STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00755 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
2 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00736 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
3 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00773 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
4 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00763 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
5 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00426 | Luyện viết 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
6 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00333 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
7 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00776 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
8 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00742 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
9 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00379 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
10 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00387 | Vở bài tập tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
11 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00409 | Vở bài tập toán 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
12 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00467 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
13 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00452 | Vở bài tập đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 89 |
14 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | STK-02778 | Truyện đọc 1 | HOÀNG HÒA BÌNH | 11/11/2024 | 12 |
15 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | STK-02760 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 11/11/2024 | 12 |
16 | Bùi Thị Liễu | Giáo viên Tổ 1 | STK-02767 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | NGUYỄN ÁNG | 11/11/2024 | 12 |
17 | Cao Thị Hà | | SNV-01251 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
18 | Cao Thị Hà | | SNV-01274 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
19 | Cao Thị Hà | | SNV-01304 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
20 | Cao Thị Hà | | SNV-01328 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
21 | Cao Thị Hà | | SNV-01293 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
22 | Cao Thị Hà | | SNV-01319 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
23 | Cao Thị Hà | | SNV-01285 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
24 | Cao Thị Hà | | SGK5-00275 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
25 | Cao Thị Hà | | SGK5-00296 | Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
26 | Cao Thị Hà | | SGK5-00330 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
27 | Cao Thị Hà | | SGK5-00352 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
28 | Cao Thị Hà | | SGK5-00341 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
29 | Cao Thị Hà | | SGK5-00319 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
30 | Cao Thị Hà | | SGK5-00363 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
31 | Cao Thị Hà | | SGK5-00415 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
32 | Cao Thị Hà | | SGK5-00438 | Vở bài tập Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
33 | Cao Thị Hà | | SGK5-00459 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
34 | Cao Thị Hà | | SGK5-00470 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
35 | Cao Thị Hà | | SGK5-00484 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
36 | Cao Thị Hà | | SGK5-00492 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
37 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-03371 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/11/2024 | 11 |
38 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-03372 | Ngỗng đẻ trứng vàng: The Goose laid the Golden eggs | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/11/2024 | 11 |
39 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-03373 | Tấm Cám: Tam Cam | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/11/2024 | 11 |
40 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-03374 | Thạch Sanh: Thach Sanh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/11/2024 | 11 |
41 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-03375 | Cóc kiện trời: Toad sues heaven | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/11/2024 | 11 |
42 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-03377 | Gà và Cáo: The cock and the fox | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/11/2024 | 11 |
43 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-03378 | Quạ và Công: The crow and the peacock | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/11/2024 | 11 |
44 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-03379 | Sự tích con Rồng cháu tiên: Descendants of fairy and dragon | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/11/2024 | 11 |
45 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-03380 | Quả bầu tiên: The fairy gourd | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/11/2024 | 11 |
46 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-03381 | Sự tích cây nêu ngày Tết: Legend of the Tet pole | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/11/2024 | 11 |
47 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-03382 | Issun Boshi dũng sĩ tí hon: Issun Boshi - The little Hero | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/11/2024 | 11 |
48 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-03383 | Cú mèo và châu chấu: The owl and the grasshopper | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/11/2024 | 11 |
49 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-03384 | Nàng công chúa và bầy thiên nga | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/11/2024 | 11 |
50 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-03070 | Trí khôn của ta đây: Here's my wisdom | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 12/11/2024 | 11 |
51 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-00716 | Anh em mồ côi | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 12/11/2024 | 11 |
52 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-00717 | Bầy thiên nga và nàng công chúa | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 12/11/2024 | 11 |
53 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-00718 | Sự tích Hồ Gươm | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 12/11/2024 | 11 |
54 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-00719 | Mỵ Châu - Trọng Thủy | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 12/11/2024 | 11 |
55 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-00720 | Củ cải trắng | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 12/11/2024 | 11 |
56 | Đặng Anh Minh | 2 C | STN-00721 | Cô bé quàng khăn đỏ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 12/11/2024 | 11 |
57 | Đào Hồng Anh | | SNV-01096 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 09/09/2024 | 75 |
58 | Đào Hồng Anh | | SNV-01212 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 09/09/2024 | 75 |
59 | Đào Hồng Anh | | SGK2-00350 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 09/09/2024 | 75 |
60 | Đào Hồng Anh | | SGK2-00232 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 09/09/2024 | 75 |
61 | Đào Hồng Anh | | SGK4-00358 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 09/09/2024 | 75 |
62 | Đào Hồng Anh | | SGK3-00275 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 09/09/2024 | 75 |
63 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00748 | Âm nhạc 1 (Bộ sách Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
64 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00786 | Âm nhạc 1 (Bộ sách cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
65 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00251 | Âm nhạc 2 (Bộ sách Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
66 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00980 | Âm nhạc 2 (Bộ sách cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
67 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SGK3-00399 | Vở thực hành Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
68 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SGK3-00254 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
69 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01100 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
70 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SGK4-00365 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
71 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SGK4-00497 | Vở thực hành âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
72 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01224 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
73 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SGK5-00383 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
74 | Đào Thế Văn | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01344 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
75 | Đào Thị Thái | | SGK2-00252 | Âm nhạc 2 (Bộ sách Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
76 | Đào Thị Thái | | SNV-00982 | Âm nhạc 2 (Bộ sách cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
77 | Đào Thị Thái | | SGK5-00356 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 27/08/2024 | 88 |
78 | Đào Thị Thái | | SGK5-00478 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 27/08/2024 | 88 |
79 | Đào Thị Thái | | SNV-01296 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 27/08/2024 | 88 |
80 | Đào Xuân Mão | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00364 | Giáo dục thể chất 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 22/08/2024 | 93 |
81 | Đào Xuân Mão | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK2-00247 | Giáo dục thể chất 2 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 22/08/2024 | 93 |
82 | Đào Xuân Mão | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00260 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 22/08/2024 | 93 |
83 | Đào Xuân Mão | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00360 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 22/08/2024 | 93 |
84 | Đào Xuân Mão | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00784 | Giáo dục thể chất 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 22/08/2024 | 93 |
85 | Đào Xuân Mão | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01012 | Giáo dục thể chất 2 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 22/08/2024 | 93 |
86 | Đào Xuân Mão | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01109 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 22/08/2024 | 93 |
87 | Đào Xuân Mão | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01242 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 22/08/2024 | 93 |
88 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK2-00271 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 87 |
89 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00975 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 87 |
90 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00378 | Tiếng Anh 4/ Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 87 |
91 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00383 | Tiếng Anh 4/ Tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 87 |
92 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00388 | Tiếng Anh 4 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 87 |
93 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01237 | Tiếng Anh 4 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 87 |
94 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00257 | Tiếng Anh 5/Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 87 |
95 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00265 | Tiếng Anh 5 (Sách bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 87 |
96 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00261 | Tiếng Anh 5/Tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 87 |
97 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00684 | Tiếng Anh 5 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 87 |
98 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01914 | Ngữ pháp Tiếng Anh | NGUYỄN KHUÊ | 05/11/2024 | 18 |
99 | Đinh Thị Khánh Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01918 | 130 bài Ngữ pháp Tiếng Anh | MURPHY RAYMOND | 05/11/2024 | 18 |
100 | Đỗ Thị Hải Yến | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00754 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 86 |
101 | Đỗ Thị Hải Yến | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK4-00380 | Tiếng Anh 4/ Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 86 |
102 | Đỗ Thị Hải Yến | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK4-00390 | Tiếng Anh 4 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 86 |
103 | Đỗ Thị Hải Yến | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00398 | Tiếng Anh 5/Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 86 |
104 | Đỗ Thị Hải Yến | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00404 | Tiếng Anh 5 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 86 |
105 | Đỗ Thị Hải Yến | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00921 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 86 |
106 | Đỗ Thị Hải Yến | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01239 | Tiếng Anh 4 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 86 |
107 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00927 | Toán 2 (Bộ sách cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
108 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00937 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
109 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00967 | Đạo đức 2 (Bộ sách cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
110 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00962 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
111 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00992 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
112 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00176 | Toán 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
113 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00196 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
114 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00226 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
115 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00236 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
116 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00216 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
117 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00286 | Vở bài tập toán 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
118 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00301 | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
119 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00322 | Luyện viết 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
120 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00363 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
121 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00347 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
122 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00356 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
123 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01030 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 27/08/2024 | 88 |
124 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02773 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 1 | HUỲNH BẢO CHÂU | 08/11/2024 | 15 |
125 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02721 | Toán nâng cao lớp 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 08/11/2024 | 15 |
126 | Đỗ Thị Lâm Thao | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02735 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 2 | LÊ XUÂN ANH | 08/11/2024 | 15 |
127 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-01956 | Biệt đội siêu thỏ/Tập 1 | GANG RABBIT | 12/11/2024 | 11 |
128 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-01957 | Biệt đội siêu thỏ/Tập 4 | GANG RABBIT | 12/11/2024 | 11 |
129 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-01958 | Cừu vui vẻ và sói xám/Tập 44 | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 12/11/2024 | 11 |
130 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-01959 | Dế Rô bốt/Tập 18 | HỒ THỊ HOÀI | 12/11/2024 | 11 |
131 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-01960 | Ô long viện (Bộ kinh điển)/Tập 2 | YAO-HSING, AU | 12/11/2024 | 11 |
132 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-01961 | Ô long viện (Bộ kinh điển)/Tập 9 | YAO-HSING, AU | 12/11/2024 | 11 |
133 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-01962 | Ô long viện (Siêu buồn cười)/Tập 1 | YAO-HSING, AU | 12/11/2024 | 11 |
134 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-01963 | Ô long viện (Siêu buồn cười)/Tập 3 | YAO-HSING, AU | 12/11/2024 | 11 |
135 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-01964 | Ô long viện (Siêu buồn cười)/Tập 4 | YAO-HSING, AU | 12/11/2024 | 11 |
136 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-02341 | Doraemon/Tập 2 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 12/11/2024 | 11 |
137 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-02345 | Doraemon/Tập 3 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 12/11/2024 | 11 |
138 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-02346 | Doraemon/Tập 5 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 12/11/2024 | 11 |
139 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-02347 | Doraemon/Tập 6 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 12/11/2024 | 11 |
140 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-02348 | Doraemon/Tập 7 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 12/11/2024 | 11 |
141 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-02349 | Doraemon/Tập 7 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 12/11/2024 | 11 |
142 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-02361 | Doraemon/Tập 14 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 12/11/2024 | 11 |
143 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-02362 | Doraemon/Tập 16 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 12/11/2024 | 11 |
144 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-02363 | Doraemon/Tập 17 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 12/11/2024 | 11 |
145 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-02364 | Doraemon/Tập 19 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 12/11/2024 | 11 |
146 | Đoàn Trúc Linh | 4 B | STN-02365 | Doraemon/Tập 24 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 12/11/2024 | 11 |
147 | Dương Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00264 | Mỹ thuật 3 (Bộ sách Chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 22/08/2024 | 93 |
148 | Dương Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00404 | Vở bài tập Mỹ thuật 3 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 22/08/2024 | 93 |
149 | Dương Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK4-00370 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 22/08/2024 | 93 |
150 | Dương Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK4-00492 | Vở bài tập mĩ thuật 4 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 22/08/2024 | 93 |
151 | Dương Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00388 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 22/08/2024 | 93 |
152 | Dương Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00511 | Vở bài tập Mĩ thuật 5 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 22/08/2024 | 93 |
153 | Dương Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01339 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 22/08/2024 | 93 |
154 | Dương Thị Mai Phương | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01233 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 22/08/2024 | 93 |
155 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-03217 | Chú mèo Đi Hia: Puss in Boots | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/11/2024 | 4 |
156 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-03206 | Ong chúa: The queen bee | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 19/11/2024 | 4 |
157 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-03208 | Sự tích Hồ Gươm: The folktale of sword lake | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 19/11/2024 | 4 |
158 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-03202 | Chú bé tí hon Tiny | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 19/11/2024 | 4 |
159 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-03200 | Bác gấu đen và hai chú thỏ: The black bear and two rabbits | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/11/2024 | 4 |
160 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-03198 | Thần sắt: The iron god | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/11/2024 | 4 |
161 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-03196 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/11/2024 | 4 |
162 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-03188 | Cô bé bán diêm: A little match girl | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/11/2024 | 4 |
163 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-00217 | Lòng mẹ | LÊ PHONG | 19/11/2024 | 4 |
164 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-00216 | Tiểu Pudding cả nhà hạnh phúc | HẢI QUANG | 19/11/2024 | 4 |
165 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-00227 | Đội anh hùng thép | NGUYỄN THỊ HỒNG TÂM | 19/11/2024 | 4 |
166 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-00404 | Tình mẫu tử | THÁI HOÀNG | 19/11/2024 | 4 |
167 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-00405 | Thần Hổ | XUÂN SƠN | 19/11/2024 | 4 |
168 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-00407 | Hai cậu bé anh hùng | LINH HIỀN | 19/11/2024 | 4 |
169 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-00416 | Đô rê mon/Tập 9 | F. FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
170 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-00417 | Đô rê mon/Tập 10 | F. FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
171 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-00418 | Đô rê mon/Tập 12 | F. FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
172 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-00419 | Đô rê mon/Tập 13 | F. FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
173 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-00420 | Đô rê mon/Tập 21 | F. FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
174 | Hà Duy Gia Khang | 3 A | STN-00421 | Đô rê mon/Tập 21 | F. FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
175 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01256 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
176 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01279 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
177 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01311 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
178 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01334 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
179 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01281 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
180 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01299 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
181 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01314 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
182 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00270 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
183 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00292 | Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
184 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00314 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
185 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00325 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
186 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00347 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
187 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00336 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
188 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00358 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
189 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00410 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
190 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00433 | Vở bài tập Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
191 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00454 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
192 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00465 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
193 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00480 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
194 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00487 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
195 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | SDP-02424 | Bồi dưỡng kỹ năng sống | KIM LONG | 01/01/1900 | 45617 |
196 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01552 | 35 bộ đề trắc nghiệm và tự luận Văn - Tiếng Việt 5 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 14/11/2024 | 9 |
197 | Hoàng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01365 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | VÕ THỊ HOÀI TÂM | 14/11/2024 | 9 |
198 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-02549 | Doreamon/ Tập 2 | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
199 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-02557 | Doreamon/ Tập 4 | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
200 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-02558 | Doreamon/ Tập 5 | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
201 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-02564 | Doreamon/ Tập 5 | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
202 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-02565 | Doreamon/ Tập 6 | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
