Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDP-00169
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | Một số văn bản pháp quy mới về cán bộ, công chức, viên chức ngành Giáo dục và Đào tạo | Nxb Hải Dương | Hải Dương | 2004 | 0 | 34 |
2 |
SDP-00001
| AN-ĐÉC-XEN H.C | Chú lính chì dũng cảm | Kim Đồng | H. | 1996 | 3000 | ĐV13 |
3 |
SDP-00092
| ANH VŨ | Truyện ngụ ngôn Việt Nam | Văn học | H. | 2005 | 18000 | KV3 |
4 |
SDP-00093
| ANH VŨ | Truyện ngụ ngôn Việt Nam | Văn học | H. | 2005 | 18000 | KV3 |
5 |
SDP-00094
| ANH VŨ | Truyện cười dân gian Việt Nam | Văn học | H. | 2005 | 18000 | KV4 |
6 |
SDP-00095
| ANH VŨ | Truyện cười dân gian Việt Nam | Văn học | H. | 2005 | 18000 | KV4 |
7 |
SDP-00115
| AGAIN BRER RABBIT | Thỏ bơ láu cá | Kim Đồng | H. | 2004 | 6000 | ĐV13 |
8 |
SDP-00145
| AMICIS EDMONDO DE | Những tấm lòng cao cả | Nxb Phụ nữ | H. | 2004 | 31500 | ĐV |
9 |
SDP-00158
| ANH TRÚC | Truyện cổ Grim | Kim Đồng | H. | 1999 | 8000 | ĐV17 |
10 |
SDP-00453
| ANH PHƯƠNG | Ba anh đầy tớ | Kim Đồng | H. | 2007 | 5000 | ĐV18 |
11 |
SDP-00454
| ANH PHƯƠNG | Ba anh đầy tớ | Kim Đồng | H. | 2007 | 5000 | ĐV18 |
12 |
SDP-00439
| AYO YVONNE | Châu Phi | Kim Đồng | H. | 2006 | 18000 | 7 |
13 |
SDP-00633
| ANH TÚ | Tấm cám | Văn hóa thông tin | H. | 2009 | 32000 | VĐ17 |
14 |
SDP-01264
| ANH THIÊN | Cây tre trăm đốt | Nxb Văn hóa, văn nghệ | H. | 2014 | 17000 | VĐ17 |
15 |
SDP-01285
| ANH THIÊN | Thạch Sanh - Lý Thông | Nxb Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2016 | 24000 | VĐ17 |
16 |
SDP-01319
| ANDERSEN | Truyện cổ Andersen | Thanh niên | H. | 2017 | 69000 | VĐ17 |
17 |
SDP-02037
| AUDE MURAIL MARIE | Nỗi niềm anh trông trẻ | Văn hoá văn nghệ | TP. HCM | 2011 | 28000 | VN |
18 |
SDP-02137
| ANH THIỆN | Sự tích chú Cuội | Thanh Hoá | Thanh Hoá | 2016 | 24000 | ĐV17 |
19 |
SDP-02225
| AESOP | Ngụ ngôn Aesop | Mỹ thuật | H. | 2017 | 55000 | VĐ17 |
20 |
SDP-02336
| AN NAM | Kể chuyện về tấm gương dũng cảm | Hồng Đức | H. | 2023 | 51000 | ĐV13 |
21 |
SDP-02390
| AMONO (HIKARI) | Cách trò chuyện với con trước 10 tuổi quyết định tương lai của con | Lao động | H. | 2019 | 99000 | 371 |
22 |
SDP-02446
| ANH MINH | Tấm lòng bao dung của mẹ | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | V23 |
23 |
SDP-02451
| BOT CHAN | Cuộc nổi loạn ngoạn mục | Trẻ | TP. HCM | 2011 | 58000 | V23 |
24 |
SDP-02408
| BÙI THỊ HƯƠNG | 30 việc học sinh tiểu học cần phải làm | Dân trí | H. | 2011 | 45000 | 371 |
25 |
SDP-02370
| BURNEY VALERIE LATOUR | Kỳ nghỉ của nhóc Nicolas | Hội nhà văn | H. | 2015 | 56000 | VN |
26 |
SDP-02066
| BÙI ĐỨC LUẬN | Rèn luyện trí nhớ và tự học để thành công | Dân trí | H. | 2011 | 29000 | ĐV2 |
27 |
SDP-02169
| BAN TUYÊN GIÁO TỈNH UỶ HẢI DƯƠNG | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Hải Dương | Hải Dương | 2021 | 0 | 3K5H |
28 |
SDP-01883
| BĂNG HÀ | Địa lí thiên văn - Hỏi trời, hỏi đất, hãy hỏi tớ | Thanh niên | H. | 2019 | 55000 | ĐV2 |
29 |
SDP-02030
| BHAGAT CHETAN | Ba sai lầm của đời tôi | Văn học | H. | 2014 | 76000 | VN |
30 |
SDP-01886
| BÙI NGỌC TAM | Hồ Chí Minh thời niên thiếu | Văn hoá thông tin | H. | 2011 | 30000 | ĐV2 |
31 |
SDP-01338
| BÍCH THUẬN | Bác của chúng ta | Kim Đồng | H. | 2015 | 30000 | 3K5H |
32 |
SDP-01383
| BÙI HUY KHÁNH | Kể chuyện các nhà hóa học | Lao động | H. | 2016 | 39000 | VĐ2 |
33 |
SDP-01387
| BUZAN TONY | Hơn nhau ở cái đầu | Nxb Hà Nội | H. | 2008 | 25000 | VĐ2 |
34 |
SDP-01426
| BẢO TIÊN | 100 truyện cổ tích Việt Nam/ quyển 1 | Dân trí | H. | 2013 | 45000 | VĐ17 |
35 |
SDP-01562
| BONO EDWARD DE | Để có một tâm hồn đẹp | Tổng hợp | TP.HCM | 2017 | 68000 | VĐ13 |
36 |
SDP-01564
| BÙI MINH HUY | Điều kỳ diệu của hiện tại | Trẻ | TP.HCM | 2006 | 15500 | VĐ13 |
37 |
SDP-01565
| BÙI MINH HUY | Điều kỳ diệu của hiện tại | Trẻ | TP.HCM | 2006 | 15500 | VĐ13 |
38 |
SDP-01589
| BÙI THU THỦY | Bốp à mẹ bị ung thư | Văn học | H. | 2015 | 83000 | VĐ13 |
39 |
SDP-01623
| BẢO AN | Kể chuyện trạng nguyên Việt Nam | Văn học | H. | 2015 | 0 | 9(V) |
40 |
SDP-01635
| BÙI ĐỊNH TRƯỜNG | Mười vạn câu hỏi vì sao Lịch sử | Nxb Phương Đông | Cà Mau | 2018 | 56000 | ĐV2 |
41 |
SDP-01655
| BÙI QUANG TOẢN | Tài liệu học tập chuyên đề: Tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh " Về nâng cao ý thức thức trách nhiệm, hết lòng, hết sức phụng sự Tổ quốc, phục vụ nhân dân" | Nxb Ban tuyên giáo Tỉnh ủy | Hải Dương | 2009 | 0 | 3K5 |
42 |
SDP-01677
| BÍCH NGỌC | Kho báu trong túi giấy | Thông tin và truyền thông | H. | 2018 | 35000 | ĐV13 |
43 |
SDP-01748
| BOIZARD SOPHIE | Tư duy như một nhà thông thái | Kim Đồng | H. | 2016 | 30000 | VĐ21 |
44 |
SDP-01801
| B.PASCAL JANET | Issac Newton là ai? | Dân trí | H. | 2019 | 49000 | VĐ18 |
45 |
SDP-01273
| BẢO AN | Lớn lên con sẽ làm trạng | Văn học | H. | 2014 | 28000 | VĐ17 |
46 |
SDP-01248
| BÙI VIỆT BẮC | Những truyện hay nhất mẹ kể con nghe | Văn hóa thông tin | H. | 2005 | 16000 | VĐ17 |
47 |
SDP-01223
| BÙI VIỆT BẮC | 365 truyện kể hằng đêm | Nxb Thời Đại | H. | 2011 | 45000 | VĐ17 |
48 |
SDP-01087
| BĂNG HÀ | Tôi biết, bạn biết không? | Thanh niên | H. | 2017 | 55000 | VĐ2 |
49 |
SDP-00636
| BÙI NGỌC TAM | Hồ Chí Minh thời niên thiếu | Văn hóa thông tin | H. | 2011 | 30000 | 3K5H |
50 |
SDP-00703
| BÙI THỊ THU HÀ | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | Hồng Đức | H. | 2015 | 86000 | 3K5H |
51 |
SDP-00715
| BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | Giới thiệu một số tác phảm của chủ tịch Hồ Chí Minh | Hải Dương | Hải Dương | 2013 | 0 | 3K5H |
52 |
SDP-00796
| BUCHVERLAG DER KINDER | Truyện cổ Grim | Văn học | H. | 2010 | 50000 | VĐ13 |
53 |
SDP-00797
| BUCHVERLAG DER KINDER | Truyện cổ Grim | Văn học | H. | 2010 | 50000 | VĐ13 |
54 |
SDP-00798
| BUCHVERLAG DER KINDER | Truyện cổ Grim | Văn học | H. | 2010 | 50000 | VĐ13 |
55 |
SDP-00436
| BAQUEDANO ELIZABETH | Các nền văn minh cổ Châu Mỹ | Kim Đồng | H. | 2006 | 18000 | 7 |
56 |
SDP-00226
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Những gương mặt Giáo dục Việt Nam 2007 | Giáo dục | H | 2007 | 0 | 37 |
57 |
SDP-00405
| BÙI XUÂN ĐỨC | Đổi mới, hoàn thiện bộ máy Nhà nước trong giai đoạn hiện nay | Nxb Tư pháp | H. | 2007 | 45000 | 34(V) |
58 |
SDP-00482
| BÁ NGỌC | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 14000 | 3K5H |
59 |
SDP-00513
| BẢO AN | Bác Hồ với Học sinh và Sinh viên | Văn học | H. | 2008 | 20000 | 9 |
60 |
SDP-00514
| BẢO AN | Bác Hồ với Học sinh và Sinh viên | Văn học | H. | 2008 | 20000 | 9 |
61 |
SDP-00504
| BẢO TIÊN | 101 truyện cổ tích Việt Nam và thế giới | Văn học | H. | 2014 | 45000 | VĐ17 |
62 |
SDP-00164
| BÙI QUANG TOẢN | Tìm hiểu về bầu cử đại biểu HĐND các cấp nhiệm kỳ 2004 - 2009 | Nxb Hải Dương | Hải Dương | 2004 | 0 | 34 |
63 |
SDP-00167
| BỘ TÀI CHÍNH | Hệ thống mục lục ngân sách Nhà nước | Nxb Tài chính | H. | 1997 | 12000 | 34 |
64 |
SDP-00168
| BỘ TÀI CHÍNH | Chế độ tài chính về quản lý đầu tư và xây dựng/ Tập 1 | Nxb Tài chính | H. | 2003 | 18000 | 34 |
65 |
SDP-00002
| BÙI CHÍ VINH | Sơn đại ca | Kim Đồng | H. | 1997 | 3000 | ĐV13 |
66 |
SDP-00011
| BÙI CHÍ VINH | Cọp lông trắng | Kim Đồng | H. | 1997 | 3000 | ĐV13 |
67 |
SDP-00035
| BURROUGHS E.R. | Tác dăng con/ Tập 10 | Nxb Phụ nữ | H. | 2001 | 4000 | ĐV13 |
68 |
SDP-00170
| BỘ TÀI CHÍNH | Luật ngân sách Nhà nước và các văn bản hướng dẫn thực hiện/ Quyển 1 | Nxb Tài chính | H. | 2003 | 35000 | 34 |
69 |
SDP-00171
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Chế độ chính sách đối với giáo viên, cán bộ | NXb Hà Nội | H. | 1994 | 0 | 34 |
70 |
SDP-00221
| BẢO HƯNG | Đố vui thử trí thông minh | Nxb Phụ nữ | H. | 2005 | 11000 | ĐV |
71 |
SDP-01136
| BLYTON ENID | Bù xù, tàn nhang và con Vẹt nhại/Tập 2 - Phiêu lưu trong lâu đài | Dân trí | H. | 2014 | 85000 | VĐ19 |
72 |
SDP-01498
| BRONTE EMILY | Đồi gió hú | Kim Đồng | H. | 2017 | 30000 | ĐV2 |
73 |
SDP-01478
| CỬ TẠ | Làng sợ vợ | Nxb Đồng Tháp | Đồng Tháp | 1998 | 10000 | VĐ13 |
74 |
SDP-01560
| CARNEGIE DONNA DALE | Đắc nhân tâm cho bạn gái | Nxb Hồng Đức | H. | 2008 | 32000 | VĐ |
75 |
SDP-01317
| CANFIELD JACK | Hạt giống tâm hồn - Cho những trái tim rộng mở | Tổng hợp | TP.HCM | 2016 | 38000 | VĐ13 |
76 |
SDP-01318
| CANFIELD JACK | Hạt giống tâm hồn - Cho những trái tim rộng mở | Tổng hợp | TP.HCM | 2016 | 38000 | VĐ13 |
77 |
SDP-01313
| CÁT LINH | Truyện cười pháp luật | Nxb Thời Đại | H. | 2014 | 22000 | VĐ17 |
78 |
SDP-01813
| COVEY STEPHEN | Hạt giống tâm hồn/Tập 9 | Tổng hợp | TP. HCM | 2020 | 64000 | V23 |
79 |
SDP-01814
| COVEY STEPHEN | Hạt giống tâm hồn/Tập 10 | Tổng hợp | TP. HCM | 2020 | 64000 | V23 |
80 |
SDP-01815
| COVEY STEPHEN | Hạt giống tâm hồn/Tập 11 | Tổng hợp | TP. HCM | 2020 | 64000 | V23 |
81 |
SDP-01590
| CARNEGIE DALE | Quẳng gánh lo đi và vui sống | Trẻ | H. | 2013 | 68000 | 37 |
82 |
SDP-01602
| CARNEGIE DALE | Đắc nhân tâm | Văn hóa thông tin | H. | 2012 | 55000 | 37 |
83 |
SDP-02429
| CẦU THỤ BÌNH | Bí ẩn các loài thực vật | Phụ nữ | H. | 2010 | 29000 | VĐ2 |
84 |
SDP-02437
| CRESSIDA (COWELL) | Bí kíp luyện rồng | Trẻ | H. | 2013 | 63000 | V24 |
85 |
SDP-02466
| CARNEGIE (DALE) | Đắc nhân tâm | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 76000 | 371 |
86 |
SDP-01132
| CATHCART THOMAS | Plato và con thú mỏ vịt bước vào quán bar... | Nxb Thế Giới | H. | 2014 | 80000 | VĐ19 |
87 |
SDP-01158
| CARNEGIE DALE | Đắc nhân tâm | Văn hóa thông tin | H. | 2009 | 75000 | V24 |
88 |
SDP-00852
| CONAN DOYLE ARTHUR | Sherlock holmes/Tập 1 | Văn học | H. | 2013 | 185000 | V23 |
89 |
SDP-00853
| CONAN DOYLE ARTHUR | Sherlock holmes/Tập 2 | Văn học | H. | 2013 | 185000 | V23 |
90 |
SDP-00746
| CARNEGIE DALE | Đắc nhân tâm | Nxb Tổng hợp | TP.HCM | 2015 | 76000 | VĐ2 |
91 |
SDP-00747
| CARNEGIE DALE | Đắc nhân tâm | Nxb Tổng hợp | TP.HCM | 2015 | 76000 | VĐ2 |
92 |
SDP-00748
| CARNEGIE DALE | Đắc nhân tâm | Nxb Tổng hợp | TP.HCM | 2015 | 76000 | VĐ2 |
93 |
SDP-00749
| CARNEGIE DALE | Đắc nhân tâm | Nxb Tổng hợp | TP.HCM | 2015 | 76000 | VĐ2 |
94 |
SDP-00141
| CẢNH THỦ TRUNG | Truyện đồng thoại trí tuệ | Nxb Phụ nữ | H. | 2002 | 19500 | ĐV13 |
95 |
SDP-00554
| CHÂU NHIÊN KHANH | Trạng lợn và Xiển bột | Nxb Thanh niên | H. | 2006 | 12000 | ĐV13 |
96 |
SDP-00555
| CHU TRỌNG HUYẾN | Hồ Chí Minh những cuộc gặp gỡ như định mệnh | Nxb Thuận hóa | Thuận hóa | 2010 | 30000 | 3K5H |
97 |
SDP-00887
| CHÂU HOÀI THANH | Thiên đường bóng tối | Kim Đồng | H. | 2017 | 36000 | VĐ13 |
98 |
SDP-00888
| CHÂU HOÀI THANH | Thiên đường bóng tối | Kim Đồng | H. | 2017 | 36000 | VĐ13 |
99 |
SDP-02395
| CHUKOVSKY (KORNEY) | Bác sĩ Aibolit | Kim Đồng | H. | 2022 | 30000 | VĐ |
100 |
SDP-02168
| CHU TRỌNG HUYẾN | Kể chuyện về gia thế chủ tịch Hồ Chí Minh | Nghệ An | Nghệ An | 2016 | 40000 | 3K5H |
101 |
SDP-01604
| CHU NAM CHIẾU | Học cách học tập | Kim Đồng | H. | 2014 | 29000 | ĐV13 |
102 |
SDP-01601
| CHU NAM CHIẾU | Học cách làm người | Kim Đồng | H. | 2017 | 23000 | ĐV13 |
103 |
SDP-01608
| CHÂU HOÀI THANH | Thiên đường bóng tối | Kim Đồng | H. | 2017 | 36000 | VĐ13 |
104 |
SDP-01621
| CHÍ THÀNH | Truyện cổ tích hay về lòng nhân hậu | Lao động | H. | 2018 | 45000 | ĐV17 |
105 |
SDP-01656
| CHU TRỌNG HUYẾN | Hồ Chí Minh thời trẻ | Văn học | H. | 2010 | 60000 | 3K5H |
106 |
SDP-01659
| CHI PHAN | Hoàng Sa, Trường Sa trong ta | Thanh niên | H. | 2012 | 82000 | 91 |
107 |
SDP-01666
| CHI THẮNG | Danh ngôn Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2009 | 27000 | 3K5H |
108 |
SDP-01719
| CHÍ THÀNH | Truyện cổ tích hay về tình yêu thương | Dân trí | H. | 2019 | 45000 | ĐV17 |
109 |
SDP-01724
| CHÍ THÀNH | Truyện cổ tích hay về các loài hoa | Dân trí | H. | 2019 | 45000 | ĐV17 |
110 |
SDP-01781
| CHÔNG QUAN PẮC | Hê len Kylơ | Kim Đồng | H. | 2021 | 30000 | VĐ18 |
111 |
SDP-01325
| CHUKOVSKY | Bác sĩ Ai Bô Lít | Kim Đồng | H. | 2017 | 26000 | VĐ13 |
112 |
SDP-01331
| CHU TRỌNG HUYẾN | Kể chuyện về gia thế Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nxb Thuận Hóa | Thuận Hóa | 2007 | 20000 | 3K5H |
113 |
SDP-01340
| CHU HUY MÂN | Người chính ủy quân dội nhân dân Việt Nam | Nxb Quân đội nhân dân | H. | 1997 | 0 | 9(V) |
114 |
SDP-01541
| CHER AIK TEO | Hãy là người lãnh đạo | Tổng hợp | TP.HCM | 2018 | 42000 | V23 |
115 |
SDP-01528
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về lòng cao thượng | Nxb Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | VĐ13 |
116 |
SDP-01529
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về đức tính khiêm tốn | Nxb Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | VĐ13 |
117 |
SDP-01530
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về tính tự lập | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | VĐ13 |
118 |
SDP-01531
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về nhân cách | Nxb Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | VĐ13 |
119 |
SDP-01533
| DUY TUỆ | Chắp cánh thiên thần/Tập 4 | Văn hóa thông tin | H. | 2015 | 48000 | VĐ2 |
120 |
SDP-01472
| ĐỨC ANH | 101 truyện cười thiếu nhi | Nxb Hồng Đức | H. | 2012 | 35000 | VĐ13 |
121 |
SDP-01499
| ĐUYMA ALECXANĐRA | Bá tước Môntê Crixtô | Kim Đồng | H. | 2017 | 30000 | ĐV2 |
122 |
SDP-01500
| ĐUYMA ALECXANĐRA | Bá tước Môntê Crixtô | Kim Đồng | H. | 2017 | 30000 | ĐV2 |
123 |
SDP-01501
| ĐUYMA ALECXANĐRA | Bá tước Môntê Crixtô | Kim Đồng | H. | 2017 | 30000 | ĐV2 |
124 |
SDP-01502
| ĐICKENX SÁCLƠ | Ôlivơ Tuýt | Kim Đồng | H. | 2015 | 30000 | ĐV2 |
125 |
SDP-01490
| DUY LONG | Đồng dao và các trò chơi dân gian trẻ em | Văn học | H. | 2011 | 36000 | ĐV11 |
126 |
SDP-01443
| ĐỨC THÀNH | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Văn hóa thông tin | H. | 2013 | 55000 | VĐ17 |
127 |
SDP-01444
| ĐỨC THÀNH | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Thời Đại | H. | 2010 | 54000 | VĐ17 |
128 |
SDP-01446
| ĐỨC THÀNH | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Văn hóa thông tin | H. | 2013 | 55000 | VĐ17 |
129 |
SDP-01451
| ĐỨC DUY | Chim Họa Mi | Lao động | H. | 2005 | 20000 | VĐ17 |
130 |
SDP-01452
| ĐỨC TRÍ | Sự tích bánh chưng, bánh dày | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 22000 | VĐ17 |
131 |
SDP-01459
| ĐỨC TRÍ | Nàng út ống tre | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 22000 | VĐ17 |
132 |
SDP-01342
| DE AMICIS EDMONDO | Những tấm lòng cao cả | Kim Đồng | H. | 2016 | 63000 | VN |
133 |
SDP-01334
| ĐỖ HOÀNG LINH | Bác Hồ với những mầm non đất nước | Văn học | H. | 2017 | 56000 | 3K5H |
134 |
SDP-01324
| DE AMICIS EDMONDO | Những tấm lòng cao cả | Văn học | H. | 2007 | 30000 | VN |
135 |
SDP-01312
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về những tấm gương đạo đức | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | VĐ17 |
136 |
SDP-01309
| DE AMICIS EDMONDO | Những tấm lòng cao cả | Văn học | H. | 2015 | 69000 | VN |
137 |
SDP-01288
| ĐỨC TRÍ | Nàng út ống tre | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 22000 | VĐ17 |
138 |
SDP-01289
| ĐỨC TRÍ | Nàng út ống tre | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 22000 | VĐ17 |
139 |
SDP-01290
| ĐỨC TRÍ | Nàng út ống tre | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 22000 | VĐ17 |
140 |
SDP-01291
| ĐỨC TRÍ | Nàng út ống tre | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 22000 | VĐ17 |
141 |
SDP-01292
| ĐỨC THÀNH | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Văn hóa thông tin | H. | 2013 | 22000 | VĐ17 |
142 |
SDP-01427
| ĐỨC ANH | Truyện Trạng Việt Nam hay nhất | Nxb Hồng Bàng | Gia Lai | 2013 | 32000 | VĐ17 |
143 |
SDP-01418
| ĐẶNG HÀ | Ba hoàng tử | Văn học | H. | 2014 | 34000 | VĐ17 |
144 |
SDP-01412
| ĐẶNG HÀ | Bầy chim thiên nga | Văn học | H. | 2014 | 32000 | VĐ17 |
145 |
SDP-01404
| ĐỨC BỐN | Mưu chồng, mẹo vợ | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 25000 | VĐ17 |
146 |
SDP-01408
| ĐỨC HẬU | Truyện kể hằng đêm cho bé | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 36000 | VĐ17 |
147 |
SDP-01362
| ĐÊPHÔ ĐANIEN | Rôbinxơn Cruxô | Văn học | H. | 2011 | 40000 | VĐ17 |
148 |
SDP-01357
| ĐỨC ANH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Động vật | Dân trí | H. | 2017 | 45000 | VĐ19 |
149 |
SDP-01358
| ĐỨC ANH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vũ trụ | Dân trí | H. | 2017 | 45000 | VĐ19 |
150 |
SDP-01367
| ĐOÀN GIỎI | Đất rừng phương nam | Kim Đồng | H. | 2013 | 60000 | VĐ17 |
151 |
SDP-01727
| ĐỒNG LAN | Truyện mẹ kể con nghe mùa Thu | Phụ nữ | H. | 2021 | 55000 | ĐV17 |
152 |
SDP-01729
| ĐẶNG HÀ | Những truyện cổ tích hay nhất về lòng hiếu thảo - Chiếc cầu phúc đức | Văn học | H. | 2014 | 27000 | ĐV17 |
153 |
SDP-01800
| ĐICKENX SACSLƠ | Ôlivơ Tuýt | Kim Đồng | H. | 2014 | 30000 | VĐ18 |
154 |
SDP-01847
| ĐẶNG THỊ MINH | Mười vạn câu hỏi vì sao - Tìm hiểu cơ thể người | Thế Giới | H. | 2019 | 39000 | ĐV2 |
155 |
SDP-01848
| ĐẶNG THỊ MINH | Mười vạn câu hỏi vì sao - Chạy trên mặt đất | Thế Giới | H. | 2016 | 35000 | ĐV2 |
156 |
SDP-01849
| ĐẶNG THỊ MINH | Mười vạn câu hỏi vì sao - Bay trên bầu trời | Thế Giới | H. | 2016 | 39000 | ĐV2 |
157 |
SDP-01854
| ĐẶNG THỊ HÀ | 10 vạn câu hỏi vì sao/ Quyển 2 - Những điều lạ em muốn biết | Văn học | H. | 2021 | 55000 | ĐV2 |
158 |
SDP-01855
| ĐẶNG THỊ HÀ | 10 vạn câu hỏi vì sao/ Quyển 3 - Siêu nhí học, nhà khoa học trả lời | Văn học | H. | 2022 | 59000 | ĐV2 |
159 |
SDP-01856
| ĐẶNG THỊ HÀ | 10 vạn câu hỏi vì sao/ Quyển 4 - Những câu hỏi lý thú và thông minh | Văn học | H. | 2022 | 59000 | ĐV2 |
160 |
SDP-01857
| ĐẶNG THỊ HÀ | 10 vạn câu hỏi vì sao/ Quyển 5 - Bách khoa tri thức thiếu nhi | Văn học | H. | 2022 | 59000 | ĐV2 |
161 |
SDP-01858
| ĐẶNG THỊ HÀ | 10 vạn câu hỏi vì sao/ Quyển 5 - Bách khoa tri thức thiếu nhi | Văn học | H. | 2022 | 59000 | ĐV2 |
162 |
SDP-01877
| ĐỨC ANH | Mười vạn câu hỏi vì sao - Con người | Dân trí | H. | 2020 | 48000 | ĐV2 |
163 |
SDP-01878
| ĐỨC ANH | Mười vạn câu hỏi vì sao - Vật lý | Dân trí | H. | 2020 | 45000 | ĐV2 |
164 |
SDP-01879
| ĐỨC ANH | Mười vạn câu hỏi vì sao - Động vật | Dân trí | H. | 2016 | 45000 | ĐV2 |
165 |
SDP-01703
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về niềm tin và hy vọng | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV13 |
166 |
SDP-01691
| ĐỖ THU HƯƠNG | Kể chuyện danh nhân thế giới | Lao động | H. | 2016 | 45000 | ĐV13 |
167 |
SDP-01662
| ĐẶNG HÀ | Mặt nạ tử thần Đỏ | Văn học | H. | 2012 | 72000 | V21 |
168 |
SDP-01624
| ĐẶNG HÀ | Ba hoàng tử | Văn học | H. | 2014 | 34000 | VĐ13 |
169 |
SDP-01620
| ĐỨC HẬU | Truyện kể cho bé | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 24000 | ĐV17 |
170 |
SDP-01645
| ĐẶNG VĂN SỬ | Mười vạn câu hỏi vì sao - Vật Lý | Giáo dục | H. | 2014 | 63000 | ĐV2 |
171 |
SDP-01646
| ĐẶNG VĂN SỬ | Mười vạn câu hỏi vì sao - Khoa học công trình | Giáo dục | H. | 2014 | 63000 | ĐV2 |
172 |
SDP-01647
| ĐỨC ANH | Mười vạn câu hỏi vì sao - Động vật | Dân trí | H. | 2016 | 45000 | ĐV2 |
173 |
SDP-02287
| ĐỨC TRÍ | Nàng út ống tre | Tổng hợp | Đồng Nai | 2013 | 30000 | ĐV17 |
174 |
SDP-02238
| ĐỖ VĂN | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thực vật | Thanh niên | H. | 2021 | 86000 | VĐ2 |
175 |
SDP-02254
| ĐỨC ANH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Động vật | Dân trí | H. | 2021 | 45000 | VĐ2 |
176 |
SDP-02255
| ĐỨC ANH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Động vật | Dân trí | H. | 2021 | 45000 | VĐ2 |
177 |
SDP-02256
| ĐỨC ANH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thực vật | Dân trí | H. | 2021 | 36000 | VĐ2 |
178 |
SDP-02257
| ĐẶNG MINH DŨNG | 10 vạn câu hỏi vì sao/Tập 1 | Thanh niên | H. | 2023 | 55000 | VĐ2 |
179 |
SDP-02381
| ĐẶNG THÙY TRÂM | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | H. | 2005 | 43000 | V23 |
180 |
SDP-02382
| ĐẶNG THÙY TRÂM | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | H. | 2010 | 48000 | V23 |
181 |
SDP-02323
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về sự thông minh tài trí | Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
182 |
SDP-02324
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về ý chí và nghị lực | Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
183 |
SDP-02325
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về ý chí và nghị lực | Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
184 |
SDP-02326
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về ý chí và nghị lực | Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
185 |
SDP-02327
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về lòng cao thượng | Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
186 |
SDP-02330
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về lòng tự tin | Hồng Đức | H. | 2022 | 68000 | ĐV13 |
187 |
SDP-02331
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về lòng bao dung | Hồng Đức | H. | 2022 | 68000 | ĐV13 |
188 |
SDP-02332
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về nhân cách | Hồng Đức | H. | 2022 | 68000 | ĐV13 |
189 |
SDP-02440
| DƯ DIỆU ĐÔNG | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thực vật diệu kì | Kim Đồng | H. | 2022 | 50000 | VĐ2 |
190 |
SDP-02427
| DIỆP VĂN | Rèn luyện thói quen ứng xử lễ phép văn minh dành cho học sinh Tiểu học | Phụ nữ | H. | 2015 | 49000 | 371 |
191 |
SDP-02442
| ĐẶNG THIÊN SƠN | Chúng ta không đơn độc | Thanh niên | H. | 2018 | 50000 | 371 |
192 |
SDP-02443
| ĐẶNG THIÊN SƠN | Hãy giữ những ước mơ | Thanh niên | H. | 2018 | 50000 | 371 |
193 |
SDP-02444
| ĐẶNG THIÊN SƠN | Lời nhắn nhủ của thầy | Thanh niên | H. | 2018 | 50000 | 371 |
194 |
SDP-02445
| DƯƠNG MINH HÀO | Truyện mẹ kể bé nghe - Mùa Thu | Văn học | H. | 2015 | 60000 | V23 |
195 |
SDP-02470
| ĐỖ BẢO NGÂN | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Thanh niên | H. | 2023 | 45000 | 3K5H |
196 |
SDP-02471
| ĐỖ BẢO NGÂN | Bác Hồ tấm gương sáng mãi | Thanh niên | H. | 2023 | 45000 | 3K5H |
197 |
SDP-02481
| ĐỖ TRỌNG KIM | Truyện thơ cổ tích và lịch sử Việt Nam | Hội nhà văn | H. | 2018 | 105000 | 9(V) |
198 |
SDP-02489
| ĐỖ ĐỨC | Truyện đố nhịn được cười | Thanh niên | H. | 2023 | 45000 | ĐV13 |
199 |
SDP-02490
| ĐỖ ĐỨC | Truyện đố nhịn được cười | Thanh niên | H. | 2022 | 45000 | ĐV13 |
200 |
SDP-02491
| ĐỖ ĐỨC | Cười từ nhà ra phố | Lao động | H. | 2022 | 45000 | ĐV13 |
201 |
SDP-02014
| DUY TUỆ | Chắp cánh thiên thần/ Tập 2 | Văn hoá thông tin | H. | 2015 | 42000 | ĐV13 |
202 |
SDP-02015
| DUY TUỆ | Chắp cánh thiên thần/ Tập 2 | Lao động | H. | 2013 | 42000 | ĐV13 |
203 |
SDP-02022
| DEFOE DANIEL | Robinson Crusol | Văn học | H. | 2011 | 39000 | VN |
204 |
SDP-02041
| DURAS MARGUERITE | Viết | Văn học | H. | 2010 | 28000 | VN |
205 |
SDP-02050
| ĐỨC ANH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Con người | Dân trí | H. | 2019 | 48000 | ĐV2 |
206 |
SDP-02051
| ĐỨC ANH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Động vật | Dân trí | H. | 2020 | 48000 | ĐV2 |
207 |
SDP-02052
| ĐỨC ANH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vũ trụ | Dân trí | H. | 2022 | 48000 | ĐV2 |
208 |
SDP-02053
| ĐỨC ANH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thực vật | Dân trí | H. | 2020 | 36000 | ĐV2 |
209 |
SDP-02054
| ĐẶNG MINH DŨNG | 10 vạn câu hỏi vì sao | Thanh niên | H. | 2020 | 45000 | ĐV2 |
210 |
SDP-01896
| ĐỨC TRÍ | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
211 |
SDP-01897
| ĐỨC TRÍ | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
212 |
SDP-01898
| ĐỨC TRÍ | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
213 |
SDP-01899
| ĐỨC TRÍ | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
214 |
SDP-01900
| ĐỨC TRÍ | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
215 |
SDP-01901
| ĐỨC TRÍ | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
216 |
SDP-01902
| ĐỨC TRÍ | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
217 |
SDP-01903
| ĐỨC TRÍ | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
218 |
SDP-01904
| ĐỨC TRÍ | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
219 |
SDP-01905
| ĐỨC TRÍ | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
220 |
SDP-01906
| ĐỨC TRÍ | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
221 |
SDP-01907
| ĐỨC TRÍ | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
222 |
SDP-01908
| ĐỨC TRÍ | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
223 |
SDP-01909
| ĐỨC TRÍ | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
224 |
SDP-01910
| ĐỨC TRÍ | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
225 |
SDP-01911
| ĐỨC TRÍ | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
226 |
SDP-01912
| ĐỨC TRÍ | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
227 |
SDP-01913
| ĐỨC TRÍ | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
228 |
SDP-01914
| ĐỨC TRÍ | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
229 |
SDP-01915
| ĐỨC TRÍ | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
230 |
SDP-01916
| ĐỨC TRÍ | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
231 |
SDP-01917
| ĐỨC TRÍ | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
232 |
SDP-01918
| ĐỨC TRÍ | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
233 |
SDP-01919
| ĐỨC TRÍ | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
234 |
SDP-01920
| ĐỨC TRÍ | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
235 |
SDP-01921
| ĐỨC TRÍ | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
236 |
SDP-01922
| ĐỨC TRÍ | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
237 |
SDP-01923
| ĐỨC TRÍ | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
238 |
SDP-01924
| ĐỨC TRÍ | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
239 |
SDP-01925
| ĐỨC TRÍ | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
240 |
SDP-01926
| ĐỨC TRÍ | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
241 |
SDP-01927
| ĐỨC TRÍ | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
242 |
SDP-01928
| ĐỨC TRÍ | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
243 |
SDP-01929
| ĐỨC TRÍ | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
244 |
SDP-01930
| ĐỨC TRÍ | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
245 |
SDP-01931
| ĐỨC TRÍ | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
246 |
SDP-01932
| ĐỨC TRÍ | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
247 |
SDP-01933
| ĐỨC TRÍ | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
248 |
SDP-01934
| ĐỨC TRÍ | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
249 |
SDP-01935
| ĐỨC TRÍ | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
250 |
SDP-01936
| ĐỨC TRÍ | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
251 |
SDP-01937
| ĐỨC TRÍ | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
252 |
SDP-01938
| ĐỨC TRÍ | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
253 |
SDP-01939
| ĐỨC TRÍ | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
