121 |
973 | Vũ Thị Mai | | STK-01791 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5/Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 10/05/2024 | 0 |
974 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00787 | Tiếng Việt 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
975 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00394 | Vở bài tập tiếng Việt 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
976 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00414 | Vở bài tập toán 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/01/2024 | 123 |
977 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00434 | Luyện viết 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
978 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | STK-02769 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | NGUYỄN ÁNG | 07/05/2024 | 3 |
979 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | STK-02761 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 07/05/2024 | 3 |
980 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00760 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/08/2023 | 263 |
981 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00905 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 21/08/2023 | 263 |
982 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00770 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/08/2023 | 263 |
983 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00780 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/08/2023 | 263 |
984 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00835 | Đạo đức 1 (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2023 | 263 |
985 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00491 | Đạo đức 1 (Bộ sách kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 21/08/2023 | 263 |
986 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01029 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 21/08/2023 | 263 |
987 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00744 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 21/08/2023 | 263 |
988 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00342 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 21/08/2023 | 263 |
989 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00374 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/08/2023 | 263 |
990 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00462 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/08/2023 | 263 |
991 | Vũ Thị Nga | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00377 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2023 | 248 |
992 | Vũ Thị Nga | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00354 | Âm nhạc 1 (Bộ sách Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 05/09/2023 | 248 |
993 | Vũ Thị Nga | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK2-00360 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2023 | 248 |
994 | Vũ Thị Nga | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00917 | Âm nhạc 1 (Bộ sách Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 05/09/2023 | 248 |
995 | Vũ Thị Nga | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00366 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 05/09/2023 | 248 |
996 | Vũ Thị Nga | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00498 | Vở thực hành âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 05/09/2023 | 248 |
997 | Vũ Thị Nga | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00345 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2023 | 248 |
998 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00934 | Toán 2 (Bộ sách cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2023 | 262 |
999 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00964 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 262 |
1000 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00965 | Đạo đức 2 (Bộ sách cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 22/08/2023 | 262 |
1001 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00990 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 262 |
1002 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01037 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 22/08/2023 | 262 |
1003 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00214 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 262 |
1004 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00224 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 22/08/2023 | 262 |
1005 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00234 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 262 |
1006 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00348 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 262 |
1007 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00358 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 22/08/2023 | 262 |
1008 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00320 | Luyện viết 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2023 | 262 |
1009 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00359 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 262 |
1010 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00248 | Giáo dục thể chất 2 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 11/09/2023 | 242 |
1011 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00951 | Tiếng Việt 2/Tập 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
1012 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00184 | Toán 2/ Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/01/2024 | 123 |
1013 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00204 | Tiếng Việt 2/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
1014 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00289 | Vở bài tập toán 2/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/01/2024 | 123 |
1015 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00309 | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
1016 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00336 | Luyện viết 2/ Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
1017 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00024 | Tiếng Việt 2/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/01/2024 | 123 |
1018 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-00654 | Truyện đọc lớp 2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 09/05/2024 | 1 |
1019 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SDP-01618 | 108 truyện cổ tích thế giới hay nhất | THÙY LINH | 17/05/2024 | -7 |
1020 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SDP-01634 | Thế giới động vật | NGUYỄN ĐĂNG NGỌC | 17/05/2024 | -7 |
1021 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SDP-01640 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khoa học quanh ta 2 | TÔN NGUYÊN VĨ | 17/05/2024 | -7 |
1022 | Vũ Thúy Lan | | SGK3-00290 | Tiếng Anh 3/ Tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/10/2023 | 207 |
1023 | Vũ Thúy Lan | | SGK3-00295 | Tiếng Anh 3 (Sách bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 16/10/2023 | 207 |
1024 | Vũ Thúy Lan | | SGK2-00269 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/10/2023 | 207 |
1025 | Vũ Thúy Lan | | SNV-00975 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/10/2023 | 207 |
1026 | Vũ Thúy Lan | | SNV-01131 | Tiếng Anh 3 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/10/2023 | 207 |