203 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-02631 | Doreamon/ Tập 33 | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
204 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-02635 | Doreamon/ Tập 35 | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
205 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-02636 | Doreamon/ Tập 36 | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
206 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-02637 | Doreamon/ Tập 36 | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
207 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-02653 | Doreamon/ Tập 42 | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
208 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-02656 | Doreamon/ Tập 43 | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
209 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-02697 | Doreamon/ Tập 5 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
210 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-02700 | Doreamon/ Tập 6 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
211 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-02709 | Doreamon/ Tập 9 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
212 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-02715 | Doreamon/ Tập 11 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
213 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-02701 | Doreamon/ Tập 6 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
214 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-02716 | Doreamon/ Tập 11 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
215 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-02717 | Doreamon/ Tập 12 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
216 | Lã Minh Phong | 5 A | STN-02722 | Doreamon/ Tập 14 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
217 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-01459 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 43 | FUJIKO F FUJIO | 14/11/2024 | 9 |
218 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-01461 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 44 | FUJIKO F FUJIO | 14/11/2024 | 9 |
219 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-01464 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 45 | FUJIKO F FUJIO | 14/11/2024 | 9 |
220 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-01480 | Doremon (Truyện dài)/Tập 1 | FUJIKO F FUJIO | 14/11/2024 | 9 |
221 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-01481 | Doremon (Truyện dài)/Tập 2 | FUJIKO F FUJIO | 14/11/2024 | 9 |
222 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-01492 | Doremon (Truyện dài)/Tập 3 | FUJIKO F FUJIO | 14/11/2024 | 9 |
223 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-01493 | Doremon (Truyện dài)/Tập 4 | FUJIKO F FUJIO | 14/11/2024 | 9 |
224 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-01503 | Doremon (Truyện dài)/Tập 5 | FUJIKO F FUJIO | 14/11/2024 | 9 |
225 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-01504 | Doremon (Truyện dài)/Tập 6 | FUJIKO F FUJIO | 14/11/2024 | 9 |
226 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-01829 | Dragonball/Tập 18 | TORIYAMA AKIRA | 14/11/2024 | 9 |
227 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-01831 | Dragonball/Tập 23 | TORIYAMA AKIRA | 14/11/2024 | 9 |
228 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-01832 | Dragonball/Tập 24 | TORIYAMA AKIRA | 14/11/2024 | 9 |
229 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-01833 | Dragonball/Tập 25 | TORIYAMA AKIRA | 14/11/2024 | 9 |
230 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-01834 | Dragonball/Tập 30 | TORIYAMA AKIRA | 14/11/2024 | 9 |
231 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-01835 | Dragonball/Tập 32 | TORIYAMA AKIRA | 14/11/2024 | 9 |
232 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-01884 | Sống sót vỉa hè/Tập 28 | VÕ PHI HÙNG | 14/11/2024 | 9 |
233 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-01885 | Sống sót vỉa hè/Tập 29 | VÕ PHI HÙNG | 14/11/2024 | 9 |
234 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-01886 | Sống sót vỉa hè/Tập 30 | VÕ PHI HÙNG | 14/11/2024 | 9 |
235 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-01887 | Sống sót vỉa hè/Tập 31 | VÕ PHI HÙNG | 14/11/2024 | 9 |
236 | Lại Quỳnh Anh | 4 H | STN-01888 | Sống sót vỉa hè/Tập 32 | VÕ PHI HÙNG | 14/11/2024 | 9 |
237 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-00984 | Doremon (Truyện dài)/Tập 4 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
238 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-00985 | Doremon (Truyện dài)/Tập 5 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
239 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-00990 | Doremon (Truyện dài)/Tập 6 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
240 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-00991 | Doremon (Truyện dài)/Tập 7 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
241 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-00999 | Doremon (Truyện dài)/Tập 8 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
242 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-01000 | Doremon (Truyện dài)/Tập 9 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
243 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-01006 | Doremon (Truyện dài)/Tập 10 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
244 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-01007 | Doremon (Truyện dài)/Tập 11 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
245 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-01013 | Doremon (Truyện dài)/Tập 12 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
246 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-01014 | Doremon (Truyện dài)/Tập 13 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
247 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-01021 | Doremon (Truyện dài)/Tập 14 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
248 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-01022 | Doremon (Truyện dài)/Tập 15 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
249 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-01031 | Doremon (Truyện dài)/Tập 17 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
250 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-01032 | Doremon (Truyện dài)/Tập 18 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
251 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-01033 | Doremon (Truyện dài)/Tập 19 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
252 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-01047 | Doremon (Truyện dài)/Tập 22 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
253 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-01048 | Doremon (Truyện dài)/Tập 23 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
254 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-01051 | Doremon (Truyện dài)/Tập 24 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
255 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-01052 | Đội quân Doraemon đặc biệt/Tập 1 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
256 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-01058 | Đội quân Doraemon đặc biệt/Tập 9 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
257 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-01059 | Doraemon (Tuyển tập tranh truyện màu)/Tập 1 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
258 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-01126 | Shin cậu bé bút chì (Đặc biệt)/Tập 1 | YOSHITO USUI | 07/11/2024 | 16 |
259 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-01127 | Shin cậu bé bút chì/Tập 2 | YOSHITO USUI | 07/11/2024 | 16 |
260 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-02743 | Doreamon/ Tập 21 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 21/11/2024 | 2 |
261 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-02744 | Doreamon/ Tập 22 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 21/11/2024 | 2 |
262 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-02725 | Doreamon/ Tập 14 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 21/11/2024 | 2 |
263 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-02733 | Doreamon/ Tập 18 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 21/11/2024 | 2 |
264 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-02735 | Doreamon/ Tập 19 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 21/11/2024 | 2 |
265 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-02710 | Doreamon/ Tập 9 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 21/11/2024 | 2 |
266 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-02713 | Doreamon/ Tập 10 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 21/11/2024 | 2 |
267 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-02714 | Doreamon/ Tập 11 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 21/11/2024 | 2 |
268 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-02702 | Doreamon/ Tập 6 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 21/11/2024 | 2 |
269 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-02706 | Doreamon/ Tập 8 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 21/11/2024 | 2 |
270 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-02693 | Doreamon/ Tập 4 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 21/11/2024 | 2 |
271 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-02694 | Doreamon/ Tập 5 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 21/11/2024 | 2 |
272 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-02685 | Doreamon/ Tập 2 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 21/11/2024 | 2 |
273 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-02685 | Doreamon/ Tập 2 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 21/11/2024 | 2 |
274 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-02686 | Doreamon/ Tập 3 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 21/11/2024 | 2 |
275 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-02677 | Doreamon/ Tập 1 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 21/11/2024 | 2 |
276 | Lê Khánh Ngân | 3 H | STN-02678 | Doreamon/ Tập 2 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 21/11/2024 | 2 |
277 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00757 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
278 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01015 | Tiếng Việt 1/1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
279 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00909 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
280 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00776 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
281 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00766 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
282 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00782 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
283 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00446 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội(Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
284 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00345 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 89 |
285 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00378 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
286 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00340 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
287 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SDP-01262 | Truyện cổ tích về các chàng hoàng tử | ĐỒNG CHÍ | 12/11/2024 | 11 |
288 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | SDP-01265 | Sự tích về loài vật | TRÍ TUỆ | 12/11/2024 | 11 |
289 | Lê Thị Thảo | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-00792 | Ôn luyện Tiếng Việt 1 | ĐẶNG THỊ LANH | 12/11/2024 | 11 |
290 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00753 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
291 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00732 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
292 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00791 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
293 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01023 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 26/08/2024 | 89 |
294 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00334 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
295 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00778 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
296 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00383 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
297 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00344 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 89 |
298 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00341 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
299 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00385 | Vở bài tập tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
300 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00450 | Vở bài tập đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 89 |
301 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00463 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
302 | Lương Thị Vóc Nhung | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00771 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
303 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-00426 | Đô rê mon/Tập 30 | F. FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
304 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-00427 | Đô rê mon/Tập 32 | F. FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
305 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-00429 | Đô rê mon/Tập 34 | F. FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
306 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-03120 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 19/11/2024 | 4 |
307 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-03124 | Alibaba và bốn mươi tên cướp | VŨ THỊ HỒNG | 19/11/2024 | 4 |
308 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-03125 | Cây khế | VŨ THỊ HỒNG | 19/11/2024 | 4 |
309 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-03126 | Sọ Dừa | VŨ THỊ HỒNG | 19/11/2024 | 4 |
310 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-01988 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | NGUYỄN HUY TƯỞNG | 19/11/2024 | 4 |
311 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-01928 | Thần đồng đất Việt/Tập 25 | NHIỀU TÁC GIẢ | 19/11/2024 | 4 |
312 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-01929 | Thần đồng đất Việt/Tập 59 | LÊ LINH | 19/11/2024 | 4 |
313 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-01930 | Thần đồng đất Việt/Tập 72 | NHIỀU TÁC GIẢ | 19/11/2024 | 4 |
314 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-01931 | Thần đồng đất Việt/Tập 100 | NHIỀU TÁC GIẢ | 19/11/2024 | 4 |
315 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-01932 | Thần đồng đất Việt/Tập 133 | NHIỀU TÁC GIẢ | 19/11/2024 | 4 |
316 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-01933 | Thần đồng đất Việt/Tập 177 | NHIỀU TÁC GIẢ | 19/11/2024 | 4 |
317 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-01934 | Thần đồng đất Việt/Tập 206 | NHIỀU TÁC GIẢ | 19/11/2024 | 4 |
318 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-01935 | Thần đồng đất Việt/Tập 213 | NHIỀU TÁC GIẢ | 19/11/2024 | 4 |
319 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-01936 | Cậu bé Rồng/Tập 64 | KIM KHÁNH | 19/11/2024 | 4 |
320 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-01674 | Doremon (Đội quân Doremon đặc biệt)/Tập 12 | FUJIKO F FUJIO | 19/11/2024 | 4 |
321 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-01675 | Doremon (Đội quân Doraemon /Tập 2 | FUJIKO F FUJIO | 19/11/2024 | 4 |
322 | Mạc Trần Anh Minh | 3 C | STN-01676 | Doremon (Đội quân Doraemon)/Tập 3 | FUJIKO F FUJIO | 19/11/2024 | 4 |
323 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01253 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
324 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01273 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
325 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01326 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
326 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01302 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
327 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01317 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
328 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01295 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
329 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01287 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
330 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00273 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
331 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00298 | Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
332 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00361 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
333 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00350 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
334 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00339 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
335 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00328 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
336 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00317 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
337 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00413 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
338 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00436 | Vở bài tập Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
339 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00468 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
340 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00457 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
341 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00475 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
342 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK5-00490 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
343 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-01553 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 5 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 12/11/2024 | 11 |
344 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-01544 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 5 | HUỲNH BẢO CHÂU | 12/11/2024 | 11 |
345 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02974 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 5 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 22/11/2024 | 1 |
346 | Nghiêm Thị Hằng Nga | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02991 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 5/Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 22/11/2024 | 1 |
347 | Ngô Thị Hoài Phượng | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK1-00753 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2024 | 71 |
348 | Ngô Thị Hoài Phượng | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00273 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2024 | 71 |
349 | Ngô Thị Hoài Phượng | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00286 | Tiếng Anh 3/ Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2024 | 71 |
350 | Ngô Thị Hoài Phượng | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00296 | Tiếng Anh 3 (Sách bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2024 | 71 |
351 | Ngô Thị Hoài Phượng | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01133 | Tiếng Anh 3 | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2024 | 71 |
352 | Ngô Thị Hoài Phượng | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00977 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2024 | 71 |
353 | Ngô Thị Hoài Phượng | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00920 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2024 | 71 |
354 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-02634 | Doreamon/ Tập 35 | F FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
355 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-02639 | Doreamon/ Tập 36 | F FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
356 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-02640 | Doreamon/ Tập 37 | F FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
357 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-02641 | Doreamon/ Tập 38 | F FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
358 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-02642 | Doreamon/ Tập 39 | F FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
359 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-02643 | Doreamon/ Tập 39 | F FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
360 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-02646 | Doreamon/ Tập 40 | F FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
361 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-02647 | Doreamon/ Tập 41 | F FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
362 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-02648 | Doreamon/ Tập 41 | F FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
363 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-01345 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 24 | FUJIKO F FUJIO | 14/11/2024 | 9 |
364 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-01346 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 25 | FUJIKO F FUJIO | 14/11/2024 | 9 |
365 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-01402 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 35 | FUJIKO F FUJIO | 14/11/2024 | 9 |
366 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-01403 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 36 | FUJIKO F FUJIO | 14/11/2024 | 9 |
367 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-01424 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 38 | FUJIKO F FUJIO | 14/11/2024 | 9 |
368 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-01425 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 39 | FUJIKO F FUJIO | 14/11/2024 | 9 |
369 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-01440 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 40 | FUJIKO F FUJIO | 14/11/2024 | 9 |
370 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-01441 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 41 | FUJIKO F FUJIO | 14/11/2024 | 9 |
371 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-01452 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 42 | FUJIKO F FUJIO | 14/11/2024 | 9 |
372 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-01453 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 43 | FUJIKO F FUJIO | 14/11/2024 | 9 |
373 | Nguyễn Bảo Anh | 4 G | STN-01460 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 44 | FUJIKO F FUJIO | 14/11/2024 | 9 |
374 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00733 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
375 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00758 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
376 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00768 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
377 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00778 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
378 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00906 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
379 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00774 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
380 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00328 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
381 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00380 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
382 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00349 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 89 |
383 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00747 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
384 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00388 | Vở bài tập tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
385 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00406 | Vở bài tập toán 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
386 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00429 | Luyện viết 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
387 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00455 | Vở bài tập đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 89 |
388 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00769 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
389 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00471 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
390 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01026 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 26/08/2024 | 89 |
391 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | STK-01629 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1/Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 18/11/2024 | 5 |
392 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | STK-01645 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1/Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 18/11/2024 | 5 |
393 | Nguyễn Hương Giang | Giáo viên Tổ 1 | STK-01900 | Tiếng chim hót trong bụi mận gai | McCULLOUGH COLEEN | 18/11/2024 | 5 |
394 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-02412 | Doraemon/Tập 10 - Nobita và hành tinh muông thú | F FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
395 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-02415 | Doraemon/Tập 11 - Nobita ở xứ sở nghìn lẻ một đêm | F FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
396 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-02416 | Doraemon/Tập 12 - Nobita và vương quốc trên mây | F FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
397 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-02417 | Doraemon/Tập 12 - Nobita và vương quốc trên mây | F FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