254 |
SDP-01940
| ĐỨC TRÍ | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
255 |
SDP-01941
| ĐỨC TRÍ | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
256 |
SDP-01942
| ĐỨC TRÍ | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
257 |
SDP-01943
| ĐỨC TRÍ | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
258 |
SDP-01944
| ĐỨC TRÍ | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
259 |
SDP-01945
| ĐỨC TRÍ | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
260 |
SDP-01946
| ĐỨC TRÍ | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
261 |
SDP-01947
| ĐỨC TRÍ | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
262 |
SDP-01948
| ĐỨC TRÍ | Việc học không hề đáng sợ | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
263 |
SDP-01949
| ĐỨC TRÍ | Việc học không hề đáng sợ | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
264 |
SDP-01950
| ĐỨC TRÍ | Việc học không hề đáng sợ | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
265 |
SDP-01951
| ĐỨC TRÍ | Việc học không hề đáng sợ | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
266 |
SDP-01952
| ĐỨC TRÍ | Việc học không hề đáng sợ | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
267 |
SDP-01953
| ĐỨC TRÍ | Việc học không hề đáng sợ | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
268 |
SDP-01954
| ĐỨC TRÍ | Việc học không hề đáng sợ | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
269 |
SDP-01955
| ĐỨC TRÍ | Việc học không hề đáng sợ | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
270 |
SDP-01956
| ĐỨC TRÍ | Việc học không hề đáng sợ | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
271 |
SDP-01957
| ĐỨC TRÍ | Việc học không hề đáng sợ | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
272 |
SDP-01958
| ĐỨC TRÍ | Việc học không hề đáng sợ | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
273 |
SDP-01959
| ĐỨC TRÍ | Việc học không hề đáng sợ | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
274 |
SDP-01960
| ĐỨC TRÍ | Việc học không hề đáng sợ | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
275 |
SDP-01961
| ĐỨC TRÍ | Việc học không hề đáng sợ | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
276 |
SDP-01962
| ĐỨC TRÍ | Việc của mình tự mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
277 |
SDP-01963
| ĐỨC TRÍ | Việc của mình tự mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
278 |
SDP-01964
| ĐỨC TRÍ | Việc của mình tự mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
279 |
SDP-01965
| ĐỨC TRÍ | Việc của mình tự mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
280 |
SDP-01966
| ĐỨC TRÍ | Việc của mình tự mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
281 |
SDP-01967
| ĐỨC TRÍ | Việc của mình tự mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
282 |
SDP-01968
| ĐỨC TRÍ | Việc của mình tự mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
283 |
SDP-01969
| ĐỨC TRÍ | Việc của mình tự mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
284 |
SDP-01970
| ĐỨC TRÍ | Việc của mình tự mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
285 |
SDP-01971
| ĐỨC TRÍ | Việc của mình tự mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
286 |
SDP-01972
| ĐỨC TRÍ | Việc của mình tự mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
287 |
SDP-01973
| ĐỨC TRÍ | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
288 |
SDP-01974
| ĐỨC TRÍ | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
289 |
SDP-01975
| ĐỨC TRÍ | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
290 |
SDP-01976
| ĐỨC TRÍ | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
291 |
SDP-01977
| ĐỨC TRÍ | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
292 |
SDP-01978
| ĐỨC TRÍ | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
293 |
SDP-01979
| ĐỨC TRÍ | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
294 |
SDP-01980
| ĐỨC TRÍ | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
295 |
SDP-01981
| ĐỨC TRÍ | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
296 |
SDP-01982
| ĐỨC TRÍ | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
297 |
SDP-01983
| ĐỨC TRÍ | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
298 |
SDP-01984
| ĐỨC TRÍ | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
299 |
SDP-01985
| ĐỨC TRÍ | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
300 |
SDP-01986
| ĐỨC TRÍ | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
301 |
SDP-01987
| ĐỨC TRÍ | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
302 |
SDP-01988
| ĐỨC TRÍ | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
303 |
SDP-01989
| ĐỨC TRÍ | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
304 |
SDP-01990
| ĐỨC TRÍ | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
305 |
SDP-01991
| ĐỨC TRÍ | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
306 |
SDP-01992
| ĐỨC TRÍ | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
307 |
SDP-01993
| ĐỨC TRÍ | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
308 |
SDP-01994
| ĐỨC TRÍ | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
309 |
SDP-01995
| ĐỨC TRÍ | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
310 |
SDP-02170
| ĐOÀN HUYỀN TRANG | Những câu chuyện nhỏ bài học lớn từ Bác Hồ | Hồng Đức | H. | 2018 | 62000 | 3K5H |
311 |
SDP-02220
| DE AMICIS EDMONDO | Tâm hồn cao thượng | Phụ nữ | Đồng Nai | 2022 | 150000 | VN |
312 |
SDP-02221
| DE AMICIS EDMONDO | Tâm hồn cao thượng | Phụ nữ | Đồng Nai | 2022 | 150000 | VN |
313 |
SDP-02222
| DE AMICIS EDMONDO | Tâm hồn cao thượng | Phụ nữ | Đồng Nai | 2022 | 150000 | VN |
314 |
SDP-02223
| DE AMICIS EDMONDO | Tâm hồn cao thượng | Phụ nữ | Đồng Nai | 2022 | 150000 | VN |
315 |
SDP-02224
| DE AMICIS EDMONDO | Tâm hồn cao thượng | Phụ nữ | Đồng Nai | 2022 | 150000 | VN |
316 |
SDP-02141
| ĐỨC TRÍ | Sự tích bánh chưng, bánh dày | Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 30000 | ĐV17 |
317 |
SDP-02177
| ĐỨC TRÍ | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
318 |
SDP-02178
| ĐỨC TRÍ | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
319 |
SDP-02179
| ĐỨC TRÍ | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
320 |
SDP-02180
| ĐỨC TRÍ | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
321 |
SDP-02181
| ĐỨC TRÍ | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
322 |
SDP-02182
| ĐỨC TRÍ | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
323 |
SDP-02183
| ĐỨC TRÍ | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
324 |
SDP-02184
| ĐỨC TRÍ | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
325 |
SDP-02185
| ĐỨC TRÍ | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
326 |
SDP-02186
| ĐỨC TRÍ | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
327 |
SDP-02187
| ĐỨC TRÍ | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
328 |
SDP-02188
| ĐỨC TRÍ | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
329 |
SDP-02189
| ĐỨC TRÍ | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
330 |
SDP-02190
| ĐỨC TRÍ | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
331 |
SDP-02191
| ĐỨC TRÍ | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
332 |
SDP-02192
| ĐỨC TRÍ | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
333 |
SDP-02193
| ĐỨC TRÍ | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
334 |
SDP-02194
| ĐỨC TRÍ | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
335 |
SDP-02195
| ĐỨC TRÍ | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
336 |
SDP-02196
| ĐỨC TRÍ | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
337 |
SDP-02197
| ĐỨC TRÍ | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
338 |
SDP-02198
| ĐỨC TRÍ | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 371 |
339 |
SDP-02199
| ĐỨC TRÍ | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
340 |
SDP-02200
| ĐỨC TRÍ | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
341 |
SDP-02201
| ĐỨC TRÍ | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
342 |
SDP-02202
| ĐỨC TRÍ | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
343 |
SDP-02203
| ĐỨC TRÍ | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
344 |
SDP-02204
| ĐỨC TRÍ | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
345 |
SDP-02205
| ĐỨC TRÍ | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
346 |
SDP-02206
| ĐỨC TRÍ | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
347 |
SDP-02207
| ĐỨC TRÍ | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
348 |
SDP-02208
| ĐỨC TRÍ | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
349 |
SDP-02209
| ĐỨC TRÍ | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
350 |
SDP-02210
| ĐỨC TRÍ | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
351 |
SDP-02211
| ĐỨC TRÍ | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
352 |
SDP-02212
| ĐỨC TRÍ | Việc của mình tự mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
353 |
SDP-02213
| ĐỨC TRÍ | Việc của mình tự mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
354 |
SDP-02214
| ĐỨC TRÍ | Việc của mình tự mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
355 |
SDP-02215
| ĐỨC TRÍ | Việc của mình tự mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
356 |
SDP-02216
| ĐỨC TRÍ | Việc của mình tự mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
357 |
SDP-02217
| ĐỨC TRÍ | Việc của mình tự mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 150000 | 371 |
358 |
SDP-02061
| ĐỖ VĂN | Câu đố hay nhất | Thanh niên | H. | 2022 | 48000 | ĐV2 |
359 |
SDP-02091
| ĐĂNG Á | Mười vạn câu hỏi vì sao - Con người | Thời Đại | TP. HCM | 2014 | 35000 | ĐV2 |
360 |
SDP-02132
| ĐỨC TRÍ | Nàng út ống tre | Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 30000 | ĐV17 |
361 |
SDP-02133
| ĐỨC TRÍ | Nàng út ống tre | Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 30000 | ĐV17 |
362 |
SDP-02134
| ĐỨC TRÍ | Nàng út ống tre | Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 30000 | ĐV17 |
363 |
SDP-02120
| ĐỖ ĐỨC | Trời ơi! Buồn cười quá | Lao động | H. | 2022 | 45000 | ĐV17 |
364 |
SDP-02121
| ĐỖ ĐỨC | Thượng đế cũng phải cười | Lao động | H. | 2022 | 40000 | ĐV17 |
365 |
SDP-02122
| ĐỖ ĐỨC | Chuyện cười khoác lác | Lao động | H. | 2022 | 45000 | ĐV17 |
366 |
SDP-02125
| ĐỨC TRÍ | Cây tre trăm đốt | Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 25000 | ĐV17 |
367 |
SDP-02126
| ĐỨC TRÍ | Cây tre trăm đốt | Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 25000 | ĐV17 |
368 |
SDP-02127
| ĐỨC TRÍ | Cây tre trăm đốt | Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 25000 | ĐV17 |
369 |
SDP-02128
| ĐỨC TRÍ | Cây tre trăm đốt | Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 25000 | ĐV17 |
370 |
SDP-02081
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về tinh thần lạc quan | Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
371 |
SDP-00702
| ĐỖ ĐỨC HỒNG HÀ | Công tác phòng chống tham nhũng, chống lãng phí trong trường học | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 85000 | 371.011 |
372 |
SDP-01096
| ĐỨC ANH | 500 câu đố vui | Nxb Hồng Đức | H. | 2017 | 27000 | VĐ19 |
373 |
SDP-01117
| ĐỒNG CHÍ | 101 truyện mẹ kể con nghe | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 35000 | VĐ17 |
374 |
SDP-01159
| ĐÊPHÔ ĐANIEN | Roobinxơn Cruxô | Văn học | H. | 2011 | 35000 | VN |
375 |
SDP-01155
| DUNG KEIL | Yêu như một cái cây | Văn học | H. | 2014 | 71000 | V23 |
376 |
SDP-01134
| DIỆP VĂN | Rèn luyện thói quen ứng xử lễ phép văn minh dành cho học sinh tiểu học | Nxb Phụ nữ | H. | 2015 | 49000 | VĐ19 |
377 |
SDP-01164
| ĐẶNG THÙY TRÂM | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Nxb Hội nhà văn | H. | 2005 | 43000 | V24 |
378 |
SDP-01165
| ĐẶNG VƯƠNG HƯNG | Nguyễn Văn Thạc mãi mãi tuổi hai mươi | Thanh niên | H. | 2005 | 25000 | V24 |
379 |
SDP-01166
| ĐẶNG VƯƠNG HƯNG | Nguyễn Văn Thạc mãi mãi tuổi hai mươi | Thanh niên | H. | 2005 | 49000 | V24 |
380 |
SDP-01174
| ĐÀO TRỌNG ĐỨC | Điều kỳ diệu của tình yêu | Tổng hợp | TP.HCM | 2010 | 24000 | V23 |
381 |
SDP-01208
| ĐUYMA ALECXANĐRA | Bá tước Môntê Critxto | Kim Đồng | H. | 2015 | 30000 | VĐ18 |
382 |
SDP-01227
| ĐỨC ANH | Truyện trạng Quỳnh, trạng Lợn | Dân trí | H. | 2017 | 48000 | VĐ17 |
383 |
SDP-01233
| ĐẶNG HÀ | Bảy điều ước | Văn học | H. | 2014 | 27000 | VĐ17 |
384 |
SDP-01234
| ĐỨC HẬU | 50 truyện cổ tích hay dành cho bé gái | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 25000 | VĐ17 |
385 |
SDP-01241
| DUY KHÁNH | Tuyển tập truyện cổ tích Việt Nam | Văn học | H. | 2016 | 50000 | VĐ17 |
386 |
SDP-01267
| ĐỒNG CHÍ | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 40000 | VĐ17 |
387 |
SDP-01262
| ĐỒNG CHÍ | Truyện cổ tích về các chàng hoàng tử | Nxb Thời Đại | H. | 2014 | 30000 | VĐ17 |
388 |
SDP-00750
| DE AMICIS EDMONDO | Những tấm lòng cao cả | Nxb Hội nhà văn | H. | 2016 | 95000 | VĐ2 |
389 |
SDP-00751
| DE AMICIS EDMONDO | Những tấm lòng cao cả | Nxb Hội nhà văn | H. | 2016 | 95000 | VĐ2 |
390 |
SDP-00752
| DE AMICIS EDMONDO | Những tấm lòng cao cả | Nxb Hội nhà văn | H. | 2016 | 95000 | VĐ2 |
391 |
SDP-00753
| DE AMICIS EDMONDO | Những tấm lòng cao cả | Nxb Hội nhà văn | H. | 2016 | 95000 | VĐ2 |
392 |
SDP-00772
| DUY KHÁN | Tuổi thơ im lặng | Kim Đồng | H. | 2017 | 45000 | V23 |
393 |
SDP-00773
| DUY KHÁN | Tuổi thơ im lặng | Kim Đồng | H. | 2017 | 45000 | V23 |
394 |
SDP-00774
| DUY KHÁN | Tuổi thơ im lặng | Kim Đồng | H. | 2017 | 45000 | V23 |
395 |
SDP-00775
| DUY KHÁN | Tuổi thơ im lặng | Kim Đồng | H. | 2017 | 45000 | V23 |
396 |
SDP-00788
| ĐỖ HOÀNG LINH | Bác Hồ với những mầm non đất nước | Văn học | H. | 2017 | 56000 | 3K5H |
397 |
SDP-00789
| ĐỖ HOÀNG LINH | Bác Hồ với những mầm non đất nước | Văn học | H. | 2017 | 56000 | 3K5H |
398 |
SDP-00790
| ĐỖ HOÀNG LINH | Bác Hồ với những mầm non đất nước | Văn học | H. | 2017 | 56000 | 3K5H |
399 |
SDP-00791
| ĐỖ HOÀNG LINH | Bác Hồ với những mầm non đất nước | Văn học | H. | 2017 | 56000 | 3K5H |
400 |
SDP-00631
| ĐỖ HOÀNG LINH | Người mang sứ mệnh lịch sử giai đoạn 1954 - 1959 | Văn học | H. | 2013 | 75000 | 3K5H |
401 |
SDP-00645
| ĐOÀN CÔNG LÊ HUY | Một chú bé và một người cha | Kim Đồng | H. | 2016 | 25000 | VĐ13 |
402 |
SDP-00668
| ĐOÀN DOÃN | Thần thoại Hy Lạp | Văn học | H. | 2014 | 125000 | VĐ17 |
403 |
SDP-00803
| ĐOÀN GIỎI | Đất rừng phương nam | Văn học | H. | 2013 | 48000 | V23 |
404 |
SDP-00804
| ĐOÀN GIỎI | Đất rừng phương nam | Văn học | H. | 2013 | 48000 | V23 |
405 |
SDP-00805
| ĐOÀN GIỎI | Đất rừng phương nam | Văn học | H. | 2013 | 48000 | V23 |
406 |
SDP-00806
| ĐOÀN GIỎI | Đất rừng phương nam | Văn học | H. | 2013 | 48000 | V23 |
407 |
SDP-00553
| ĐOÀN GIỎI | Đất rừng phương nam | Nxb Hội nhà văn | H. | 2008 | 30000 | V23 |
408 |
SDP-00596
| DUY KHÁNH | Truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc | Văn học | H. | 2015 | 45000 | VĐ17 |
409 |
SDP-00600
| ĐỨC BỐN | Ông Nghè hóa cọp | Thanh niên | H. | 2011 | 25000 | VĐ17 |
410 |
SDP-00603
| ĐỒNG CHÍ | 101 truyện mẹ kể con nghe | Thời Đại | H. | 2014 | 46000 | V13 |
411 |
SDP-00606
| ĐỨC THÀNH | Trạng cười hay nhất | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 54000 | VĐ17 |
412 |
SDP-00609
| ĐẶNG HÀ | Bảy điều ước | Văn học | H. | 2014 | 27000 | VĐ17 |
413 |
SDP-00499
| ĐỖ QUANG LƯU | 101 mẩu chuyện chữ nghĩa | Giáo dục | H. | 2005 | 16900 | V23 |
414 |
SDP-00500
| ĐỖ QUANG LƯU | 101 mẩu chuyện chữ nghĩa | Giáo dục | H. | 2005 | 16900 | V23 |
415 |
SDP-00501
| ĐỖ QUANG LƯU | 101 mẩu chuyện chữ nghĩa | Giáo dục | H. | 2005 | 16900 | V23 |
416 |
SDP-00502
| ĐỖ QUANG LƯU | 101 mẩu chuyện chữ nghĩa | Giáo dục | H. | 2005 | 16900 | V23 |
417 |
SDP-00466
| ĐRƠ GIN - A LẾCH XAN | Cánh buồm đỏ thắm | Văn hóa thông tin | H. | 2003 | 17000 | V23 |
418 |
SDP-00400
| ĐẶNG HÀ | Bảy điều ước | Văn học | H. | 2014 | 27000 | VĐ17 |
419 |
SDP-00401
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về lòng tự tin | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | V21 |
420 |
SDP-00153
| ĐỨC DUY | Đôi giày da trâu | Nxb Lao động | H. | 2005 | 15000 | ĐV13 |
421 |
SDP-00154
| ĐỨC DUY | Con ngỗng vàng | Nxb Lao động | H. | 2005 | 15000 | ĐV13 |
422 |
SDP-00155
| ĐỨC DUY | Chim họa mi | Nxb Lao động | H. | 2005 | 15000 | ĐV13 |
423 |
SDP-00013
| ĐOÀN GIỎI | Đất rừng phương nam | Kim Đồng | H. | 1996 | 5000 | ĐV1 |
424 |
SDP-00014
| ĐOÀN GIỎI | Đất rừng phương nam | Kim Đồng | H. | 1996 | 5000 | ĐV1 |
425 |
SDP-00015
| ĐOÀN GIỎI | Đất rừng phương nam | Kim Đồng | H. | 1996 | 5000 | ĐV1 |
426 |
SDP-00016
| ĐOÀN GIỎI | Đất rừng phương nam | Kim Đồng | H. | 1996 | 5000 | ĐV1 |
427 |
SDP-00222
| ĐẶNG VƯƠNG HƯNG | Mãi mãi tuổi hai mươi | Nxb Thanh niên | H. | 2005 | 25000 | V24 |
428 |
SDP-00218
| ĐẶNG THÚY HẰNG | Những người con hiếu thảo | Giáo dục | H. | 2006 | 9000 | ĐV |
429 |
SDP-00225
| ĐÀO NGỌC DUNG | Tập bài hát thiếu nhi - Bài ca đi học | Nxb Âm nhạc | H | 2004 | 10000 | 78 |
430 |
SDP-00228
| ĐÀO THẢN | Lời non nước | Nxb trẻ | H | 2005 | 26500 | 3K5H6 |
431 |
SDP-00229
| ĐÀO THẢN | Lời non nước | Nxb trẻ | H | 2005 | 26500 | 3K5H6 |
432 |
SDP-00230
| ĐÀO THẢN | Lời non nước | Nxb trẻ | H | 2005 | 26500 | 3K5H6 |
433 |
SDP-00172
| ĐOÀN DOÃN | Cây đèn với mười hai giáo sĩ | NXb Hải Phòng | Hải Phòng | 1998 | 10000 | VĐ13 |
434 |
SDP-01210
| Ê DỐP | Ngụ ngôn Ê - Dốp | Văn học | H. | 2015 | 60000 | VĐ17 |
435 |
SDP-01744
| EXUPERY ANTOINE DE SAINT | Hoàng tử bé | Kim Đồng | H. | 2020 | 25000 | VĐ13 |
436 |
SDP-02462
| FURUKAWA (TAKESHI) | Mình là cá việc của mình là bơi | Thế Giới | H. | 2018 | 89000 | 371 |
437 |
SDP-01144
| FINE ANNE | Viết thư gà bới | Nxb Hội nhà văn | H. | 2011 | 28000 | VĐ19 |
438 |
SDP-00627
| GORKI MACXIM | Cánh buồm đỏ thắm | Văn hóa thông tin | H. | 2009 | 64000 | V13 |
439 |
SDP-02468
| GARDNER (SALLY) | Cậu bé và những con số màu nhiệm | Kim Đồng | H. | 2022 | 30000 | V23 |
440 |
SDP-02368
| GOSCINNY (RENÉ) | Nhóc Nicolas: Những chuyện chưa kể | Hội nhà văn | H. | 2014 | 78000 | VN |
441 |
SDP-02369
| GOSCINNY (RENÉ) | Nhóc Nicolas phiền muộn | Hội nhà văn | H. | 2019 | 50000 | VN |
442 |
SDP-01768
| GEHRMAN JODY | Cô nàng giả trai | Phụ nữ | H. | 2015 | 99500 | VN |
443 |
SDP-01758
| GIA BÁCH | Cảm nhận và thể hiện cảm xúc | Hồng Đức | H. | 2021 | 60000 | V23 |
444 |
SDP-02438
| GIFFORD (CLIVE) | Bộ não người | Dân trí | H. | 2020 | 99000 | VĐ2 |
445 |
SDP-02069
| GIA MẠNH | 556 câu đố rèn trí thông minh | Mỹ thuật | H. | 2020 | 25000 | ĐV2 |
446 |
SDP-02000
| GIẢ VÂN BẰNG | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Đồng Nai | Đồng Nai | 2021 | 89000 | 371 |
447 |
SDP-02124
| GRIMM JACOB | Truyện cổ Grimm | Kim Đồng | H. | 2022 | 65000 | ĐV17 |
448 |
SDP-02392
| GRIN (ALEKSANDR) | Cánh buồm đỏ thắm | Kim Đồng | H. | 2023 | 28000 | VĐ |
449 |
SDP-02315
| GRIMM, JACOB | Truyện cổ Grim | Thanh niên | H. | 2018 | 78000 | ĐV17 |
450 |
SDP-02316
| GRIMM, JACOB | Truyện cổ Grim | Văn học | H. | 2019 | 120000 | ĐV17 |
451 |
SDP-02296
| GRIMM, JACOB | Truyện cổ Grim | Kim Đồng | H. | 2022 | 65000 | ĐN |
452 |
SDP-01730
| GRIMM JACOB | Truyện cổ Grimm | Thanh niên | H. | 2018 | 78000 | VĐ17 |
453 |
SDP-00626
| GRIN ALECXANDR | Cánh buồm đỏ thắm | Văn học | H. | 2015 | 26000 | V13 |
454 |
SDP-01168
| GRABOWSKI ANDRZEI | Kì nghỉ hè với nhà văn | Kim Đồng | H. | 2011 | 32000 | V23 |
455 |
SDP-01167
| HỒNG MINH | Thế giới những điều em muốn biết về Động vật | Văn hóa thông tin | H. | 2005 | 22500 | VĐ19 |
456 |
SDP-01194
| HAN KIÊN | Nô Ben | Kim Đồng | H. | 2016 | 25000 | VĐ18 |
457 |
SDP-01195
| HAN KIÊN | Nô Ben | Kim Đồng | H. | 2016 | 25000 | VĐ18 |
458 |
SDP-01196
| HAN KIÊN | Nô Ben | Kim Đồng | H. | 2011 | 25000 | VĐ18 |
459 |
SDP-01197
| HAN KIÊN | Nô Ben | Kim Đồng | H. | 2007 | 15000 | VĐ18 |
460 |
SDP-01198
| HAN KIÊN | Anh Xtanh | Kim Đồng | H. | 2010 | 20000 | VĐ18 |
461 |
SDP-01199
| HAN KIÊN | Anh Xtanh | Kim Đồng | H. | 2016 | 25000 | VĐ18 |
462 |
SDP-01187
| HAN KIÊN | Su Tơ | Kim Đồng | H. | 2011 | 25000 | VĐ18 |
463 |
SDP-01188
| HAN KIÊN | Mari Quyri | Kim Đồng | H. | 2017 | 25000 | VĐ18 |
464 |
SDP-01189
| HAN KIÊN | Mari Quyri | Kim Đồng | H. | 2014 | 25000 | VĐ18 |
465 |
SDP-01190
| HAN KIÊN | Mari Quyri | Kim Đồng | H. | 2008 | 20000 | VĐ18 |
466 |
SDP-01204
| HAN KIÊN | Ê ĐI XƠN | Kim Đồng | H. | 2017 | 25000 | VĐ18 |
467 |
SDP-01205
| HAN KIÊN | Ê ĐI XƠN | Kim Đồng | H. | 2013 | 25000 | VĐ18 |
468 |
SDP-01206
| HUGO VICTOR | Ê ĐI XƠN | Kim Đồng | H. | 2012 | 30000 | VĐ18 |
469 |
SDP-01207
| HUGO VICTOR | Ê ĐI XƠN | Kim Đồng | H. | 2015 | 30000 | VĐ18 |
470 |
SDP-01150
| HEMINGWAY ERNEST | Ông già và biển cả | Văn học | H. | 2016 | 23000 | VN |
471 |
SDP-01156
| HOÀI AN | Vết xước tâm hồn | Nxb Hồng Đức | H. | 2012 | 51000 | V23 |
472 |
SDP-01152
| HOÀNG MAI | Chiếc hộp tình yêu | Văn hóa thông tin | H. | 2011 | 38000 | VĐ19 |
473 |
SDP-01130
| HÀM CHÂU | Những chân trời tài năng/Tập 1 | Dân trí | H. | 2012 | 60000 | V23 |
474 |
SDP-01128
| HÙNG DANH | 101 truyện cười dân gian xưa và nay | Nxb Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2015 | 25000 | VĐ17 |
475 |
SDP-01275
| HOÀNG KIM | Cô bé Lọ Lem | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VĐ17 |
476 |
SDP-00913
| HỒNG NGA | Luật phòng cháy chữa cháy | Lao động | H. | 2014 | 18000 | 34(V) |
477 |
SDP-00914
| HỒNG NGA | Luật phòng cháy chữa cháy | Lao động | H. | 2014 | 18000 | 34(V) |
478 |
SDP-00923
| HỒNG QUỲNH | Hỏi - đáp về luật biển Việt Nam | Chính trị Quốc gia | H. | 2014 | 19000 | 34(V) |
479 |
SDP-00924
| HỒNG QUỲNH | Hỏi - đáp về luật biển Việt Nam | Chính trị Quốc gia | H. | 2014 | 19000 | 34(V) |
480 |
SDP-00925
| HỒNG QUỲNH | Hỏi - đáp về luật biển Việt Nam | Chính trị Quốc gia | H. | 2014 | 19000 | 34(V) |
481 |
SDP-00926
| HỒNG QUỲNH | Hỏi - đáp về luật biển Việt Nam | Chính trị Quốc gia | H. | 2014 | 19000 | 34(V) |
482 |
SDP-00628
| HỒ PHƯƠNG | Cha và Con | Văn hóa thông tin | H. | 2009 | 8000 | V13 |
483 |
SDP-00647
| HÀ VƯƠNG | Đố vui luyện trí thông minh: Câu đố về đồ vật | Thời đại | H. | 2013 | 15000 | VĐ2 |
484 |
SDP-00648
| HỘI CỰU TNXP TP HẢI DƯƠNG | Thanh niên xung phong, một thời và mãi mãi | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | V13 |
485 |
SDP-00661
| HAN KIÊN | Anh Xtanh | Kim Đồng | H. | 2008 | 20000 | VĐ18 |
486 |
SDP-00644
| HỒ CHÍ MINH | Nhật ký trong tù | Văn học | H. | 2008 | 15000 | 3K5H |
487 |
SDP-00827
| HUGO VICTOR | Thằng Gù nhà thờ Đức Bà | Kim Đồng | H. | 2017 | 30000 | VĐ2 |
488 |
SDP-00828
| HUGO VICTOR | Thằng Gù nhà thờ Đức Bà | Kim Đồng | H. | 2017 | 30000 | VĐ2 |
489 |
SDP-00829
| HUGO VICTOR | Thằng Gù nhà thờ Đức Bà | Kim Đồng | H. | 2017 | 30000 | VĐ2 |
490 |
SDP-00830
| HUGO VICTOR | Thằng Gù nhà thờ Đức Bà | Kim Đồng | H. | 2017 | 30000 | VĐ2 |
491 |
SDP-00240
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Mùa của ngày hôm qua | Giáo dục | H. | 2007 | 22500 | V23 |
492 |
SDP-00241
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Mùa của ngày hôm qua | Giáo dục | H. | 2007 | 22500 | V23 |
493 |
SDP-00242
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Mùa của ngày hôm qua | Giáo dục | H. | 2007 | 22500 | V23 |
494 |
SDP-00249
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Giáo giới trường tôi liệt truyện | Giáo dục | H. | 2007 | 20000 | V23 |
495 |
SDP-00250
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Giáo giới trường tôi liệt truyện | Giáo dục | H. | 2007 | 20000 | V23 |
496 |
SDP-00251
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Giáo giới trường tôi liệt truyện | Giáo dục | H. | 2007 | 20000 | V23 |
497 |
SDP-00252
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Ngẩng đầu lên đi em | Giáo dục | H. | 2007 | 21500 | V23 |
498 |
SDP-00253
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Ngẩng đầu lên đi em | Giáo dục | H. | 2007 | 21500 | V23 |
499 |
SDP-00254
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Ngẩng đầu lên đi em | Giáo dục | H. | 2007 | 21500 | V23 |
500 |
SDP-00274
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Một mình chơi trốn tìm | Giáo dục | H. | 2007 | 19000 | V23 |
501 |
SDP-00275
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Một mình chơi trốn tìm | Giáo dục | H. | 2007 | 19000 | V23 |
502 |
SDP-00276
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Một mình chơi trốn tìm | Giáo dục | H. | 2007 | 19000 | V23 |
503 |
SDP-00293
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Bản tình ca Mùa Thu | Giáo dục | H. | 2007 | 19500 | V23 |
504 |
SDP-00294
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Bản tình ca Mùa Thu | Giáo dục | H. | 2007 | 19500 | V23 |
505 |
SDP-00295
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Bản tình ca Mùa Thu | Giáo dục | H. | 2007 | 19500 | V23 |
506 |
SDP-00302
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Mạnh hơn 113 | Giáo dục | H. | 2007 | 20000 | V23 |
507 |
SDP-00303
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Mạnh hơn 113 | Giáo dục | H. | 2007 | 20000 | V23 |
508 |
SDP-00304
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Mạnh hơn 113 | Giáo dục | H. | 2007 | 20000 | V23 |
509 |
SDP-00305
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Nẻo khuất | Giáo dục | H. | 2007 | 18000 | V23 |
510 |
SDP-00306
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Nẻo khuất | Giáo dục | H. | 2007 | 18000 | V23 |
511 |
SDP-00307
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Nẻo khuất | Giáo dục | H. | 2007 | 18000 | V23 |
512 |
SDP-00308
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Khung cửa chữ | Giáo dục | H. | 2007 | 20000 | V23 |
513 |
SDP-00309
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Khung cửa chữ | Giáo dục | H. | 2007 | 20000 | V23 |
514 |
SDP-00310
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Khung cửa chữ | Giáo dục | H. | 2007 | 20000 | V23 |
515 |
SDP-00311
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Chuyến xe cuối cùng | Giáo dục | H. | 2007 | 21500 | V23 |
516 |
SDP-00312
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Chuyến xe cuối cùng | Giáo dục | H. | 2007 | 21500 | V23 |
517 |
SDP-00313
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Chuyến xe cuối cùng | Giáo dục | H. | 2007 | 21500 | V23 |
518 |
SDP-00314
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Bác tạp vụ và ông Giám đốc Sở | Giáo dục | H. | 2007 | 20000 | V23 |
519 |
SDP-00315
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Bác tạp vụ và ông Giám đốc Sở | Giáo dục | H. | 2007 | 20000 | V23 |
520 |
SDP-00316
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Bác tạp vụ và ông Giám đốc Sở | Giáo dục | H. | 2007 | 20000 | V23 |
521 |
SDP-00078
| HOÀNG OANH | Ba Giai - Tú Xuất | Nxb Thanh niên | H. | 2004 | 12000 | ĐV17 |
522 |
SDP-00079