398 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-02418 | Doraemon/Tập 13 - Nobita và mê cung thiếc | F FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
399 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-02419 | Doraemon/Tập 14 - Nobita và ba chàng hiệp sĩ mộng mơ | F FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
400 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-03338 | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/11/2024 | 9 |
401 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-03336 | Cô bé quàng khăn đỏ: Little red riding hood | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/11/2024 | 9 |
402 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-03319 | Ba cô tiên: The three fairies | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/11/2024 | 9 |
403 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-03321 | Quả bầu tiên: The fairy gourd | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 14/11/2024 | 9 |
404 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-03314 | Thánh Gióng: Thanh Giong | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 14/11/2024 | 9 |
405 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-03308 | Sự tích quả dưa hấu: Legend of watermelon | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/11/2024 | 9 |
406 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-03313 | Thánh Gióng: Thanh Giong | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 14/11/2024 | 9 |
407 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-03302 | Tấm Cám: Tam Cam | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 14/11/2024 | 9 |
408 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-03300 | Cóc kiện trời: The toad who sues the heaven | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 14/11/2024 | 9 |
409 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-03297 | Trí khôn của ta đây: Here's my wisdom | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/11/2024 | 9 |
410 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-03297 | Trí khôn của ta đây: Here's my wisdom | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/11/2024 | 9 |
411 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-03278 | Ngựa đỏ và lạc đà: The red horse and the camel | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 14/11/2024 | 9 |
412 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-03280 | Quạ và Công: The crow and the peacock | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14/11/2024 | 9 |
413 | Nguyễn Hương Nga | 2 H | STN-03268 | Sơn Tinh và Thuỷ Tinh: Legend of Son Tinh and Thuy Tinh | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 14/11/2024 | 9 |
414 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-00628 | Kiện ngành đa | TRẦN HÀ | 13/11/2024 | 10 |
415 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-00629 | Tấm cám | TRẦN HÀ | 13/11/2024 | 10 |
416 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-00630 | Anh chàng họ Đào | ĐẶNG THU HƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
417 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-00631 | Vua Duy Tân | PHẠM VĂN HẢI | 13/11/2024 | 10 |
418 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-00598 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 43 | F. FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
419 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-00592 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 40 | F. FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
420 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-00591 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 39 | F. FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
421 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-00590 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 35 | F. FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
422 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-00586 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 35 | F. FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
423 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-00585 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 34 | F. FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
424 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-00581 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 32 | F. FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
425 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-00723 | Thạch Sanh | MINH TÂM | 13/11/2024 | 10 |
426 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-00752 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú Lùn | LÊ MINH PHƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
427 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-00855 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 2 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2024 | 10 |
428 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-00856 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 3 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2024 | 10 |
429 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-00859 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 3 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2024 | 10 |
430 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-00860 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 4 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2024 | 10 |
431 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-00861 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 5 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2024 | 10 |
432 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-00866 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 6 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2024 | 10 |
433 | Nguyễn Kim Minh Nhật | 2 E | STN-00867 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 7 | FUJIKO F FUJIO | 13/11/2024 | 10 |
434 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-03285 | Nàng tiên cóc: The toad princess | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 12/11/2024 | 11 |
435 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-03290 | Trê và cóc: The tale of catfish and toad | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/11/2024 | 11 |
436 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-03292 | Nàng tiên gạo: The rice fairy | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/11/2024 | 11 |
437 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-03296 | Trí khôn của ta đây: Here's my wisdom | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/11/2024 | 11 |
438 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-03299 | Cóc kiện trời: Toad sues heaven | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/11/2024 | 11 |
439 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-03301 | Tấm Cám: Tam Cam | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 12/11/2024 | 11 |
440 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-03307 | Sự tích quả dưa hấu: Legend of watermelon | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/11/2024 | 11 |
441 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-03309 | Sự tích Hồ Gươm: The legend of Sword lake | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/11/2024 | 11 |
442 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-03312 | Thánh Gióng: Thanh Giong | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 12/11/2024 | 11 |
443 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-03315 | Ba cô tiên: The three fairies | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 12/11/2024 | 11 |
444 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-03320 | Quả bầu tiên: The fairy gourd | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/11/2024 | 11 |
445 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-03324 | Cô bé quàng khăn đỏ: Little red riding hood | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 12/11/2024 | 11 |
446 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-03337 | Alibaba và bốn mươi tên cướp | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/11/2024 | 11 |
447 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-03341 | Sự tích bánh chưng, bánh dày: The legend of Chung cake, Giay cake | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/11/2024 | 11 |
448 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-03342 | Thần sắt: The iron god | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/11/2024 | 11 |
449 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-03343 | Thỏ và Rùa: The Tortoise and the Hare | HOÀNG KHẮC HUYỀN | 12/11/2024 | 11 |
450 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-03344 | Ai mua hành tôi: Who would like to buy my onions? | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 12/11/2024 | 11 |
451 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-03353 | Chó Sói và bảy chú dê con: The wolf and the seven little goats | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 12/11/2024 | 11 |
452 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-03354 | Sợi rơm vàng: The golden straw | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 12/11/2024 | 11 |
453 | Nguyễn Minh Khang | 2 B | STN-03355 | Cô bé bán diêm: A little match girl | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 12/11/2024 | 11 |
454 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-02357 | Doraemon/Tập 12 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
455 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-02358 | Doraemon/Tập 13 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
456 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-02367 | Doraemon/Tập 24 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
457 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-02392 | Doraemon/Tập 43 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
458 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-02318 | Thám tử lừng danh Conan/ Tập 48 | AOYAMA GOSHO | 19/11/2024 | 4 |
459 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-02312 | Thám tử lừng danh Conan/ Tập 37 | AOYAMA GOSHO | 19/11/2024 | 4 |
460 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-02278 | Tý quậy/Tập 1 | ĐÀO HẢI | 19/11/2024 | 4 |
461 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-02279 | Tý quậy/Tập 3 | ĐÀO HẢI | 19/11/2024 | 4 |
462 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-02193 | Shin cậu bé bút chì/Tập 47 | USUI YOSHITO | 19/11/2024 | 4 |
463 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-02194 | Shin cậu bé bút chì/Tập 48 | USUI YOSHITO | 19/11/2024 | 4 |
464 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-02195 | Shin cậu bé bút chì/Tập 49 | USUI YOSHITO | 19/11/2024 | 4 |
465 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-02187 | Shin cậu bé bút chì/Tập 44 | USUI YOSHITO | 19/11/2024 | 4 |
466 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-02188 | Shin cậu bé bút chì/Tập 45 | USUI YOSHITO | 19/11/2024 | 4 |
467 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-02180 | Shin cậu bé bút chì/Tập 40 | USUI YOSHITO | 19/11/2024 | 4 |
468 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-02181 | Shin cậu bé bút chì/Tập 42 | USUI YOSHITO | 19/11/2024 | 4 |
469 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-02176 | Shin cậu bé bút chì/Tập 38 | USUI YOSHITO | 19/11/2024 | 4 |
470 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-02177 | Shin cậu bé bút chì/Tập 39 | USUI YOSHITO | 19/11/2024 | 4 |
471 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-02178 | Shin cậu bé bút chì/Tập 40 | USUI YOSHITO | 19/11/2024 | 4 |
472 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-02172 | Shin cậu bé bút chì/Tập 35 | USUI YOSHITO | 19/11/2024 | 4 |
473 | Nguyễn Ngọc Lâm | 5 B | STN-02173 | Shin cậu bé bút chì/Tập 36 | USUI YOSHITO | 19/11/2024 | 4 |
474 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00317 | Thiên long bát bộ/Tập 7 | KIM DUNG | 21/11/2024 | 2 |
475 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00318 | Quyền vương Tinawa/Tập 10 | THÁI HOÀNG | 21/11/2024 | 2 |
476 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00319 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 1 | GOSHO AOYAMA | 21/11/2024 | 2 |
477 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00496 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 11 | F. FUJIO FUJIKO | 21/11/2024 | 2 |
478 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00854 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 2 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
479 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00857 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 3 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
480 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00863 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 5 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
481 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00864 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 6 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
482 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00870 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 8 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
483 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00875 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 9 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
484 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00884 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 13 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
485 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00896 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 17 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
486 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00897 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 18 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
487 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00901 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 20 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
488 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00908 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 23 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
489 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00911 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 24 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
490 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00916 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 25 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
491 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00919 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 26 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
492 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00922 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 27 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
493 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00925 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 28 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
494 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00929 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 30 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
495 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00935 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 32 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
496 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00936 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 33 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
497 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00939 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 34 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
498 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00942 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 35 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
499 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00955 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 41 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
500 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00956 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 42 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
501 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00961 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 44 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
502 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00964 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 45 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
503 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00981 | Doremon (Truyện dài)/Tập 3 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
504 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00987 | Doremon (Truyện dài)/Tập 5 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
505 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00988 | Doremon (Truyện dài)/Tập 6 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
506 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00994 | Doremon (Truyện dài)/Tập 7 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
507 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-00997 | Doremon (Truyện dài)/Tập 8 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
508 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-01002 | Doremon (Truyện dài)/Tập 9 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
509 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-01005 | Doremon (Truyện dài)/Tập 10 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
510 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-01008 | Doremon (Truyện dài)/Tập 11 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
511 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-01011 | Doremon (Truyện dài)/Tập 12 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
512 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-01020 | Doremon (Truyện dài)/Tập 14 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
513 | Nguyễn Ngọc Mai | 5 H | STN-01023 | Doremon (Truyện dài)/Tập 15 | FUJIKO F FUJIO | 07/11/2024 | 16 |
514 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-00055 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 6 | USUI YOSHITO | 20/11/2024 | 3 |
515 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-00056 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 21 | USUI YOSHITO | 20/11/2024 | 3 |
516 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-00057 | Shin - cậu bé bút chì/Tập 25 | USUI YOSHITO | 20/11/2024 | 3 |
517 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-03304 | Tấm Cám: Tam Cam | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 20/11/2024 | 3 |
518 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-03294 | Nàng tiên gạo: The rice fairy | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 20/11/2024 | 3 |
519 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-03283 | Thạch Sanh: Thach Sanh | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 20/11/2024 | 3 |
520 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-02760 | Đội quân Doreamon/ Tập 5 | F FUJIO FUJIKO | 20/11/2024 | 3 |
521 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-02761 | Doreamon bóng chày/ Tập 6 | F FUJIO FUJIKO | 20/11/2024 | 3 |
522 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-02762 | Doreamon bóng chày/ Tập 7 | F FUJIO FUJIKO | 20/11/2024 | 3 |
523 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-02763 | Doreamon bóng chày/ Tập 23 | F FUJIO FUJIKO | 20/11/2024 | 3 |
524 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-02764 | Doreamon plus/ Tập 3 | F FUJIO FUJIKO | 20/11/2024 | 3 |
525 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-02765 | Thám tử lừng danh Conan/ Tập 1 | AOYAMA GOSHO | 20/11/2024 | 3 |
526 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-02740 | Doreamon/ Tập 20 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 20/11/2024 | 3 |
527 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-02741 | Doreamon/ Tập 21 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 20/11/2024 | 3 |
528 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-02739 | Doreamon/ Tập 20 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 20/11/2024 | 3 |
529 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-01053 | Đội quân Doraemon đặc biệt/Tập 1 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
530 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-01054 | Đội quân Doraemon đặc biệt/Tập 3 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
531 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-01055 | Đội quân Doraemon đặc biệt/Tập 7 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
532 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-01056 | Đội quân Doraemon đặc biệt/Tập 8 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
533 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 3 D | STN-01057 | Đội quân Doraemon đặc biệt/Tập 9 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
534 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-01550 | Doremon (Truyện dài)/Tập 14 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
535 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-01548 | Doremon (Truyện dài)/Tập 13 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
536 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-01572 | Doremon (Truyện dài)/Tập 17 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
537 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-01588 | Doremon (Truyện dài)/Tập 19 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
538 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-01589 | Doremon (Truyện dài)/Tập 20 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
539 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-01606 | Doremon (Truyện dài)/Tập 22 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
540 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-01613 | Doremon (Truyện dài)/Tập 23 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
541 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-01692 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 3 | AOYAMA GOSHO | 20/11/2024 | 3 |
542 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-01732 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 42 | AOYAMA GOSHO | 20/11/2024 | 3 |
543 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-01737 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 47 | AOYAMA GOSHO | 20/11/2024 | 3 |
544 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-01738 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 48 | AOYAMA GOSHO | 20/11/2024 | 3 |
545 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-01739 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 52 | AOYAMA GOSHO | 20/11/2024 | 3 |
546 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-01742 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 53 | AOYAMA GOSHO | 20/11/2024 | 3 |
547 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-01743 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 55 | AOYAMA GOSHO | 20/11/2024 | 3 |
548 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-01744 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 56 | AOYAMA GOSHO | 20/11/2024 | 3 |
549 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-01745 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 57 | AOYAMA GOSHO | 20/11/2024 | 3 |
550 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-01746 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 58 | AOYAMA GOSHO | 20/11/2024 | 3 |
551 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-01747 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 59 | AOYAMA GOSHO | 20/11/2024 | 3 |
552 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-01748 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 62 | AOYAMA GOSHO | 20/11/2024 | 3 |
553 | Nguyễn Tấn Khanh | 5 E | STN-01749 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 62 | AOYAMA GOSHO | 20/11/2024 | 3 |
554 | Nguyễn Thị An | | SNV-01045 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
555 | Nguyễn Thị An | | SNV-01125 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
556 | Nguyễn Thị An | | SNV-01076 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
557 | Nguyễn Thị An | | SNV-01066 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
558 | Nguyễn Thị An | | SNV-01086 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
559 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00205 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
560 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00185 | Toán 3/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
561 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00252 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
562 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00225 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
563 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00235 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
564 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00276 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
565 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00325 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
566 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00339 | Luyện viết 3/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
567 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00393 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
568 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00363 | Vở bài tập đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
569 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00383 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
570 | Nguyễn Thị An | | SGK3-00373 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
571 | Nguyễn Thị An | | STK-01698 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 3/Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 18/11/2024 | 5 |
572 | Nguyễn Thị An | | STK-01714 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 3/Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 18/11/2024 | 5 |
573 | Nguyễn Thị An | | STK-01064 | Cha mẹ dạy con học Toán 3 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 18/11/2024 | 5 |
574 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-01254 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/08/2024 | 92 |
575 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-01276 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/08/2024 | 92 |
576 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-01306 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 23/08/2024 | 92 |
577 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-01325 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 23/08/2024 | 92 |
578 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-01291 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
579 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-01283 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
580 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-01316 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
581 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00272 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/08/2024 | 92 |
582 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00294 | Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/08/2024 | 92 |
583 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00316 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 23/08/2024 | 92 |
584 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00327 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 23/08/2024 | 92 |
585 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00349 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/08/2024 | 92 |
586 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00338 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2024 | 92 |
587 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00360 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/08/2024 | 92 |
588 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00412 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/08/2024 | 92 |
589 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00435 | Vở bài tập Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/08/2024 | 92 |
590 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00467 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2024 | 92 |
591 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00456 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 23/08/2024 | 92 |
592 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00482 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/08/2024 | 92 |
593 | Nguyễn Thị Hà | | SGK5-00489 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 23/08/2024 | 92 |
594 | Nguyễn Thị Hà | | STK-01348 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt cuối cấp tiểu học | LÊ PHƯƠNG NGA | 06/11/2024 | 17 |
595 | Nguyễn Thị Hà | | STK-01315 | Mở rộng, nâng cao kiến thức Tiếng Việt tiểu học | TẠ ĐỨC HIỀN | 06/11/2024 | 17 |
596 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-00959 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
597 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-00995 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
598 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-00970 | Đạo đức 2 (Bộ sách cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
599 | Nguyễn Thị Hà | | SNV-00941 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
600 | Nguyễn Thị Hà | | SGK2-00200 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
601 | Nguyễn Thị Hà | | SGK2-00179 | Toán 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
602 | Nguyễn Thị Hà | | SGK2-00305 | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
603 | Nguyễn Thị Hà | | SGK2-00285 | Vở bài tập toán 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
604 | Nguyễn Thị Hà | | SGK2-00326 | Luyện viết 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
605 | Nguyễn Thị Hà | | SGK2-00341 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
606 | Nguyễn Thị Hà | | SGK2-00368 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
607 | Nguyễn Thị Hà | | STK-02744 | Văn kể chuyện lớp 2 | TẠ THANH SƠN | 06/11/2024 | 17 |
608 | Nguyễn Thị Hà | | STK-02740 | 150 bài văn hay lớp 2 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 06/11/2024 | 17 |
609 | Nguyễn Thị Hà | | STK-02754 | Bộ đề kiểm tra môn Toán lớp 2 | LÊ THỊ NƯƠNG | 06/11/2024 | 17 |
610 | Nguyễn Thị Hà | | STK-02753 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | NGUYỄN ÁNG | 06/11/2024 | 17 |
611 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01041 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
612 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01120 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
613 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01091 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
614 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01061 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
615 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01081 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
616 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01071 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
617 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK3-00204 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
618 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK3-00184 | Toán 3/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
619 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK3-00253 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
620 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK3-00224 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
621 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK3-00234 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
622 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK3-00274 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
623 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK3-00328 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
624 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK3-00299 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
625 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK3-00340 | Luyện viết 3/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
626 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK3-00360 | Vở bài tập đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
627 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK3-00390 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
628 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK3-00380 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
629 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK3-00370 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
630 | Nguyễn Thị Hải Yến | | STK-01699 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 3/Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 12/11/2024 | 11 |
631 | Nguyễn Thị Hải Yến | | STK-01715 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 3/Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 12/11/2024 | 11 |
632 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01049 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
633 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01099 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
634 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01069 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
635 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01089 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
636 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01079 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
637 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01129 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
638 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00193 | Toán 3/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
639 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00244 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
640 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00243 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
641 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00233 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
642 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00281 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
643 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00308 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
644 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00324 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
645 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00348 | Luyện viết 3/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
646 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00398 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
647 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00388 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
648 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-00811 | Các bài toán thông minh 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 12/09/2024 | 72 |
649 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-01691 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 3/Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 11/11/2024 | 12 |
650 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-01709 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 3/Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 11/11/2024 | 12 |
651 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01142 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
652 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01165 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
653 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01175 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
654 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01186 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
655 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01197 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
656 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01208 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
657 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01220 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
658 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00289 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
659 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00300 | Toán 4/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
660 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00267 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
661 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00311 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
662 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00322 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
663 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00333 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
664 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00344 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
665 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00355 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
666 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00422 | Vở bài tập Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
667 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00400 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
668 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00444 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
669 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00449 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
670 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00466 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
671 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00484 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
672 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00473 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
673 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01326 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 5 | LÊ PHƯƠNG NGA | 12/11/2024 | 11 |
674 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02857 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 4 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 12/11/2024 | 11 |
675 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02862 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 4 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 12/11/2024 | 11 |
676 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00930 | Toán 2 (Bộ sách cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
677 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00938 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
678 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00956 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
679 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01039 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 27/08/2024 | 88 |
680 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00220 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
681 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00349 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
682 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00198 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
683 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00180 | Toán 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
684 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00223 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
685 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00233 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
686 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00243 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
687 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SDP-01043 | Dưới mái trường thân yêu/Tập 1 | LÊ THANH SỬ | 13/11/2024 | 10 |
688 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | SDP-01047 | Dưới mái trường thân yêu/Tập 2 | LÊ THANH SỬ | 13/11/2024 | 10 |
689 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-01606 | Ôn luyện Tiếng Việt 2 | ĐẶNG THỊ LANH | 13/11/2024 | 10 |
690 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00928 | Toán 2 (Bộ sách cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
691 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00944 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
692 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00993 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
693 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00961 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
694 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00968 | Đạo đức 2 (Bộ sách cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
695 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01035 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 27/08/2024 | 88 |
696 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00177 | Toán 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
697 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00197 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
698 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00217 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
699 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00227 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
700 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00237 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
701 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00287 | Vở bài tập toán 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
702 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00302 | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
703 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00355 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
704 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00346 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
705 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00364 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
706 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00323 | Luyện viết 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
707 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-01845 | Hướng dẫn ôn luyện Toán 2/Tập 1 | TRẦN NGỌC LAN | 07/11/2024 | 16 |
708 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-01853 | Hướng dẫn ôn luyện Tiếng Việt 2/Tập 1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 07/11/2024 | 16 |
709 | Nguyễn Thị Loan | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-01609 | Vở luyện tập Tiếng Việt 2/Tập 1 | HOÀNG HÒA BÌNH | 07/11/2024 | 16 |
710 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SNV-01140 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
711 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SNV-01162 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
712 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SNV-01173 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2024 | 85 |
713 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SNV-01184 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
714 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SNV-01195 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
715 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SNV-01206 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
716 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SNV-01218 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
717 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00287 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
718 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00265 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
719 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00309 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
720 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00320 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
721 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00331 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
722 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00342 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
723 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00353 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
724 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00398 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
725 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00420 | Vở bài tập Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
726 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00442 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
727 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00454 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
728 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00464 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
729 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00486 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
730 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SGK4-00475 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
731 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | SDP-01750 | Bí ẩn thế giới khủng long và những điều kỳ thú | SONG LINH | 15/11/2024 | 8 |
732 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | STK-02903 | 150 bài văn hay 4 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 15/11/2024 | 8 |
733 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | STK-02901 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 4 | LÊ ANH XUÂN | 15/11/2024 | 8 |
734 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01036 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 27/08/2024 | 88 |
735 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00960 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
736 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00969 | Đạo đức 2 (Bộ sách cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
737 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00994 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
738 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00939 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
739 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00929 | Toán 2 (Bộ sách cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
740 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00178 | Toán 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
741 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00195 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
742 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00238 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
743 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00228 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
744 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00218 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
745 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00324 | Luyện viết 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
746 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00354 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
747 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00365 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
748 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00344 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
749 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SGK2-00288 | Vở bài tập toán 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
750 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | STK-02726 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 2 môn Toán/ Tập 2 | PHẠM VĂN CÔNG | 13/11/2024 | 10 |
751 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | STK-02752 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | NGUYỄN ÁNG | 13/11/2024 | 10 |
752 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | STK-02720 | Toán nâng cao lớp 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 13/11/2024 | 10 |
753 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SDP-02466 | Đắc nhân tâm | CARNEGIE (DALE) | 19/11/2024 | 4 |
754 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên Tổ 1 | SDP-02464 | Khéo ăn nói sẽ có được thiên hạ | TRÁC NHÃ | 19/11/2024 | 4 |
755 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | STK-01297 | Các dạng toán bồi dưỡng 5 | NGUYỄN VĂN NHO | 21/11/2024 | 2 |
756 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | STK-01301 | Giải bằng nhiều cách các bài toán số học 5 | TRẦN THỊ KIM CƯƠNG | 21/11/2024 | 2 |
757 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | STK-01309 | 50 đề thi học sinh giỏi tiểu học | NGUYỄN ÁNG | 21/11/2024 | 2 |
758 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SNV-01255 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
759 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SNV-01277 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
760 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SNV-01312 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
761 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SNV-01324 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
762 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SNV-01282 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
763 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SNV-01301 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
764 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SNV-01315 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
765 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00271 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
766 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00293 | Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
767 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00315 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
768 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00326 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
769 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00337 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
770 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00348 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
771 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00359 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
772 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00411 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
773 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00434 | Vở bài tập Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
774 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00455 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
775 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00466 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
776 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00481 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
777 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SGK5-00488 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
778 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | STK-01347 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt cuối cấp tiểu học | LÊ PHƯƠNG NGA | 08/11/2024 | 15 |
779 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | STK-01368 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | VÕ THỊ HOÀI TÂM | 08/11/2024 | 15 |
780 | Nguyễn Thị Phương Hảo | | SDP-02034 | Lắng nghe điều bình thường | NHIỀU TÁC GIẢ | 08/11/2024 | 15 |
781 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01123 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
782 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01043 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
783 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01073 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
784 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01063 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
785 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01083 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
786 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01093 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