| HOÀNG OANH | Ba Giai - Tú Xuất | Nxb Thanh niên | H. | 2004 | 12000 | ĐV17 |
523 |
SDP-00088
| HẰNG NGA | Chiêm bao gì mà cười? | Nxb Thanh hóa | Thanh hóa | 2000 | 8000 | KV4 |
524 |
SDP-00089
| HẰNG NGA | Chiêm bao gì mà cười? | Nxb Thanh hóa | Thanh hóa | 2000 | 8000 | KV4 |
525 |
SDP-00090
| HẰNG NGA | Chiêm bao gì mà cười? | Nxb Thanh hóa | Thanh hóa | 2000 | 8000 | KV4 |
526 |
SDP-00165
| HOÀNG VĂN TUỆ | Tài liệu nghiên cứu Nghị quyết hội nghị lần thứ chín ban chấp hành trung ương Đảng khóa IX | Chính trị Quốc gia | H. | 2004 | 4500 | 3KV4 |
527 |
SDP-00428
| HAN KIÊN | Anh Xtanh | Kim Đồng | H. | 2007 | 15000 | ĐV18 |
528 |
SDP-00429
| HAN KIÊN | Anh Xtanh | Kim Đồng | H. | 2007 | 15000 | ĐV18 |
529 |
SDP-00430
| HAN KIÊN | Fa Brê | Kim Đồng | H. | 2007 | 15000 | ĐV18 |
530 |
SDP-00431
| HAN KIÊN | Fa Brê | Kim Đồng | H. | 2007 | 15000 | ĐV18 |
531 |
SDP-00432
| HAN KIÊN | Su Tơ | Kim Đồng | H. | 2007 | 15000 | ĐV18 |
532 |
SDP-00433
| HAN KIÊN | Su Tơ | Kim Đồng | H. | 2007 | 15000 | ĐV18 |
533 |
SDP-00424
| HAN KIÊN | Ê - Đi - Xơn | Kim Đồng | H. | 2007 | 15000 | ĐV18 |
534 |
SDP-00425
| HAN KIÊN | Ê - Đi - Xơn | Kim Đồng | H. | 2007 | 15000 | ĐV18 |
535 |
SDP-00480
| HOÀNG SƠN CƯỜNG | Hồ Chí Minh tên người sáng mãi | Văn học | H. | 2008 | 30000 | 3K5H |
536 |
SDP-00481
| HOÀNG SƠN CƯỜNG | Hồ Chí Minh tên người sáng mãi | Văn học | H. | 2008 | 30000 | 3K5H |
537 |
SDP-00518
| HẢI YẾN | Ứng xử Sư phạm với học sinh Tiểu học | Nxb Thời đại | H. | 2009 | 21000 | |
538 |
SDP-00519
| HẢI YẾN | Ứng xử Sư phạm với học sinh Tiểu học | Nxb Thời đại | H. | 2009 | 21000 | |
539 |
SDP-00520
| HẢI YẾN | Ứng xử Sư phạm với học sinh Tiểu học | Nxb Thời đại | H. | 2009 | 21000 | |
540 |
SDP-00521
| HẢI YẾN | Ứng xử Sư phạm với học sinh Tiểu học | Nxb Thời đại | H. | 2009 | 21000 | |
541 |
SDP-00542
| HỨA KINH SINH | Mười vạn câu hỏi vì sao: Thế giới động, thực vật | | | | 35000 | ĐV2 |
542 |
SDP-00543
| HỨA KINH SINH | Mười vạn câu hỏi vì sao: Thế giới động, thực vật | | | | 35000 | ĐV2 |
543 |
SDP-00544
| HỨA KINH SINH | Mười vạn câu hỏi vì sao: Thế giới động, thực vật | | | | 35000 | ĐV2 |
544 |
SDP-00545
| HỨA KINH SINH | Mười vạn câu hỏi vì sao: Thế giới động, thực vật | | | | 35000 | ĐV2 |
545 |
SDP-00607
| HÀ NGUYÊN | Sự tích Hồ Gươm | Văn hóa thông tin | H. | 2007 | 21000 | VĐ17 |
546 |
SDP-00602
| HUYỀN TRANG | Truyện tiếu lâm xưa và nay | Mỹ thuật | H. | 2014 | 29000 | VK |
547 |
SDP-00580
| HÀ PHƯƠNG | Hệ thống quy định về quản lý và sử dụng kinh phí trong ngàng Giáo dục và Đào tạo | Nxb Dân trí | H. | 2014 | 298 | 34 |
548 |
SDP-00583
| HÀ PHƯƠNG | Tìm hiểu quy định về luật bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp | Nxb Dân trí | H. | 2013 | 21000 | 34 |
549 |
SDP-00584
| HÀ PHƯƠNG | Tìm hiểu quy định về luật bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp | Nxb Dân trí | H. | 2013 | 21000 | 34 |
550 |
SDP-01731
| HỒNG MAI | 365 truyện mẹ kể con nghe | Văn hoá thông tin | H. | 2012 | 72000 | ĐV17 |
551 |
SDP-01754
| HOÀNG THỊ DIỆU THUẦN | Muôn ánh mặt trời | Công an nhân dân | H. | 2016 | 0 | V24 |
552 |
SDP-01755
| HOÀNG THỊ DIỆU THUẦN | Muôn ánh mặt trời | Công an nhân dân | H. | 2016 | 0 | V24 |
553 |
SDP-01764
| HỒNG CƯ | Cuộc phiêu lưu của PoLy | Thanh niên | H. | 2018 | 48000 | ĐV13 |
554 |
SDP-01862
| HÀ MINH | Cuộc sống thường ngày | Mỹ thuật | H. | 2022 | 58000 | ĐV2 |
555 |
SDP-01863
| HÀ MINH | Thực vật diệu kì | Mỹ thuật | H. | 2022 | 58000 | ĐV2 |
556 |
SDP-01643
| HAMANO YOZO | Bí mật về trái đất | Nxb Hà Nội | H. | 2004 | 15000 | ĐV2 |
557 |
SDP-01607
| HẠNH HƯƠNG | Nghệ thuật sống hạnh phúc | Thanh niên | H. | 2004 | 18000 | 37 |
558 |
SDP-01665
| HỒ CHÍ MINH | Nhật ký trong tù | Văn hóa thông tin | H. | 2008 | 16000 | 3K5H |
559 |
SDP-01651
| HỮU HINH | 150 câu hỏi đáp khoa học - Những điều em muốn biết | Thanh niên | H. | 2013 | 28000 | ĐV2 |
560 |
SDP-01652
| HỮU HINH | 150 câu hỏi đáp khoa học - Những điều em muốn biết | Thanh niên | H. | 2013 | 28000 | ĐV2 |
561 |
SDP-01653
| HỒNG MINH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thế giới sinh vật | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 28000 | ĐV2 |
562 |
SDP-01699
| HOÀNG THUÝ | Truyện kể về những trái tim nhân hậu | Hồng Đức | H. | 2015 | 54000 | ĐV13 |
563 |
SDP-01700
| HOÀNG THUÝ | Truyện kể về những trái tim nhân hậu | Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
564 |
SDP-01360
| HOÀNG MAI | Cái lọ bằng vàng | Thanh niên | H. | 2014 | 25000 | VĐ17 |
565 |
SDP-01361
| HOÀNG MAI | Aladdin và cây đèn thần | Thanh niên | H. | 2014 | 25000 | VĐ17 |
566 |
SDP-01388
| HOPKINSON DEBORAH | Charles Darwin là ai? | Dân trí | H. | 2017 | 39000 | VĐ2 |
567 |
SDP-01389
| HAMMOND TED | Marie Curie là ai? | Dân trí | H. | 2017 | 39000 | VĐ2 |
568 |
SDP-01296
| HỒNG HÀ | Sọ Dừa | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2010 | 22000 | VĐ17 |
569 |
SDP-01327
| HOÀNG KIM | Chuyện cổ tích về các nàng công chúa | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VĐ13 |
570 |
SDP-01337
| HOÀI QUỐC | Hồ Chí Minh cuộc đời và huyền thoại | Nxb Thông Tấn | H. | 2008 | 30000 | 3K5H |
571 |
SDP-01343
| HÀ VĂN THƯ | Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam | Văn hóa thông tin | H. | 2008 | 36000 | 9(V) |
572 |
SDP-01460
| HOÀNG KIM | Truyện mẹ kể bé nghe | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VĐ17 |
573 |
SDP-01455
| HOÀNG KIM | Cô bé Lọ Lem | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VĐ17 |
574 |
SDP-01489
| HẢI ANH | Tuyển tập thơ đồng dao câu đố dành cho thiếu nhi | Dân trí | H. | 2012 | 35000 | ĐV11 |
575 |
SDP-01464
| HOÀNG KIM | Cô bé Lọ Lem | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VĐ17 |
576 |
SDP-01466
| HOÀNG KIM | Truyện mẹ kể bé nghe | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VĐ17 |
577 |
SDP-01467
| HOÀNG MAI | Aladin và cây đèn thần | Thanh niên | H. | 2014 | 25000 | VĐ17 |
578 |
SDP-01534
| HOÀNG QUANG THUẬN | Hoa Lư thi tập | Giáo dục | H. | 2010 | 50000 | V21 |
579 |
SDP-01495
| HOÀNG LAN | 777 câu đố luyện trí thông minh | Văn hóa thông tin | H. | 2013 | 36000 | ĐV19 |
580 |
SDP-01557
| HUYỀN LÊ | Siêu lầy, siêu nai và điện giật | Dân trí | H. | 2017 | 85000 | VĐ13 |
581 |
SDP-02288
| HOÀNG KIM | Chuyện cổ tích về các nàng công chúa | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 30000 | ĐV17 |
582 |
SDP-02248
| HỨA KÍNH SINH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thế giới động, thực vật | Kim Đồng | H. | 2023 | 45000 | VĐ2 |
583 |
SDP-02282
| HOÀNG KIM | Truyện mẹ kể bé nghe | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 25000 | ĐV17 |
584 |
SDP-02283
| HOÀNG KIM | Truyện mẹ kể bé nghe | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 25000 | ĐV17 |
585 |
SDP-02233
| HOÀNG SONG HỒNG | 10 vạn câu hỏi vì sao - Chim và động vật biển | Hồng Đức | H. | 2018 | 36000 | VĐ2 |
586 |
SDP-02319
| HỒNG ĐIỆP | Trạng Quỳnh | Lao động | H. | 2016 | 35000 | ĐV17 |
587 |
SDP-02328
| HOÀNG THÚY | Truyện kể về lòng dũng cảm | Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
588 |
SDP-02329
| HOÀNG THÚY | Truyện kể về lòng dũng cảm | Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
589 |
SDP-02322
| HOÀNG THÚY | Truyện kể về những trái tim nhân hậu | Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
590 |
SDP-02335
| HOÀNG THÚY | Truyện kể về những thói quen tốt | Hồng Đức | H. | 2019 | 68000 | ĐV13 |
591 |
SDP-02346
| HOÀNG GIANG | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | Văn học | H. | 2023 | 60000 | ĐV13 |
592 |
SDP-02361
| HUYGÔ (VÍCHTO) | Thằng gù ở nhà thờ Đức Bà | Kim Đồng | H. | 2014 | 30000 | ĐV18 |
593 |
SDP-02362
| HYUNGMO (AHN) | Who? Hillary Clinton | Kim Đồng | H. | 2022 | 55000 | ĐV18 |
594 |
SDP-02412
| HIỂU LINH ĐINH ĐANG | Tự lập để trưởng thành - Kỹ năng để quản lý bản thân | Phụ nữ | H. | 2022 | 65000 | 371 |
595 |
SDP-02413
| HIỂU LINH ĐINH ĐANG | Nỗ lực hết mình - Kỹ năng để quản lý bản thân | Phụ nữ | H. | 2022 | 60000 | 371 |
596 |
SDP-02414
| HIỂU LINH ĐINH ĐANG | Tự tin vào chính mình - Kỹ năng để quản lý bản thân | Phụ nữ | H. | 2022 | 60000 | 371 |
597 |
SDP-02160
| HAN KIÊN | Su Tơ | Kim Đồng | H. | 2007 | 15000 | VĐ18 |
598 |
SDP-02161
| HAN KIÊN | Su Tơ | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | VĐ18 |
599 |
SDP-02162
| HAN KIÊN | Su Tơ | Kim Đồng | H. | 2021 | 30000 | VĐ18 |
600 |
SDP-02172
| HỒ LINH CHI | 365 thí nghiệm khoa học dành cho trẻ em | Mỹ thuật | H. | 2022 | 220000 | VĐ2 |
601 |
SDP-02143
| HOÀNG KIM | Truyện cổ tích về các hoàng tử và công chúa | Đồng Nai | Đồng Nai | 2016 | 30000 | ĐV17 |
602 |
SDP-02070
| HÀ VƯỢNG | Đố vui luyện trí thông minh - Câu đố về thiên nhiên, các hiện tượng tự nhiên | Hồng Đức | H. | 2015 | 18000 | ĐV2 |
603 |
SDP-02071
| HOÀNG GIANG | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | Văn học | H. | 2022 | 60000 | ĐV13 |
604 |
SDP-02068
| HOÀNG LAN | 400 câu đố luyện trí thông minh | Hồng Đức | H. | 2018 | 44000 | ĐV2 |
605 |
SDP-02129
| HOÀNG KIM | Cô bé lọ lem | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 30000 | ĐV17 |
606 |
SDP-02130
| HOÀNG KIM | Cô bé lọ lem | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 30000 | ĐV17 |
607 |
SDP-02131
| HOÀNG KIM | Chuyện cổ tích về các nàng công chúa | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 30000 | ĐV17 |
608 |
SDP-02138
| HOÀNG KIM | Truyện mẹ kể bé nghe | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 25000 | ĐV17 |
609 |
SDP-02139
| HOÀNG KIM | Truyện mẹ kể bé nghe | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 30000 | ĐV17 |
610 |
SDP-02023
| HEMINGWAY ERNEST | Ông già và biển cả | Văn học | H. | 2020 | 45000 | VN |
611 |
SDP-01884
| HOÀNG NGUYÊN CÁT | Kể chuyện Bác Hồ | Kim Đồng | H. | 2021 | 55000 | ĐV2 |
612 |
SDP-02386
| JACQUES SEMPÉ (JEAN) | Nhóc Nicolas | Hội nhà văn | H. | 2014 | 60000 | V23 |
613 |
SDP-00437
| JAMES SIMON | La Mã cổ đại | Kim Đồng | H. | 2006 | 18000 | 7 |
614 |
SDP-00438
| JONES - JEMIMA PARPY | Đại Bàng | Kim Đồng | H. | 2006 | 18000 | 59 |
615 |
SDP-00839
| JOHNSON SPENCER | Phút nhìn lại mình | Tổng hợp | TP.HCM | 2016 | 50000 | VĐ13 |
616 |
SDP-00840
| JOHNSON SPENCER | Phút nhìn lại mình | Tổng hợp | TP.HCM | 2016 | 50000 | VĐ13 |
617 |
SDP-00841
| JOHNSON SPENCER | Phút nhìn lại mình | Tổng hợp | TP.HCM | 2016 | 50000 | VĐ13 |
618 |
SDP-00842
| JOHNSON SPENCER | Phút nhìn lại mình | Tổng hợp | TP.HCM | 2016 | 50000 | VĐ13 |
619 |
SDP-00426
| KIM NAM KIN | Mari Quyri | Kim Đồng | H. | 2007 | 15000 | ĐV18 |
620 |
SDP-00427
| KIM NAM KIN | Mari Quyri | Kim Đồng | H. | 2007 | 15000 | ĐV18 |
621 |
SDP-00434
| KIM NAM KIN | Lin Côn | Kim Đồng | H. | 2007 | 15000 | ĐV18 |
622 |
SDP-00435
| KIM NAM KIN | Lin Côn | Kim Đồng | H. | 2007 | 15000 | ĐV18 |
623 |
SDP-00592
| KIM THANH | Những điều cần biết về Đại hội công đoàn cao cấp | Nxb Lao động | H. | 2001 | 0 | 0 |
624 |
SDP-00546
| KIM DUNG | Thiên tài máy tính làm thay đổi thế giới Bill Gates | Kim Đồng | H. | 2010 | 45000 | ĐV2 |
625 |
SDP-00547
| KIM DUNG | Thiên tài máy tính làm thay đổi thế giới Bill Gates | Kim Đồng | H. | 2010 | 45000 | ĐV2 |
626 |
SDP-00548
| KIM DUNG | Thiên tài máy tính làm thay đổi thế giới Bill Gates | Kim Đồng | H. | 2010 | 45000 | ĐV2 |
627 |
SDP-02399
| KU-RÔ-Y-A-NA-GI (TÉT-SU-KÔ) | Tôt-Tô-Chan cô bé bên cửa sổ | Văn học | H. | 2004 | 30000 | VĐ |
628 |
SDP-02424
| KIM LONG | Bồi dưỡng kỹ năng sống | Thông tin và truyền thông | H. | 2020 | 35000 | 371 |
629 |
SDP-02425
| KIM LONG | Bồi dưỡng kỹ năng sống | Thông tin và truyền thông | H. | 2020 | 35000 | 371 |
630 |
SDP-02457
| KARUTA (MITSUYO) | Tôi "bị" bố bắt cóc | Dân trí | H. | 2022 | 79000 | V23 |
631 |
SDP-02474
| KIỀU MAI SƠN | Suốt đời học Bác | Kim Đồng | H. | 2023 | 40000 | 3K5H |
632 |
SDP-02267
| KI SUNG DO | Quiz khoa học kì thú - Vũ trụ | Kim Đồng | H. | 2022 | 68000 | VĐ2 |
633 |
SDP-02031
| KINNEY JEFF | Nhật ký chú bé nhút nhát - Sự thật phũ phàng | Văn học | H. | 2018 | 60000 | VĐ14 |
634 |
SDP-02047
| KANAMORI URADO | 90% trẻ thông minh nhờ cách trò chuyện đúng đắn của cha mẹ | Kim Đồng | H. | 2018 | 39000 | 371 |
635 |
SDP-02155
| KIÊN HAN | Anhxtanh | Kim Đồng | H. | 2021 | 30000 | VĐ18 |
636 |
SDP-02156
| KIÊN HAN | Anhxtanh | Kim Đồng | H. | 2013 | 25000 | VĐ18 |
637 |
SDP-02165
| KIÊN HAN | Êđixơn | Kim Đồng | H. | 2018 | 25000 | VĐ18 |
638 |
SDP-01551
| KANĐƠBA VICHTOR | Những điều kỳ diệu và bí nật của mọi thời đại | Văn hóa thông tin | H. | 2000 | 54000 | VĐ24 |
639 |
SDP-01567
| KỲ GIANG HỒNG | 1001 câu chuyện về những thòi quen tốt | Thanh niên | H. | 2018 | 69000 | ĐV13 |
640 |
SDP-01572
| KIÊN VĂN | Dạy con thành tài | Nxb Phụ nữ | TP.HCM | 2011 | 35000 | 371.018 |
641 |
SDP-01440
| KIM OANH | Alibaba và 40 tên cướp | Thời Đại | H. | 2014 | 36000 | VĐ17 |
642 |
SDP-01300
| KINNEY JEFF | Nhật ký chú bé nhút nhát | Văn học | H. | 2009 | 60000 | VĐ19 |
643 |
SDP-01366
| KỲ THƯ | Người thắp sáng ước mơ | Nxb Phụ nữ | H. | 2005 | 26000 | VĐ19 |
644 |
SDP-01649
| KIM DÂN | Trò chơi gấp giấy dành cho trẻ em | Mỹ Thuật | H. | 2006 | 30000 | ĐV2 |
645 |
SDP-01596
| KINNEY JEFF | Nhật ký chú bé nhút nhát - Giọt nước tràn ly | Văn học | H. | 2011 | 50000 | ĐV13 |
646 |
SDP-01594
| KNISTER | Phù thủy Lilli lễ giáng sinh bị ếm | Nxb Phụ nữ | H. | 2011 | 18000 | ĐV13 |
647 |
SDP-01780
| KIÊN HAN | Tooma Anva Êđixơn | Kim Đồng | H. | 2019 | 30000 | VĐ18 |
648 |
SDP-01832
| KIẾM LĂNG | 27 bài học tự cổ vũ bản thân | Đại học Quốc gia | H. | 2019 | 85000 | 37 |
649 |
SDP-01833
| KIẾM LĂNG | 27 bài học về tinh thần lạc quan | Đại học Quốc gia | H. | 2019 | 85000 | 37 |
650 |
SDP-01793
| KIÊN HAN | Anfrét Nôben | Kim Đồng | H. | 2012 | 25000 | VĐ18 |
651 |
SDP-01794
| KIÊN HAN | Anfrét Nôben | Kim Đồng | H. | 2014 | 25000 | VĐ18 |
652 |
SDP-01795
| KIÊN HAN | Anfrét Nôben | Kim Đồng | H. | 2018 | 25000 | VĐ18 |
653 |
SDP-01796
| KIÊN HAN | Anfrét Nôben | Kim Đồng | H. | 2019 | 30000 | VĐ18 |
654 |
SDP-01797
| KIÊN HAN | Anfrét Nôben | Kim Đồng | H. | 2021 | 30000 | VĐ18 |
655 |
SDP-01778
| KUROYANAGI TÉSUKÔ | Tôt tô chan cô bé bên cửa sổ | Thời đại | H. | 2011 | 45000 | VN |
656 |
SDP-01782
| KIÊN HAN | Anbe Anhxtanh | Kim Đồng | H. | 2018 | 30000 | VĐ18 |
657 |
SDP-01783
| KIÊN HAN | Jin Henri Fabrê | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | VĐ18 |
658 |
SDP-01784
| KIÊN HAN | Anbớt Sutơ | Kim Đồng | H. | 2021 | 30000 | VĐ18 |
659 |
SDP-01745
| KINNEY JEFF | Nhật ký chú bé nhút nhát | Văn học | H. | 2020 | 96000 | VĐ14 |
660 |
SDP-01746
| KINNEY JEFF | Nhật ký chú bé nhút nhát | Văn học | H. | 2014 | 50000 | VĐ14 |
661 |
SDP-01747
| KINNEY JEFF | Nhật ký chú bé nhút nhát | Văn học | H. | 2014 | 60000 | VĐ14 |
662 |
SDP-01722
| KHÁNH LINH | Truyện cổ tích hay nhất dành cho bé trai | Văn học | H. | 2020 | 45000 | ĐV17 |
663 |
SDP-01625
| KHÁNH LINH | Truyện cổ tích hay nhất về các nàng tiên | Văn học | H. | 2017 | 45000 | VĐ13 |
664 |
SDP-01622
| KHÁNH LINH | Truyện cổ tích hay nhất dành cho bé | Văn học | H. | 2019 | 45000 | ĐV17 |
665 |
SDP-01266
| KHÁNH LINH | Truyện cổ tích chọn lọc Việt Nam | Văn học | H. | 2017 | 45000 | VĐ17 |
666 |
SDP-01438
| KHẢI HÙNG | Kho tàng truyện cổ tích thế giới | Thanh niên | H. | 2008 | 54000 | VĐ17 |
667 |
SDP-02118
| KHÁNH LINH | Sự tích Việt Nam hay nhất | Văn học | H. | 2020 | 45000 | ĐV17 |
668 |
SDP-02317
| KHÚC HÀ LINH | Sự tích suối mẹ con | Kim Đồng | H. | 2023 | 35000 | ĐV17 |
669 |
SDP-02473
| KHÁNH LINH | Bác Hồ với học sinh, sinh viên | Dân trí | H. | 2020 | 52000 | 3K5H |
670 |
SDP-00639
| KHOO ADAM | Tôi tài giỏi, bạn cũng thế! | Phụ nữ | H. | 2015 | 11000 | VĐ2 |
671 |
SDP-00708
| KHUẤT DUY QUANG HẢI | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | Hồng Đức | H. | 2014 | 18000 | 34(V) |
672 |
SDP-00854
| KHÁNH PHƯƠNG | Lớn lên con sẽ làm trạng | Văn học | H. | 2016 | 32000 | VĐ13 |
673 |
SDP-00855
| KHÁNH PHƯƠNG | Lớn lên con sẽ làm trạng | Văn học | H. | 2016 | 32000 | VĐ13 |
674 |
SDP-00856
| KHÁNH PHƯƠNG | Lớn lên con sẽ làm trạng | Văn học | H. | 2016 | 32000 | VĐ13 |
675 |
SDP-00857
| KHÁNH PHƯƠNG | Lớn lên con sẽ làm trạng | Văn học | H. | 2016 | 32000 | VĐ13 |
676 |
SDP-01269
| KHÁNH LINH | Truyện cổ dân gian Việt Nam hay nhất | Văn học | H. | 2017 | 45000 | VĐ17 |
677 |
SDP-01215
| KHẢI HÙNG | Truyện cổ tích thần tiên thế giới | Thanh niên | H. | 2016 | 59000 | VĐ17 |
678 |
SDP-01229
| KHÁNH LINH | Truyện cổ tích chọn lọc Việt Nam | Văn học | H. | 2017 | 45000 | VĐ17 |
679 |
SDP-01228
| LAM HỒNG | Thế giới truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc | Văn học | H. | 2015 | 36000 | VĐ17 |
680 |
SDP-01240
| LAM HỒNG | Thế giới truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc | Văn học | H. | 2015 | 36000 | VĐ17 |
681 |
SDP-01252
| LƯƠNG KIM NGHĨA | Kho tàng truyện tiếu lâm Việt Nam | Nxb Thời Đại | H. | 2012 | 54000 | VĐ17 |
682 |
SDP-01253
| LƯƠNG KIM NGHĨA | Kho tàng truyện tiếu lâm Việt Nam | Nxb Thời Đại | H. | 2012 | 54000 | VĐ17 |
683 |
SDP-01147
| LINDO ELVIRA | Những bí mật của Manolito | Văn học | H. | 2011 | 46000 | VĐ13 |
684 |
SDP-01191
| LY SƠN MI | Niu Tơn | Kim Đồng | H. | 2016 | 25000 | VĐ18 |
685 |
SDP-01192
| LY SƠN MI | Niu Tơn | Kim Đồng | H. | 2016 | 25000 | VĐ18 |
686 |
SDP-01193
| LY SƠN MI | Niu Tơn | Kim Đồng | H. | 2013 | 25000 | VĐ18 |
687 |
SDP-00901
| LÊ HUY | Luật cán bộ, công chức, luật viên chức | Lao động | H. | 2016 | 20000 | 34(V) |
688 |
SDP-00902
| LÊ HUY | Luật cán bộ, công chức, luật viên chức | Lao động | H. | 2016 | 20000 | 34(V) |
689 |
SDP-00903
| LÊ HUY | Luật cán bộ, công chức, luật viên chức | Lao động | H. | 2016 | 20000 | 34(V) |
690 |
SDP-00904
| LÊ HUY | Luật cán bộ, công chức, luật viên chức | Lao động | H. | 2016 | 20000 | 34(V) |
691 |
SDP-01088
| LƯU HỒNG HÀ | 365 truyện kể hằng đêm - Mùa Thu | Văn học | H. | 2017 | 60000 | VĐ18 |
692 |
SDP-01041
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu/Tập 1 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
693 |
SDP-01042
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu/Tập 1 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
694 |
SDP-01043
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu/Tập 1 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
695 |
SDP-01044
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu/Tập 1 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
696 |
SDP-01045
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu/Tập 2 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
697 |
SDP-01046
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu/Tập 2 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
698 |
SDP-01047
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu/Tập 2 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
699 |
SDP-01048
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu/Tập 2 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
700 |
SDP-01049
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu/Tập 3 | Giáo dục | H. | 2015 | 38000 | VĐ13 |
701 |
SDP-01050
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu/Tập 3 | Giáo dục | H. | 2015 | 38000 | VĐ13 |
702 |
SDP-01051
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu/Tập 3 | Giáo dục | H. | 2015 | 38000 | VĐ13 |
703 |
SDP-01052
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu/Tập 3 | Giáo dục | H. | 2015 | 38000 | VĐ13 |
704 |
SDP-01053
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu/Tập 4 | Giáo dục | H. | 2015 | 38000 | VĐ13 |
705 |
SDP-01054
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu/Tập 4 | Giáo dục | H. | 2015 | 38000 | VĐ13 |
706 |
SDP-01055
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu/Tập 4 | Giáo dục | H. | 2015 | 38000 | VĐ13 |
707 |
SDP-01056
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu/Tập 4 | Giáo dục | H. | 2015 | 38000 | VĐ13 |
708 |
SDP-01057
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu/Tập 5 | Giáo dục | H. | 2015 | 38000 | VĐ13 |
709 |
SDP-01058
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu/Tập 5 | Giáo dục | H. | 2015 | 38000 | VĐ13 |
710 |
SDP-01059
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu/Tập 5 | Giáo dục | H. | 2015 | 38000 | VĐ13 |
711 |
SDP-01060
| LÊ THANH SỬ | Dưới mái trường thân yêu/Tập 5 | Giáo dục | H. | 2015 | 38000 | VĐ13 |
712 |
SDP-01069
| LÊ THÁI DŨNG | Truyện hay trong lịch sử Việt Nam | Nxb Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | VĐ13 |
713 |
SDP-01070
| LÊ THÁI DŨNG | Truyện hay trong lịch sử Việt Nam | Nxb Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | VĐ13 |
714 |
SDP-01071
| LÊ THÁI DŨNG | Truyện hay trong lịch sử Việt Nam | Nxb Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | VĐ13 |
715 |
SDP-01072
| LÊ THÁI DŨNG | Truyện hay trong lịch sử Việt Nam | Nxb Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | VĐ13 |
716 |
SDP-01083
| LƯU SƯỚNG | 101 điều em muốn biết - Vũ trụ diệu kỳ/Tập 1 | Nxb Thế Giới | H. | 2017 | 39000 | VĐ2 |
717 |
SDP-01084
| LƯU SƯỚNG | 101 điều em muốn biết - Vũ trụ diệu kỳ/Tập 2 | Nxb Thế Giới | H. | 2017 | 39000 | VĐ2 |
718 |
SDP-00717
| LỮ HUY NGUYÊN | Truyện Trạng Quỳnh | Văn học | H. | 2005 | 12000 | VĐ17 |
719 |
SDP-00646
| LƯƠNG NHÃ CHÂU | Những câu hỏi vì sao ngộ nghĩnh | Dân trí | H. | 2010 | 45000 | VĐ2 |
720 |
SDP-00662
| LÊ THÁI DŨNG | Gương sáng trời Nam | Lao động | H. | 2008 | 25000 | V23 |
721 |
SDP-00784
| LONDON JACK | Tiếng gọi của hoang dã | Văn học | H. | 2016 | 35000 | V23 |
722 |
SDP-00785
| LONDON JACK | Tiếng gọi của hoang dã | Văn học | H. | 2016 | 35000 | V23 |
723 |
SDP-00786
| LONDON JACK | Tiếng gọi của hoang dã | Văn học | H. | 2016 | 35000 | V23 |
724 |
SDP-00787
| LONDON JACK | Tiếng gọi của hoang dã | Văn học | H. | 2016 | 35000 | V23 |
725 |
SDP-00929
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 1 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
726 |
SDP-00930
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 1 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
727 |
SDP-00931
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 1 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
728 |
SDP-00932
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 1 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
729 |
SDP-00933
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 2 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
730 |
SDP-00934
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 2 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
731 |
SDP-00935
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 2 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
732 |
SDP-00936
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 2 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
733 |
SDP-00937
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 3 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
734 |
SDP-00938
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 3 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
735 |
SDP-00939
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 3 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
736 |
SDP-00940
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 3 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
737 |
SDP-00941
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 4 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
738 |
SDP-00942
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 4 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
739 |
SDP-00943
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 4 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
740 |
SDP-00944
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 4 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
741 |
SDP-00945
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 5 | Giáo dục | H. | 2015 | 40000 | VĐ13 |
742 |
SDP-00946
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 5 | Giáo dục | H. | 2015 | 40000 | VĐ13 |
743 |
SDP-00947
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 5 | Giáo dục | H. | 2015 | 40000 | VĐ13 |
744 |
SDP-00948
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 5 | Giáo dục | H. | 2015 | 40000 | VĐ13 |
745 |
SDP-00949
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 6 | Giáo dục | H. | 2014 | 40000 | VĐ13 |
746 |
SDP-00950
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 6 | Giáo dục | H. | 2014 | 40000 | VĐ13 |
747 |
SDP-00951
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 6 | Giáo dục | H. | 2014 | 40000 | VĐ13 |
748 |
SDP-00952
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 6 | Giáo dục | H. | 2014 | 40000 | VĐ13 |
749 |
SDP-00953
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 7 | Giáo dục | H. | 2014 | 40000 | VĐ13 |
750 |
SDP-00954
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 7 | Giáo dục | H. | 2014 | 40000 | VĐ13 |
751 |
SDP-00955
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 7 | Giáo dục | H. | 2014 | 40000 | VĐ13 |
752 |
SDP-00956
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 7 | Giáo dục | H. | 2014 | 40000 | VĐ13 |
753 |
SDP-00957
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 8 | Giáo dục | H. | 2014 | 40000 | VĐ13 |
754 |
SDP-00958
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 8 | Giáo dục | H. | 2014 | 40000 | VĐ13 |
755 |
SDP-00959
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 8 | Giáo dục | H. | 2014 | 40000 | VĐ13 |
756 |
SDP-00960
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 8 | Giáo dục | H. | 2014 | 40000 | VĐ13 |
757 |
SDP-00961
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 9 | Giáo dục | H. | 2014 | 40000 | VĐ13 |
758 |
SDP-00962
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 9 | Giáo dục | H. | 2014 | 40000 | VĐ13 |
759 |
SDP-00963
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 9 | Giáo dục | H. | 2014 | 40000 | VĐ13 |
760 |
SDP-00964
| LÊ THỊ LUẬN | Những câu chuyện bổ ích/Tập 9 | Giáo dục | H. | 2014 | 40000 | VĐ13 |
761 |
SDP-00476
| LÊ VĂN | Bút tích và toàn văn di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nxb Thuận hóa | Thuận hóa | 2007 | 10000 | 3K5H |
762 |
SDP-00477
| LÊ VĂN | Bút tích và toàn văn di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nxb Thuận hóa | Thuận hóa | 2007 | 10000 | 3K5H |
763 |
SDP-00478
| LÊ VĂN | Bút tích và toàn văn di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nxb Thuận hóa | Thuận hóa | 2007 | 10000 | 3K5H |
764 |
SDP-00479
| LÊ VĂN | Bút tích và toàn văn di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nxb Thuận hóa | Thuận hóa | 2007 | 10000 | 3K5H |
765 |
SDP-00292
| LÊ TRỌNG ANH | Thơ tình tuổi 50 | Nxb Hội nhà văn | H. | 2006 | 50000 | V21 |
766 |
SDP-00469