787 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00187 | Toán 3/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
788 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00207 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
789 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00227 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
790 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00279 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
791 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00237 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
792 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00250 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
793 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00327 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
794 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00302 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
795 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00342 | Luyện viết 3/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
796 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00392 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
797 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00362 | Vở bài tập đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
798 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00372 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
799 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00382 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
800 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-00957 | Rèn kĩ năng Tập làm văn cho học sinh lớp 3 | LÊ ANH XUÂN | 09/09/2024 | 75 |
801 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-00975 | Bồi dưỡng và nâng cao Tiếng Việt 3/Tập 1 | PHAN THIỀU | 09/09/2024 | 75 |
802 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02652 | Bài tập phát triển năng lực môn tiếng Việt 3/Tập 1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 12/11/2024 | 11 |
803 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02670 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 3/Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/11/2024 | 11 |
804 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00751 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
805 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00731 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
806 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00912 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2024 | 85 |
807 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00765 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
808 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00772 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
809 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00743 | Tiếng Việt 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
810 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00335 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
811 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00780 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
812 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00746 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2024 | 85 |
813 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00376 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
814 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00350 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 30/08/2024 | 85 |
815 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00425 | Luyện viết 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
816 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00464 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
817 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00412 | Vở bài tập toán 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
818 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00764 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2024 | 85 |
819 | Nguyễn Thị Thao | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00451 | Vở bài tập đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 30/08/2024 | 85 |
820 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00759 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
821 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00739 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
822 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00779 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
823 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00769 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
824 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00859 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách cùng học và phát triển năng lực) | Nguyễn Hữu Đĩnh | 26/08/2024 | 89 |
825 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00790 | Tiếng Việt 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
826 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00743 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
827 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00768 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
828 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00773 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
829 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00329 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
830 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00465 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
831 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00449 | Vở bài tập đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 89 |
832 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00375 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
833 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00346 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 89 |
834 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00427 | Luyện viết 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
835 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00408 | Vở bài tập toán 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
836 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00386 | Vở bài tập tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
837 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00638 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách cùng học và phát triển năng lực) | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 26/08/2024 | 89 |
838 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00576 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách cùng học và phát triển năng lực) | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 26/08/2024 | 89 |
839 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | STK-02318 | Luyện tập Toán 1/Tập 1 | HOÀNG XUÂN VINH | 15/11/2024 | 8 |
840 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên Tổ 1 | STK-02338 | Luyện tập tiếng Việt 1/Tập 1 | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP | 15/11/2024 | 8 |
841 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SNV-01161 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
842 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SNV-01139 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
843 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SNV-01172 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
844 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SNV-01183 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
845 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SNV-01194 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
846 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SNV-01205 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
847 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SNV-01217 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
848 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00286 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
849 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00264 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
850 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00308 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
851 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00319 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
852 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00330 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
853 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00341 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
854 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00352 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
855 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00419 | Vở bài tập Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
856 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00397 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
857 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00441 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
858 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00456 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
859 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00463 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
860 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00487 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
861 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | SGK4-00476 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
862 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | STK-01563 | Bài tập toán nâng cao 4/Tập 2 | ĐẶNG THỊ TRÀ | 18/11/2024 | 5 |
863 | Nguyễn Thị Thùy Trang | | STK-01564 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 4/Tập 1 | TRẦN THỊ KIM CƯƠNG | 18/11/2024 | 5 |
864 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-02915 | Sự tích con Rồng cháu tiên: Descendants of fairy and dragon | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/11/2024 | 11 |
865 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-02917 | Gà và Cáo: The cock and the fox | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 12/11/2024 | 11 |
866 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-02920 | Bầy chim thiên nga: The wilo swans | THUỲ TRANG | 12/11/2024 | 11 |
867 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-03127 | Cây tre trăm đốt | MẠC THUỶ | 12/11/2024 | 11 |
868 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-03128 | Cậu bé Tích Chu | MẠC THUỶ | 12/11/2024 | 11 |
869 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-03129 | Chú Cuội | MẠC THUỶ | 12/11/2024 | 11 |
870 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-03130 | Sinh con rồi mới sinh cha | HIẾU MINH | 12/11/2024 | 11 |
871 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-03131 | Ông Trạng quét | HIẾU MINH | 12/11/2024 | 11 |
872 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-03132 | Hai ông tiến sĩ | HỒNG HÀ | 12/11/2024 | 11 |
873 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-03133 | Cường bạo chống trời | HỒNG HÀ | 12/11/2024 | 11 |
874 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-03134 | Hai ông tiến sĩ | HỒNG HÀ | 12/11/2024 | 11 |
875 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-03135 | Trần Nhân Tông | LÊ PHƯƠNG LIÊN | 12/11/2024 | 11 |
876 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-03136 | Quang Trung | LÊ PHƯƠNG LIÊN | 12/11/2024 | 11 |
877 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-03137 | Ba người lính ngự lâm | DUMAS ALEXANDER | 12/11/2024 | 11 |
878 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-03138 | Cẩm nang sử dụng Internet an toàn và hiệu quả | HOÀNG ANH | 12/11/2024 | 11 |
879 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-03139 | Ngô Quyền | TẠ DUY LONG | 12/11/2024 | 11 |
880 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-03140 | Sự tích cây nêu ngày Tết | HỒNG HÀ | 12/11/2024 | 11 |
881 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-03141 | Sự tích hoa đào, hoa mai | HIẾU MINH | 12/11/2024 | 11 |
882 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-03142 | Sự tích chú Cuội cung trăng | HỒNG HÀ | 12/11/2024 | 11 |
883 | Nguyễn Trần Khánh Hương | 2 A | STN-03143 | Chàng học trò và con chó đá | HỒNG HÀ | 12/11/2024 | 11 |
884 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00020 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 44 | AOYAMA GOSHO | 21/11/2024 | 2 |
885 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00021 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 47 | AOYAMA GOSHO | 21/11/2024 | 2 |
886 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00022 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 48 | AOYAMA GOSHO | 21/11/2024 | 2 |
887 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00023 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 49 | AOYAMA GOSHO | 07/11/2024 | 16 |
888 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00026 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 54 | AOYAMA GOSHO | 07/11/2024 | 16 |
889 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00027 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 56 | AOYAMA GOSHO | 07/11/2024 | 16 |
890 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00028 | Thám tử lừng danh Conan/Tập 59 | AOYAMA GOSHO | 07/11/2024 | 16 |
891 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00084 | Tý quậy/Tập 2 | ĐÀO HẢI | 07/11/2024 | 16 |
892 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00085 | Tý quậy/Tập 3 | ĐÀO HẢI | 07/11/2024 | 16 |
893 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00092 | Tý quậy/Tập 6 | ĐÀO HẢI | 07/11/2024 | 16 |
894 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00093 | Tý quậy/Tập 7 | ĐÀO HẢI | 07/11/2024 | 16 |
895 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00183 | Sôcôla/Tập 1 | GEO JISANG SHIN | 07/11/2024 | 16 |
896 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00184 | Subasa/Tập 61 | YOICHI TAKAHASHI | 07/11/2024 | 16 |
897 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00185 | Đầu bếp trứ danh/Tập 7 | WATASU KAWAMURA | 07/11/2024 | 16 |
898 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00186 | Đầu bếp trứ danh/Tập 14 | WATASU KAWAMURA | 07/11/2024 | 16 |
899 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00198 | Vua bánh mì/Tập 22 | TAKASHI HASHIGUCHI | 07/11/2024 | 16 |
900 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00199 | Vua bánh mì/Tập 24 | TAKASHI HASHIGUCHI | 07/11/2024 | 16 |
901 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00207 | Cô gái nhân hậu/Tập 18 | NGỌC TIÊN | 07/11/2024 | 16 |
902 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00208 | Vua xa lộ/Tập 5 | RANG HANYU | 07/11/2024 | 16 |
903 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00209 | Sabrina cô phù thủy nhỏ/Tập 6 | DUBOWSKI ATHY EAST | 07/11/2024 | 16 |
904 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00268 | Công chúa yêu kiều/Tập 6 | NGUYỄN THỊ HỒNG TÂM | 07/11/2024 | 16 |
905 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00269 | Cô bé nửa rồng/Tập 9 | Quang Ngọc | 07/11/2024 | 16 |
906 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00371 | Điệu múa phi thiên/Tập 12 | NGUYỄN THỊ HỒNG TÂM | 07/11/2024 | 16 |
907 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00491 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 10 | F. FUJIO FUJIKO | 21/11/2024 | 2 |
908 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00492 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 11 | F. FUJIO FUJIKO | 21/11/2024 | 2 |
909 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00849 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 1 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
910 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00852 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 2 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
911 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00865 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 6 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
912 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00868 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 7 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
913 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00869 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 8 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
914 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00876 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 9 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
915 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00877 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 10 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
916 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00932 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 31 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
917 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00937 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 33 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
918 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00938 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 34 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
919 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00947 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 36 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
920 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00948 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 37 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
921 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00949 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 38 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
922 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00962 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 44 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
923 | Nguyễn Việt Long | 3 G | STN-00963 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 45 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
924 | Nguyễn Xuân Hoàn | | SGK1-00682 | Mĩ thuật 1 (Bộ sách vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 26/08/2024 | 89 |
925 | Nguyễn Xuân Hoàn | | SGK1-00721 | Vở bài tập Mĩ thuật 1 (Bộ sách vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 26/08/2024 | 89 |
926 | Nguyễn Xuân Hoàn | | SGK2-00260 | Mỹ thuật 2 (Bộ sách chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 26/08/2024 | 89 |
927 | Nguyễn Xuân Hoàn | | SGK2-00370 | Vở bài tập Mĩ thuật 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 26/08/2024 | 89 |
928 | Nguyễn Xuân Hoàn | | SNV-00807 | Mỹ thuật 1 (Bộ sách Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường | 26/08/2024 | 89 |
929 | Nguyễn Xuân Hoàn | | SNV-01002 | Mỹ thuật 2 (Bộ sách chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 26/08/2024 | 89 |
930 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-02368 | Doraemon/Tập 24 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
931 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-02369 | Doraemon/Tập 26 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
932 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-02370 | Doraemon/Tập 27 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
933 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-02390 | Doraemon/Tập 42 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
934 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-02391 | Doraemon/Tập 43 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
935 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-02393 | Doraemon/Tập 44 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
936 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-02394 | Doraemon/Tập 45 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
937 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-02395 | Doraemon/Tập 1 - Chú khủng long của Nobita | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
938 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-02396 | Doraemon/Tập 2 - Nobita và lịch sử khai phá vũ trụ | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
939 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-02397 | Doraemon/Tập 2 - Nobita và lịch sử khai phá vũ trụ | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
940 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-02398 | Doraemon/Tập 2 - Nobita và lịch sử khai phá vũ trụ | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
941 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-02542 | Shin cậu bé bút chì/ Tập 41 | USUI YOSHITO | 13/11/2024 | 10 |
942 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-02541 | Shin cậu bé bút chì/ Tập 43 | USUI YOSHITO | 13/11/2024 | 10 |
943 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-02551 | Doreamon/ Tập 2 | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
944 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-02552 | Doreamon/ Tập 3 | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
945 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-02555 | Doreamon/ Tập 4 | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
946 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-02570 | Doreamon/ Tập 8 | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
947 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-02571 | Doreamon/ Tập 9 | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
948 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-02572 | Doreamon/ Tập 10 | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
949 | Phạm Cao Sơn | 4 C | STN-02568 | Doreamon/ Tập 7 | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
950 | Phạm Ngọc Hân | 4 E | STN-00291 | Học sinh chân kinh/Tập 3 | B.R.O | 13/11/2024 | 10 |
951 | Phạm Ngọc Hân | 4 E | STN-00292 | Animorphs Bí mật quốc gia/Tập 27 | APPLEGATE K.A | 13/11/2024 | 10 |
952 | Phạm Ngọc Hân | 4 E | STN-00293 | Sân cỏ ước mơ/Tập 10 | KENICHI MURAEDA | 13/11/2024 | 10 |
953 | Phạm Ngọc Hân | 4 E | STN-02289 | Thám tử lừng danh Conan - Phần đặc biệt: Lá thư thách đấu gửi Kudo Shinichi | AOYAMA GOSHO | 13/11/2024 | 10 |
954 | Phạm Ngọc Hân | 4 E | STN-02339 | Doraemon/Tập 1 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
955 | Phạm Ngọc Hân | 4 E | STN-02342 | Doraemon/Tập 2 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
956 | Phạm Ngọc Hân | 4 E | STN-02343 | Doraemon/Tập 3 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
957 | Phạm Ngọc Hân | 4 E | STN-02353 | Doraemon/Tập 6 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
958 | Phạm Ngọc Hân | 4 E | STN-02354 | Doraemon/Tập 10 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
959 | Phạm Ngọc Hân | 4 E | STN-02355 | Doraemon/Tập 12 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
960 | Phạm Ngọc Hân | 4 E | STN-02359 | Doraemon/Tập 13 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
961 | Phạm Ngọc Hân | 4 E | STN-02360 | Doraemon/Tập 14 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
962 | Phạm Ngọc Hân | 4 E | STN-02366 | Doraemon/Tập 24 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
963 | Phạm Ngọc Hân | 4 E | STN-02400 | Doraemon/Tập 3 - Nobita thám hiểm vùng đất mới | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
964 | Phạm Ngọc Hân | 4 E | STN-02403 | Doraemon/Tập 5 - Nobita và chuyến phiêu lưu vào xứ quỷ | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
965 | Phạm Ngọc Hân | 4 E | STN-02404 | Doraemon/Tập 5 - Nobita và chuyến phiêu lưu vào xứ quỷ | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
966 | Phạm Ngọc Hân | 4 E | STN-02405 | Doraemon/Tập 6 - Nobita và cuộc chiến vũ trụ | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
967 | Phạm Ngọc Hân | 4 E | STN-02433 | Doraemon/Tập 19 - Nobita vũ trụ phiêu lưu ký | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
968 | Phạm Ngọc Hân | 4 E | STN-02434 | Doraemon/Tập 21- Nobita và những dũng sĩ có cánh | F FUJIO FUJIKO | 13/11/2024 | 10 |
969 | Phạm Ngọc Hân | 4 E | STN-02515 | Shin cậu bé bút chì/ Tập 8 (Truyện dài) | USUI YOSHITO | 13/11/2024 | 10 |
970 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01163 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
971 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01141 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
972 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01174 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
973 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01185 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
974 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01196 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
975 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01207 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
976 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01219 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
977 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00288 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
978 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00266 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
979 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00310 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
980 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00321 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
981 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00332 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
982 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00343 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
983 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00354 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
984 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00421 | Vở bài tập Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
985 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00399 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
986 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00443 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
987 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00448 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
988 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00465 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
989 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00485 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