| LINH LAN | Đố vui luyện trí thông minh | Văn hóa thông tin | H. | 2007 | 20000 | ĐV |
767 |
SDP-00396
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 24 - Từ Lê Kính Tông (1599 - 1619 đến Lê Chân Tông (1643 - 1649) | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
768 |
SDP-00397
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 24 - Từ Lê Kính Tông (1599 - 1619 đến Lê Chân Tông (1643 - 1649) | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
769 |
SDP-00398
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 24 - Từ Lê Kính Tông (1599 - 1619 đến Lê Chân Tông (1643 - 1649) | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
770 |
SDP-00593
| LÊ VĂN ĐÌNH | Truyện cười khoác lác | Thanh Hóa | Thanh hóa | 2003 | 13000 | VĐ13 |
771 |
SDP-00618
| LƯU SƯỚNG | 101 điều em muốn biết: Cuộc sống muôn màu/ Tập 1 | Hồng Bàng | H. | 2013 | 39000 | VĐ2 |
772 |
SDP-00619
| LƯU SƯỚNG | 101 điều em muốn biết: Cuộc sống muôn màu/ Tập 2 | Hồng Bàng | H. | 2014 | 39000 | VĐ2 |
773 |
SDP-00620
| LƯU SƯỚNG | 101 điều em muốn biết: Thế giới động vật/ Tập 1 | Hồng Bàng | H. | 2013 | 39000 | VĐ2 |
774 |
SDP-00621
| LƯU SƯỚNG | 101 điều em muốn biết: Thế giới động vật/ Tập 1 | Hồng Bàng | H. | 2013 | 39000 | VĐ2 |
775 |
SDP-00622
| LƯU SƯỚNG | 101 điều em muốn biết: Thế giới thực vật/ Tập 2 | Hồng Bàng | H. | 2013 | 39000 | VĐ2 |
776 |
SDP-00623
| LƯU SƯỚNG | 101 điều em muốn biết: Cơ thể người/ Tập 1 | Hồng Bàng | H. | 2014 | 39000 | VĐ2 |
777 |
SDP-00624
| LƯU SƯỚNG | 101 điều em muốn biết: Cơ thể người/ Tập 2 | Hồng Bàng | H. | 2014 | 39000 | VĐ2 |
778 |
SDP-00538
| LƯU KHÁNH THƠ | Bài thơ tặng mẹ | Nxb Hội nhà văn | H. | 2008 | 15000 | V21 |
779 |
SDP-00539
| LƯU KHÁNH THƠ | Bài thơ tặng mẹ | Nxb Hội nhà văn | H. | 2008 | 15000 | V21 |
780 |
SDP-00540
| LƯU KHÁNH THƠ | Bài thơ tặng mẹ | Nxb Hội nhà văn | H. | 2008 | 15000 | V21 |
781 |
SDP-00541
| LƯU KHÁNH THƠ | Bài thơ tặng mẹ | Nxb Hội nhà văn | H. | 2008 | 15000 | V21 |
782 |
SDP-00420
| LY SƠN MI | Niu Tơn | Kim Đồng | H. | 2007 | 15000 | ĐV18 |
783 |
SDP-00421
| LY SƠN MI | Niu Tơn | Kim Đồng | H. | 2007 | 15000 | ĐV18 |
784 |
SDP-00227
| LÊ QUANG LONG | Các loài cây | Giáo dục | H | 2006 | 13300 | 63 |
785 |
SDP-00449
| LỮ HUY NGUYÊN | Truyện Trạng Quỳnh | Văn học | H. | 2005 | 12000 | ĐV13 |
786 |
SDP-00450
| LỮ HUY NGUYÊN | Truyện Trạng Quỳnh | Văn học | H. | 2005 | 12000 | ĐV13 |
787 |
SDP-00451
| LÊ LỰU | Đánh trận núi con chuột | Giáo dục | H. | 2006 | 6000 | ĐV13 |
788 |
SDP-00452
| LÊ LỰU | Đánh trận núi con chuột | Giáo dục | H. | 2006 | 6000 | ĐV13 |
789 |
SDP-00327
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 1 - Huyền sử về thời họ Hồng Bàng | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
790 |
SDP-00328
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 1 - Huyền sử về thời họ Hồng Bàng | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
791 |
SDP-00329
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 1 - Huyền sử về thời họ Hồng Bàng | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
792 |
SDP-00330
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 2 - Nước Âu Lạc | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
793 |
SDP-00331
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 2 - Nước Âu Lạc | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
794 |
SDP-00332
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 2 - Nước Âu Lạc | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
795 |
SDP-00333
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 3 - Từ thời thuộc Nam Việt đến dứt thời thuộc Tấn | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
796 |
SDP-00334
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 3 - Từ thời thuộc Nam Việt đến dứt thời thuộc Tấn | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
797 |
SDP-00335
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 3 - Từ thời thuộc Nam Việt đến dứt thời thuộc Tấn | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
798 |
SDP-00336
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 4 - Từ thời thuộc Nam Triều đến Nhà nước Vạn Xuân bị tiêu diệt | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
799 |
SDP-00337
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 4 - Từ thời thuộc Nam Triều đến Nhà nước Vạn Xuân bị tiêu diệt | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
800 |
SDP-00338
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 4 - Từ thời thuộc Nam Triều đến Nhà nước Vạn Xuân bị tiêu diệt | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
801 |
SDP-00339
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 5 - Từ thời thuộc Tùy đến năm 905 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
802 |
SDP-00340
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 5 - Từ thời thuộc Tùy đến năm 905 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
803 |
SDP-00341
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 5 - Từ thời thuộc Tùy đến năm 905 | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
804 |
SDP-00342
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 6 - Từ Khúc Thừa Dụ đến nhà Tiền Lê | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
805 |
SDP-00343
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 6 - Từ Khúc Thừa Dụ đến nhà Tiền Lê | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
806 |
SDP-00344
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 6 - Từ Khúc Thừa Dụ đến nhà Tiền Lê | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
807 |
SDP-00345
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 7 - Từ Lý Thái Tổ đến hết Lý Thái Tông | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
808 |
SDP-00346
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 7 - Từ Lý Thái Tổ đến hết Lý Thái Tông | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
809 |
SDP-00347
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 7 - Từ Lý Thái Tổ đến hết Lý Thái Tông | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
810 |
SDP-00348
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 8 - Từ Lý Thánh Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
811 |
SDP-00349
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 8 - Từ Lý Thánh Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
812 |
SDP-00350
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 8 - Từ Lý Thánh Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
813 |
SDP-00351
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 9 - Cuộc kháng chiến chống Tống (1076 - 1077) và nhà Lý đòi lại đất đã mất | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
814 |
SDP-00352
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 9 - Cuộc kháng chiến chống Tống (1076 - 1077) và nhà Lý đòi lại đất đã mất | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
815 |
SDP-00353
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 9 - Cuộc kháng chiến chống Tống (1076 - 1077) và nhà Lý đòi lại đất đã mất | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
816 |
SDP-00354
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 10 - Từ Lý Thần Tông (1128 - 1138) đến Lý Chiêu Hoàng (1224 - 1225) | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
817 |
SDP-00355
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 10 - Từ Lý Thần Tông (1128 - 1138) đến Lý Chiêu Hoàng (1224 - 1225) | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
818 |
SDP-00356
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 10 - Từ Lý Thần Tông (1128 - 1138) đến Lý Chiêu Hoàng (1224 - 1225) | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
819 |
SDP-00357
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 11 - Từ Trần Thái Tông (1226 - 1158) đến Trần Nhân Tông (1278 - 1293) | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
820 |
SDP-00358
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 11 - Từ Trần Thái Tông (1226 - 1158) đến Trần Nhân Tông (1278 - 1293) | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
821 |
SDP-00359
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 11 - Từ Trần Thái Tông (1226 - 1158) đến Trần Nhân Tông (1278 - 1293) | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
822 |
SDP-00360
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 12 - Cuộc kháng chiến chống quân Mông Nguyên lần thứ hai 1285 và lần thứ ba (1287 - 1288) | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
823 |
SDP-00361
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 12 - Cuộc kháng chiến chống quân Mông Nguyên lần thứ hai 1285 và lần thứ ba (1287 - 1288) | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
824 |
SDP-00362
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 12 - Cuộc kháng chiến chống quân Mông Nguyên lần thứ hai 1285 và lần thứ ba (1287 - 1288) | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
825 |
SDP-00363
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 13 - Từ Trần Nhân Tông (1287 - 1293) đến Trần Hiến Tông (1329 - 1341) | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
826 |
SDP-00364
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 13 - Từ Trần Nhân Tông (1287 - 1293) đến Trần Hiến Tông (1329 - 1341) | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
827 |
SDP-00365
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 13 - Từ Trần Nhân Tông (1287 - 1293) đến Trần Hiến Tông (1329 - 1341) | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V) |
828 |
SDP-00366
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 14 - Từ Lý Thái Tổ đến hết Lý Thái Tông | Giáo dục | H. | 2007 | 12000 | 9(V) |
829 |
SDP-00367
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 14 - Từ Lý Thái Tổ đến hết Lý Thái Tông | Giáo dục | H. | 2007 | 12000 | 9(V) |
830 |
SDP-00368
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 14 - Từ Lý Thái Tổ đến hết Lý Thái Tông | Giáo dục | H. | 2007 | 12000 | 9(V) |
831 |
SDP-00369
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 15 - Từ Trần Thuận Tông (1388 - 1398) đến nhà Hồ (1400 - 1407) | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
832 |
SDP-00370
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 15 - Từ Trần Thuận Tông (1388 - 1398) đến nhà Hồ (1400 - 1407) | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
833 |
SDP-00371
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 15 - Từ Trần Thuận Tông (1388 - 1398) đến nhà Hồ (1400 - 1407) | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
834 |
SDP-00372
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 16 - Nhà Hậu Trần và thời Thuộc Minh (1407 - 1427) | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
835 |
SDP-00373
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 16 - Nhà Hậu Trần và thời Thuộc Minh (1407 - 1427) | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
836 |
SDP-00374
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 16 - Nhà Hậu Trần và thời Thuộc Minh (1407 - 1427) | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
837 |
SDP-00375
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 17 - Cuộc kháng chiến chống quân Minh (1418 - 1428) | Giáo dục | H. | 2007 | 12000 | 9(V) |
838 |
SDP-00376
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 17 - Cuộc kháng chiến chống quân Minh (1418 - 1428) | Giáo dục | H. | 2007 | 12000 | 9(V) |
839 |
SDP-00377
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 17 - Cuộc kháng chiến chống quân Minh (1418 - 1428) | Giáo dục | H. | 2007 | 12000 | 9(V) |
840 |
SDP-00378
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 18 - Từ Lê Thái Tổ (1428 - 1433) đến Lê Thái Tông (1433 - 1442) | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
841 |
SDP-00379
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 18 - Từ Lê Thái Tổ (1428 - 1433) đến Lê Thái Tông (1433 - 1442) | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
842 |
SDP-00380
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 18 - Từ Lê Thái Tổ (1428 - 1433) đến Lê Thái Tông (1433 - 1442) | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
843 |
SDP-00381
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 19 - Từ Lê Nhân Tông (1422 - 1459) đến Lê Thánh Tông (1460 - 1497) | Giáo dục | H. | 2007 | 12000 | 9(V) |
844 |
SDP-00382
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 19 - Từ Lê Nhân Tông (1422 - 1459) đến Lê Thánh Tông (1460 - 1497) | Giáo dục | H. | 2007 | 12000 | 9(V) |
845 |
SDP-00383
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 19 - Từ Lê Nhân Tông (1422 - 1459) đến Lê Thánh Tông (1460 - 1497) | Giáo dục | H. | 2007 | 12000 | 9(V) |
846 |
SDP-00384
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 20 - Từ Lê Hiến Tông (1497 - 1504) đến Lê Tương Dực (1510 - 1516) | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
847 |
SDP-00385
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 20 - Từ Lê Hiến Tông (1497 - 1504) đến Lê Tương Dực (1510 - 1516) | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
848 |
SDP-00386
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 20 - Từ Lê Hiến Tông (1497 - 1504) đến Lê Tương Dực (1510 - 1516) | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
849 |
SDP-00387
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 21 - Từ Lê Chiêu Tông (1516 - 1522) đến Lê Cung Hoàng (1522 - 1527) | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
850 |
SDP-00388
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 21 - Từ Lê Chiêu Tông (1516 - 1522) đến Lê Cung Hoàng (1522 - 1527) | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
851 |
SDP-00389
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 21 - Từ Lê Chiêu Tông (1516 - 1522) đến Lê Cung Hoàng (1522 - 1527) | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
852 |
SDP-00390
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 22 - Từ Lê Trang Tông (1533 - 1548) đến Lê Anh Tông (1556 - 1573) | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
853 |
SDP-00391
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 22 - Từ Lê Trang Tông (1533 - 1548) đến Lê Anh Tông (1556 - 1573) | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
854 |
SDP-00392
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 22 - Từ Lê Trang Tông (1533 - 1548) đến Lê Anh Tông (1556 - 1573) | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
855 |
SDP-00393
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 23 - Lê Thế Tông (1573 - 1599) | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
856 |
SDP-00394
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 23 - Lê Thế Tông (1573 - 1599) | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
857 |
SDP-00395
| LÝ THÁI THUẬN | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Tập 23 - Lê Thế Tông (1573 - 1599) | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
858 |
SDP-00135
| LINDGREN ASTRID | Anh em tim Sư tử | Nxb Phụ nữ | H. | 2005 | 33000 | ĐV |
859 |
SDP-00066
| LÊ Ý THU | Làng cười | Nxb Thanh niên | H. | 2002 | 8000 | ĐV17 |
860 |
SDP-00038
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb ĐH Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
861 |
SDP-00039
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb ĐH Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
862 |
SDP-00040
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb ĐH Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
863 |
SDP-00041
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb ĐH Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
864 |
SDP-00042
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb ĐH Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
865 |
SDP-00043
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb ĐH Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
866 |
SDP-00044
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb ĐH Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
867 |
SDP-00045
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb ĐH Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
868 |
SDP-00046
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb ĐH Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
869 |
SDP-00047
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb ĐH Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
870 |
SDP-00048
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb ĐH Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
871 |
SDP-00049
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb ĐH Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
872 |
SDP-00050
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb ĐH Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
873 |
SDP-00051
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb ĐH Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
874 |
SDP-00052
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb ĐH Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
875 |
SDP-00053
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb ĐH Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
876 |
SDP-00054
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb ĐH Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
877 |
SDP-00055
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb ĐH Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
878 |
SDP-00056
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nxb ĐH Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
879 |
SDP-00296
| LÊ HUY BẮC | O Hen - Ri và chiếc lá cuối cùng | Giáo dục | H. | 2007 | 16400 | V23 |
880 |
SDP-00297
| LÊ HUY BẮC | O Hen - Ri và chiếc lá cuối cùng | Giáo dục | H. | 2007 | 16400 | V23 |
881 |
SDP-00298
| LÊ HUY BẮC | O Hen - Ri và chiếc lá cuối cùng | Giáo dục | H. | 2007 | 16400 | V23 |
882 |
SDP-00193
| LÊ MINH HOÀI | 323 câu hỏi và trả lời về cán bộ và công tác cán bộ | Chính trị Quốc gia | H. | 2003 | 50000 | 3KV3 |
883 |
SDP-02480
| LÃ ĐĂNG BẬT | Nhân vật lịch sử kinh đô Hoa Lư (968-1010) | Thông tin và truyền thông | H. | 2016 | 75000 | 9(V) |
884 |
SDP-02426
| LÂM NGỌC BÌNH | Con đã lớn khôn | Thanh niên | H. | 2019 | 55000 | 371 |
885 |
SDP-02407
| LƯU SƯỚNG | 101 điều em muốn biết/Tập 2 - Cơ thể người | Thời Đại | H. | 2014 | 39000 | 371 |
886 |
SDP-02398
| LA FONTAINE (JEAN DE) | Ngụ ngôn Lafontaine | Kim Đồng | H. | 2024 | 75000 | VĐ |
887 |
SDP-02402
| LÝ CHÍ MẪN | Những điều bạn trai cần biết trước tuổi 13 | Đại học Sư phạm | H. | 2022 | 120000 | 371 |
888 |
SDP-02403
| LƯU ĐÀO | Dạy trẻ tránh nguy hiểm | Thanh niên | H. | 2019 | 45000 | 371 |
889 |
SDP-02379
| LOBE (MIRA) | Bà ngoại trên cây táo | Kim Đồng | H. | 2024 | 50000 | VN |
890 |
SDP-02166
| LÊ HUY BẮC | O Hen-Ri và chiếc lá cuối cùng | Giáo dục | H. | 2007 | 16400 | V23 |
891 |
SDP-02033
| LẠI GIANG | Cà phê cùng Tony | Trẻ | H. | 2014 | 86000 | V23 |
892 |
SDP-02001
| LÝ PHONG LĂNG | Hỏi gì cũng biết - Thiên nhiên nói gì với em | Thanh niên | H. | 2017 | 39000 | ĐV2 |
893 |
SDP-02002
| LÝ PHONG LĂNG | Hỏi gì cũng biết - Sự kỳ diệu của cơ thể người | Thanh niên | H. | 2017 | 39000 | ĐV2 |
894 |
SDP-02003
| LÝ PHONG LĂNG | Hỏi gì cũng biết - Khoa học thật dễ hiểu | Thanh niên | H. | 2017 | 39000 | ĐV2 |
895 |
SDP-02004
| LÝ PHONG LĂNG | Hỏi gì cũng biết - Vũ trụ thật đơn giản | Thanh niên | H. | 2017 | 39000 | ĐV2 |
896 |
SDP-01887
| LIM BILLI P.S | Dám thất bại | Trẻ | H. | 2019 | 55000 | V24 |
897 |
SDP-02006
| LƯU SƯỚNG | 101 điều em muốn biết - Cuộc sống muôn màu 1 | Thế Giới | H. | 2020 | 50000 | ĐV2 |
898 |
SDP-02007
| LƯU SƯỚNG | 101 điều em muốn biết - Thế giới thực vật 2 | Thế Giới | H. | 2020 | 50000 | ĐV2 |
899 |
SDP-02008
| LƯU HỒNG HÀ | 365 truyện kể hằng đêm - Mùa đông | Mỹ thuật | H. | 2021 | 85000 | ĐV13 |
900 |
SDP-02009
| LƯU HỒNG HÀ | 365 truyện kể hằng đêm - Mùa thu | Mỹ thuật | H. | 2021 | 85000 | ĐV13 |
901 |
SDP-02010
| LƯU HỒNG HÀ | 365 truyện kể hằng đêm - Mùa hè | Mỹ thuật | H. | 2021 | 85000 | ĐV13 |
902 |
SDP-02011
| LƯU HỒNG HÀ | 365 truyện kể hằng đêm - Mùa xuân | Mỹ thuật | H. | 2021 | 85000 | ĐV13 |
903 |
SDP-02012
| LƯU HỒNG HÀ | 365 truyện kể hằng đêm - Mùa đông | Văn học | H. | 2018 | 60000 | ĐV13 |
904 |
SDP-02013
| LƯU HỒNG HÀ | 365 truyện kể hằng đêm - Mùa đông | Văn học | H. | 2018 | 60000 | ĐV13 |
905 |
SDP-01473
| LONG PHI | Những câu chuyện hài thú vị | Nxb Thời Đại | H. | 2011 | 30000 | VĐ13 |
906 |
SDP-01488
| LỮ HUY NGUYÊN | Truyện Trạng Lợn và Xiển Bột | Văn học | H. | 2010 | 22000 | VĐ13 |
907 |
SDP-01484
| LÊ PHƯƠNG NGA | Chuyện vui trường học | Nxb Đại học Sư phạm | Đà Nẵng | 2013 | 25000 | VĐ13 |
908 |
SDP-01485
| LÊ HẠNH | Truyện cười bốn phương | Văn hóa thông tin | H. | 2013 | 22000 | VĐ13 |
909 |
SDP-01544
| LEWIS.C.S | Trận chiến cuối cùng | Kim Đồng | H. | 2015 | 45000 | VĐ13 |
910 |
SDP-01545
| LÊ KIM THUYÊN | Trần Nguyên Hãn | Văn hóa thông tin | Vĩnh Phúc | 1998 | 0 | 91 |
911 |
SDP-01522
| LÊ TRUNG QUÂN | Kể chuyện gương dũng cảm | Lao động | H. | 2016 | 35000 | VĐ13 |
912 |
SDP-01310
| LÊ TRUNG QUÂN | Kể chuyện gương dũng cảm | Lao động | H. | 2016 | 35000 | VĐ17 |
913 |
SDP-01308
| LÊ THÁI DŨNG | Lý Chiêu Hoàng một đời sóng gió | Văn học | H. | 2011 | 50000 | V23 |
914 |
SDP-01345
| LƯU SƯỚNG | 101 điều em muốn biết - Thế giới thực vật/ Tập 1 | Nxb Thế Giới | H. | 2016 | 39000 | VĐ19 |
915 |
SDP-01346
| LƯU SƯỚNG | 101 điều em muốn biết - Cơ thể người/ Tập 1 | Nxb Thời Đại | H. | 2014 | 39000 | VĐ19 |
916 |
SDP-01315
| LIÊN NHƯ | Để có một tâm hồn đẹp | Tổng hợp | TP.HCM | 2017 | 68000 | VĐ13 |
917 |
SDP-01363
| LÊ THỊ LỆ HẰNG | Quà tặng cuộc sống | Mỹ Thuật | H. | 2018 | 30000 | VĐ19 |
918 |
SDP-01384
| LÊ THANH QUANG | Kể chuyện các nhà toán học | Lao động | H. | 2016 | 39000 | VĐ2 |
919 |
SDP-01396
| LƯU HỒNG HÀ | 365 truyện kể hằng đêm mùa Thu | Văn học | H. | 2015 | 60000 | VĐ13 |
920 |
SDP-01397
| LƯU HỒNG HÀ | 365 truyện kể hằng đêm mùa Xuân | Văn học | H. | 2017 | 60000 | VĐ13 |
921 |
SDP-01422
| LÊ LAN | 108 truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc | Văn hóa thông tin | H. | 2012 | 54000 | VĐ17 |
922 |
SDP-01423
| LÊ MINH | 108 chuyện kể đạo đức răn dạy của người xưa | Văn học | H. | 2015 | 25000 | VĐ13 |
923 |
SDP-01630
| LƯU SƯỚNG | 101 điều em muốn biết - Thế giới động vật/Tập 1 | Nxb Thế Giới | H. | 2017 | 39000 | ĐV2 |
924 |
SDP-01595
| LÊ THỊ LỆ HẰNG | Quà tặng cuộc sống | Mỹ Thuật | H. | 2018 | 30000 | ĐV13 |
925 |
SDP-01583
| LINDA LÊ | Lại chơi với lửa | Văn học | H. | 2010 | 40000 | VĐ13 |
926 |
SDP-01605
| LAUDER CAUVIN | Tôi không thích nghỉ hè | Nxb Hội nhà văn | H. | 2013 | 75000 | ĐV13 |
927 |
SDP-01658
| LÊ TƯỢNG | Truyền thuyết về thời đại Hùng Vương | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 45000 | 91 |
928 |
SDP-01716
| LINH LAN | 101 truyện mẹ kể con nghe | Văn hoá thông tin | H. | 2011 | 20000 | ĐV13 |
929 |
SDP-01749
| LINDGREN ASTRID | Pippi tất dài | Văn học | H. | 2014 | 76000 | VĐ13 |
930 |
SDP-01788
| LY THÊ NA | Napôlêông | Kim Đồng | H. | 2013 | 25000 | VĐ18 |
931 |
SDP-01789
| LY THÊ NA | Napôlêông | Kim Đồng | H. | 2017 | 25000 | VĐ18 |
932 |
SDP-01790
| LY THÊ NA | Napôlêông | Kim Đồng | H. | 2019 | 30000 | VĐ18 |
933 |
SDP-01791
| LY THÊ NA | Napôlêông | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | VĐ18 |
934 |
SDP-01792
| LY THÊ NA | Napôlêông | Kim Đồng | H. | 2020 | 30000 | VĐ18 |
935 |
SDP-01845
| LÝ PHONG LĂNG | Hỏi gì cũng biết - Vũ trụ thật đơn giản | Thanh niên | H. | 2018 | 39000 | ĐV2 |
936 |
SDP-01846
| LÝ PHONG LĂNG | Hỏi gì cũng biết - Khoa học thật sễ hiểu | Thanh niên | H. | 2017 | 39000 | ĐV2 |
937 |
SDP-01872
| LƯU SƯỚNG | 101 điều em muốn biết - Thế giới thực vật 1 | Thế Giới | H. | 2020 | 50000 | ĐV2 |
938 |
SDP-01859
| LƯU SƯỚNG | 101 điều em muốn biết - Thế giới động vật 1 | Thế Giới | H. | 2017 | 39000 | ĐV2 |
939 |
SDP-01860
| LƯU SƯỚNG | 101 điều em muốn biết - Khoa học và cuộc sống 2 | Thế Giới | H. | 2021 | 50000 | ĐV2 |
940 |
SDP-01861
| LƯU SƯỚNG | 101 điều em muốn biết - Vũ trụ diệu ký 1 | Thế Giới | H. | 2017 | 39000 | ĐV2 |
941 |
SDP-01841
| LÝ KẾ DŨNG | Khám phá đại dương | Mỹ thuật | H. | 2020 | 125000 | ĐV2 |
942 |
SDP-01762
| MAI HƯƠNG | Sống bằng cả trái tim | Thế Giới | H. | 2018 | 45000 | V23 |
943 |
SDP-01756
| MORAVIA ALBERTO | Những câu chuyện thời tiền sử | Hà Nội | H. | 2016 | 58000 | VN |
944 |
SDP-01740
| MẠNH LINH | Truyện Trạng Quỳnh | Văn học | H. | 2021 | 28000 | ĐV17 |
945 |
SDP-01704
| MINH ĐỨC | Truyện kể về các loài hoa | Hồng Đức | H. | 2013 | 42000 | ĐV13 |
946 |
SDP-01654
| MINH ĐỨC | Nghệ thuật gấp giấy Origami - Muôn hình muôn vẻ | Nxb Thời Đại | H. | 2010 | 23000 | ĐV2 |
947 |
SDP-01678
| MINH LÂM | Kho tàng truyện cổ Việt Nam - Cây tre trăm đốt | Hồng Đức | H. | 2021 | 79000 | ĐV17 |
948 |
SDP-01679
| MINH LÂM | Kho tàng truyện cổ Việt Nam - Thạch Sanh | Hồng Đức | H. | 2021 | 66000 | ĐV17 |
949 |
SDP-01603
| MCLAUGHLIN TOM | Những cao thủ tình cờ | Kim Đồng | H. | 2018 | 46000 | 37 |
950 |
SDP-01648
| MAI VINH | Mười vạn câu hỏi vì sao - Động vật | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 32000 | ĐV2 |
951 |
SDP-01419
| MAI BÌNH | Truyện cổ tích về các nàng công chúa | Nxb Hồng Đức | H. | 2017 | 56000 | VĐ17 |
952 |
SDP-01414
| MINH THƯ | Chàng ngốc học khôn | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 45000 | VĐ17 |
953 |
SDP-01306
| MAI VINH | Tuyển tập truyền thuyết hay nhất thế giới | Nxb Hồng Đức | H. | 2016 | 40000 | V23 |
954 |
SDP-01301
| MA VĂN KHÁNG | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi | Kim Đồng | H. | 2013 | 42000 | VĐ17 |
955 |
SDP-01506
| MINH HÀ | Anh Xtanh | Kim Đồng | H. | 2011 | 25000 | ĐV2 |
956 |
SDP-01507
| MINH HÀ | Anh Xtanh | Kim Đồng | H. | 2018 | 25000 | ĐV2 |
957 |
SDP-01508
| MINH HÀ | Anh Xtanh | Kim Đồng | H. | 2019 | 30000 | ĐV2 |
958 |
SDP-01509
| MINH HÀ | Mari Quyri | Kim Đồng | H. | 2011 | 25000 | ĐV2 |
959 |
SDP-01510
| MINH HÀ | Mari Quyri | Kim Đồng | H. | 2019 | 30000 | ĐV2 |
960 |
SDP-01511
| MINH HÀ | FABRÊ | Kim Đồng | H. | 2011 | 25000 | ĐV2 |
961 |
SDP-01512
| MINH HÀ | FABRÊ | Kim Đồng | H. | 2016 | 25000 | ĐV2 |
962 |
SDP-01513
| MINH HÀ | FABRÊ | Kim Đồng | H. | 2017 | 25000 | ĐV2 |
963 |
SDP-01441
| MAI CHI | Truyện cổ tích về xứ sở diệu kỳ | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 26000 | VĐ17 |
964 |
SDP-01445
| MAI NGỌC LAN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Văn hóa thông tin | H. | 2013 | 62000 | VĐ17 |
965 |
SDP-01436
| MAI NGỌC | 100 truyện cổ và cổ tích Việt Nam chọn lọc | Văn hóa thông tin | H. | 2004 | 52000 | VĐ17 |
966 |
SDP-01456
| MINH HUYỀN | Mẹ kể con nghe | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2015 | 31000 | VĐ17 |
967 |
SDP-01881
| MAI VINH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vũ trụ kỳ bí | Hồng Đức | H. | 2021 | 68000 | ĐV2 |
968 |
SDP-01882
| MAI VINH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vũ trụ kỳ bí | Hồng Đức | H. | 2021 | 68000 | ĐV2 |
969 |
SDP-02055
| MAI VINH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Động vật | Hồng Đức | H. | 2021 | 68000 | ĐV2 |
970 |
SDP-02056
| MAI VINH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Động vật | Hồng Đức | H. | 2021 | 68000 | ĐV2 |
971 |
SDP-02057
| MAI VINH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Cơ thể người | Hồng Đức | H. | 2021 | 68000 | ĐV2 |
972 |
SDP-02058
| MAI VINH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Cơ thể người | Hồng Đức | H. | 2021 | 68000 | ĐV2 |
973 |
SDP-02059
| MAI VINH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vũ trụ kỳ bí | Hồng Đức | H. | 2021 | 68000 | ĐV2 |
974 |
SDP-02114
| MINH LÂM | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam Thạch Sanh | Hồng Đức | H. | 2021 | 66000 | ĐV17 |
975 |
SDP-02105
| MINH ĐỨC | Mười vạn câu hỏi vì sao - Cuộc sống và tri thức | H | H. | 2018 | 59000 | ĐV2 |
976 |
SDP-02067
| MINH LÂM | Câu đố luyện trí thông minh cây, rau, củ, quả | Hồng Đức | H. | 2021 | 42000 | ĐV2 |
977 |
SDP-02318
| MAI HƯƠNG | Kể chuyện những dòng sông Việt Nam | Kim Đồng | H. | 2022 | 89000 | ĐV17 |
978 |
SDP-02295
| MẠNH LINH | Truyện Trạng Quỳnh | Văn học | H. | 2021 | 28000 | ĐV17 |
979 |
SDP-02313
| MINH ĐỨC | Truyện cổ ANDECXEN của bé | Văn hóa thông tin | H. | 2011 | 42000 | ĐV17 |
980 |
SDP-02258
| MAI VINH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thực vật | Hồng Đức | H. | 2021 | 68000 | VĐ2 |
981 |
SDP-02259
| MAI VINH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thực vật | Hồng Đức | H. | 2021 | 68000 | VĐ2 |
982 |
SDP-02260
| MAI VINH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Cơ thể người | Hồng Đức | H. | 2021 | 68000 | VĐ2 |
983 |
SDP-02261
| MAI VINH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Cơ thể người | Hồng Đức | H. | 2021 | 68000 | VĐ2 |
984 |
SDP-02262
| MAI VINH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Bí ẩn quanh ta | Hồng Đức | H. | 2021 | 68000 | VĐ2 |
985 |
SDP-02263
| MAI VINH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Bí ẩn quanh ta | Hồng Đức | H. | 2021 | 68000 | VĐ2 |
986 |
SDP-02264
| MAI VINH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vũ trụ kì bí | Hồng Đức | H. | 2021 | 68000 | VĐ2 |
987 |
SDP-02265
| MAI VINH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vũ trụ kì bí | Hồng Đức | H. | 2021 | 68000 | VĐ2 |
988 |
SDP-02266
| MAI VINH | 10 vạn câu hỏi vì sao - Động vật | Hồng Đức | H. | 2021 | 68000 | VĐ2 |
989 |
SDP-02175
| MAI HƯƠNG | Đồng dao cho bé | Thanh niên | H. | 2020 | 80000 | VĐ11 |
990 |
SDP-02230
| MINH PHƯƠNG | 10 vạn câu hỏi vì sao - Bí ẩn quanh ta | Hồng Đức | H. | 2022 | 80000 | VĐ2 |
991 |
SDP-02231
| MINH PHƯƠNG | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vũ trụ kỳ bí | Hồng Đức | H. | 2022 | 80000 | VĐ2 |
992 |
SDP-02394
| MULOCK CRAIK (DINAH MARIA) | Hoàng tử nhỏ và tấm áo choàng bay | Kim Đồng | H. | 2023 | 50000 | VĐ |
993 |
SDP-02467
| MATTHEWS (ANDREW) | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi | Trẻ | TP. HCM | 2022 | 75000 | 371 |
994 |
SDP-00127
| MINH ANH | Em khám phá thế giới | NXb Phụ nữ | H. | 2005 | 16000 | ĐV2 |
995 |
SDP-00128
| MINH ANH | Em khám phá thế giới | NXb Phụ nữ | H. | 2005 | 16000 | ĐV2 |
996 |
SDP-00129
| MINH ANH | Cuốn sách chữ "A" của em | Kim Đồng | H. | 2004 | 8000 | Đ |
997 |
SDP-00130
| MINH ANH | Cuốn sách chữ "D" của em | Kim Đồng | H. | 2004 | 8000 | Đ |
998 |
SDP-00131
| MINH ANH | Cuốn sách chữ "E" của em | Kim Đồng | H. | 2004 | 8000 | Đ |
999 |
SDP-00146
| MINH HÀ | Hoàng tử Ivan, chim thần và sói xám | Nxb Phụ nữ | H. | 2004 | 14000 | ĐV17 |
1000 |
SDP-00122
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2003 | 6000 | V23 |
1001 |
SDP-00123
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2003 | 6000 | V23 |
1002 |
SDP-00124
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2003 | 6000 | V23 |
1003 |
SDP-00581
| MINH DŨNG | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành Luật bảo hiểm xã hội | Nxb Lao động | H. | 2013 | 60000 | 34 |
1004 |
SDP-00582
| MINH DŨNG | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành Luật bảo hiểm xã hội | Nxb Lao động | H. | 2013 | 60000 | 34 |
1005 |
SDP-00843
| MINHUI KANG | Winston Churchill | Kim Đồng | H. | 2018 | 48000 | VĐ2 |
1006 |
SDP-00844
| MINHUI KANG | Winston Churchill | Kim Đồng | H. | 2018 | 48000 | VĐ2 |
1007 |
SDP-00845
| MINHUI KANG | Winston Churchill | Kim Đồng | H. | 2018 | 48000 | VĐ2 |
1008 |
SDP-00846
| MINHUI KANG | Winston Churchill | Kim Đồng | H. | 2018 | 48000 | VĐ2 |
1009 |
SDP-00847
| MINHUI KANG | Winston Churchill | Kim Đồng | H. | 2018 | 48000 | VĐ2 |
1010 |
SDP-00664
| MATA - LUIS M. GONZALEZ | Những ông chủ thực sự của thế giới | Công an nhân dân | H. | 2000 | 50000 | 327.3 |
1011 |
SDP-00666
| MYTHS WORLD FAMOUS | Tuyển tập thần thoại nổi tiếng thế giới/ Tập 2 | Mỹ thuật | H. | 2014 | 60000 | VĐ13 |
1012 |
SDP-00611
| MẠNH LINH | Truyện Trạng Quỳnh | Văn hóa thông tin | H. | 2008 | 15000 | VĐ17 |
1013 |
SDP-01103
| MÃ GIANG LÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam | Văn học | H. | 2014 | 35000 | VĐ17 |
1014 |
SDP-01104
| MÃ GIANG LÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam | Văn học | H. | 2014 | 35000 | VĐ17 |
1015 |
SDP-00915
| MINH NGỌC | Luật ngân sách Nhà nước | Lao động | H. | 2015 | 25000 | 34(V) |
1016 |
SDP-00916
| MINH NGỌC | Luật ngân sách Nhà nước | Lao động | H. | 2015 | 25000 | 34(V) |
1017 |
SDP-00917
| MINH NGỌC | Luật ngân sách Nhà nước | Lao động | H. | 2015 | 25000 | 34(V) |
1018 |
SDP-00918
| MINH NGỌC | Luật ngân sách Nhà nước | Lao động | H. | 2015 | 25000 | 34(V) |
1019 |
SDP-00919
| MINH NGỌC | Luật giáo dục | Lao động | H. | 2015 | 20000 | 34(V) |
1020 |
SDP-00920
| MINH NGỌC | Luật giáo dục | Lao động | H. | 2015 | 20000 | 34(V) |
1021 |
SDP-00921
| MINH NGỌC | Luật giáo dục | Lao động | H. | 2015 | 20000 | 34(V) |
1022 |
SDP-00922
| MINH NGỌC | Luật giáo dục | Lao động | H. | 2015 | 20000 | 34(V) |
1023 |
SDP-01143
| MILNE.A.A | Ngôi nhà góc gấu Pooh | Nxb Hội nhà văn | H. | 2012 | 52000 | VĐ19 |
1024 |
SDP-01115
| MINH ĐỨC | 109 truyện kể về tấm lòng nhân hậu | Văn hóa thông tin | H. | 2011 | 42000 | VĐ17 |
1025 |
SDP-01261
| MAI CHI | Truyện cổ tích về xứ sở diệu kỳ | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 33000 | VĐ17 |
1026 |
SDP-01270
| MAI LINH | Chồng cười... vợ cấm cười... | Nxb Thời Đại | H. | 2012 | 20000 | VĐ17 |
1027 |
SDP-01263
| MAI HƯƠNG | Sự tích các loài cây, loài quả | Nxb Thời Đại | H. | 2014 | 42000 | VĐ17 |
1028 |
SDP-01220
| MAI BÌNH | Truyện cổ tích về loài vật | Nxb Thời Đại | H. | 2013 | 60000 | VĐ17 |
1029 |
SDP-01154
| MẠNH HÙNG | Truyện cười thể thao | Nxb Thời Đại | H. | 2014 | 22000 | VĐ19 |
1030 |
SDP-00835
| NIVEN DAVID | Bí mật của hạnh phúc | Tổng hợp | TP.HCM | 2015 | 50000 | VĐ13 |
1031 |
SDP-00836
| NIVEN DAVID | Bí mật của hạnh phúc | Tổng hợp | TP.HCM | 2015 | 50000 | VĐ13 |
1032 |
SDP-00837
| NIVEN DAVID | Bí mật của hạnh phúc | Tổng hợp | TP.HCM | 2015 | 50000 | VĐ13 |
1033 |
SDP-00838
| NIVEN DAVID | Bí mật của hạnh phúc | Tổng hợp | TP.HCM | 2015 | 50000 | VĐ13 |
1034 |
SDP-00815
| NAM CAO | Đôi lứa xứng đôi | Văn học | H. | 2017 | 35000 | V23 |
1035 |
SDP-00816
| NAM CAO | Đôi lứa xứng đôi | Văn học | H. | 2017 | 35000 | V23 |
1036 |
SDP-00817
| NAM CAO | Đôi lứa xứng đôi | Văn học | H. | 2017 | 35000 | V23 |
1037 |
SDP-00818
| NAM CAO | Đôi lứa xứng đôi | Văn học | H. | 2017 | 35000 | V23 |
1038 |
SDP-00823
| NAM CAO | Sống mòn | Văn học | H. | 2017 | 65000 | V23 |
1039 |
SDP-00824
| NAM CAO | Sống mòn | Văn học | H. | 2017 | 65000 | V23 |
1040 |
SDP-00825
| NAM CAO | Sống mòn | Văn học | H. | 2017 | 65000 | V23 |
1041 |
SDP-00826
| NAM CAO | Sống mòn | Văn học | H. | 2017 | 65000 | V23 |
1042 |
SDP-00215
| NÔNG ĐỨC MẠNH | Bộ luật hình sự năm 1999 | Nxb Tư pháp | H. | 2006 | 25000 | 34 |
1043 |
SDP-00258
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn 1 | Tổng hợp | TP. HCM | 2006 | 19000 | V23 |
1044 |
SDP-00259
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn 1 | Tổng hợp | TP. HCM | 2006 | 19000 | V23 |
1045 |
SDP-00260
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn 1 | Tổng hợp | TP. HCM | 2006 | 19000 | V23 |
1046 |
SDP-00261
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn 2 | Tổng hợp | TP. HCM | 2006 | 19000 | V23 |
1047 |
SDP-00262
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn 3 | Tổng hợp | TP. HCM | 2006 | 19000 | V23 |
1048 |
SDP-00263
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn 3 | Tổng hợp | TP. HCM | 2006 | 19000 | V23 |
1049 |
SDP-00264
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn 3 | Tổng hợp | TP. HCM | 2006 | 19000 | V23 |
1050 |
SDP-00265
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn 4 | Tổng hợp | TP. HCM | 2006 | 19000 | V23 |
1051 |
SDP-00266
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn 4 | Tổng hợp | TP. HCM | 2006 | 19000 | V23 |
1052 |
SDP-00267
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn 4 | Tổng hợp | TP. HCM | 2006 | 19000 | V23 |
1053 |
SDP-00268
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn 5 | Tổng hợp | TP. HCM | 2006 | 19000 | V23 |
1054 |
SDP-00269
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn 5 | Tổng hợp | TP. HCM | 2006 | 19000 | V23 |
1055 |
SDP-00270
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn 5 | Tổng hợp | TP. HCM | 2006 | 19000 | V23 |
1056 |
SDP-00271
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn 6 | Tổng hợp | TP. HCM | 2006 | 19000 | V23 |
1057 |
SDP-00272
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn 6 | Tổng hợp | TP. HCM | 2006 | 19000 | V23 |
1058 |
SDP-00273
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn 6 | Tổng hợp | TP. HCM | 2006 | 19000 | V23 |
1059 |
SDP-02423
| NAGASAKU (NASTSUMI) | Tớ muốn đi tàu thủy | Kim Đồng | H. | 2020 | 45000 | VĐ |
1060 |
SDP-02458
| NICHOLLS (RICHARS) | Cân bằng cảm xúc cả lúc bão giông | Thế giới | H. | 2021 | 96000 | V23 |
1061 |
SDP-02447
| NEWS (FIRST) | Hạt giống tâm hồn/Tập 1 | Tổng hợp | TP. HCM | 2017 | 36000 | V23 |
1062 |
SDP-02448
| NEWS (FIRST) | Hạt giống tâm hồn/Tập 1 | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 50000 | V23 |
1063 |
SDP-02449
| NEWS (FIRST) | Hạt giống tâm hồn/Tập 6 | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 76000 | V23 |
1064 |
SDP-02450
| NEWS (FIRST) | Ánh lửa tình bạn | Tổng hợp | TP. HCM | 2007 | 19000 | V23 |
1065 |
SDP-02083
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn và tình yêu thương gia đình | Tổng hợp | TP. HCM | 2014 | 34000 | V23 |
1066 |
SDP-02084
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn/ Tập 5 | Tổng hợp | TP. HCM | 2020 | 58000 | V23 |
1067 |
SDP-02085
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn/ Tập 11 | Tổng hợp | TP. HCM | 2020 | 50000 | V23 |
1068 |
SDP-02086
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn/ Tập 12 | Tổng hợp | TP. HCM | 2019 | 50000 | V23 |
1069 |
SDP-02087
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn/ Tập 12 | Tổng hợp | TP. HCM | 2012 | 36000 | V23 |
1070 |
SDP-02088
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn/ Tập 13 | Tổng hợp | TP. HCM | 2019 | 50000 | V23 |
1071 |
SDP-02089
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn/ Tập 13 | Tổng hợp | TP. HCM | 2019 | 50000 | V23 |
1072 |
SDP-02090
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn/ Tập 14 | Tổng hợp | TP. HCM | 2019 | 50000 | V23 |
1073 |
SDP-02164
| NAM KIN KIM | Mari Quyri | Kim Đồng | H. | 2021 | 30000 | VĐ18 |
1074 |
SDP-02157
| NAM KIN KIM | Lin Côn | Kim Đồng | H. | 2021 | 30000 | VĐ18 |
1075 |
SDP-02158
| NAM KIN KIM | Lin Côn | Kim Đồng | H. | 2021 | 30000 | VĐ18 |
1076 |
SDP-01546
| NÊ XIN AZÍT | Xót tiền dân | Văn hóa thông tin | H. | 2004 | 30000 | V23 |
1077 |
SDP-01305
| NI CÔ LAI NÔ XỐP | Chuyện phiêu lưu của Mít đặc và các bạn | Văn học | H. | 2011 | 39000 | VN |
1078 |
SDP-01753
| NANETTI ANGELA | Ông tớ là cây anh đào | Văn học | H. | 2019 | 69000 | VĐ13 |
1079 |
SDP-01779
| NAM KIN KIM | Abraham Lincôn | Kim Đồng | H. | 2019 | 30000 | VĐ18 |
1080 |
SDP-01785
| NAM KIN KIM | Mari Quyri | Kim Đồng | H. | 2017 | 25000 | VĐ18 |
1081 |
SDP-01816
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn/Tập 12 | Tổng hợp | TP. HCM | 2019 | 64000 | V23 |
1082 |
SDP-01817
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn/Tập 13 | Tổng hợp | TP. HCM | 2019 | 64000 | V23 |
1083 |
SDP-01818
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn/Tập 14 | Tổng hợp | TP. HCM | 2019 | 64000 | V23 |
1084 |
SDP-01819
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn/Tập 14 | Tổng hợp | TP. HCM | 2019 | 50000 | V23 |
1085 |
SDP-01820
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn/Tập 15 | Tổng hợp | TP. HCM | 2019 | 64000 | V23 |
1086 |
SDP-01821
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn/Tập 15 | Tổng hợp | TP. HCM | 2020 | 58000 | V23 |
1087 |
SDP-01822
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn/Tập 16 | Tổng hợp | TP. HCM | 2019 | 64000 | V23 |
1088 |
SDP-01823
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn/Tập 16 | Tổng hợp | TP. HCM | 2019 | 50000 | V23 |
1089 |
SDP-01802
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn/Tập 1 | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 64000 | V23 |
1090 |
SDP-01803
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn/Tập 2 | Tổng hợp | TP. HCM | 2019 | 64000 | V23 |
1091 |
SDP-01804
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn/Tập 3 | Tổng hợp | TP. HCM | 2019 | 64000 | V23 |
1092 |
SDP-01805
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn/Tập 4 | Tổng hợp | TP. HCM | 2019 | 64000 | V23 |
1093 |
SDP-01806
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn/Tập 5 | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 50000 | V23 |
1094 |
SDP-01807
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn/Tập 5 | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 64000 | V23 |
1095 |
SDP-01808
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn/Tập 6 | Tổng hợp | TP. HCM | 2019 | 64000 | V23 |
1096 |
SDP-01809
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn/Tập 7 | Tổng hợp | TP. HCM | 2019 | 42000 | V23 |
1097 |
SDP-01810
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn/Tập 7 | Tổng hợp | TP. HCM | 2019 | 64000 | V23 |
1098 |
SDP-01811
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn/Tập 8 | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 50000 | V23 |
1099 |
SDP-01812
| NEWS FIRST | Hạt giống tâm hồn/Tập 8 | Tổng hợp | TP. HCM | 2018 | 64000 | V23 |
1100 |
SDP-01836
| NGỌC LINH | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Lòng biết ơn | Thế giới | H. | 2021 | 55000 | 37 |
1101 |
SDP-01837
| NGỌC LINH | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Biết trân trọng | Thế giới | H. | 2021 | 55000 | 37 |
1102 |
SDP-01838
| NGỌC LINH | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Sự kiên cường | Thế giới | H. | 2015 | 39000 | 37 |
1103 |
SDP-01850
| NGUYỄN ĐĂNG NGỌC | Mười vạn câu hỏi vì sao - Vũ trụ và trái đất | Dân trí | H. | 2012 | 36000 | ĐV2 |
1104 |
SDP-01851
| NGUYỄN ĐĂNG NGỌC | Mười vạn câu hỏi vì sao - Thế giới động vật | Dân trí | H. | 2012 | 36000 | ĐV2 |
1105 |
SDP-01852
| NGUYỄN ĐĂNG NGỌC | Mười vạn câu hỏi vì sao - Thế giới tự nhiên | Dân trí | H. | 2012 | 36000 | ĐV2 |
1106 |
SDP-01853
| NGUYỄN ĐĂNG NGỌC | Mười vạn câu hỏi vì sao - Cơ thể và cuộc sống | Dân trí | H. | 2012 | 36000 | ĐV2 |
1107 |
SDP-01873
| NGUYỄN HUY TUẤN | Mười vạn câu hỏi vì sao - Sinh học | Thanh niên | H. | 2019 | 86000 | ĐV2 |
1108 |
SDP-01880
| NGỌC HÀ | Mười vạn câu hỏi vì sao - Vật lý | Bách Khoa | H. | 2015 | 36000 | ĐV2 |
1109 |
SDP-01757
| NGỌC LINH | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em hiểu lý lẽ tranh xa cái xấu | Thế Giới | H. | 2016 | 48000 | ĐV13 |
1110 |
SDP-01760
| NGUYỄN KHANG THỊNH | Nhật ký của nhóc Alvin siêu quậy | Hà Nội | H. | 2020 | 85000 | ĐV14 |
1111 |
SDP-01769
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | Trẻ | H. | 2019 | 125000 | ĐV13 |
1112 |
SDP-01770
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Có 2 con mèo ngồi bên cửa sổ | Trẻ | H. | 2016 | 85000 | ĐV13 |
1113 |
SDP-01771
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Con chó nhỏ mang giỏ hoa hồng | Trẻ | H. | 2016 | 95000 | ĐV13 |
1114 |
SDP-01772
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | Trẻ | H. | 2019 | 80000 | ĐV13 |
1115 |
SDP-01773
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Ngôi trường mọi khi | Trẻ | H. | 2015 | 59000 | ĐV13 |
1116 |
SDP-01774
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Thiên thần nhỏ của tôi | Trẻ | H. | 2019 | 48000 | ĐV13 |
1117 |
SDP-01775
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Những chàng trai xấu tính | Trẻ | H. | 2019 | 50000 | ĐV13 |
1118 |
SDP-01776
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Hạ đỏ | Trẻ | H. | 2019 | 60000 | ĐV13 |
1119 |
SDP-01777
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Chuyện cổ tích dành cho người lớn | Trẻ | H. | 2019 | 52000 | ĐV13 |
1120 |
SDP-01742
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể con nghe | Lao động xã hội | H. | 2014 | 50000 | ĐV13 |
1121 |
SDP-01743
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể con nghe | Văn học | H. | 2006 | 16000 | ĐV13 |
1122 |
SDP-01733
| NGUYỄN PHƯƠNG HOÀ | EQ-IQ em tập làm nhà văn | Dân trí | H. | 2011 | 35000 | ĐV13 |
1123 |
SDP-01728
| NGỌC HÀ | 55 sự tích hay nhất dành cho tuổi thần tiên | Dân trí | H. | 2015 | 45000 | ĐV17 |
1124 |
SDP-01721
| NGÂN HÀ | Truyện cổ tích mẹ kể hằng đêm | Dân trí | H. | 2016 | 50000 | ĐV17 |
1125 |
SDP-01726
| NGỌC LAM | Tuyển tập truyện ngụ ngôn chọn lọc | Hồng Đức | H. | 2016 | 40000 | ĐV17 |
1126 |
SDP-01735
| NGUYỄN CỪ | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Văn học | H. | 2011 | 55000 | ĐV17 |
1127 |
SDP-01736
| NGUYỄN CỪ | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Văn học | H. | 2011 | 55000 | ĐV17 |
1128 |
SDP-01629
| NGỤY NGUYÊN HÀ | Hỏi gì cũng biết - Bí mật về động vật | Thanh niên | H. | 2017 | 39000 | ĐV2 |
1129 |
SDP-01634
| NGUYỄN ĐĂNG NGỌC | Thế giới động vật | Dân trí | H. | 2012 | 36000 | ĐV2 |
1130 |
SDP-01631
| NGUYỄN ĐĂNG NGỌC | Vũ trụ và trái đất | Dân trí | H. | 2012 | 36000 | ĐV2 |
1131 |
SDP-01627
| NGUYỄN THU HƯƠNG | 70 truyện cổ tích hay dành cho tuổi thơ | Nxb Hải Phòng | Hải Phòng | 2017 | 48000 | VĐ13 |
1132 |
SDP-01615
| NGUYÊN THẢO | Truyện kể về các loài hoa | Văn hóa thông tin | H. | 2012 | 42000 | ĐV13 |
1133 |
SDP-01616
| NGUYỄN ÁNH NGỌC | Kể chuyện trạng Việt Nam | Lao động | H. | 2016 | 39000 | ĐV13 |
1134 |
SDP-01579
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Cô gái đến từ hôm qua | Trẻ | TP.HCM | 2017 | 45000 | VĐ13 |
1135 |
SDP-01580
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Tôi là Bê tô | Trẻ | TP.HCM | 2012 | 45000 | VĐ13 |
1136 |
SDP-01581
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Thiên thần nhỏ của tôi | Trẻ | TP.HCM | 2013 | 27000 | VĐ13 |
1137 |
SDP-01586
| NGUYỄN XUÂN PHỤNG | Đôi điều lưu lại | Nxb Hồng Đức | H. | 2012 | 35000 | V21 |
1138 |
SDP-01587
| NGUYỄN QUỐC THỤY | Miền gió thức | Nxb Hội nhà văn | H. | 2015 | 55000 | V21 |
1139 |
SDP-01591
| NGÔ TẤN ĐẠT | Cánh thư xanh nâng những ước mơ hồng | Nxb Thông tin và truyền thông | H. | 2017 | 0 | 37 |
1140 |
SDP-01680
| NGỌC HÀ | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất/Tập 2 | Dân trí | H. | 2019 | 45000 | ĐV17 |
1141 |
SDP-01681
| NGUYỄN TRỌNG BẦU | Truyện ngụ ngôn thế giới chọn lọc - Con mèo ngoan đạo | Văn học | H. | 2017 | 35000 | ĐV17 |
1142 |
SDP-01682
| NGỌC ÁNH | 100 truyện cổ tích thế giới | Văn hoá thông tin | H. | 2014 | 65000 | ĐV17 |
1143 |
SDP-01676
| NGUYỄN GIAO CƯ | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 69000 | ĐV17 |
1144 |
SDP-01663
| NGUYỄN DU | Truyện Kiều | Văn học | H. | 2019 | 33500 | V21 |
1145 |
SDP-01660
| NGUYỄN DU | Truyện Kiều | Văn học | H. | 2016 | 35000 | V21 |
1146 |
SDP-01710
| NGỌC HÀ | 101 truyện cổ tích hay nhất về loài vật | Dân trí | H. | 2017 | 32000 | ĐV13 |
1147 |
SDP-01717
| NGỌC HÀ | 100 truyện cổ tích Việt Nam/ Tập 3 | Dân trí | H. | 2019 | 32000 | ĐV17 |
1148 |
SDP-01718
| NGỌC KHÁNH | 365 truyện mẹ kể con nghe/Tập 2 | Thanh niên | H. | 2019 | 60000 | ĐV13 |
1149 |
SDP-01712
| NGỌC HÀ | 100 truyện cổ tích Việt Nam/ Tập 3 | Dân trí | H. | 2019 | 32000 | ĐV17 |
1150 |
SDP-01713
| NGỌC ÁNH | 101 truyện mẹ kể con nghe | Thanh niên | H. | 2018 | 30000 | ĐV17 |
1151 |
SDP-01714
| NGỌC ÁNH | 101 truyện mẹ kể con nghe | Thanh niên | H. | 2021 | 42000 | ĐV17 |
1152 |
SDP-01715
| NGỌC KHÁNH | 1001 truyện mẹ kể con nghe - Mùa Thu | Văn học | H. | 2018 | 45000 | ĐV13 |
1153 |
SDP-01685
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | Văn học | H. | 2019 | 60000 | ĐV13 |
1154 |
SDP-01686
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | Văn học | H. | 2021 | 60000 | ĐV13 |
1155 |
SDP-01687
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2019 | 55000 | ĐV13 |
1156 |
SDP-01688
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2021 | 55000 | ĐV13 |
1157 |
SDP-01689
| NGUYỄN LAN PHƯƠNG | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | Văn học | H. | 2019 | 35000 | ĐV13 |
1158 |
SDP-01690
| NGUYỄN LAN PHƯƠNG | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | Văn học | H. | 2020 | 35000 | ĐV13 |
1159 |
SDP-01692
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện trí thông minh | Văn học | H. | 2019 | 62000 | ĐV13 |
1160 |
SDP-01693
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện trí thông minh | Văn học | H. | 2020 | 62000 | ĐV13 |
1161 |
SDP-01694
| NGUYỄN THANH HƯƠNG | Kể chuyện danh nhân thế giới | Văn học | H. | 2010 | 32000 | ĐV13 |
1162 |
SDP-01695
| NGUYỄN THANH HƯƠNG | Kể chuyện danh nhân thế giới | Văn học | H. | 2021 | 53000 | ĐV13 |
1163 |
SDP-01696
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | H. | 2019 | 65000 | ĐV13 |
1164 |
SDP-01697
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | H. | 2020 | 65000 | ĐV13 |
1165 |
SDP-01698
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | H. | 2020 | 65000 | ĐV13 |
1166 |
SDP-01304
| NGUYỄN ANH VŨ | Truyện cổ AnĐecxen | Văn học | H. | 2013 | 69000 | VĐ13 |
1167 |
SDP-01280
| NGUYỄN ANH SƠN | Trạng Quỳnh | Nxb Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2014 | 30000 | VĐ17 |
1168 |
SDP-01293
| NGUYỄN CỪ | 100 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Văn học | H. | 2011 | 50000 | VĐ17 |
1169 |
SDP-01316
| NGỌC HÀ | Những chuyện hay nhất mẹ kể cho bé | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 50000 | VĐ13 |
1170 |
SDP-01349
| NGUYỄN ĐĂNG NGỌC | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thế giới động vật | Dân trí | H. | 2012 | 36000 | VĐ19 |
1171 |
SDP-01350
| NGUYỄN ĐĂNG NGỌC | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thế giới tự nhiên | Dân trí | H. | 2012 | 36000 | VĐ19 |
1172 |
SDP-01333
| NGUYỆT ÁNH | Những mẩu chuyện lịch sử thú vị | Nxb Từ điển Bách Khoa | H. | 2006 | 29000 | 9(V) |
1173 |
SDP-01339
| NGUYỄN HUY TƯỞNG | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Văn học | H. | 1997 | 9500 | V23 |
1174 |
SDP-01335
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Đi tới mùa xuân tư tưởng Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2008 | 28000 | 3K5H |
1175 |
SDP-01336
| NGUYỄN THÁI ANH | Bác Hồ với thiếu niên và nhi đồng | Thanh niên | H. | 2008 | 22000 | 3K5H |
1176 |
SDP-01410
| NGỌC HÀ | Cổ tích về các loài hoa quả | Dân trí | H. | 2016 | 38000 | VĐ17 |
1177 |
SDP-01406
| NGỌC HÀ | 101 truyện mẹ kể con nghe/Tập 1 | Văn hóa thông tin | H. | 2012 | 32000 | VĐ17 |
1178 |
SDP-01394
| NGỌC PHƯỢNG | Truyện cổ tích hay nhất/Quyển 2 | Mỹ Thuật | H. | 2016 | 78000 | VĐ17 |
1179 |
SDP-01399
| NGUYỄN GIAO CƯ | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2016 | 62000 | VĐ17 |
1180 |
SDP-01385
| NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ | Who? Louis Pasteur | Kim Đồng | H. | 2015 | 45000 | VĐ2 |
1181 |
SDP-01364
| NGỌC ANH | Một số vấn đề cấp bách trong công tác xây dựng Đảng hiện nay | Nxb Chính trị | H. | 2012 | 70000 | 34(V) |
1182 |
SDP-01380
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | H. | 2016 | 49000 | VĐ2 |
1183 |
SDP-01381
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2017 | 43000 | VĐ2 |
1184 |
SDP-01359
| NGUYỄN THỊ THANH LIÊM | 10 vạn câu hỏi vì sao - Cơ thể người | Giáo dục | H. | 2014 | 63000 | VĐ19 |
1185 |
SDP-01352
| NGUYỄN THỊ DUYÊN | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá khoa học | Mỹ Thuật | H. | 2016 | 45000 | VĐ19 |
1186 |
SDP-01368
| NGUYỄN HUY TƯỞNG | Truyện ngắn Nguyễn Huy Tưởng | Văn học | H. | 2016 | 32000 | V23 |
1187 |
SDP-01369
| NGUYỄN TRANG HƯƠNG | Kể chuyện danh nhân thế giới | Văn học | H. | 2012 | 40000 | VĐ2 |
1188 |
SDP-01370
| NGUYỄN TRANG HƯƠNG | Kể chuyện danh nhân thế giới | Văn học | H. | 2012 | 40000 | VĐ2 |
1189 |
SDP-01371
| NGUYỄN TRANG HƯƠNG | Kể chuyện danh nhân thế giới | Văn học | H. | 2012 | 40000 | VĐ2 |
1190 |
SDP-01372
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | Văn học | H. | 2017 | 40000 | VĐ2 |
1191 |
SDP-01373
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | Văn học | H. | 2017 | 40000 | VĐ2 |
1192 |
SDP-01374
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | Văn học | H. | 2017 | 40000 | VĐ2 |
1193 |
SDP-01375
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | H. | 2018 | 49000 | VĐ2 |
1194 |
SDP-01376
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | H. | 2018 | 49000 | VĐ2 |
1195 |
SDP-01377
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | H. | 2018 | 49000 | VĐ2 |
1196 |
SDP-01378
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | H. | 2018 | 49000 | VĐ2 |
1197 |
SDP-01547
| NGÔ QUANG NAM | Lối thơ bút tre | Văn hóa | H. | 2001 | 20000 | V21 |
1198 |
SDP-01553
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Người Quảng đi ăn mì quảng | Trẻ | H. | 2012 | 58000 | V23 |
1199 |
SDP-01555
| NGUYỄN HỮU DŨNG | Vật đổi sao dời | Văn hóa thông tin | H. | 2009 | 23000 | V23 |
1200 |
SDP-01556
| NGUYỄN THỊ VIỆT NGA | Hạnh phúc trở về | Văn học | H. | 2017 | 58000 | V23 |
1201 |
SDP-01561
| NGỌC LINH | 168 câu chuyện hay nhất | Nxb Thế Giới | H. | 2017 | 39000 | VĐ13 |
1202 |
SDP-01563
| NGUYỄN THÀNH NHÂN | Tuổi thơ hạnh phúc | Nxb Đại học Sư phạm | TP.HCM | 2016 | 40000 | V23 |
1203 |
SDP-01514
| NGUYỄN VÂN HẠNH | Nô Ben | Kim Đồng | H. | 2017 | 25000 | ĐV2 |