990 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00474 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
991 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02906 | 150 bài văn hay 4 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 08/11/2024 | 15 |
992 | Phạm Quang Trung | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01307 | 50 đề thi học sinh giỏi tiểu học | NGUYỄN ÁNG | 08/11/2024 | 15 |
993 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01137 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
994 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01170 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
995 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01181 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
996 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01192 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
997 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01203 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
998 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01214 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
999 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01159 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
1000 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00306 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
1001 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00262 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
1002 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00284 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
1003 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00317 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
1004 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00328 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
1005 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00339 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
1006 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00350 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
1007 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00395 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
1008 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00417 | Vở bài tập Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
1009 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00439 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
1010 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00458 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
1011 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00461 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
1012 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00489 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
1013 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00478 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
1014 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02888 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4 học kì I | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/11/2024 | 9 |
1015 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02899 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 4 | LÊ ANH XUÂN | 14/11/2024 | 9 |
1016 | Phạm Thị Bình | Giáo viên Tổ 4+5 | SDP-01890 | Câu đố tuổi thơ | NGUYỄN BÍCH HẰNG | 14/11/2024 | 9 |
1017 | Phạm Thị Hằng | | SNV-00925 | Toán 2 (Bộ sách cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
1018 | Phạm Thị Hằng | | SNV-00936 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
1019 | Phạm Thị Hằng | | SNV-00999 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
1020 | Phạm Thị Hằng | | SNV-00958 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
1021 | Phạm Thị Hằng | | SNV-00971 | Đạo đức 2 (Bộ sách cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 26/08/2024 | 89 |
1022 | Phạm Thị Hằng | | SNV-01034 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 26/08/2024 | 89 |
1023 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00199 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
1024 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00229 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 26/08/2024 | 89 |
1025 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00175 | Toán 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
1026 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00219 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
1027 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00343 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
1028 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00283 | Vở bài tập toán 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
1029 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00300 | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
1030 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00321 | Luyện viết 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
1031 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00367 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
1032 | Phạm Thị Hằng | | SGK2-00352 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 26/08/2024 | 89 |
1033 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SNV-01145 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
1034 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SNV-01166 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
1035 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SNV-01177 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
1036 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SNV-01188 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
1037 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SNV-01199 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
1038 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SNV-01211 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
1039 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SNV-01222 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
1040 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00291 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
1041 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00347 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
1042 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00312 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
1043 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00323 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
1044 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00357 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
1045 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00335 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
1046 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00268 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
1047 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00425 | Vở bài tập Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
1048 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00403 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
1049 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00445 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
1050 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00452 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
1051 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00468 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
1052 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00481 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
1053 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | SGK4-00472 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
1054 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | STK-01377 | 60 đề kiểm tra và đề thi Tiếng Việt 4 | VÕ THỊ HOÀI TÂM | 13/11/2024 | 10 |
1055 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | STK-01306 | Các đề thi học sinh giỏi toán 4,5 | TRẦN NGỌC LAN | 13/11/2024 | 10 |
1056 | Phạm Thị Thanh Tuyền | | STK-01282 | Các bài toán điển hình lớp 4,5 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 13/11/2024 | 10 |
1057 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01158 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
1058 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01136 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
1059 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01169 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
1060 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01180 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
1061 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01191 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
1062 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01202 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
1063 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00261 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
1064 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00283 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
1065 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00305 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
1066 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00316 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
1067 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00327 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
1068 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00338 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
1069 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02890 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4 học kì I | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 12/11/2024 | 11 |
1070 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02900 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 4 | LÊ ANH XUÂN | 12/11/2024 | 11 |
1071 | Phạm Thị Toán | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02905 | 150 bài văn hay 4 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 12/11/2024 | 11 |
1072 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00734 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
1073 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00754 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
1074 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00764 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
1075 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00774 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
1076 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00910 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
1077 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00775 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
1078 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00336 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
1079 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00741 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
1080 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00381 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
1081 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00389 | Vở bài tập tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
1082 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00407 | Vở bài tập toán 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
1083 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00432 | Luyện viết 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
1084 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00453 | Vở bài tập đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 89 |
1085 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00468 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
1086 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00767 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
1087 | Phạm Thị Tuyền | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00343 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 89 |
1088 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01092 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
1089 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01042 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
1090 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01062 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
1091 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01082 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
1092 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01072 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
1093 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01124 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
1094 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00186 | Toán 3/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
1095 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00206 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
1096 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00280 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
1097 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00226 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
1098 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00236 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
1099 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00251 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
1100 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00301 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
1101 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00326 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
1102 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00341 | Luyện viết 3/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
1103 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00391 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
1104 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00381 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
1105 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00371 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
1106 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00361 | Vở bài tập đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
1107 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02834 | Đất rừng phương Nam | ĐOÀN GIỎI | 22/11/2024 | 1 |
1108 | Phạm Thị Tuyết | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02907 | Tôn tử binh pháp và 36 kế | TRẦN TƯỜNG MINH | 22/11/2024 | 1 |
1109 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-01061 | Doraemon (Tuyển tập tranh truyện màu)/Tập 1 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2024 | 11 |
1110 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-01062 | Doraemon (Tuyển tập tranh truyện màu)/Tập 4 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2024 | 11 |
1111 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-01063 | Doraemon (Tuyển tập tranh truyện màu)/Tập 5 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2024 | 11 |
1112 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-01064 | Doraemon (Tuyển tập tranh truyện màu)/Tập 6 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2024 | 11 |
1113 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-01065 | Doraemon (Tranh truyện nhi đồng)/Tập 11 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2024 | 11 |
1114 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-01066 | Doraemon (Tranh truyện nhi đồng)/Tập 8 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2024 | 11 |
1115 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-01067 | Doraemon (Tranh truyện nhi đồng)/Tập 17 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2024 | 11 |
1116 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-01068 | Doraemon (Truyện dài)/Tập 18 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2024 | 11 |
1117 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-01069 | Doraemon (Truyện dài)/Tập 19 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2024 | 11 |
1118 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-01913 | Dragonball/Tập 34 | TORIYAMA AKIRA | 12/11/2024 | 11 |
1119 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-01914 | Chàng quản gia | KENJIRO HATA | 12/11/2024 | 11 |
1120 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-01915 | Nhóc Miko cô bé nhí nhảnh/Tập 6 | ERIKO ONO | 12/11/2024 | 11 |
1121 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-01916 | Nhóc Miko cô bé nhí nhảnh/Tập 10 | ERIKO ONO | 12/11/2024 | 11 |
1122 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-01917 | Nhóc Miko cô bé nhí nhảnh/Tập 13 | ERIKO ONO | 12/11/2024 | 11 |
1123 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-01918 | Cuốn từ điển kì bí/Tập 3 | FUJIKO F FUJIO | 12/11/2024 | 11 |
1124 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-01919 | Nữ hoàng Ai Cập/Tập 23 | HOSOKAWA CHIEKO | 12/11/2024 | 11 |
1125 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-01920 | Black Cat | YABUKI KENTARO | 12/11/2024 | 11 |
1126 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-01921 | Slam Dunk/Tập 1 | KUN SAKURAGI | 12/11/2024 | 11 |
1127 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-01944 | Trạng Quỳnh/Tập 245 | KIM KHÁNH | 12/11/2024 | 11 |
1128 | Phạm Yến Nhi | 4 A | STN-01943 | Trạng Quỳnh/Tập 240 | KIM KHÁNH | 12/11/2024 | 11 |
1129 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01128 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
1130 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01048 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
1131 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01098 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 27/08/2024 | 88 |
1132 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01078 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
1133 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01068 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2024 | 88 |
1134 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01088 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
1135 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00212 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
1136 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00232 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
1137 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00242 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2024 | 88 |
1138 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00283 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 27/08/2024 | 88 |
1139 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00245 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
1140 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00192 | Toán 3/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
1141 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00347 | Luyện viết 3/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
1142 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00321 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
1143 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00307 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
1144 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00397 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 27/08/2024 | 88 |
1145 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00367 | Vở bài tập đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2024 | 88 |
1146 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00377 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
1147 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00387 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
1148 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00066 | Vở bài tập Toán 3/Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 27/08/2024 | 88 |
1149 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00116 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 27/08/2024 | 88 |
1150 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-00854 | Các dạng toán cơ bản ở tiểu học 3 | VŨ DƯƠNG THỤY | 12/11/2024 | 11 |
1151 | Phan Thị Xuân | Giáo viên Tổ 2+3 | SDP-02046 | 22 phương pháp giúp bạn đạt kết quả cao trong học tập | NGÔ QUỲNH TRANG | 12/11/2024 | 11 |
1152 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00129 | Thần đồng đất Việt/Tập 60 | LÊ LINH | 19/11/2024 | 4 |
1153 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00128 | Thần đồng đất Việt/Tập 53 | LÊ LINH | 19/11/2024 | 4 |
1154 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00127 | Thần đồng đất Việt/Tập 52 | LÊ LINH | 19/11/2024 | 4 |
1155 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00126 | Thần đồng đất Việt/Tập 49 | LÊ LINH | 19/11/2024 | 4 |
1156 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00130 | Thần đồng đất Việt/Tập 66 | LÊ LINH | 19/11/2024 | 4 |
1157 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00131 | Thần đồng đất Việt/Tập 68 | LÊ LINH | 19/11/2024 | 4 |
1158 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00246 | Tôi là Bam Bi/Tập 2 | LAN PHƯƠNG | 19/11/2024 | 4 |
1159 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-00247 | Tiệm đồ cổ NIWO | BÙI TIẾN | 19/11/2024 | 4 |
1160 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-02380 | Doraemon/Tập 34 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
1161 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-02371 | Doraemon/Tập 27 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
1162 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-02372 | Doraemon/Tập 29 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
1163 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-02381 | Doraemon/Tập 34 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
1164 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-02382 | Doraemon/Tập 35 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
1165 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-02383 | Doraemon/Tập 36 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
1166 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-02384 | Doraemon/Tập 37 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
1167 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-02385 | Doraemon/Tập 39 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
1168 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-02386 | Doraemon/Tập 39 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
1169 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-02387 | Doraemon/Tập 41 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
1170 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-02388 | Doraemon/Tập 42 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
1171 | Quản Quang Minh | 3 B | STN-02389 | Doraemon/Tập 42 (Truyện ngắn) | F FUJIO FUJIKO | 19/11/2024 | 4 |
1172 | Tăng Thị Chung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00362 | Giáo dục thể chất 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 10/09/2024 | 74 |
1173 | Tăng Thị Chung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK2-00245 | Giáo dục thể chất 2 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 10/09/2024 | 74 |
1174 | Tăng Thị Chung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00259 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 10/09/2024 | 74 |
1175 | Tăng Thị Chung | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00392 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 10/09/2024 | 74 |
1176 | Tăng Thị Chung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00782 | Giáo dục thể chất 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 10/09/2024 | 74 |
1177 | Tăng Thị Chung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01010 | Giáo dục thể chất 2 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 10/09/2024 | 74 |
1178 | Tăng Thị Chung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01348 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 10/09/2024 | 74 |
1179 | Tăng Thị Chung | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01108 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 10/09/2024 | 74 |
1180 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-00722 | Thạch Sanh | MINH TÂM | 13/11/2024 | 10 |
1181 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-00724 | Sự tích trầu cau | MINH TÂM | 13/11/2024 | 10 |
1182 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-00725 | Cây tre trăm đốt | MINH TÂM | 13/11/2024 | 10 |
1183 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-00726 | Sự tích con muỗi | MINH TÂM | 13/11/2024 | 10 |
1184 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-00727 | Aladanh và cây đèn thần | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
1185 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-00728 | Cây khế | LÊ MINH PHƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
1186 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-00729 | Cây khế | LÊ MINH PHƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
1187 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-00730 | Nàng công chúa và con ếch | LÊ MINH PHƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
1188 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-00731 | Cô bé lọ lem | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
1189 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-00733 | Trần Hưng Đạo đại chiến Bạch Đằng | VÕ THỊ NGỌC PHƯỢNG | 13/11/2024 | 10 |
1190 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-00734 | Đinh Bộ Lĩnh dẹp loạn 12 sứ quân | VÕ THỊ NGỌC PHƯỢNG | 13/11/2024 | 10 |
1191 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-00735 | Hai Bà Trưng lửa cháy thành luy lâu | VÕ THỊ NGỌC PHƯỢNG | 13/11/2024 | 10 |
1192 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-00737 | Ngỗng đẻ trứng vàng | QUANG HUY | 13/11/2024 | 10 |
1193 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-00621 | Vua heo | TRẦN HÀ | 13/11/2024 | 10 |
1194 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-00622 | Lý Ông Trọng | TRẦN HÀ | 13/11/2024 | 10 |
1195 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-00623 | Chàng ngốc được kiện | TRẦN HÀ | 13/11/2024 | 10 |
1196 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-00624 | Mụ Lường | TRẦN HÀ | 13/11/2024 | 10 |
1197 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-00625 | Con chim khách màu nhiệm | TRẦN HÀ | 13/11/2024 | 10 |