1204 |
SDP-01515
| NGUYỄN VÂN HẠNH | Nô Ben | Kim Đồng | H. | 2019 | 30000 | ĐV2 |
1205 |
SDP-01516
| NGUYỄN VÂN HẠNH | Nô Ben | Kim Đồng | H. | 2019 | 30000 | ĐV2 |
1206 |
SDP-01517
| NGUYỄN VÂN HẠNH | Nô Ben | Kim Đồng | H. | 2018 | 25000 | ĐV2 |
1207 |
SDP-01518
| NGUYỄN THỊ KIM DUNG | Hê Len | Kim Đồng | H. | 2018 | 25000 | ĐV2 |
1208 |
SDP-01519
| NGUYỄN THỊ KIM DUNG | Hê Len | Kim Đồng | H. | 2019 | 30000 | ĐV2 |
1209 |
SDP-01520
| NGUYỄN THỊ KIM DUNG | Who? Hillary Clinton | Kim Đồng | H. | 2018 | 50000 | ĐV2 |
1210 |
SDP-01521
| NGUYỄN THỊ KIM DUNG | Who? Coco chanel | Kim Đồng | H. | 2016 | 45000 | ĐV2 |
1211 |
SDP-01523
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2012 | 43000 | VĐ13 |
1212 |
SDP-01524
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | H. | 2014 | 49000 | VĐ13 |
1213 |
SDP-01525
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | H. | 2017 | 49000 | VĐ13 |
1214 |
SDP-01526
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | Văn học | H. | 2017 | 44000 | VĐ13 |
1215 |
SDP-01527
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | H. | 2014 | 49000 | VĐ13 |
1216 |
SDP-01496
| NGỌC HÀ | Câu đố Việt Nam | Văn học | H. | 2016 | 22000 | ĐV19 |
1217 |
SDP-01497
| NGỌC HÀ | Câu đố Việt Nam | Văn học | H. | 2017 | 22000 | ĐV19 |
1218 |
SDP-01504
| NGUYỄN VÂN HẠNH | Napôlêông | Kim Đồng | H. | 2016 | 25000 | ĐV2 |
1219 |
SDP-01505
| NGUYỄN KIM DUNG | Napôlêông | Kim Đồng | H. | 2019 | 30000 | ĐV2 |
1220 |
SDP-01536
| NGUYỄN NGỌC KÝ | Tôi đi học | Trẻ | H. | 2014 | 50000 | V23 |
1221 |
SDP-01425
| NGỌC HÀ | 100 truyện cổ tích Việt Nam/ quyển 1 | Dân trí | H. | 2017 | 32000 | VĐ17 |
1222 |
SDP-01450
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể con nghe | Văn học | H. | 2012 | 35000 | VĐ17 |
1223 |
SDP-01434
| NGỌC ÁNH | 100 truyện cổ tích thế giới | Thanh niên | H. | 2016 | 65000 | VĐ17 |
1224 |
SDP-01429
| NGỌC ANH | 101 truyện mẹ kể con nghe | Thanh niên | H. | 2018 | 30000 | VĐ17 |
1225 |
SDP-01430
| NGỌC ANH | 101 truyện mẹ kể con nghe | Thanh niên | H. | 2017 | 30000 | VĐ17 |
1226 |
SDP-01432
| NGỌC HÀ | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất/Tập 3 | Văn hóa thông tin | H. | 2013 | 25000 | VĐ17 |
1227 |
SDP-01439
| NGUYỄN CỪ | Truyện cười Việt Nam | Văn học | H. | 2003 | 35000 | VĐ17 |
1228 |
SDP-01491
| NGỌC TÚ | Câu đố Việt Nam | Văn học | H. | 2016 | 27000 | ĐV19 |
1229 |
SDP-01492
| NGỌC LINH | Câu đố dân gian Việt Nam | Nxb Hồng Đức | H. | 2017 | 39000 | ĐV19 |
1230 |
SDP-01493
| NGUYỄN NGỌC KÝ | 555 câu đố vui dành cho tuổi học trò | Văn học | H. | 2016 | 35000 | ĐV19 |
1231 |
SDP-01494
| NGUYỄN BÍCH HẰNG | Câu đố tuổi thơ | Văn hóa thông tin | H. | 2016 | 35000 | ĐV19 |
1232 |
SDP-01468
| NGUYỄN HỒNG TÂM | Lửa promêtê | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2003 | 12000 | VĐ17 |
1233 |
SDP-01469
| NGUYỄN HỒNG TÂM | Lửa promêtê | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2003 | 12000 | VĐ17 |
1234 |
SDP-02152
| NGÂN HÀ | Cô bé bán diêm | Lao động | H. | 2021 | 60000 | ĐV17 |
1235 |
SDP-02153
| NGỌC LINH | 365 chuyện kể trước giờ đi ngủ | Thế Giới | H. | 2022 | 78000 | ĐV17 |
1236 |
SDP-02167
| NGUYỄN NGỌC PHÚC | 25 tướng lĩnh Việt Nam | Thanh niên | H. | 2010 | 75000 | 3K5 |
1237 |
SDP-02171
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Ngủ quên trên đồi | Kim Đồng | H. | 2008 | 12000 | V23 |
1238 |
SDP-02062
| NGUYỄN BÍCH HẰNG | Câu đố tuổi thơ | Văn hoá thông tin | H. | 2016 | 35000 | ĐV2 |
1239 |
SDP-02063
| NGUYỄN BÍCH HẰNG | Câu đố tuổi thơ | Văn hoá thông tin | H. | 2016 | 35000 | ĐV2 |
1240 |
SDP-02072
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2014 | 43000 | ĐV13 |
1241 |
SDP-02073
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2019 | 55000 | ĐV13 |
1242 |
SDP-02074
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2021 | 55000 | ĐV13 |
1243 |
SDP-02075
| NGUYỄN TRANG HƯƠNG | Kể chuyện danh nhân thế giới | Văn học | H. | 2021 | 53000 | ĐV13 |
1244 |
SDP-02076
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | H. | 2022 | 57000 | ĐV13 |
1245 |
SDP-02107
| NGUYỄN GIAO CƯ | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 69000 | ĐV17 |
1246 |
SDP-02119
| NGỌC ÁNH | 101 truyện mẹ kể con nghe | Thanh niên | H. | 2020 | 42000 | ĐV17 |
1247 |
SDP-02123
| NGUYỄN THU HƯƠNG | Truyện cổ tích chọn lọc | Hải Phòng | Hải Phòng | 2016 | 50000 | ĐV17 |
1248 |
SDP-02046
| NGÔ QUỲNH TRANG | 22 phương pháp giúp bạn đạt kết quả cao trong học tập | Hồng Đức | H. | 2020 | 54000 | 371 |
1249 |
SDP-02042
| NGUYỄN HƯƠNG LINH | Cẩm nang phòng tránh bắt nạt và bạo lực học đường | Kim Đồng | H. | 2022 | 50000 | 371 |
1250 |
SDP-02043
| NGUYỄN HƯƠNG LINH | Cẩm nang phòng tránh tai nạn thương tích | Kim Đồng | H. | 2019 | 45000 | 371 |
1251 |
SDP-02044
| NGỌC LINH | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Biết chấp nhận | Thế Giới | H. | 2017 | 39000 | 371 |
1252 |
SDP-01885
| NGUYỄN THUÝ LOAN | Bác Hồ kính yêu | Kim Đồng | H. | 2020 | 65000 | ĐV2 |
1253 |
SDP-01875
| NGUYỄN THỊ DUYÊN | Mười vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới tự nhiên | Thanh niên | H. | 2020 | 60000 | ĐV2 |
1254 |
SDP-01888
| NGUYỄN VĂN HẢI | Biết tạo nên sức mạnh kỳ diệu | Văn hoá thông tin | H. | 2010 | 29000 | 37 |
1255 |
SDP-01890
| NGUYỄN BÍCH HẰNG | Câu đố tuổi thơ | Văn hoá thông tin | H. | 2016 | 35000 | V29 |
1256 |
SDP-01891
| NGUYỄN BÍCH HẰNG | Câu đố tuổi thơ | Văn hoá thông tin | H. | 2016 | 35000 | V29 |
1257 |
SDP-01892
| NGUYỄN BÍCH HẰNG | Câu đố tuổi thơ | Lao động xã hội | H. | 2016 | 50000 | V29 |
1258 |
SDP-02018
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Kính vạn hoa/ Tập 8 | Kim Đồng | H. | 2020 | 69000 | V23 |
1259 |
SDP-02019
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | Trẻ | H. | 2023 | 125000 | V23 |
1260 |
SDP-02020
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Tôi là Bê Tô | Trẻ | H. | 2019 | 85000 | V23 |
1261 |
SDP-02021
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Con chó nhỏ mang giỏ hoa hồng | Trẻ | H. | 2020 | 95000 | V23 |
1262 |
SDP-02460
| NGỌC KHÁNH | Những câu chuyện phát triển chỉ số IQ - EQ | Thanh niên | H. | 2022 | 65000 | V23 |
1263 |
SDP-02434
| NGỌC LINH | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em vượt qua nỗi buồn | Thế giới | H. | 2022 | 48000 | 371 |
1264 |
SDP-02400
| NGUYỄN ĐÌNH TÚ | Ba nàng lính ngự lâm | Văn học | H. | 2021 | 58000 | V24 |
1265 |
SDP-02410
| NGUYỄN ANH | 50 điều cần thiết cho học sinh Tiểu học/Tập 1 | Thế giới | H. | 2020 | 29000 | 371 |
1266 |
SDP-02411
| NGUYỄN BÍCH LAN | Sống cho điều ý nghĩa hơn | Tổng hợp | TP. HCM | 2013 | 68000 | 371 |
1267 |
SDP-02465
| NGUYỄN HỮU HUẤN | Nước cờ hòa | Kim Đồng | H. | 2020 | 69000 | V23 |
1268 |
SDP-02477
| NGUYỄN HUY THẮNG | Sử ta chuyện xưa kể lại/Tập 1 | Kim Đồng | H. | 2020 | 50000 | 9(V) |
1269 |
SDP-02478
| NGUYỄN HUY THẮNG | Sử ta chuyện xưa kể lại/Tập 2 | Kim Đồng | H. | 2019 | 80000 | 9(V) |
1270 |
SDP-02479
| NGUYỄN HUY THẮNG | Sử ta chuyện xưa kể lại/Tập 3 | Kim Đồng | H. | 2018 | 70000 | 9(V) |
1271 |
SDP-02483
| NGUYỄN THỊ LÂM HẢO | Nước Văn Lang và người Bách Việt | Văn học | H. | 2012 | 39000 | 9(V) |
1272 |
SDP-02484
| NGUYỄN MẠNH DŨNG | Đồng dao cha giúp con mở rộng vốn từ/Tập 2 | Hà Nội | H. | 2021 | 50000 | V21 |
1273 |
SDP-02492
| NGUYỄN BÍCH HẰNG | Câu đố luyện trí thông minh | Dân trí | H. | 2021 | 39000 | ĐV2 |
1274 |
SDP-02493
| NGUYỄN BÍCH HẰNG | Câu đố tuổi thơ | Văn hóa thông tin | H. | 2022 | 65000 | ĐV2 |
1275 |
SDP-02495
| NGỌC HÀ | Câu đố Việt Nam | Văn học | H. | 2022 | 38000 | ĐV2 |
1276 |
SDP-02496
| NGỌC HÀ | Câu đố Việt Nam | Văn học | H. | 2022 | 38000 | ĐV2 |
1277 |
SDP-02488
| NGUYỄN CỪ | Truyện cười Việt Nam thời @ | Văn học | H. | 2021 | 95000 | ĐV13 |
1278 |
SDP-02226
| NGUYỄN CHÂU NGUYÊN | Tuyển tập truyện ngụ ngôn hay nhất | Văn học | H. | 2023 | 90000 | VĐ17 |
1279 |
SDP-02285
| NGUYỄN THỊ HỒNG TÂM | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam với 20 nghìn ý nghĩa giáo dục dành cho trẻ em | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 25000 | ĐV17 |
1280 |
SDP-02286
| NGUYỄN THỊ HỒNG TÂM | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam với 20 nghìn ý nghĩa giáo dục dành cho trẻ em | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 25000 | ĐV17 |
1281 |
SDP-02269
| NGUYỄN GIAO CƯ | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 69000 | ĐV17 |
1282 |
SDP-02270
| NGUYỄN GIAO CƯ | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 69000 | ĐV17 |
1283 |
SDP-02271
| NGUYỄN GIAO CƯ | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 69000 | ĐV17 |
1284 |
SDP-02272
| NGUYỄN GIAO CƯ | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 69000 | ĐV17 |
1285 |
SDP-02273
| NGUYỄN GIAO CƯ | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 54000 | ĐV17 |
1286 |
SDP-02274
| NGUYỄN GIAO CƯ | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 54000 | ĐV17 |
1287 |
SDP-02275
| NGUYỄN GIAO CƯ | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 54000 | ĐV17 |
1288 |
SDP-02276
| NGUYỄN GIAO CƯ | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 54000 | ĐV17 |
1289 |
SDP-02277
| NGUYỄN GIAO CƯ | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 54000 | ĐV17 |
1290 |
SDP-02278
| NGUYỄN CỪ | 100 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Văn học | H. | 2022 | 75000 | ĐV17 |
1291 |
SDP-02279
| NGUYỄN GIAO CƯ | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 54000 | ĐV17 |
1292 |
SDP-02292
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 Truyện mẹ kể con nghe | Lao động xã hội | H. | 2014 | 45000 | ĐV17 |
1293 |
SDP-02293
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 Truyện mẹ kể con nghe | Lao động xã hội | H. | 2014 | 45000 | ĐV17 |
1294 |
SDP-02294
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 Truyện mẹ kể con nghe | Lao động xã hội | H. | 2014 | 45000 | ĐV17 |
1295 |
SDP-02297
| NGỌC HÀ | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất/Tập 1 | Dân trí | H. | 2023 | 45000 | ĐV17 |
1296 |
SDP-02301
| NGỌC KHÁNH | 1001 truyện cổ tích lừng danh thế giới | Mỹ thuật | H. | 2011 | 25000 | ĐV17 |
1297 |
SDP-02302
| NGỌC LINH | 365 chuyện kể trước giờ đi ngủ | Thế giới | H. | 2020 | 78000 | ĐV17 |
1298 |
SDP-02304
| NGỌC MAI | 101 truyện đồng thoại hay nhất thế giới | Phụ nữ | H. | 2020 | 80000 | ĐV17 |
1299 |
SDP-02310
| NGỌC KHÁNH | 365 truyện mẹ kể con nghe/Tập 2 | Thanh niên | H. | 2019 | 60000 | ĐV17 |
1300 |
SDP-02308
| NGUYÊN ANH | 108 chuyện kể hay nhất về các loài cây và hoa quả | Thanh niên | H. | 2018 | 60000 | ĐV17 |
1301 |
SDP-02337
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2021 | 55000 | ĐV13 |
1302 |
SDP-02338
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2022 | 64000 | ĐV13 |
1303 |
SDP-02339
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2023 | 64000 | ĐV13 |
1304 |
SDP-02340
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | H. | 2018 | 49000 | ĐV13 |
1305 |
SDP-02341
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | H. | 2020 | 65000 | ĐV13 |
1306 |
SDP-02342
| NGUYỄN LAN PHƯƠNG | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | Văn học | H. | 2020 | 35000 | ĐV13 |
1307 |
SDP-02343
| NGUYỄN LAN PHƯƠNG | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | Văn học | H. | 2022 | 35000 | ĐV13 |
1308 |
SDP-02344
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện trí thông minh | Văn học | H. | 2022 | 68000 | ĐV13 |
1309 |
SDP-02345
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | H. | 2022 | 57000 | ĐV13 |
1310 |
SDP-02380
| NGUYỄN THÁI HẢI | Vụ án ba trái xoài | Kim Đồng | H. | 2017 | 36000 | V23 |
1311 |
SDP-00234
| NGUYỄN SIỂU VIỆT | Truyền thuyết một loài hoa | NXb Hải Phòng | Hải Phòng | 2006 | 20000 | V23 |
1312 |
SDP-00235
| NGUYỄN SIỂU VIỆT | Truyền thuyết một loài hoa | NXb Hải Phòng | Hải Phòng | 2006 | 20000 | V23 |
1313 |
SDP-00236
| NGUYỄN SIỂU VIỆT | Truyền thuyết một loài hoa | NXb Hải Phòng | Hải Phòng | 2006 | 20000 | V23 |
1314 |
SDP-00237
| NGUYỄN THANH CẢI | Trầm tích những dấu chân | Nxb Hội nhà văn | Hải Dương | 2006 | 20000 | V21 |
1315 |
SDP-00238
| NGUYỄN THANH CẢI | Trầm tích những dấu chân | Nxb Hội nhà văn | Hải Dương | 2006 | 20000 | V21 |
1316 |
SDP-00239
| NGUYỄN THANH CẢI | Trầm tích những dấu chân | Nxb Hội nhà văn | Hải Dương | 2006 | 20000 | V21 |
1317 |
SDP-00255
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
1318 |
SDP-00256
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
1319 |
SDP-00257
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
1320 |
SDP-00280
| NGUYỄN HẠNH | Trắc nghiệm chỉ số thông minh từ 13 đến 14 tuổi | Nxb trẻ | H. | 2006 | 15000 | 392.672 |
1321 |
SDP-00281
| NGUYỄN HẠNH | Trắc nghiệm chỉ số thông minh từ 13 đến 14 tuổi | Nxb trẻ | H. | 2006 | 15000 | 392.672 |
1322 |
SDP-00282
| NGUYỄN HẠNH | Trắc nghiệm chỉ số thông minh từ 13 đến 14 tuổi | Nxb trẻ | H. | 2006 | 15000 | 392.672 |
1323 |
SDP-00283
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam/ Tập 1 | Giáo dục | H. | 2006 | 14800 | 9(V) |
1324 |
SDP-00284
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam/ Tập 1 | Giáo dục | H. | 2006 | 14800 | 9(V) |
1325 |
SDP-00285
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam/ Tập 1 | Giáo dục | H. | 2006 | 14800 | 9(V) |
1326 |
SDP-00286
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam/ Tập 2 | Giáo dục | H. | 2006 | 16500 | 9(V) |
1327 |
SDP-00287
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam/ Tập 2 | Giáo dục | H. | 2006 | 16500 | 9(V) |
1328 |
SDP-00288
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam/ Tập 2 | Giáo dục | H. | 2006 | 16500 | 9(V) |
1329 |
SDP-00289
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam/ Tập 3 | Giáo dục | H. | 2006 | 21400 | 9(V) |
1330 |
SDP-00290
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam/ Tập 3 | Giáo dục | H. | 2006 | 21400 | 9(V) |
1331 |
SDP-00291
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam/ Tập 3 | Giáo dục | H. | 2006 | 21400 | 9(V) |
1332 |
SDP-00317
| NGUYỄN PHƯƠNG CHI | Nghi thức giao tiếp E-mail | Nxb Trẻ | H. | 2007 | 18000 | 0 |
1333 |
SDP-00216
| NGUYỄN HƯỜNG LÝ | Sự tích cây Kim Giao | Kim Đồng | H. | 2006 | 7500 | ĐV17 |
1334 |
SDP-00178
| NGUYỄN NGỌC DŨNG | Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em năm 2004 | Chính trị Quốc gia | H. | 2005 | 6000 | 34 |
1335 |
SDP-00179
| NGUYỄN NGỌC DŨNG | Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em năm 2004 | Chính trị Quốc gia | H. | 2005 | 6000 | 34 |
1336 |
SDP-00180
| NGUYỄN NGỌC DŨNG | Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em năm 2004 | Chính trị Quốc gia | H. | 2005 | 6000 | 34 |
1337 |
SDP-00210
| NGUYỄN VĂN AN | Pháp lệnh nghĩa vụ lao động công ích và hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện | Chính trị Quốc gia | H. | 2005 | 17000 | 34(V)9 |
1338 |
SDP-00211
| NGUYỄN VĂN AN | Pháp lệnh nghĩa vụ lao động công ích và hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện | Chính trị Quốc gia | H. | 2005 | 17000 | 34(V)9 |
1339 |
SDP-00194
| NGUYỄN HÀ GIANG | Pháp lệnh cán bộ công chức | Chính trị Quốc gia | H. | 2006 | 5500 | 34 |
1340 |
SDP-00195
| NGUYỄN HÀ GIANG | Pháp lệnh cán bộ công chức | Chính trị Quốc gia | H. | 2006 | 5500 | 34 |
1341 |
SDP-00196
| NGUYỄN HÀ GIANG | Pháp lệnh cán bộ công chức | Chính trị Quốc gia | H. | 2006 | 5500 | 34 |
1342 |
SDP-00197
| NGUYỄN VŨ THANH THẢO | Luật giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | H. | 2006 | 4500 | 34 |
1343 |
SDP-00198
| NGUYỄN VŨ THANH THẢO | Luật giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | H. | 2006 | 4500 | 34 |
1344 |
SDP-00199
| NGUYỄN VŨ THANH THẢO | Luật giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | H. | 2006 | 4500 | 34 |
1345 |
SDP-00200
| NGUYỄN VĂN THUNG | Tìm hiểu luật thanh niên | Chính trị Quốc gia | H. | 2006 | 6000 | 34 |
1346 |
SDP-00201
| NGUYỄN VĂN THUNG | Tìm hiểu luật thanh niên | Chính trị Quốc gia | H. | 2006 | 6000 | 34 |
1347 |
SDP-00202
| NGUYỄN VĂN THUNG | Tìm hiểu luật thanh niên | Chính trị Quốc gia | H. | 2006 | 6000 | 34 |
1348 |
SDP-00203
| NGUYỄN NGỌC DŨNG | Hỏi và đáp về Luật giáo dục năm 2005 | Chính trị Quốc gia | H. | 2005 | 21000 | 34 |
1349 |
SDP-00204
| NGUYỄN NGỌC DŨNG | Hỏi và đáp về Luật giáo dục năm 2005 | Chính trị Quốc gia | H. | 2005 | 21000 | 34 |
1350 |
SDP-00205
| NGUYỄN NGỌC DŨNG | Hỏi và đáp về Luật giáo dục năm 2005 | Chính trị Quốc gia | H. | 2005 | 21000 | 34 |
1351 |
SDP-00173
| NGUYỄN GIAO CƯ | Tấm cám | NXb Mỹ thuật | H. | 2004 | 16000 | VĐ17 |
1352 |
SDP-00174
| NGUYỄN TÙNG LÂM | Luật Giáo dục | Chính trị Quốc gia | H. | 2005 | 16000 | 34 |
1353 |
SDP-00175
| NGUYỄN TÙNG LÂM | Luật Giáo dục | Chính trị Quốc gia | H. | 2005 | 16000 | 34 |
1354 |
SDP-00176
| NGUYỄN TÙNG LÂM | Luật Giáo dục | Chính trị Quốc gia | H. | 2005 | 16000 | 34 |
1355 |
SDP-00183
| NGUYỄN LỆ HUYỀN | Bộ luật tố tụng hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | H. | 2005 | 18000 | 34(V)5 |
1356 |
SDP-00184
| NGUYỄN NGỌC DŨNG | Tìm hiểu Luật giáo dục năm 2005 | Chính trị Quốc gia | H. | 2005 | 9500 | 34 |
1357 |
SDP-00185
| NGUYỄN NGỌC DŨNG | Tìm hiểu Luật giáo dục năm 2005 | Chính trị Quốc gia | H. | 2005 | 9500 | 34 |
1358 |
SDP-00186
| NGUYỄN NGỌC DŨNG | Tìm hiểu Luật giáo dục năm 2005 | Chính trị Quốc gia | H. | 2005 | 9500 | 34 |
1359 |
SDP-00187
| NGUYỄN NGỌC DŨNG | Hỏi và đáp về Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị Quốc gia | H. | 2005 | 22000 | 34 |
1360 |
SDP-00188
| NGUYỄN NGỌC DŨNG | Hỏi và đáp về Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị Quốc gia | H. | 2005 | 22000 | 34 |
1361 |
SDP-00189
| NGUYỄN NGỌC DŨNG | Hỏi và đáp về Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị Quốc gia | H. | 2005 | 22000 | 34 |
1362 |
SDP-00190
| NGUYỄN NGỌC DŨNG | Hỏi và đáp về Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị Quốc gia | H. | 2005 | 22000 | 34 |
1363 |
SDP-00191
| NGUYỄN NGỌC DŨNG | Hỏi và đáp về Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị Quốc gia | H. | 2005 | 22000 | 34 |
1364 |
SDP-00192
| NGUYỄN NGỌC DŨNG | Hỏi và đáp về Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị Quốc gia | H. | 2005 | 22000 | 34 |
1365 |
SDP-00125
| NGUYỄN THỊ HỒNG TÚ | Cẩm nang phòng chống tai nạn thương tích cho trẻ em | NXb Hà Nội | H. | 2004 | 0 | 0 |
1366 |
SDP-00126
| NGUYỄN THỊ HỒNG TÚ | Tiêu chuẩn an toàn cho các mô hình phòng chống tai nạn thương tích trẻ em. | NXb Hà Nội | H. | 2004 | 0 | 0 |
1367 |
SDP-00119
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về thần đồng thế giới/ Tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 9200 | VĐ13 |
1368 |
SDP-00120
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về thần đồng thế giới/ Tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 9200 | VĐ13 |
1369 |
SDP-00121
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về thần đồng thế giới/ Tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 9200 | VĐ13 |
1370 |
SDP-00107
| NGÔ TẤT TỐ | Tắt đèn | Văn học | H. | 2005 | 12000 | V23 |
1371 |
SDP-00108
| NGÔ TẤT TỐ | Tắt đèn | Văn học | H. | 2005 | 12000 | V23 |
1372 |
SDP-00109
| NGÔ TẤT TỐ | Tắt đèn | Văn học | H. | 2005 | 12000 | V23 |
1373 |
SDP-00166
| NGUYỄN XUÂN TỰ | Những văn bản về công tác tổng hợp và thi đua khen thưởng | Nxb Hải Dương | Hải Dương | 1994 | 4500 | 34 |
1374 |
SDP-00159
| NGUYÊN NGỌC | Đất nước đứng lên/ Tâp 1 | Kim Đồng | H. | 1998 | 4000 | V23 |
1375 |
SDP-00160
| NGUYÊN NGỌC | Đất nước đứng lên/ Tâp 1 | Kim Đồng | H. | 1998 | 4000 | V23 |
1376 |
SDP-00057
| NGÔ TRẤN ÁI | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2003 | 14700 | V23 |
1377 |
SDP-00058
| NGÔ TRẤN ÁI | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2003 | 14700 | V23 |
1378 |
SDP-00059
| NGÔ TRẤN ÁI | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2003 | 14700 | V23 |
1379 |
SDP-00060
| NGÔ TRẤN ÁI | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2003 | 14700 | V23 |
1380 |
SDP-00061
| NGÔ TRẤN ÁI | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2003 | 14700 | V23 |
1381 |
SDP-00017
| NGUYÊN HỒNG | Những ngày thơ ấu | Kim Đồng | H. | 2000 | 5000 | ĐV1 |
1382 |
SDP-00012
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Giải thưởng lớn | Kim Đồng | H. | 1998 | 4000 | ĐV13 |
1383 |
SDP-00004
| NGUYỄN GIAO CƯ | Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Văn học | H. | 2002 | 16000 | ĐV17 |
1384 |
SDP-00036
| NGUYỄN KIM PHONG | Con giá người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV13 |
1385 |
SDP-00037
| NGUYỄN KIM PHONG | Con giá người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV13 |
1386 |
SDP-00063
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Theo dấu chim ưng | Kim Đồng | H. | 1996 | 3000 | ĐV13 |
1387 |
SDP-00064
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Cú nhảy kinh hoàng | Kim Đồng | H. | 1997 | 3000 | ĐV13 |
1388 |
SDP-00065
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Con mả con ma | Kim Đồng | H. | 1996 | 3000 | ĐV13 |
1389 |
SDP-00022
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Mười lăm ngọn nến | Kim Đồng | TP.HCM | 2000 | 5000 | ĐV13 |
1390 |
SDP-00023
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Mười lăm ngọn nến | Kim Đồng | TP.HCM | 2000 | 5000 | ĐV13 |
1391 |
SDP-00024
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Lớp phó trật tự | Kim Đồng | TP.HCM | 2000 | 5000 | ĐV13 |
1392 |
SDP-00025
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Lớp phó trật tự | Kim Đồng | TP.HCM | 2000 | 5000 | ĐV13 |
1393 |
SDP-00028
| NGUYỄN ĐỨC LINH | Bí mật của rừng | Kim Đồng | H. | 2000 | 6200 | ĐV14 |
1394 |
SDP-00029
| NGUYỄN ĐỨC LINH | Bí mật của rừng | Kim Đồng | H. | 2000 | 6200 | ĐV14 |
1395 |
SDP-00030
| NGUYỄN KIM PHONG | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV13 |
1396 |
SDP-00031
| NGUYỄN KIM PHONG | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV13 |
1397 |
SDP-00032
| NGUYỄN KIM PHONG | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV13 |
1398 |
SDP-00033
| NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV13 |
1399 |
SDP-00034
| NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | ĐV13 |
1400 |
SDP-00091
| NGUYỄN HƯỜNG LÝ | Trí khôn | Kim Đồng | H. | 2005 | 5500 | KV3 |
1401 |
SDP-00073
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | V23 |
1402 |
SDP-00074
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | V23 |
1403 |
SDP-00503
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | H. | 2014 | 49000 | VĐ17 |
1404 |
SDP-00598
| NGUYỄN HỮU THĂNG | Những câu hỏi lý thú | Văn hóa thông tin | H. | 1999 | 15000 | VĐ2 |
1405 |
SDP-00608
| NGUYỄN BÍCH HẰNG | Câu đố tuổi thơ | Lao động xã hội | H. | 2008 | 45000 | V29 |
1406 |
SDP-00552
| NGUYỄN ĐÌNH VINH | Ngỏ | Nxb Hội nhà văn | H. | 2008 | 50000 | V21 |
1407 |
SDP-00585
| NGUYỄN ĐÌNH CHÚC | Câu đố Việt Nam | Văn học | H. | 2007 | 16000 | VĐ17 |
1408 |
SDP-00588
| NGUYỄN THU NGA | Văn kiện đại hội công đoàn Việt Nam | Nxb Lao động | H. | 2003 | 0 | 34 |
1409 |
SDP-00589
| NGUYỄN MINH | Tài liệu hỏi đáp: Các văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX của Đảng | Nxb Chính trị Quốc gia | H. | 2011 | 12000 | 3KV4 |
1410 |
SDP-00590
| NGUYỄN MINH | Tài liệu hỏi đáp: Các văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX của Đảng | Nxb Chính trị Quốc gia | H. | 2011 | 12000 | 3KV4 |
1411 |
SDP-00556
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Trường học của Bác | Nxb Lao động | H. | 2013 | 45000 | 3K5H |
1412 |
SDP-00557
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Trường học của Bác | Nxb Lao động | H. | 2013 | 45000 | 3K5H |
1413 |
SDP-00558
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Trường học của Bác | Nxb Lao động | H. | 2013 | 45000 | 3K5H |
1414 |
SDP-00559
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Trường học của Bác | Nxb Lao động | H. | 2013 | 45000 | 3K5H |
1415 |
SDP-00468
| NGÔ QUANG SƠN | 168 cấu đố luyện trí thông minh | NXb Hải Phòng | Hải Phòng | 2003 | 18000 | ĐV |
1416 |
SDP-00487
| NGUYỄN TIẾN THĂNG | Nghi thức hướng dẫn thực hiện nghi thức Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Nxb Thanh niên | H. | 2009 | 8000 | 3KPV |
1417 |
SDP-00488
| NGUYỄN TIẾN THĂNG | Nghi thức hướng dẫn thực hiện nghi thức Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Nxb Thanh niên | H. | 2009 | 8000 | 3KPV |
1418 |
SDP-00489
| NGUYỄN TIẾN THĂNG | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Nxb Thanh niên | H. | 2008 | 3000 | 3KPV |
1419 |
SDP-00490
| NGUYỄN TIẾN THĂNG | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Nxb Thanh niên | H. | 2008 | 3000 | 3KPV |
1420 |
SDP-00491
| NGUYỄN TIẾN THĂNG | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Nxb Thanh niên | H. | 2008 | 3000 | 3KPV |
1421 |
SDP-00492
| NGUYỄN TIẾN THĂNG | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Nxb Thanh niên | H. | 2008 | 3000 | 3KPV |
1422 |
SDP-00496
| NGUYỄN THÁI ANH | Bác Hồ với Thiếu niên và Nhi đồng | Nxb Thanh niên | H. | 2008 | 22000 | 3K5H |
1423 |
SDP-00497
| NGUYỄN THÁI ANH | Bác Hồ với Thiếu niên và Nhi đồng | Nxb Thanh niên | H. | 2008 | 22000 | 3K5H |
1424 |
SDP-00498
| NGUYỄN THÁI ANH | Bác Hồ với Thiếu niên và Nhi đồng | Nxb Thanh niên | H. | 2008 | 22000 | 3K5H |
1425 |
SDP-00399
| NGỌC HÀ | Những truyện cổ tích hay nhất về hoàng tử và công chúa | Hồng Bàng | H. | 2013 | 45000 | VĐ17 |
1426 |
SDP-00455
| NGÔ MẠNH LÂN | Chuyện Trê Cóc | Kim Đồng | H. | 2006 | 10000 | ĐV18 |
1427 |
SDP-00456
| NGÔ MẠNH LÂN | Chuyện Trê Cóc | Kim Đồng | H. | 2006 | 10000 | ĐV18 |
1428 |
SDP-00463
| NGUYỄN ĐÌNH CHÚC | 800 câu đố thông minh | Văn học | H. | 2007 | 17000 | ĐV |
1429 |
SDP-00464
| NGUYỄN ĐÌNH CHÚC | 800 câu đố thông minh | Văn học | H. | 2007 | 17000 | ĐV |
1430 |
SDP-00459
| NGỌC HÀ | Sự tích con Dã Tràng | Nxb Thanh hóa | Thanh hóa | 2006 | 16000 | ĐV17 |
1431 |
SDP-00460
| NGỌC HÀ | Sự tích con Dã Tràng | Nxb Thanh hóa | Thanh hóa | 2006 | 16000 | ĐV17 |
1432 |
SDP-00418
| NGỌC HÀ | Người anh tham lam | Nxb Thanh hóa | Thanh hóa | 2006 | 16000 | ĐV17 |
1433 |
SDP-00419
| NGỌC HÀ | Người anh tham lam | Nxb Thanh hóa | Thanh hóa | 2006 | 16000 | ĐV17 |
1434 |
SDP-00441
| NGUYỄN KIM PHONG | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2006 | 9500 | ĐV13 |
1435 |
SDP-00442
| NGUYỄN KIM PHONG | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2006 | 9500 | ĐV13 |
1436 |
SDP-00443
| NGUYỄN CỪ | Truyện tiếu lâm Việt Nam | Văn học | H. | 2007 | 10000 | ĐV13 |
1437 |
SDP-00444
| NGUYỄN CỪ | Truyện tiếu lâm Việt Nam | Văn học | H. | 2007 | 10000 | ĐV13 |
1438 |
SDP-00445
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể con nghe | Văn học | H. | 2006 | 16000 | ĐV13 |
1439 |
SDP-00446
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể con nghe | Văn học | H. | 2006 | 16000 | ĐV13 |
1440 |
SDP-00324
| NGỌC CHÂU | Theo Bác đi chiến dịch | Nxb Trẻ | TP. HCM | 2001 | 19500 | 3K5H5 |
1441 |
SDP-00325
| NGỌC CHÂU | Theo Bác đi chiến dịch | Nxb Trẻ | TP. HCM | 2001 | 19500 | 3K5H5 |
1442 |
SDP-00326
| NGỌC CHÂU | Theo Bác đi chiến dịch | Nxb Trẻ | TP. HCM | 2001 | 19500 | 3K5H5 |
1443 |
SDP-00402
| NGUYỄN ĐỨC GIAO | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính | Nxb Tư pháp | H. | 2007 | 9000 | 34(V) |
1444 |
SDP-00403
| NGUYỄN ĐỨC GIAO | Những nội dung cơ bản của Luật đấu thầu | Nxb Tư pháp | H. | 2006 | 15500 | 34(V) |
1445 |
SDP-00404
| NGUYỄN ĐỨC GIAO | Những nội dung cơ bản của Luật giao thông đường thủy nội địa | Nxb Tư pháp | H. | 2007 | 14500 | 34(V) |
1446 |
SDP-00406
| NGUYỄN ĐỨC GIAO | Luật đất đai | Nxb Tư pháp | H. | 2007 | 15000 | 34(V) |
1447 |
SDP-00407
| NGUYỄN ĐỨC GIAO | Bộ luật tố tụng dân sự | Nxb Tư pháp | H. | 2007 | 29000 | 34(V) |
1448 |
SDP-00408
| NGUYỄN ĐỨC GIAO | Luật ngân sách Nhà nước | Nxb Tư pháp | H. | 2007 | 6000 | 34(V) |
1449 |
SDP-00412
| NGÔ TRẤN ÁI | Hệ thống hóa các văn bản quy phạm pháp luật ngành Giáo dục và Đào tạo | Nxb Lao động xã hội | H. | 2006 | 40000 | 34(V) |
1450 |
SDP-00811
| NGUYÊN HỒNG | Những ngày thơ ấu | Văn học | H. | 2015 | 30000 | V23 |
1451 |
SDP-00812
| NGUYÊN HỒNG | Những ngày thơ ấu | Văn học | H. | 2015 | 30000 | V23 |
1452 |
SDP-00813
| NGUYÊN HỒNG | Những ngày thơ ấu | Văn học | H. | 2015 | 30000 | V23 |
1453 |
SDP-00814
| NGUYÊN HỒNG | Những ngày thơ ấu | Văn học | H. | 2015 | 30000 | V23 |
1454 |
SDP-00613
| NGỌC HÀ | 50 truyện cổ tích hay nhất | Dân trí | H. | 2015 | 55000 | VĐ17 |
1455 |
SDP-00616
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Có hai con mèo ngồi bên cửa sổ | Trẻ | H. | 2012 | 70000 | V13 |
1456 |
SDP-00630
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2014 | 43000 | VĐ13 |
1457 |
SDP-00634
| NGỌC HÀ | 101 truyện mẹ kể con nghe/ Tập 1 | Dân trí | H. | 2015 | 38000 | VĐ17 |
1458 |
SDP-00638
| NGÔ THỪA ÂN | Tây Du Ký | Mỹ thuật | H. | 2013 | 55000 | VĐ17 |
1459 |
SDP-00643
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức: Lòng hiếu thảo | Trẻ | H. | 2012 | 21000 | VĐ13 |
1460 |
SDP-00701
| NGUYỄN KHẮC | Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2015 | 25000 | 34(V) |
1461 |
SDP-00697
| NGUYỄN THÀNH LONG | Tổ chức bộ máy, biên chế trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông theo quy định mới. | Lao động | H. | 2010 | 220000 | 34(V) |
1462 |
SDP-00698
| NGUYỄN THÀNH LONG | Những điều cần biết về pháp luật dành cho Hiệu trưởng trong quản lý nhà trường | Lao động | H. | 2011 | 245000 | 34(V) |
1463 |
SDP-00699
| NGUYỄN THÀNH LONG | Tài chính - kế toán trường học và văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | H. | 2009 | 245000 | 34(V) |
1464 |
SDP-00665
| NGUYỄN THU HƯƠNG | 55 cách để giúp đỡ người khác | Đại học Sư phạm | H. | 2015 | 30000 | VĐ13 |
1465 |
SDP-00657
| NGUYỄN THỊ HUỆ | Việt Nam bốn ngàn năm | Văn hóa thông tin | H. | 2011 | 80000 | VĐ2 |
1466 |
SDP-00658
| NGUYỄN TRƯỜNG | Kể chuyện các nhà Sinh học | Văn hóa thông tin | H. | 2011 | 44000 | VĐ13 |
1467 |
SDP-00659
| NGUYỄN TRANG HƯƠNG | Kể chuyện danh nhân thế giới | Văn học | H. | 2012 | 40000 | VĐ13 |
1468 |
SDP-00669
| NGUYỄN THÀNH LONG | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật thia đua, khen thưởng | Lao động | H. | 2011 | 25000 | 34(V) |
1469 |
SDP-00670
| NGUYỄN THÀNH LONG | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật thia đua, khen thưởng | Lao động | H. | 2011 | 25000 | 34(V) |
1470 |
SDP-00671
| NGUYỄN THÀNH LONG | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật thia đua, khen thưởng | Lao động | H. | 2011 | 25000 | 34(V) |
1471 |
SDP-00672
| NGUYỄN THÀNH LONG | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật thia đua, khen thưởng | Lao động | H. | 2011 | 25000 | 34(V) |
1472 |
SDP-00673
| NGUYỄN THÀNH LONG | Quyền và nghĩa vụ công dân theo luật Công Đoàn | Lao động | H. | 2011 | 50000 | 34(V) |
1473 |
SDP-00674
| NGUYỄN THÀNH LONG | Quyền và nghĩa vụ công dân theo luật Công Đoàn | Lao động | H. | 2011 | 50000 | 34(V) |
1474 |
SDP-00675
| NGUYỄN THÀNH LONG | Quyền và nghĩa vụ công dân theo luật Công Đoàn | Lao động | H. | 2011 | 50000 | 34(V) |
1475 |
SDP-00676
| NGUYỄN THÀNH LONG | Quyền và nghĩa vụ công dân theo luật Công Đoàn | Lao động | H. | 2011 | 50000 | 34(V) |
1476 |
SDP-00677
| NGUYỄN THÀNH LONG | Quyền và nghĩa vụ công dân theo luật cán bộ, công chức | Lao động | H. | 2011 | 50000 | 34(V) |
1477 |
SDP-00678
| NGUYỄN THÀNH LONG | Quyền và nghĩa vụ công dân theo luật cán bộ, công chức | Lao động | H. | 2011 | 50000 | 34(V) |
1478 |
SDP-00679
| NGUYỄN THÀNH LONG | Quyền và nghĩa vụ công dân theo luật cán bộ, công chức | Lao động | H. | 2011 | 50000 | 34(V) |
1479 |
SDP-00680
| NGUYỄN THÀNH LONG | Quyền và nghĩa vụ công dân theo luật cán bộ, công chức | Lao động | H. | 2011 | 50000 | 34(V) |
1480 |
SDP-00718
| NGUYỄN KIM PHONG | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2006 | 7000 | ĐV1 |
1481 |
SDP-00704
| NGUYỄN KHẮC OÁNH | Luật tố cáo | Hồng Đức | H. | 2014 | 23000 | 34(V) |
1482 |
SDP-00719
| NGUYỄN KIM PHONG | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2006 | 7000 | ĐV1 |
1483 |
SDP-00792
| NGUYỄN ĐỨC LINH | Người khổng lồ của em tôi | Kim Đồng | H. | 2016 | 46000 | V23 |
1484 |
SDP-00793
| NGUYỄN ĐỨC LINH | Người khổng lồ của em tôi | Kim Đồng | H. | 2016 | 46000 | V23 |
1485 |
SDP-00794
| NGUYỄN ĐỨC LINH | Người khổng lồ của em tôi | Kim Đồng | H. | 2016 | 46000 | V23 |
1486 |
SDP-00795
| NGUYỄN ĐỨC LINH | Người khổng lồ của em tôi | Kim Đồng | H. | 2016 | 46000 | V23 |
1487 |
SDP-00760
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | Nxb Trẻ | TP.HCM | 2017 | 82000 | V23 |
1488 |
SDP-00761
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | Nxb Trẻ | TP.HCM | 2017 | 82000 | V23 |
1489 |
SDP-00762
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | Nxb Trẻ | TP.HCM | 2017 | 82000 | V23 |
1490 |
SDP-00763
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | Nxb Trẻ | TP.HCM | 2017 | 82000 | V23 |
1491 |
SDP-00764
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | Nxb Trẻ | TP.HCM | 2017 | 63000 | V23 |
1492 |
SDP-00765
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | Nxb Trẻ | TP.HCM | 2017 | 63000 | V23 |
1493 |
SDP-00766
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | Nxb Trẻ | TP.HCM | 2017 | 63000 | V23 |
1494 |
SDP-00767
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | Nxb Trẻ | TP.HCM | 2017 | 63000 | V23 |
1495 |
SDP-00768
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Bồ câu không đưa thư | Nxb Trẻ | TP.HCM | 2017 | 47000 | V23 |
1496 |
SDP-00769
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Bồ câu không đưa thư | Nxb Trẻ | TP.HCM | 2017 | 47000 | V23 |
1497 |
SDP-00770
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Bồ câu không đưa thư | Nxb Trẻ | TP.HCM | 2017 | 47000 | V23 |
1498 |
SDP-00771
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Bồ câu không đưa thư | Nxb Trẻ | TP.HCM | 2017 | 47000 | V23 |
1499 |
SDP-01109
| NGỌC ANH | 101 truyện mẹ kể con nghe | Thanh niên | H. | 2018 | 30000 | VĐ17 |
1500 |
SDP-01118
| NGỌC LINH | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em vượt qua nỗi buồn | Nxb Thế Giới | H. | 2016 | 48000 | VĐ17 |
1501 |
SDP-01119
| NGỌC LINH | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em biết khám phá và chinh phục đỉnh cao | Nxb Thế Giới | H. | 2016 | 48000 | VĐ17 |
1502 |
SDP-01120
| NGỌC LINH | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em hiểu lỹ lẽ, tránh xa cái xấu | Nxb Thế Giới | H. | 2016 | 48000 | VĐ17 |
1503 |
SDP-01121
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 1001 truyện mẹ kể con nghe | Mỹ Thuật | H. | 2004 | 16000 | VĐ17 |
1504 |
SDP-01122
| NGỌC HÀ | Chàng trai thật thà | Nxb Đồng Nai | H. | 2010 | 22000 | VĐ17 |
1505 |
SDP-01123
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể con nghe | Lao động xã hội | H. | 2010 | 45000 | VĐ17 |
1506 |
SDP-01124
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể con nghe | Lao động xã hội | H. | 2010 | 45000 | VĐ17 |
1507 |
SDP-01125
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể con nghe | Lao động xã hội | H. | 2010 | 45000 | VĐ17 |
1508 |
SDP-01126
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể con nghe | Lao động xã hội | H. | 2014 | 35000 | VĐ17 |
1509 |
SDP-01127
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể con nghe | Lao động xã hội | H. | 2014 | 35000 | VĐ17 |
1510 |
SDP-01097
| NGUYỄN BÍCH HẰNG | 779 câu đố thông minh | Nxb Hồng Đức | H. | 2013 | 32000 | VĐ19 |
1511 |
SDP-01093
| NGỌC TÚ | Câu đố Việt Nam | Văn học | H. | 2015 | 27000 | VĐ19 |
1512 |
SDP-01094
| NGỌC TÚ | Câu đố Việt Nam | Văn học | H. | 2017 | 27000 | VĐ19 |
1513 |
SDP-01095
| NGỌC TÚ | Câu đố Việt Nam | Văn học | H. | 2017 | 27000 | VĐ19 |
1514 |
SDP-01100
| NGỌC HÀ | Câu đố Việt Nam | Văn học | H. | 2017 | 22000 | VĐ19 |
1515 |
SDP-01101
| NGỌC HÀ | Câu đố Việt Nam | Văn học | H. | 2017 | 22000 | VĐ19 |
1516 |
SDP-01077
| NGUYỄN TUYẾT NGA | Biển đảo với cuộc sống của chúng ta | Giáo dục | H. | 2015 | 48000 | VĐ13 |
1517 |
SDP-01078
| NGUYỄN TUYẾT NGA | Biển đảo với cuộc sống của chúng ta | Giáo dục | H. | 2015 | 48000 | VĐ13 |
1518 |
SDP-01079
| NGUYỄN TUYẾT NGA | Biển đảo với cuộc sống của chúng ta | Giáo dục | H. | 2015 | 48000 | VĐ13 |
1519 |
SDP-01080
| NGUYỄN TUYẾT NGA | Biển đảo với cuộc sống của chúng ta | Giáo dục | H. | 2015 | 48000 | VĐ13 |
1520 |
SDP-01081
| NGUYỄN ĐĂNG NGỌC | Mười vạn câu hỏi vì sao Vũ trụ và trái đất | Dân trí | H. | 2012 | 36000 | VĐ2 |
1521 |
SDP-01082
| NGUYỄN ĐĂNG NGỌC | Mười vạn câu hỏi vì sao Cơ thể và cuộc sống | Dân trí | H. | 2012 | 36000 | VĐ2 |
1522 |
SDP-01061
| NGUYỄN QUỐC TÍN | Mênh mông biển Việt/Tập 1 | Kim Đồng | H. | 2016 | 37000 | VĐ13 |
1523 |
SDP-01062
| NGUYỄN QUỐC TÍN | Mênh mông biển Việt/Tập 1 | Kim Đồng | H. | 2016 | 37000 | VĐ13 |
1524 |
SDP-01063
| NGUYỄN QUỐC TÍN | Mênh mông biển Việt/Tập 1 | Kim Đồng | H. | 2016 | 37000 | VĐ13 |
1525 |
SDP-01064
| NGUYỄN QUỐC TÍN | Mênh mông biển Việt/Tập 1 | Kim Đồng | H. | 2016 | 37000 | VĐ13 |
1526 |
SDP-01065
| NGUYỄN QUỐC TÍN | Mênh mông biển Việt/Tập 2 | Kim Đồng | H. | 2016 | 37000 | VĐ13 |
1527 |
SDP-01066
| NGUYỄN QUỐC TÍN | Mênh mông biển Việt/Tập 2 | Kim Đồng | H. | 2016 | 37000 | VĐ13 |
1528 |
SDP-01067
| NGUYỄN QUỐC TÍN | Mênh mông biển Việt/Tập 2 | Kim Đồng | H. | 2016 | 37000 | VĐ13 |
1529 |
SDP-01068
| NGUYỄN QUỐC TÍN | Mênh mông biển Việt/Tập 2 | Kim Đồng | H. | 2016 | 37000 | VĐ13 |
1530 |
SDP-01211
| NGUYỄN GIAO CƯ | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 59000 | VĐ17 |
1531 |
SDP-01212
| NGUYỄN GIAO CƯ | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 59000 | VĐ17 |
1532 |
SDP-01242
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện ngụ ngôn thế giới chọn lọc | Văn học | H. | 2017 | 35000 | VĐ17 |
1533 |
SDP-01243
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện ngụ ngôn thế giới chọn lọc | Văn học | H. | 2017 | 35000 | VĐ17 |
1534 |
SDP-01235
| NGUYỄN MINH TRÍ | Kể chuyện trí thông minh | Lao động | H. | 2016 | 39000 | VĐ17 |
1535 |
SDP-01276
| NGUYỄN ANH VŨ | Hoàng tử công chúa | Văn học | H. | 2013 | 32000 | VĐ17 |
1536 |
SDP-01251
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể con nghe | Văn học | H. | 2012 | 29000 | VĐ17 |
1537 |
SDP-01249
| NGUYỄN THÙY LINH | Chuyện mẹ kể con nghe | Nxb Hải Phòng | Hải Phòng | 2009 | 30000 | VĐ17 |
1538 |
SDP-01256
| NGỌC KHÁNH | 1001 Câu chuyện bồi dưỡng phẩm chất tốt | Văn học | H. | 2016 | 40000 | VĐ17 |
1539 |
SDP-01257
| NGỌC LINH | 101 câu chuyện học sinh cần đọc để giúp các em trưởng thành | Nxb Thế Giới | H. | 2016 | 48000 | VĐ17 |
1540 |
SDP-01258
| NGỌC LINH | 168 câu chuyện hay nhất vươn lên để thành công | Nxb Thế Giới | H. | 2017 | 39000 | VĐ17 |
1541 |
SDP-01254
| NGUYỄN CỪ | 100 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Văn học | H. | 2011 | 50000 | VĐ17 |
1542 |
SDP-01246
| NGỌC YẾN | 101 truyện cổ tích Việt Nam và thế giới | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 34000 | VĐ17 |
1543 |
SDP-01247
| NGUYỄN ĐỔNG CHI | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Nxb Trẻ | H. | 2014 | 38000 | VĐ17 |
1544 |
SDP-01116
| NGỌC KHÁNH | 365 truyện mẹ kể con nghe/Tập 1 | Thanh niên | H. | 2017 | 45000 | VĐ17 |
1545 |
SDP-01131
| NGUYÊN HƯƠNG | Những truyện hay viết cho thiếu nhi | Kim Đồng | H. | 2014 | 40000 | VĐ13 |
1546 |
SDP-01145
| NGUYỄN TRÍ | Tuổi thơ không có cánh diều | Kim Đồng | H. | 2016 | 29000 | V23 |
1547 |
SDP-01157
| NGUYỄN MẠNH ĐẨU | Tìm trong ký ức | Nxb Quân đội nhân dân | H. | 2017 | 43000 | V24 |
1548 |
SDP-01151
| NHIỀU TÁC GIẢ | Điều kì lạ trong vườn chim | Kim Đồng | H. | 2016 | 27000 | VĐ13 |
1549 |
SDP-01141
| NHIỀU TÁC GIẢ | Đưa tay ra hứng mây trời | Văn học | H. | 2013 | 58000 | V23 |
1550 |
SDP-01175
| NHIỀU TÁC GIẢ | Mãi mãi là yêu thương | Tổng hợp | TP.HCM | 2006 | 19000 | V23 |
1551 |
SDP-01176
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạt giống tâm hồn/Tập 1 | Tổng hợp | TP.HCM | 2012 | 36000 | V23 |
1552 |
SDP-01177
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạt giống tâm hồn/Tập 2 | Tổng hợp | TP.HCM | 2013 | 36000 | V23 |
1553 |
SDP-01178
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạt giống tâm hồn/Tập 3 | Tổng hợp | TP.HCM | 2013 | 36000 | V23 |
1554 |
SDP-01179
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạt giống tâm hồn/Tập 3 | Tổng hợp | TP.HCM | 2014 | 36000 | V23 |
1555 |
SDP-01180
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạt giống tâm hồn/Tập 3 | Tổng hợp | TP.HCM | 2006 | 19000 | V23 |
1556 |
SDP-01181
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạt giống tâm hồn/Tập 4 | Tổng hợp | TP.HCM | 2015 | 36000 | V23 |
1557 |
SDP-01182
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạt giống tâm hồn/Tập 6 | Tổng hợp | TP.HCM | 2011 | 36000 | V23 |
1558 |
SDP-01183
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạt giống tâm hồn/Tập 7 | Tổng hợp | TP.HCM | 2013 | 36000 | V23 |
1559 |
SDP-01184
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạt giống tâm hồn/Tập 8 | Tổng hợp | TP.HCM | 2013 | 36000 | V23 |
1560 |
SDP-01185
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạt giống tâm hồn/Tập 9 | Tổng hợp | TP.HCM | 2010 | 28000 | V23 |
1561 |
SDP-01186
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạt giống tâm hồn/Tập 11 | Tổng hợp | TP.HCM | 2016 | 42000 | V23 |
1562 |
SDP-01255
| NHÂM HÀ VÂN | Cô kể bé nghe truyện cổ tích loài vật | Dân trí | H. | 2016 | 50000 | VĐ17 |
1563 |
SDP-01271
| NHẬT LINH | Truyện cổ tích hay nhất thế giới/Tập 2 | Dân trí | H. | 2016 | 50000 | VĐ17 |
1564 |
SDP-01231
| NHẬT LINH | Truyện cổ tích thế giới hay nhất/Tập 1 | Dân trí | H. | 2016 | 50000 | VĐ17 |
1565 |
SDP-01232
| NHẬT LINH | Truyện cổ tích thế giới hay nhất/Tập 2 | Dân trí | H. | 2016 | 50000 | VĐ17 |
1566 |
SDP-01173
| NHIỀU TÁC GIẢ | Nguồn sáng tình yêu | Nxb Văn hóa Sài Gòn | TP.HCM | 2010 | 26000 | VĐ19 |
1567 |
SDP-00743
| NHIỀU TÁC GIẢ | Danh nhân nâng cao giá trị cuộc sống | Văn học | H. | 2015 | 48000 | VĐ2 |
1568 |
SDP-00744
| NHIỀU TÁC GIẢ | Danh nhân nâng cao giá trị cuộc sống | Văn học | H. | 2015 | 48000 | VĐ2 |
1569 |
SDP-00745
| NHIỀU TÁC GIẢ | Danh nhân nâng cao giá trị cuộc sống | Văn học | H. | 2015 | 48000 | VĐ2 |
1570 |
SDP-01110
| NHIỀU TÁC GIẢ | 108 chuyện kể hay nhất về các chàng hoàng tử | Văn học | H. | 2015 | 30000 | VĐ17 |
1571 |
SDP-01112
| NHIỀU TÁC GIẢ | 1001 truyện mẹ kể con nghe - Mùa Xuân | Mỹ Thuật | H. | 2011 | 25000 | VĐ17 |
1572 |
SDP-01113
| NHIỀU TÁC GIẢ | 1001 truyện mẹ kể con nghe - Mùa Đông | Mỹ Thuật | H. | 2015 | 25000 | VĐ17 |
1573 |
SDP-01114
| NHIỀU TÁC GIẢ | 1001 truyện mẹ kể con nghe - Mùa Thu | Văn học | H. | 2015 | 25000 | VĐ17 |
1574 |
SDP-01033
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những bài học đáng giá | Nxb Hà Nội | H. | 2016 | 35000 | VĐ13 |
1575 |
SDP-01034
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những bài học đáng giá | Nxb Hà Nội | H. | 2016 | 35000 | VĐ13 |
1576 |
SDP-01035
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những bài học đáng giá | Nxb Hà Nội | H. | 2016 | 35000 | VĐ13 |
1577 |
SDP-01036
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những bài học đáng giá | Nxb Hà Nội | H. | 2016 | 35000 | VĐ13 |
1578 |
SDP-01037
| NHIỀU TÁC GIẢ | Cùng nhau vượt quá bão tố | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1579 |
SDP-01038
| NHIỀU TÁC GIẢ | Cùng nhau vượt quá bão tố | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1580 |
SDP-01039
| NHIỀU TÁC GIẢ | Cùng nhau vượt quá bão tố | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1581 |
SDP-01040
| NHIỀU TÁC GIẢ | Cùng nhau vượt quá bão tố | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1582 |
SDP-00754
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thơ về Đại tướng Võ Nguyên Giáp | Thông tin và truyền thông | H. | 2013 | 49000 | VĐ2 |
1583 |
SDP-00755
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thơ về Đại tướng Võ Nguyên Giáp | Thông tin và truyền thông | H. | 2013 | 49000 | VĐ2 |
1584 |
SDP-00776
| NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | Những bậc tôn sư nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam | Nxb Thời Đại | H. | 2014 | 62000 | V23 |
1585 |
SDP-00777
| NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | Những bậc tôn sư nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam | Nxb Thời Đại | H. | 2014 | 62000 | V23 |
1586 |
SDP-00778
| NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | Những bậc tôn sư nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam | Nxb Thời Đại | H. | 2014 | 62000 | V23 |
1587 |
SDP-00779
| NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | Những bậc tôn sư nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam | Nxb Thời Đại | H. | 2014 | 62000 | V23 |
1588 |
SDP-00780
| NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | Những trận đánh nổi tiếng của dân tộc từ khi có Đảng | Nxb Thời Đại | H. | 2014 | 52000 | V23 |
1589 |
SDP-00781
| NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | Những trận đánh nổi tiếng của dân tộc từ khi có Đảng | Nxb Thời Đại | H. | 2014 | 52000 | V23 |
1590 |
SDP-00782
| NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | Những trận đánh nổi tiếng của dân tộc từ khi có Đảng | Nxb Thời Đại | H. | 2014 | 52000 | V23 |
1591 |
SDP-00783
| NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | Những trận đánh nổi tiếng của dân tộc từ khi có Đảng | Nxb Thời Đại | H. | 2014 | 52000 | V23 |
1592 |
SDP-00723
| NHIỀU TÁC GIẢ | Một nhân cách, một tầm nhìn | Thanh niên | H. | 2009 | 50000 | V24 |
1593 |
SDP-00649
| NHIỀU TÁC GIẢ | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2005 | 14700 | V23 |
1594 |
SDP-00650
| NHIỀU TÁC GIẢ | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2005 | 14700 | V23 |
1595 |
SDP-00655
| NHẬT LINH | Tại sao hoa có nhiều màu sắc | Mỹ thuật | H. | 2016 | 23000 | VĐ2 |
1596 |
SDP-00819
| NHẤT LINH | Đôi bạn | Văn học | H. | 2017 | 60000 | V23 |
1597 |
SDP-00820
| NHẤT LINH | Đôi bạn | Văn học | H. | 2017 | 60000 | V23 |
1598 |
SDP-00821
| NHẤT LINH | Đôi bạn | Văn học | H. | 2017 | 60000 | V23 |
1599 |
SDP-00822
| NHẤT LINH | Đôi bạn | Văn học | H. | 2017 | 60000 | V23 |
1600 |
SDP-00848
| NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | Những danh tướng trong lịch sử Việt Nam | Lao động | H. | 2013 | 52000 | V23 |
1601 |
SDP-00849
| NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | Những danh tướng trong lịch sử Việt Nam | Lao động | H. | 2013 | 52000 | V23 |
1602 |
SDP-00850
| NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | Những danh tướng trong lịch sử Việt Nam | Lao động | H. | 2013 | 52000 | V23 |
1603 |
SDP-00851
| NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | Những danh tướng trong lịch sử Việt Nam | Lao động | H. | 2013 | 52000 | V23 |
1604 |
SDP-00861
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thắp sáng trái tim yêu thương | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1605 |
SDP-00862
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thắp sáng trái tim yêu thương | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1606 |
SDP-00863
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thắp sáng trái tim yêu thương | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1607 |
SDP-00864
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thắp sáng trái tim yêu thương | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1608 |
SDP-00865
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tâm hồn cao thượng | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1609 |
SDP-00866
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tâm hồn cao thượng | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1610 |
SDP-00867
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tâm hồn cao thượng | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1611 |
SDP-00868
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tâm hồn cao thượng | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1612 |
SDP-00869
| NHIỀU TÁC GIẢ | Bí mật của hạnh phúc | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1613 |
SDP-00870
| NHIỀU TÁC GIẢ | Bí mật của hạnh phúc | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1614 |
SDP-00871
| NHIỀU TÁC GIẢ | Bí mật của hạnh phúc | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1615 |
SDP-00872
| NHIỀU TÁC GIẢ | Bí mật của hạnh phúc | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1616 |
SDP-00873
| NHIỀU TÁC GIẢ | Bài học của Thầy | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1617 |
SDP-00874
| NHIỀU TÁC GIẢ | Bài học của Thầy | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1618 |
SDP-00875
| NHIỀU TÁC GIẢ | Bài học của Thầy | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1619 |
SDP-00876
| NHIỀU TÁC GIẢ | Bài học của Thầy | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1620 |
SDP-00877
| NHIỀU TÁC GIẢ | Cuộc sống có muôn vàn lối đi | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1621 |
SDP-00878
| NHIỀU TÁC GIẢ | Cuộc sống có muôn vàn lối đi | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1622 |
SDP-00879
| NHIỀU TÁC GIẢ | Cuộc sống có muôn vàn lối đi | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1623 |
SDP-00880
| NHIỀU TÁC GIẢ | Cuộc sống có muôn vàn lối đi | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1624 |
SDP-00881
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thông điệp hạnh phúc | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1625 |
SDP-00882
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thông điệp hạnh phúc | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1626 |
SDP-00883
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hy vọng từ những câu chuyện không thành | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1627 |
SDP-00884
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hy vọng từ những câu chuyện không thành | Nxb Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
1628 |
SDP-00522
| NHIỀU TÁC GIẢ | Một giờ với đồng chí Hồ Chí Minh | Kim Đồng | H. | 2010 | 20000 | V24 |
1629 |
SDP-00523
| NHIỀU TÁC GIẢ | Một giờ với đồng chí Hồ Chí Minh | Kim Đồng | H. | 2010 | 20000 | V24 |
1630 |
SDP-00524
| NHIỀU TÁC GIẢ | Một giờ với đồng chí Hồ Chí Minh | Kim Đồng | H. | 2010 | 20000 | V24 |
1631 |
SDP-00549
| NHIỀU TÁC GIẢ | Một thời bụi phấn/ Tập 2 | Nxb Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | V21 |
1632 |
SDP-00550
| NHIỀU TÁC GIẢ | Một thời bụi phấn/ Tập 2 | Nxb Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | V21 |
1633 |
SDP-00551
| NHIỀU TÁC GIẢ | Một thời bụi phấn/ Tập 2 | Nxb Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | V21 |
1634 |
SDP-00470
| NHIỀU TÁC GIẢ | Nghề dệt sợi thương | Giáo dục | H. | 2006 | 24800 | V23 |
1635 |
SDP-00070
| NHIỀU TÁC GIẢ | 30 TÁC PHẨM ĐƯỢC GIẢI | Giáo dục | H. | 2004 | 17200 | 8V |
1636 |
SDP-00081
| NHIỀU TÁC GIẢ | Ba ơi, con muốn nói... | Trẻ | H. | 2004 | 11500 | V23 |
1637 |
SDP-00082
| NHIỀU TÁC GIẢ | Ba ơi, con muốn nói... | Trẻ | H. | 2004 | 11500 | V23 |
1638 |
SDP-00083
| NHIỀU TÁC GIẢ | Ba ơi, con muốn nói... | Trẻ | H. | 2004 | 11500 | V23 |
1639 |
SDP-00068
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Nxb trẻ | H. | 2004 | 6500 | ĐV13 |
1640 |
SDP-00005
| NHIỀU TÁC GIẢ | Áo trắng sân trường | Nxb Thanh niên | Hải Dương | 1999 | 12000 | ĐV13 |
1641 |
SDP-00006
| NHIỀU TÁC GIẢ | Áo trắng sân trường | Nxb Thanh niên | Hải Dương | 1999 | 12000 | ĐV13 |
1642 |
SDP-00007
| NHIỀU TÁC GIẢ | Áo trắng sân trường | Nxb Thanh niên | Hải Dương | 1999 | 12000 | ĐV13 |
1643 |
SDP-00008
| NHIỀU TÁC GIẢ | Áo trắng sân trường | Nxb Thanh niên | Hải Dương | 1999 | 12000 | ĐV13 |
1644 |
SDP-00009
| NHIỀU TÁC GIẢ | Áo trắng sân trường | Nxb Thanh niên | Hải Dương | 1999 | 12000 | ĐV13 |
1645 |
SDP-00010
| NHIỀU TÁC GIẢ | Áo trắng sân trường | Nxb Thanh niên | Hải Dương | 1999 | 12000 | ĐV13 |
1646 |
SDP-00018
| NHIỀU TÁC GIẢ | Truyện ngắn Châu Á | Kim Đồng | TP.HCM | 2000 | 5000 | ĐV13 |
1647 |
SDP-00019
| NHIỀU TÁC GIẢ | Truyện ngắn Châu Á | Kim Đồng | TP.HCM | 2000 | 5000 | ĐV13 |
1648 |
SDP-00020
| NHIỀU TÁC GIẢ | Truyện ngắn Châu Á | Kim Đồng | TP.HCM | 2000 | 5000 | ĐV13 |
1649 |
SDP-00021
| NHIỀU TÁC GIẢ | Truyện ngắn Châu Á | Kim Đồng | TP.HCM | 2000 | 5000 | ĐV13 |
1650 |
SDP-00156
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tấm cám | Văn hóa dân tộc | H. | 1999 | 7000 | ĐV17 |
1651 |
SDP-00103
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những gì mà con mãi mãi cần đến | Trẻ | H. | 2004 | 14000 | V23 |
1652 |
SDP-00104
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những gì mà con mãi mãi cần đến | Trẻ | H. | 2004 | 14000 | V23 |
1653 |
SDP-00318
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tuyển tập thơ nhạc về Bác Hồ | Nxb Trẻ | TP. HCM | 2007 | 13500 | 3K5H5 |
1654 |
SDP-00319
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tuyển tập thơ nhạc về Bác Hồ | Nxb Trẻ | TP. HCM | 2007 | 13500 | 3K5H5 |
1655 |
SDP-00320
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tuyển tập thơ nhạc về Bác Hồ | Nxb Trẻ | TP. HCM | 2007 | 13500 | 3K5H5 |
1656 |
SDP-02016
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tuyển tập truyện kể về những cô gái dũng cảm và thông minh | Hà Nội | H. | 2022 | 155000 | V23 |
1657 |
SDP-02017
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những câu chuyện bị lãng quên về lòng tốt và lòng dũng cảm | Hà Nội | H. | 2022 | 168000 | V23 |