1198 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-00626 | Tấm cám | TRẦN HÀ | 13/11/2024 | 10 |
1199 | Trần Gia Hân | 2 D | STN-00627 | Sự tích Hồ Gươm | TRẦN HÀ | 13/11/2024 | 10 |
1200 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01047 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
1201 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01077 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
1202 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01087 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
1203 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01097 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
1204 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01067 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
1205 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01127 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
1206 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00191 | Toán 3/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
1207 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00211 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
1208 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00241 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
1209 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00246 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
1210 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00282 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
1211 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00231 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
1212 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00323 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
1213 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00306 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
1214 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00366 | Vở bài tập đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
1215 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00376 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
1216 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00396 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
1217 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00386 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
1218 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK3-00346 | Luyện viết 3/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
1219 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02687 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 15/11/2024 | 8 |
1220 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02708 | 199 bài tập làm văn chọn lọc 3 | LÊ PHƯƠNG LIÊN | 15/11/2024 | 8 |
1221 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02646 | Bài tập phát triển năng lực môn tiếng Việt 3/Tập 1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 15/11/2024 | 8 |
1222 | Trần Thị Ngọc Ánh | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-02668 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 3/Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 15/11/2024 | 8 |
1223 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01250 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
1224 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01261 | Tiếng Việt 5/ Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
1225 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01307 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/08/2024 | 86 |
1226 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01329 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
1227 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01292 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 29/08/2024 | 86 |
1228 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01320 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
1229 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01284 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
1230 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00295 | Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
1231 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00309 | Toán 5/ Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
1232 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00276 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
1233 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00284 | Tiếng Việt 5/ Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
1234 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00331 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/08/2024 | 86 |
1235 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00320 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
1236 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00342 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
1237 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00353 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 29/08/2024 | 86 |
1238 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00364 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
1239 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00416 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
1240 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00427 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
1241 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00439 | Vở bài tập Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
1242 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00449 | Vở bài tập Toán 5/ Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
1243 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00460 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/08/2024 | 86 |
1244 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00493 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
1245 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00471 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
1246 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00502 | Vở thực hành Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
1247 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00483 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 29/08/2024 | 86 |
1248 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00390 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 29/08/2024 | 86 |
1249 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00379 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
1250 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00384 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 29/08/2024 | 86 |
1251 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00375 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 29/08/2024 | 86 |
1252 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00497 | Bài tập Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 29/08/2024 | 86 |
1253 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00507 | Vở bài tập Mĩ thuật 5 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 29/08/2024 | 86 |
1254 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01350 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 29/08/2024 | 86 |
1255 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01346 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 29/08/2024 | 86 |
1256 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01340 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
1257 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01335 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 29/08/2024 | 86 |
1258 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01157 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
1259 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01135 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
1260 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01146 | Tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
1261 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01168 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
1262 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01179 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
1263 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01190 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
1264 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01201 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
1265 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01213 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
1266 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00282 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
1267 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00293 | Toán 4/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
1268 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00260 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
1269 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00271 | Tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
1270 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00304 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
1271 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00315 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
1272 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00326 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
1273 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00348 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
1274 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00337 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
1275 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00393 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
1276 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00404 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
1277 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00415 | Vở bài tập Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
1278 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00426 | Vở bài tập Toán 4/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
1279 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00437 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
1280 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00459 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
1281 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00457 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
1282 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00480 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
1283 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00491 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
1284 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01246 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 29/08/2024 | 86 |
1285 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01223 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
1286 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01232 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 29/08/2024 | 86 |
1287 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01228 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 29/08/2024 | 86 |
1288 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00359 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 29/08/2024 | 86 |
1289 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00369 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 29/08/2024 | 86 |
1290 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00374 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 29/08/2024 | 86 |
1291 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00364 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
1292 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00502 | Bài tập tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 29/08/2024 | 86 |
1293 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00496 | Vở bài tập mĩ thuật 4 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 29/08/2024 | 86 |
1294 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02665 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 3/Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 29/08/2024 | 86 |
1295 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02715 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 29/08/2024 | 86 |
1296 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02727 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 2 môn Toán/ Tập 2 | PHẠM VĂN CÔNG | 29/08/2024 | 86 |
1297 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02730 | 36 đề ôn luyện Toán 2 | TRẦN DIÊN HIỂN | 29/08/2024 | 86 |
1298 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02725 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 2 môn Toán/ Tập 1 | PHẠM VĂN CÔNG | 29/08/2024 | 86 |
1299 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00376 | 540 bài tập trắc nghiệm Toán 4 | LÊ MẬU THỐNG | 29/08/2024 | 86 |
1300 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00378 | Bài tập cơ bản và nâng cao toán tiểu học 4 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/08/2024 | 86 |
1301 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00383 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 4 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 29/08/2024 | 86 |
1302 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00603 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | NGUYỄN ÁNG | 29/08/2024 | 86 |
1303 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01233 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4 | NGUYỄN ÁNG | 29/08/2024 | 86 |
1304 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01366 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | VÕ THỊ HOÀI TÂM | 29/08/2024 | 86 |
1305 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00471 | Tự luyện câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 5 | NGUYỄN ĐỨC HÒA | 29/08/2024 | 86 |
1306 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01303 | Bài tập phát triển Toán 5 | NGUYỄN ÁNG | 29/08/2024 | 86 |
1307 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01545 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5 | NGUYỄN ÁNG | 29/08/2024 | 86 |
1308 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00907 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4,5/Tập 2 | TRẦN DIÊN HIỂN | 29/08/2024 | 86 |
1309 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00901 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4,5/Tập 1 | TRẦN DIÊN HIỂN | 29/08/2024 | 86 |
1310 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00487 | Toán chuyên đề hình học 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/08/2024 | 86 |
1311 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00497 | 500 bài toán trắc nghiệm 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/08/2024 | 86 |
1312 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00369 | Toán nâng cao lớp 4 | VŨ DƯƠNG THỤY | 29/08/2024 | 86 |
1313 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00304 | Tập làm văn 4 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 29/08/2024 | 86 |
1314 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00839 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 3 | NGUYỄN ÁNG | 29/08/2024 | 86 |
1315 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02768 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | NGUYỄN ÁNG | 29/08/2024 | 86 |
1316 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02751 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | NGUYỄN ÁNG | 29/08/2024 | 86 |
1317 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02701 | Toán 3 bồi dưỡng học sinh năng khiếu | LÊ QUANG | 29/08/2024 | 86 |
1318 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STC-00002 | Từ điển Tiếng Việt | HOÀNG PHÊ | 29/08/2024 | 86 |
1319 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00558 | Bộ đề Toán 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/08/2024 | 86 |
1320 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00223 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 3 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/08/2024 | 86 |
1321 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00753 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | NGUYỄN ÁNG | 29/08/2024 | 86 |
1322 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00889 | Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4,5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/08/2024 | 86 |
1323 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00897 | Một số thủ thuật giải toán lớp 4,5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/08/2024 | 86 |
1324 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00895 | Toán chuyên đề số và hệ số thập phân lớp 4,5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/08/2024 | 86 |
1325 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02666 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 3/Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 29/08/2024 | 86 |
1326 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02675 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 3/Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 29/08/2024 | 86 |
1327 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02647 | Bài tập phát triển năng lực môn tiếng Việt 3/Tập 1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 29/08/2024 | 86 |
1328 | Trần Thị Thu Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02655 | Bài tập phát triển năng lực môn tiếng Việt 3/Tập 2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 29/08/2024 | 86 |
1329 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01278 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
1330 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01257 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
1331 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01305 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
1332 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01333 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
1333 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01280 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
1334 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01300 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
1335 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01313 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
1336 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00269 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
1337 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00291 | Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
1338 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00313 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
1339 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00324 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
1340 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00335 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
1341 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00346 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
1342 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00357 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
1343 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00409 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
1344 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00432 | Vở bài tập Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
1345 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00453 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
1346 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00464 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
1347 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00479 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
1348 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK5-00486 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
1349 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01770 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5/Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 07/11/2024 | 16 |
1350 | Trần Thị Thủy | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01784 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5/Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 07/11/2024 | 16 |
1351 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-00132 | Thần đồng đất Việt/Tập 79 | LÊ LINH | 13/11/2024 | 10 |
1352 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-00133 | Thần đồng đất Việt/Tập 83 | LÊ LINH | 13/11/2024 | 10 |
1353 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-00134 | Thần đồng đất Việt/Tập 96 | LÊ LINH | 13/11/2024 | 10 |
1354 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-00239 | Chú Tễu/ Tập 3 | KIM KHÁNH | 13/11/2024 | 10 |
1355 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-00240 | Chú Tễu/ Tập 19 | KIM KHÁNH | 13/11/2024 | 10 |
1356 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-00241 | Chú Tễu/ Tập 31 | KIM KHÁNH | 13/11/2024 | 10 |
1357 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-00242 | Trạng Quỳnh/Tập 43 | KIM KHÁNH | 13/11/2024 | 10 |
1358 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-00243 | Nhân tài Đất Việt/Tập 7 | HỒ PHƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
1359 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-00244 | Nhân tài Đất Việt/Tập 8 | HỒ PHƯƠNG | 13/11/2024 | 10 |
1360 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-00245 | Cậu bé vô song/Tập 5 | NGUYỄN THỊ HỒNG TÂM | 13/11/2024 | 10 |
1361 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-00249 | Dragon ball/Tập 35 | TORIYAMA AKIBA | 13/11/2024 | 10 |
1362 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-00270 | Bakegamon/Tập 3 | MITSUHISA TAMURA | 13/11/2024 | 10 |
1363 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-00271 | Thánh thạch Rave/Tập 9 | HƯƠNG LINH | 13/11/2024 | 10 |
1364 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-00272 | Thuyền trưởng quần lót và cuộc xâm lược.... | PILKEY DAV | 13/11/2024 | 10 |
1365 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-00273 | Asari cô bé tinh nghịch/Tập 80 | MUROYAMA MAYUMI | 13/11/2024 | 10 |
1366 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-00274 | Nữ quái xế/Tập 1 | LÂM NGỌC | 13/11/2024 | 10 |
1367 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-00275 | 10 anh em Rùa/Tập 3 | KIM KHÁNH | 13/11/2024 | 10 |
1368 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-00276 | Những đứa trẻ tinh quái/Tập 4 | YOSHIMARA | 13/11/2024 | 10 |
1369 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-00277 | Thám tử nhí | HỒNG TÂM | 13/11/2024 | 10 |
1370 | Trần Tiến Dũng | 4 D | STN-00278 | Naruto/Tập 47 | MASASHI KISHIMOTO | 13/11/2024 | 10 |
1371 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00831 | Con Cáo và chùm nho | ĐĂNG NGỌC | 14/11/2024 | 9 |
1372 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00589 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 35 | F. FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
1373 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00839 | Mẹ yêu con nhất đời | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 14/11/2024 | 9 |
1374 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00840 | Mẹ yêu con nhất đời | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 14/11/2024 | 9 |
1375 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00841 | Các loài vật quanh bé | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 14/11/2024 | 9 |
1376 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00842 | Các loài vật quanh bé | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 14/11/2024 | 9 |
1377 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00843 | Tình yêu thương | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 14/11/2024 | 9 |
1378 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00844 | Tình cha con | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 14/11/2024 | 9 |
1379 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00845 | Trò chơi thú vị từ đôi tay | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 14/11/2024 | 9 |
1380 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00847 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 1 | FUJIKO F FUJIO | 14/11/2024 | 9 |
1381 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00834 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 3 | F.FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
1382 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00588 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 35 | F. FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
1383 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00850 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 1 | FUJIKO F FUJIO | 14/11/2024 | 9 |
1384 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00851 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 2 | FUJIKO F FUJIO | 14/11/2024 | 9 |
1385 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00384 | Về thăm quê ngoại | KIM KHÁNH | 14/11/2024 | 9 |
1386 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00362 | Truyện cười về thế giới động vật | QUỲNH LOAN | 14/11/2024 | 9 |
1387 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00354 | Kho tàng cổ tích Việt Nam | HOÀNG OANH | 14/11/2024 | 9 |
1388 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00355 | Ba cô chị | DIỆU MY | 14/11/2024 | 9 |
1389 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00356 | Chàng ngốc ăn trộm | ANH ĐỨC | 14/11/2024 | 9 |
1390 | Trịnh Nam Sơn | 2 G | STN-00357 | Trạng cười hay nhất | ĐỨC THÀNH | 14/11/2024 | 9 |
1391 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-00395 | Võ sĩ đạo Samurai | NGỌC ĐIỆP | 14/11/2024 | 9 |
1392 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-00394 | Tiểu phúc thần/Tập 2 | LÂM NGỌC | 14/11/2024 | 9 |
1393 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-00471 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 1 | F. FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
1394 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-00472 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 1 | F. FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
1395 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-00476 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 2 | F. FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
1396 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-00477 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 3 | F. FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
1397 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-00479 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 4 | F. FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
1398 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-00480 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 5 | F. FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
1399 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-00488 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 9 | F. FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
1400 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-00489 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 10 | F. FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
1401 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-00498 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 11 | F. FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
1402 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-00499 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 15 | F. FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
1403 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-00500 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 15 | F. FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
1404 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-00501 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 16 | F. FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
1405 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-00502 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 17 | F. FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
1406 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-00503 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 18 | F. FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
1407 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-00510 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 20 | F. FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
1408 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-00511 | Đô rê mon (truyện dài)/ Tập 23 | F. FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
1409 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-00514 | Cuốn từ điển kì bí/Tập 1 | F. FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
1410 | Vũ Huy Hoàng | 4 I | STN-00517 | Đô rê mon (truyện ngắn)/Tập 2 | F. FUJIO FUJIKO | 14/11/2024 | 9 |
1411 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-02065 | Ô-Đy-Xê phục thù | BULFINCH THOMAS | 20/11/2024 | 3 |
1412 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-02062 | I - Li - Át và Ô - Đi - Xê | HOMER | 20/11/2024 | 3 |
1413 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-01439 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 40 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1414 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-01433 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 39 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1415 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-01434 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 40 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1416 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-01423 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 38 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1417 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-01426 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 39 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1418 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-01411 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 36 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1419 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-01412 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 37 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1420 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-01393 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 33 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1421 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-01394 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 34 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1422 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-01381 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 31 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1423 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-01382 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 32 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1424 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-01364 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 28 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1425 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-01365 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 29 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1426 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-01353 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 26 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1427 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-01354 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 27 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1428 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-01344 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 24 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1429 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-01347 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 25 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1430 | Vũ Quỳnh Chi | 3 E | STN-01331 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 21 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1431 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-00982 | Doremon (Truyện dài)/Tập 3 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1432 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-00983 | Doremon (Truyện dài)/Tập 4 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1433 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-00986 | Doremon (Truyện dài)/Tập 5 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1434 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-00995 | Doremon (Truyện dài)/Tập 7 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1435 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-00996 | Doremon (Truyện dài)/Tập 8 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1436 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-01003 | Doremon (Truyện dài)/Tập 9 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1437 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-01004 | Doremon (Truyện dài)/Tập 10 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1438 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-01009 | Doremon (Truyện dài)/Tập 11 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1439 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-01010 | Doremon (Truyện dài)/Tập 12 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1440 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-01017 | Doremon (Truyện dài)/Tập 13 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1441 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-01018 | Doremon (Truyện dài)/Tập 14 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1442 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-01025 | Doremon (Truyện dài)/Tập 15 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1443 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-01366 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 29 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1444 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-01374 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 30 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1445 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-01375 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 31 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1446 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-01390 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 32 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1447 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-01263 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 11 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1448 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-01266 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 12 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1449 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-01273 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 12 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1450 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 5 D | STN-01276 | Doremon (Truyện ngắn)/Tập 13 | FUJIKO F FUJIO | 20/11/2024 | 3 |
1451 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01160 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
1452 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01138 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
1453 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01171 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
1454 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01182 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
1455 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01193 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
1456 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01204 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
1457 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01216 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
1458 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00285 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
1459 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00263 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
1460 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00307 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
1461 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00318 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
1462 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00329 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
1463 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00340 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
1464 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00351 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
1465 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00418 | Vở bài tập Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
1466 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00396 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
1467 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00440 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
1468 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00453 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
1469 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00462 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
1470 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00488 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
1471 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00477 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
1472 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01265 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt 4 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 29/08/2024 | 86 |
1473 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02863 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 4 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 07/11/2024 | 16 |
1474 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02869 | Bài tập phát triển năng lực Toán lớp 4/Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 07/11/2024 | 16 |
1475 | Vũ Thị Lụa | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02878 | Đề kiểm tra Toán 4 học kì I | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 07/11/2024 | 16 |
1476 | Vũ Thị Mai | | SNV-01252 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
1477 | Vũ Thị Mai | | SNV-01275 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
1478 | Vũ Thị Mai | | SNV-01327 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
1479 | Vũ Thị Mai | | SNV-01303 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
1480 | Vũ Thị Mai | | SNV-01318 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
1481 | Vũ Thị Mai | | SNV-01294 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
1482 | Vũ Thị Mai | | SNV-01286 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
1483 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00274 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
1484 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00297 | Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
1485 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00318 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
1486 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00329 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
1487 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00340 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
1488 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00351 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
1489 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00362 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
1490 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00414 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
1491 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00437 | Vở bài tập Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
1492 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00458 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
1493 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00469 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
1494 | Vũ Thị Mai | | SGK5-00485 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
1495 | Vũ Thị Mai | | STK-01346 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt cuối cấp tiểu học | LÊ PHƯƠNG NGA | 07/11/2024 | 16 |
1496 | Vũ Thị Mai | | STK-00440 | Toán nâng cao lớp 5/Tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 07/11/2024 | 16 |
1497 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00740 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
1498 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00760 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
1499 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00908 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
1500 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00835 | Đạo đức 1 (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 26/08/2024 | 89 |
1501 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00780 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
1502 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00770 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
1503 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SNV-00905 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
1504 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SNV-01029 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 26/08/2024 | 89 |
1505 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00491 | Đạo đức 1 (Bộ sách kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/08/2024 | 89 |
1506 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00777 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
1507 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00744 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
1508 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00384 | Vở bài tập tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
1509 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00404 | Vở bài tập toán 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
1510 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00424 | Luyện viết 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
1511 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00342 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 89 |
1512 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00374 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
1513 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | SGK1-00462 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
1514 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | STK-02769 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | NGUYỄN ÁNG | 08/11/2024 | 15 |
1515 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | STK-02761 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 08/11/2024 | 15 |
1516 | Vũ Thị Miên | Giáo viên Tổ 1 | STK-02774 | 72 trò chơi Toán lớp 1 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 08/11/2024 | 15 |
1517 | Vũ Thị Nga | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00458 | Vở thực hành âm nhạc 1 (Bộ sách Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 10/09/2024 | 74 |
1518 | Vũ Thị Nga | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK1-00355 | Âm nhạc 1 (Bộ sách Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 10/09/2024 | 74 |
1519 | Vũ Thị Nga | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00788 | Âm nhạc 1 (Bộ sách cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 10/09/2024 | 74 |
1520 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00934 | Toán 2 (Bộ sách cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
1521 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00935 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
1522 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00964 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
1523 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00965 | Đạo đức 2 (Bộ sách cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
1524 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-00990 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
1525 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV-01037 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 27/08/2024 | 88 |
1526 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00174 | Toán 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
1527 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00194 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
1528 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00214 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
1529 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00224 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
1530 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00234 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
1531 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00281 | Vở bài tập toán 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
1532 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00299 | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
1533 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00348 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
1534 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00358 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
1535 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00320 | Luyện viết 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
1536 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00359 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
1537 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-01117 | Em làm bài tập tiếng Việt lớp 2/Tập 1 | HOÀNG HÒA BÌNH | 13/11/2024 | 10 |
1538 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-00685 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 13/11/2024 | 10 |
1539 | Vũ Thị Thìn | Giáo viên Tổ 2+3 | STK-00692 | Luyện nói cho học sinh lớp 2 | VŨ KHẮC TUÂN | 13/11/2024 | 10 |
1540 | Vũ Thúy Lan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK2-00270 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/08/2024 | 92 |
1541 | Vũ Thúy Lan | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-00976 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/08/2024 | 92 |
1542 | Vũ Thúy Lan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00285 | Tiếng Anh 3/ Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/08/2023 | 458 |
1543 | Vũ Thúy Lan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK3-00295 | Tiếng Anh 3 (Sách bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 23/08/2023 | 458 |
1544 | Vũ Thúy Lan | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01134 | Tiếng Anh 3 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/08/2024 | 92 |
1545 | Vũ Thúy Lan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00379 | Tiếng Anh 4/ Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/08/2024 | 92 |
1546 | Vũ Thúy Lan | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK4-00389 | Tiếng Anh 4 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 23/08/2024 | 92 |
1547 | Vũ Thúy Lan | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01238 | Tiếng Anh 4 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/08/2024 | 92 |
1548 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02170 | Shin cậu bé bút chì/Tập 34 | USUI YOSHITO | 21/11/2024 | 2 |
1549 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02171 | Shin cậu bé bút chì/Tập 35 | USUI YOSHITO | 21/11/2024 | 2 |
1550 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02174 | Shin cậu bé bút chì/Tập 38 | USUI YOSHITO | 21/11/2024 | 2 |
1551 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02191 | Shin cậu bé bút chì/Tập 46 | USUI YOSHITO | 21/11/2024 | 2 |
1552 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02192 | Shin cậu bé bút chì/Tập 47 | USUI YOSHITO | 21/11/2024 | 2 |
1553 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02196 | Shin cậu bé bút chì/Tập 49 | USUI YOSHITO | 21/11/2024 | 2 |
1554 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02263 | Doremon và những người bạn/Tập 2 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2024 | 2 |
1555 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02280 | Tý quậy/Tập 3 | ĐÀO HẢI | 21/11/2024 | 2 |
1556 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02290 | Thám tử lừng danh Conan - Bài thơ tình thẫm đỏ | AOYAMA GOSHO | 21/11/2024 | 2 |
1557 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02291 | Thám tử lừng danh Conan - Tuyển tập fan bình chọn | AOYAMA GOSHO | 21/11/2024 | 2 |
1558 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02292 | Thám tử lừng danh Conan - Quả bom chọc trời | AOYAMA GOSHO | 21/11/2024 | 2 |
1559 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02294 | Thám tử lừng danh Conan/ Tập 2 | AOYAMA GOSHO | 21/11/2024 | 2 |
1560 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02293 | Thám tử lừng danh Conan/ Tập 1 | AOYAMA GOSHO | 21/11/2024 | 2 |
1561 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02295 | Thám tử lừng danh Conan/ Tập 3 | AOYAMA GOSHO | 21/11/2024 | 2 |
1562 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02296 | Thám tử lừng danh Conan/ Tập 4 | AOYAMA GOSHO | 21/11/2024 | 2 |
1563 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02297 | Thám tử lừng danh Conan/ Tập 4 | AOYAMA GOSHO | 21/11/2024 | 2 |
1564 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02562 | Doreamon/ Tập 5 | F FUJIO FUJIKO | 21/11/2024 | 2 |
1565 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02580 | Doreamon/ Tập 12 | F FUJIO FUJIKO | 21/11/2024 | 2 |
1566 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02594 | Doreamon/ Tập 19 | F FUJIO FUJIKO | 21/11/2024 | 2 |
1567 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02623 | Doreamon/ Tập 30 | F FUJIO FUJIKO | 21/11/2024 | 2 |
1568 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02626 | Doreamon/ Tập 31 | F FUJIO FUJIKO | 07/11/2024 | 16 |
1569 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02749 | Doreamon/ Tập 23 (Truyện dài) | F FUJIO FUJIKO | 07/11/2024 | 16 |
1570 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02766 | Thám tử lừng danh Conan/ Tập 1 | AOYAMA GOSHO | 07/11/2024 | 16 |
1571 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02767 | Thám tử lừng danh Conan/ Tập 2 | AOYAMA GOSHO | 07/11/2024 | 16 |
1572 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02775 | Thám tử lừng danh Conan/ Tập 5 | AOYAMA GOSHO | 07/11/2024 | 16 |
1573 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02792 | Thám tử lừng danh Conan/ Tập 43 | AOYAMA GOSHO | 07/11/2024 | 16 |
1574 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02793 | Thám tử lừng danh Conan/ Tập 44 | AOYAMA GOSHO | 07/11/2024 | 16 |
1575 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02794 | Thám tử lừng danh Conan/ Tập 49 | AOYAMA GOSHO | 07/11/2024 | 16 |
1576 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02800 | Thám tử lừng danh Conan/ Tập 66 | AOYAMA GOSHO | 07/11/2024 | 16 |
1577 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02801 | Thám tử lừng danh Conan/ Tập 68 | AOYAMA GOSHO | 07/11/2024 | 16 |
1578 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02802 | Thám tử lừng danh Conan/ Tập 70 | AOYAMA GOSHO | 07/11/2024 | 16 |
1579 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02803 | Thám tử lừng danh Conan/ Tập 72 | AOYAMA GOSHO | 07/11/2024 | 16 |
1580 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02804 | Thám tử lừng danh Conan/ Tập 72 | AOYAMA GOSHO | 07/11/2024 | 16 |
1581 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02805 | Thám tử lừng danh Conan/ Tập 76 | AOYAMA GOSHO | 07/11/2024 | 16 |
1582 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02806 | Thám tử lừng danh Conan/ Tập 78 | AOYAMA GOSHO | 07/11/2024 | 16 |
1583 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02807 | Thám tử lừng danh Conan/ Tập 78 | AOYAMA GOSHO | 07/11/2024 | 16 |
1584 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02808 | Thám tử lừng danh Conan/ Tập 78 | AOYAMA GOSHO | 07/11/2024 | 16 |
1585 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02809 | Thám tử lừng danh Conan/ Tập 82 | AOYAMA GOSHO | 07/11/2024 | 16 |
1586 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02811 | Thám tử lừng danh Conan/ Tập 83 | AOYAMA GOSHO | 07/11/2024 | 16 |
1587 | Vương Hải Châu | 5 G | STN-02811 | Thám tử lừng danh Conan/ Tập 83 | AOYAMA GOSHO | 07/11/2024 | 16 |