1658 |
SDP-02005
| NHIỀU TÁC GIẢ | Các loài động vật có vú | Thanh niên | H. | 2016 | 55000 | ĐV2 |
1659 |
SDP-02034
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lắng nghe điều bình thường | Trẻ | H. | 2013 | 32000 | V23 |
1660 |
SDP-02135
| NHÓM THIÊN ĐỊA NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam với hơn 20 ý nghĩa giáo dục dành cho trẻ em hay nhất | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 25000 | ĐV17 |
1661 |
SDP-02136
| NHÓM THIÊN ĐỊA NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam với hơn 20 ý nghĩa giáo dục dành cho trẻ em hay nhất | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 25000 | ĐV17 |
1662 |
SDP-02116
| NHIỀU TÁC GIẢ | 108 chuyện kể hay nhất về các chàng hoàng tử | Văn học | H. | 2015 | 32000 | ĐV17 |
1663 |
SDP-02117
| NHIỀU TÁC GIẢ | 365 truyện mẹ kể con nghe/Tập 2 | Văn học | H. | 2015 | 25000 | ĐV17 |
1664 |
SDP-02092
| NHIỀU TÁC GIẢ | Mười vạn câu hỏi vì sao - Chạy trên mặt đất | Thời Đại | TP. HCM | 2016 | 35000 | ĐV2 |
1665 |
SDP-02144
| NHÓM THIÊN ĐỊA NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam với hơn 20 ý nghĩa giáo dục dành cho trẻ em chọn lọc | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 30000 | ĐV17 |
1666 |
SDP-02145
| NHÓM THIÊN ĐỊA NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam với hơn 20 ý nghĩa giáo dục dành cho trẻ em tuyển chọn | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 30000 | ĐV17 |
1667 |
SDP-02146
| NHÓM THIÊN ĐỊA NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam với hơn 20 ý nghĩa giáo dục dành cho trẻ em đặc sắc nhất | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 30000 | ĐV17 |
1668 |
SDP-02147
| NHÓM THIÊN ĐỊA NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam với hơn 20 ý nghĩa giáo dục dành cho trẻ em đặc sắc nhất | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 30000 | ĐV17 |
1669 |
SDP-01482
| NHIỀU TÁC GIẢ | 114 truyện cười hiện đại hay nhất | Tổng hợp | Đồng Nai | 2013 | 22000 | VĐ13 |
1670 |
SDP-01433
| NHIỀU TÁC GIẢ | 365 chuyện kể hằng đêm | Nxb Thời Đại | H. | 2011 | 45000 | VĐ13 |
1671 |
SDP-01448
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tấm lòng hiếu thảo - gương sáng thời xưa | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2010 | 25000 | VĐ17 |
1672 |
SDP-01538
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạt giống tâm hồn - Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | Tổng hợp | H. | 2018 | 42000 | V23 |
1673 |
SDP-01539
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạt giống tâm hồn - Nghệ thuật sáng tạo cuộc sống | Tổng hợp | TP.HCM | 2013 | 36000 | V23 |
1674 |
SDP-01540
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hạt giống tâm hồn - Cách nghĩ quyết định hướng đi | Tổng hợp | TP.HCM | 2012 | 36000 | V23 |
1675 |
SDP-01395
| NHẬT LINH | Bí quyết học tập của Nam | Mỹ Thuật | H. | 2017 | 28000 | 371 |
1676 |
SDP-01392
| NHIỀU TÁC GIẢ | Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé gái | Kim Đồng | H. | 2016 | 69000 | VĐ17 |
1677 |
SDP-01393
| NHIỀU TÁC GIẢ | Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé hiếu học | Kim Đồng | H. | 2016 | 69000 | VĐ17 |
1678 |
SDP-01421
| NHIỆM TÚ | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Dân trí | H. | 2016 | 50000 | VĐ17 |
1679 |
SDP-01428
| NHIỀU TÁC GIẢ | 108 chuyện kể hay nhất về các nàng công chúa | Văn học | H. | 2015 | 32000 | VĐ13 |
1680 |
SDP-01669
| NHIỀU TÁC GIẢ | Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé thông minh | Kim Đồng | H. | 2018 | 69000 | ĐV17 |
1681 |
SDP-01670
| NHIỀU TÁC GIẢ | Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé trai | Kim Đồng | H. | 2020 | 80000 | ĐV17 |
1682 |
SDP-01671
| NHIỀU TÁC GIẢ | Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé trai | Kim Đồng | H. | 2020 | 80000 | ĐV17 |
1683 |
SDP-01611
| NHIỀU TÁC GIẢ | Quà tặng của cuộc sống | Trẻ | H. | 2004 | 14000 | VĐ13 |
1684 |
SDP-01612
| NHIỀU TÁC GIẢ | Khi con đơn độc | Trẻ | H. | 2004 | 14000 | VĐ13 |
1685 |
SDP-01609
| NHIỀU TÁC GIẢ | Bản kế hoạch hạnh phúc | Kim Đồng | H. | 2018 | 28000 | VĐ13 |
1686 |
SDP-01614
| NHÓM TRÍ THỨC VIỆT | Mẹ kể con nghe truyện kể mùa Xuân | Nxb Hồng Đức | H. | 2017 | 72000 | ĐV13 |
1687 |
SDP-01844
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thế giới những điều chưa biết 2 - Vũ trụ | Thế giới | H. | 2016 | 45000 | ĐV2 |
1688 |
SDP-02159
| PUBLISHING COMPANY NEUNG IN | Lin Côn | Kim Đồng | H. | 2022 | 30000 | VĐ18 |
1689 |
SDP-02163
| PUBLISHING COMPANY NEUNG IN | Fabre | Kim Đồng | H. | 2022 | 30000 | VĐ18 |
1690 |
SDP-02348
| PUBLISHING COMPANY (NEUNG IN) | Napoleon | Kim Đồng | H. | 2023 | 30000 | ĐV18 |
1691 |
SDP-02349
| PUBLISHING COMPANY (NEUNG IN) | Nobel | Kim Đồng | H. | 2023 | 30000 | ĐV18 |
1692 |
SDP-02350
| PUBLISHING COMPANY (NEUNG IN) | Fabre | Kim Đồng | H. | 2022 | 30000 | ĐV18 |
1693 |
SDP-02351
| PUBLISHING COMPANY (NEUNG IN) | Edison | Kim Đồng | H. | 2022 | 30000 | ĐV18 |
1694 |
SDP-02352
| PUBLISHING COMPANY (NEUNG IN) | Edison | Kim Đồng | H. | 2023 | 30000 | ĐV18 |
1695 |
SDP-02353
| PUBLISHING COMPANY (NEUNG IN) | Schweitzer | Kim Đồng | H. | 2023 | 30000 | ĐV18 |
1696 |
SDP-02354
| PUBLISHING COMPANY (NEUNG IN) | Marie Curie | Kim Đồng | H. | 2023 | 30000 | ĐV18 |
1697 |
SDP-02355
| PUBLISHING COMPANY (NEUNG IN) | Marie Curie | Kim Đồng | H. | 2023 | 30000 | ĐV18 |
1698 |
SDP-02356
| PUBLISHING COMPANY (NEUNG IN) | Einstein | Kim Đồng | H. | 2022 | 30000 | ĐV18 |
1699 |
SDP-02357
| PUBLISHING COMPANY (NEUNG IN) | Einstein | Kim Đồng | H. | 2023 | 30000 | ĐV18 |
1700 |
SDP-02358
| PUBLISHING COMPANY (NEUNG IN) | Lincoln | Kim Đồng | H. | 2023 | 30000 | ĐV18 |
1701 |
SDP-02359
| PUBLISHING COMPANY (NEUNG IN) | Lincoln | Kim Đồng | H. | 2023 | 30000 | ĐV18 |
1702 |
SDP-02360
| PUBLISHING COMPANY (NEUNG IN) | Newton | Kim Đồng | H. | 2022 | 30000 | ĐV18 |
1703 |
SDP-00220
| PE-RÔN SÁC-LƠ | Truyện cổ tích Pháp | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | ĐV13 |
1704 |
SDP-00072
| PE-RÔN SÁC-LƠ | Truyện cổ tích Pháp | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | ĐV13 |
1705 |
SDP-00422
| PẮC CHÔNG QUAN | Hê Len | Kim Đồng | H. | 2007 | 15000 | ĐV18 |
1706 |
SDP-00423
| PẮC CHÔNG QUAN | Hê Len | Kim Đồng | H. | 2007 | 15000 | ĐV18 |
1707 |
SDP-00660
| PẮC CHÔNG QUAN | Hê Len | Kim Đồng | H. | 2011 | 25000 | VĐ18 |
1708 |
SDP-01200
| PẮC CHÔNG QUAN | Hê Len | Kim Đồng | H. | 2016 | 25000 | VĐ18 |
1709 |
SDP-01201
| PẮC CHÔNG QUAN | Hê Len | Kim Đồng | H. | 2016 | 25000 | VĐ18 |
1710 |
SDP-01202
| PẮC CHÔNG QUAN | Hê Len | Kim Đồng | H. | 2017 | 25000 | VĐ18 |
1711 |
SDP-01203
| PẮC CHÔNG QUAN | Hê Len | Kim Đồng | H. | 2017 | 25000 | VĐ18 |
1712 |
SDP-01213
| PHẠM TRƯỜNG TAM | Truyện cổ tích sự tích Việt Nam | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 59000 | VĐ17 |
1713 |
SDP-01214
| PHẠM TRƯỜNG TAM | Truyện cổ tích sự tích Việt Nam | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 59000 | VĐ17 |
1714 |
SDP-01272
| PHƯỜNG THÙY | Trái tim dũng cảm | Văn học | H. | 2014 | 32000 | VĐ17 |
1715 |
SDP-01111
| PHÚC HẢI | 109 truyện cổ tích và thế giới | Nxb Hồng Đức | H. | 2017 | 44000 | VĐ17 |
1716 |
SDP-00663
| PHAN THANH TÁ | Văn hóa cổ truyền trong làng xã Việt Nam hiện nay | Lao động | H. | 2011 | 52000 | V24 |
1717 |
SDP-00681
| PHAN TUYẾT | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước/ Tập 1 | Lao động | H. | 2011 | 30000 | 34(V) |
1718 |
SDP-00682
| PHAN TUYẾT | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước/ Tập 1 | Lao động | H. | 2011 | 30000 | 34(V) |
1719 |
SDP-00683
| PHAN TUYẾT | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước/ Tập 1 | Lao động | H. | 2011 | 30000 | 34(V) |
1720 |
SDP-00684
| PHAN TUYẾT | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước/ Tập 1 | Lao động | H. | 2011 | 30000 | 34(V) |
1721 |
SDP-00685
| PHAN TUYẾT | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước/ Tập 2 | Lao động | H. | 2011 | 35000 | 34(V) |
1722 |
SDP-00686
| PHAN TUYẾT | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước/ Tập 2 | Lao động | H. | 2011 | 35000 | 34(V) |
1723 |
SDP-00687
| PHAN TUYẾT | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước/ Tập 2 | Lao động | H. | 2011 | 35000 | 34(V) |
1724 |
SDP-00688
| PHAN TUYẾT | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước/ Tập 2 | Lao động | H. | 2011 | 35000 | 34(V) |
1725 |
SDP-00689
| PHAN TUYẾT | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | Lao động | H. | 2010 | 35000 | 34(V) |
1726 |
SDP-00690
| PHAN TUYẾT | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | Lao động | H. | 2010 | 35000 | 34(V) |
1727 |
SDP-00691
| PHAN TUYẾT | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | Lao động | H. | 2010 | 35000 | 34(V) |
1728 |
SDP-00692
| PHAN TUYẾT | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | Lao động | H. | 2010 | 35000 | 34(V) |
1729 |
SDP-00693
| PHAN TUYẾT | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng bạn bè Quốc tế | Lao động | H. | 2010 | 35000 | 34(V) |
1730 |
SDP-00694
| PHAN TUYẾT | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng bạn bè Quốc tế | Lao động | H. | 2010 | 35000 | 34(V) |
1731 |
SDP-00695
| PHAN TUYẾT | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng bạn bè Quốc tế | Lao động | H. | 2010 | 35000 | 34(V) |
1732 |
SDP-00696
| PHAN TUYẾT | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng bạn bè Quốc tế | Lao động | H. | 2010 | 35000 | 34(V) |
1733 |
SDP-00726
| PHẠM TRUNG THANH | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Hội nhà văn | H. | 2016 | 50000 | 371.018 |
1734 |
SDP-00724
| PHẠM TRUNG THANH | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Hội nhà văn | H. | 2016 | 50000 | 371.018 |
1735 |
SDP-00725
| PHẠM TRUNG THANH | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Hội nhà văn | H. | 2016 | 50000 | 371.018 |
1736 |
SDP-00739
| PHẠM THÙY NINH | Các sản vật ngành nghề và văn hóa lễ hội biển Việt Nam | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 34000 | 91 |
1737 |
SDP-00740
| PHẠM THÙY NINH | Các sản vật ngành nghề và văn hóa lễ hội biển Việt Nam | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 34000 | 91 |
1738 |
SDP-00741
| PHẠM THÙY NINH | Các sản vật ngành nghề và văn hóa lễ hội biển Việt Nam | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 34000 | 91 |
1739 |
SDP-00742
| PHẠM THÙY NINH | Các sản vật ngành nghề và văn hóa lễ hội biển Việt Nam | NXB Hồng Đức | H. | 2014 | 34000 | 91 |
1740 |
SDP-00410
| PHAN BÁ ĐẠT | Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí; Luật phòng, chống tham nhũng và các văn bản hướng dẫn thi hành. | Nxb Lao động xã hội | H. | 2006 | 250000 | 34(V) |
1741 |
SDP-00411
| PHAN BÁ ĐẠT | Hệ thống quy định mới nhất về xử lý vi phạm hành chính trong các lĩnh vực và văn bản hướng dẫn thi hành | Nxb Lao động xã hội | H. | 2006 | 260000 | 34(V) |
1742 |
SDP-00413
| PHAN BÁ ĐẠT | Luật Giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với ngành Giáo dục và Đào tạo | Nxb Lao động xã hội | H. | 2005 | 250000 | 34(V) |
1743 |
SDP-00483
| PHƯƠNG HẢO | Bác Hồ chúc mừng năm mới | Văn hóa thông tin | H. | 2008 | 20000 | 3K5H |
1744 |
SDP-00484
| PHƯƠNG HẢO | Bác Hồ chúc mừng năm mới | Văn hóa thông tin | H. | 2008 | 20000 | 3K5H |
1745 |
SDP-00485
| PHƯƠNG HẢO | Bác Hồ chúc mừng năm mới | Văn hóa thông tin | H. | 2008 | 20000 | 3K5H |
1746 |
SDP-00560
| PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu: Cuộc tổng tiến công và nổi dậy xuân Mậu Thân 1968 | Nxb Lao động | H. | 2009 | 60000 | 9(V) |
1747 |
SDP-00561
| PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu: Cuộc tổng tiến công và nổi dậy xuân Mậu Thân 1968 | Nxb Lao động | H. | 2009 | 60000 | 9(V) |
1748 |
SDP-00562
| PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu: Đường mòn Hồ Chí Minh | Nxb Lao động | H. | 2009 | 60000 | 9(V) |
1749 |
SDP-00563
| PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu: Đường mòn Hồ Chí Minh | Nxb Lao động | H. | 2009 | 60000 | 9(V) |
1750 |
SDP-00564
| PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu: Hiệp định GiơNeVơ và giải phóng thủ đô 10-10-1954 | Nxb Lao động | H. | 2009 | 60000 | 9(V) |
1751 |
SDP-00565
| PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu: Hiệp định GiơNeVơ và giải phóng thủ đô 10-10-1954 | Nxb Lao động | H. | 2009 | 60000 | 9(V) |
1752 |
SDP-00566
| PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu: Các chiến dịch trong kháng chiến chống Pháp | Nxb Lao động | H. | 2009 | 60000 | 9(V) |
1753 |
SDP-00567
| PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu: Các chiến dịch trong kháng chiến chống Pháp | Nxb Lao động | H. | 2009 | 60000 | 9(V) |
1754 |
SDP-00568
| PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu: Toàn quốc kháng chiến 1946 | Nxb Lao động | H. | 2009 | 60000 | 9(V) |
1755 |
SDP-00569
| PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu: Toàn quốc kháng chiến 1946 | Nxb Lao động | H. | 2009 | 60000 | 9(V) |
1756 |
SDP-00570
| PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu: Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) | Nxb Lao động | H. | 2009 | 60000 | 9(V) |
1757 |
SDP-00571
| PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu: Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) | Nxb Lao động | H. | 2009 | 60000 | 9(V) |
1758 |
SDP-00572
| PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu: Cách mạng tháng 8 và Quốc khánh ngày 2 tháng 9 năm 1945 | Nxb Lao động | H. | 2009 | 60000 | 9(V) |
1759 |
SDP-00573
| PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu: Cách mạng tháng 8 và Quốc khánh ngày 2 tháng 9 năm 1945 | Nxb Lao động | H. | 2009 | 60000 | 9(V) |
1760 |
SDP-00574
| PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu: Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam | Nxb Lao động | H. | 2009 | 60000 | 9(V) |
1761 |
SDP-00575
| PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu: Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam | Nxb Lao động | H. | 2009 | 60000 | 9(V) |
1762 |
SDP-00576
| PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu: Đánh bại chiến tranh phá hoại lần thứ 2 của Mỹ ở miền Bắc, năm 1972 và hiệp định Pari năm 1973 về chấm dứt chiến tranh lặp lại hòa bình ở Việt Nam. | Nxb Lao động | H. | 2009 | 60000 | 9(V) |
1763 |
SDP-00577
| PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu: Đánh bại chiến tranh phá hoại lần thứ 2 của Mỹ ở miền Bắc, năm 1972 và hiệp định Pari năm 1973 về chấm dứt chiến tranh lặp lại hòa bình ở Việt Nam. | Nxb Lao động | H. | 2009 | 60000 | 9(V) |
1764 |
SDP-00578
| PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu: Đại thắng mùa xuân 1975 | Nxb Lao động | H. | 2009 | 60000 | 9(V) |
1765 |
SDP-00579
| PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu: Đại thắng mùa xuân 1975 | Nxb Lao động | H. | 2009 | 60000 | 9(V) |
1766 |
SDP-00587
| PHẠM XUÂN THĂNG | Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Hải Dương | Nxb Hải Dương | Hải Dương | 2013 | 0 | 9(V) |
1767 |
SDP-00597
| PHƯƠNG THANH | Truyện cổ tích chọn lọc | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 19000 | VĐ17 |
1768 |
SDP-00138
| PHƯƠNG MINH | Nàng công chúa san hô | Nxb Phụ nữ | H. | 2005 | 15000 | ĐV17 |
1769 |
SDP-00101
| PHẠM THU YẾN | Truyện cổ tích các loài vật | Giáo dục | H. | 2005 | 13700 | ĐV13 |
1770 |
SDP-00102
| PHẠM THU YẾN | Truyện cổ tích các loài vật | Giáo dục | H. | 2005 | 13700 | ĐV13 |
1771 |
SDP-00096
| PHONG THU | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi | Giáo dục | H. | 2005 | 13500 | ĐV13 |
1772 |
SDP-00097
| PHONG THU | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi | Giáo dục | H. | 2005 | 13500 | ĐV13 |
1773 |
SDP-00098
| PHONG THU | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi | Giáo dục | H. | 2005 | 13500 | ĐV13 |
1774 |
SDP-00099
| PHONG THU | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi | Giáo dục | H. | 2005 | 13500 | ĐV13 |
1775 |
SDP-00182
| PHẠM NGỌC CẤP | Bộ luật dân sự | Chính trị Quốc gia | H. | 2006 | 25000 | 34 |
1776 |
SDP-00177
| PHẠM NGỌC CẤP | Bộ luật tố tụng dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | H. | 2005 | 22000 | 34 |
1777 |
SDP-02347
| PHƯƠNG THÙY | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H. | 2010 | 30000 | ĐV13 |
1778 |
SDP-02309
| PHÚC HẢI | 108 truyện cổ tích thế giới đặc sắc | Hồng Đức | H. | 2022 | 52000 | ĐV17 |
1779 |
SDP-02298
| PHÚC HẢI | 365 truyện cổ tích Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2023 | 83000 | ĐV17 |
1780 |
SDP-02299
| PHÚC HẢI | 108 truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc | Hồng Đức | H. | 2022 | 52000 | ĐV17 |
1781 |
SDP-02300
| PHÚC HẢI | 108 truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc | Hồng Đức | H. | 2022 | 52000 | ĐV17 |
1782 |
SDP-02232
| PHẠM HỒNG | 10 vạn câu hỏi vì sao - Hỏi đáp khoa học vạn vật quanh ta | Văn học | H. | 2019 | 55000 | VĐ2 |
1783 |
SDP-02494
| PHILLIPS CHARLES | 50 câu đố luyện tập bộ não giúp bạn hình thành tư duy Logic | Trẻ | H. | 2016 | 35000 | ĐV2 |
1784 |
SDP-02452
| PHAN ĐỨC LỘC | Được đi học thật hạnh phúc | Phụ nữ | H. | 2022 | 129000 | 371 |
1785 |
SDP-02093
| PHẠM THANH TÂM | Mười vạn câu hỏi vì sao - Tự nhiên kỳ thú | Hồng Đức | TP. HCM | 2020 | 50000 | ĐV2 |
1786 |
SDP-02077
| PHƯƠNG THUỲ | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H. | 2010 | 30000 | ĐV13 |
1787 |
SDP-02078
| PHƯƠNG THUỲ | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H. | 2022 | 44000 | ĐV13 |
1788 |
SDP-02079
| PHƯƠNG THUỲ | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H. | 2022 | 44000 | ĐV13 |
1789 |
SDP-01893
| PHẠM NAM THÀNH | 648 câu đố luyện trí thông minh | Hồng Đức | H. | 2013 | 30000 | V29 |
1790 |
SDP-01732
| PHẠM KHẢI HOÀN | Tuyển tập ngụ ngôn Aesop | Văn học | H. | 2010 | 20000 | ĐV17 |
1791 |
SDP-01734
| PHƯƠNG THANH | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất dành cho thiếu nhi | Văn hoá thông tin | H. | 2010 | 45000 | ĐV17 |
1792 |
SDP-01610
| PHONG VŨ | Chuyện về các đấng quân vương | Nxb Công an nhân dân | H. | 1996 | 28000 | 9 |
1793 |
SDP-01592
| PHONG ĐIỆP | Những rắc rối ở trường mầm non | Kim Đồng | H. | 2017 | 25000 | 372 |
1794 |
SDP-01585
| PHẠM THỊ DUYÊN | Những viên sỏi phát sáng | Nxb Phụ nữ | H. | 2007 | 20000 | VĐ13 |
1795 |
SDP-01675
| PHẠM TRƯỜNG TAM | Truyện cổ tích và sự tích Việt Nam | Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 59000 | ĐV17 |
1796 |
SDP-01650
| PHẠM NAM THÀNH | 64 câu đố vui luyện trí thông minh | Nxb Hồng Đức | H. | 2013 | 30000 | ĐV2 |
1797 |
SDP-01424
| PHÚC HẢI | 101 truyện cổ tích mẹ kể con nghe | Nxb Hồng Đức | H. | 2017 | 44000 | VĐ17 |
1798 |
SDP-01400
| PHẠM TRƯỜNG TAM | 365 Chuyện mẹ kể con nghe | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2016 | 56000 | VĐ17 |
1799 |
SDP-01401
| PHẠM TRƯỜNG TAM | 365 Chuyện mẹ kể con nghe | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2016 | 59000 | VĐ17 |
1800 |
SDP-01407
| PHẠM MAI LAN | 365 Chuyện kể trước giờ đi ngủ | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 36000 | VĐ13 |
1801 |
SDP-01382
| PHƯƠNG THÙY | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H. | 2017 | 35000 | VĐ2 |
1802 |
SDP-01284
| PHẠM TRƯỜNG TAM | Sự tích trầu cau | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 24000 | VĐ17 |
1803 |
SDP-01314
| PHẠM KHẢI HOÀN | Tuyển tập ngụ ngôn AESOP | Văn học | H. | 2010 | 20000 | VĐ17 |
1804 |
SDP-01537
| PHẠM NGỌC TIẾN | Tàn đen đốm đỏ | Văn học | H. | 2006 | 30000 | V23 |
1805 |
SDP-01535
| PHẠM THIÊN THƯ | Huyền ngôn xanh | Tổng hợp | TP.HCM | 2012 | 50000 | V21 |
1806 |
SDP-01461
| PHẠM TRƯỜNG TAM | Con Rồng cháu tiên | Nxb Tổng hợp | Đồng Nai | 2013 | 24000 | VĐ17 |
1807 |
SDP-01431
| PHÚC HẢI | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Nxb Hồng Đức | H. | 2017 | 44000 | VĐ17 |
1808 |
SDP-01486
| PHƯƠNG THÙY | Truyện Trạng Quỳnh và truyện vui Ba Phi | Văn học | H. | 2010 | 22000 | VĐ13 |
1809 |
SDP-01599
| QIFUA | Khi Cà Chớn gặp Cà Chua | Nxb Thời Đại | H. | 2013 | 67000 | ĐV13 |
1810 |
SDP-02029
| QI JUN XIE | Bí quyết quản lý thời gian | Kim Đồng | H. | 2021 | 70000 | VĐ13 |
1811 |
SDP-02080
| QUANG LÂN | Truyện kể về đức tính cần cù và chăm chỉ | Dân trí | H. | 2021 | 72000 | ĐV13 |
1812 |
SDP-02065
| QUỐC ANH | Câu dố dân gian luyện trí thông minh | Văn học | H. | 2013 | 29000 | ĐV2 |
1813 |
SDP-02459
| QUỲNH TÂN | Thế giới trong mắt em - Thiên nhiên | Văn hóa thông tin | H. | 2021 | 32000 | VĐ2 |
1814 |
SDP-02404
| QUỲNH ANH | Mình nhất định sẽ thành công | Văn học | H. | 2018 | 68000 | 371 |
1815 |
SDP-02405
| QUỲNH ANH | Mình có rất nhiều bạn tốt | Văn học | H. | 2018 | 68000 | 371 |
1816 |
SDP-02406
| QUỲNH ANH | Kỹ năng sinh tồn cho trẻ, kỹ năng sinh tồn | Văn học | H. | 2023 | 38000 | 371 |
1817 |
SDP-02333
| QUANG LÂN | Truyện kể về lòng vị tha | Dân trí | H. | 2020 | 72000 | ĐV13 |
1818 |
SDP-02334
| QUANG LÂN | Truyện kể các trạng Việt Nam | Dân trí | H. | 2020 | 72000 | ĐV13 |
1819 |
SDP-01619
| QUỐC TRUNG | Hansel và Gretel | Văn hóa thông tin | H. | 2013 | 45000 | ĐV17 |
1820 |
SDP-01701
| QUANG LÂN | Truyện kể về sự công bằng | Dân trí | H. | 2018 | 62000 | ĐV13 |
1821 |
SDP-01702
| QUANG LÂN | Truyện kể về lòng yêu thương | Dân trí | H. | 2020 | 72000 | ĐV13 |
1822 |
SDP-01723
| QUANG MINH | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Văn học | H. | 2013 | 36000 | ĐV17 |
1823 |
SDP-01825
| QUỲNH ANH | Mình nhất định thành công | Văn học | H. | 2018 | 68000 | 37 |
1824 |
SDP-01826
| QUỲNH ANH | Mình có rất nhiều thói quen tốt | Văn học | H. | 2018 | 68000 | 37 |
1825 |
SDP-01827
| QUỲNH ANH | Mình có rất nhiều bạn tốt | Văn học | H. | 2018 | 68000 | 37 |
1826 |
SDP-01828
| QUỲNH ANH | Mình có rất nhiều bạn tốt | Văn học | H. | 2018 | 68000 | 37 |
1827 |
SDP-01829
| QUỲNH ANH | Mình không để mẹ phải lo lắng | Văn học | H. | 2018 | 68000 | 37 |
1828 |
SDP-01830
| QUỲNH ANH | Mình nhất định sẽ thành công | Văn học | H. | 2018 | 68000 | 37 |
1829 |
SDP-01447
| QUỐC KHÁNH | Sự tích chú Cuội cung trăng | Văn hóa thông tin | H. | 2009 | 21000 | VĐ17 |
1830 |
SDP-01457
| QUỐC CHỈNH | Viên ngọc ước | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 15000 | VĐ17 |
1831 |
SDP-01458
| QUỐC CHỈNH | Cóc kiện trời | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 15000 | VĐ17 |
1832 |
SDP-01449
| QUỐC CHỈNH | Cái chuông thần | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 15000 | VĐ17 |
1833 |
SDP-01453
| QUỐC KHÁNH | Bà chúa nghề tằm | Văn hóa thông tin | H. | 2009 | 19000 | VĐ17 |
1834 |
SDP-01454
| QUẾ CHI | Cây bút thần | Nxb Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2003 | 12000 | VĐ17 |
1835 |
SDP-01281
| QUỐC KHÁNH | Cây tre trăm đốt | Văn hóa thông tin | H. | 2009 | 18000 | VĐ17 |
1836 |
SDP-01282
| QUỐC KHÁNH | Sự tích chú Cuội cung trăng | Văn hóa thông tin | H. | 2009 | 21000 | VĐ17 |
1837 |
SDP-01283
| QUỐC KHÁNH | Sự tích chú Cuội cung trăng | Văn hóa thông tin | H. | 2009 | 21000 | VĐ17 |
1838 |
SDP-00116
| QUỐC CHẤN | Thần đồng xưa xủa nước ta | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 9(V) |
1839 |
SDP-00117
| QUỐC CHẤN | Thần đồng xưa xủa nước ta | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 9(V) |
1840 |
SDP-00118
| QUỐC CHẤN | Thần đồng xưa xủa nước ta | Giáo dục | H. | 2005 | 7300 | 9(V) |
1841 |
SDP-00505
| QUANG MINH | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Hồng Đức | H. | 2015 | 44000 | VĐ17 |
1842 |
SDP-00409
| QUỐC CƯỜNG | Bộ luật lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Nxb Tư pháp | H. | 2007 | 32000 | 34(V) |
1843 |
SDP-00416
| QUỐC TUẤN | Sự tích con cá nược | Văn hóa thông tin | H. | 2005 | 16000 | ĐV17 |
1844 |
SDP-00417
| QUỐC TUẤN | Sự tích con cá nược | Văn hóa thông tin | H. | 2005 | 16000 | ĐV17 |
1845 |
SDP-00457
| QUỐC TUẤN | Phép tiên màu nhiệm | Văn hóa thông tin | H. | 2005 | 16000 | ĐV17 |
1846 |
SDP-00458
| QUỐC TUẤN | Phép tiên màu nhiệm | Văn hóa thông tin | H. | 2005 | 16000 | ĐV17 |
1847 |
SDP-00612
| QUỐC TUẤN | Chồng tiên vợ người | Văn hóa thông tin | H. | 2005 | 16000 | VĐ17 |
1848 |
SDP-00905
| QUỲNH TRANG | Luật bảo hiểm xã hội | Nxb Hồng Đức | H. | 2016 | 23000 | 34(V) |
1849 |
SDP-00906
| QUỲNH TRANG | Luật bảo hiểm xã hội | Nxb Hồng Đức | H. | 2016 | 23000 | 34(V) |
1850 |
SDP-00907
| QUỲNH TRANG | Luật bảo hiểm xã hội | Nxb Hồng Đức | H. | 2016 | 23000 | 34(V) |
1851 |
SDP-00908
| QUỲNH TRANG | Luật bảo hiểm xã hội | Nxb Hồng Đức | H. | 2016 | 23000 | 34(V) |
1852 |
SDP-00909
| QUỲNH TRANG | Luật thi đua khen thưởng | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 14500 | 34(V) |
1853 |
SDP-00910
| QUỲNH TRANG | Luật thi đua khen thưởng | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 14500 | 34(V) |
1854 |
SDP-00911
| QUỲNH TRANG | Luật thi đua khen thưởng | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 14500 | 34(V) |
1855 |
SDP-00912
| QUỲNH TRANG | Luật thi đua khen thưởng | Nxb Hồng Đức | H. | 2014 | 14500 | 34(V) |
1856 |
SDP-01278
| QUỐC CHÍNH | Cóc kiện trời | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 15000 | VĐ17 |
1857 |
SDP-01279
| QUỐC CHÍNH | Cóc kiện trời | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 15000 | VĐ17 |
1858 |
SDP-01148
| QUÁCH THÀNH | 100 câu chuyện thành bại | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 50000 | VĐ13 |
1859 |
SDP-01135
| ROSIE NGUYỄN | Tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu | Nxb Hội nhà văn | H. | 2017 | 70000 | VĐ19 |
1860 |
SDP-00440
| REDMOND IAN | Voi | Kim Đồng | H. | 2006 | 18000 | 59 |
1861 |
SDP-01575
| RAHIMI ATIQ | Nhẫn thạch | Nxb Hội nhà văn | H. | 2010 | 32000 | V23 |
1862 |
SDP-01644
| RODARI GIANNI | Giữa trời chiếc bánh ga tô | Kim Đồng | H. | 2016 | 28000 | ĐV2 |
1863 |
SDP-02383
| RAMUS HOÀI NAM | Albert Einstein | Thanh niên | H. | 2022 | 55000 | V23 |
1864 |
SDP-02385
| ROSIE NGUYỄN | Tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu | Hội nhà văn | H. | 2017 | 80000 | V24 |
1865 |
SDP-02391
| SAINT-EXUPÉRY (ANTOINE DE) | Hoàng tử bé | Kim Đồng | H. | 2023 | 35000 | VĐ |
1866 |
SDP-02435
| SONG LINH | Bí ẩn những câu chuyện thần bí trên thế giới | Hồng Đức | H. | 2018 | 67000 | VĐ2 |
1867 |
SDP-02431
| SEGEL (DANIEL J) | Phương pháp dạy con không đòn roi | Lao động | H. | 2018 | 109000 | 371 |
1868 |
SDP-02469
| SABOL (STEPHANIE) | Hệ mặt trời ở đâu? | Kim Đồng | H. | 2018 | 54000 | VĐ2 |
1869 |
SDP-02371
| SEPULVEDA (LUIS) | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | Hội nhà văn | H. | 2018 | 42000 | VN |
1870 |
SDP-02372
| SEPULVEDA (LUIS) | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | Hội nhà văn | H. | 2023 | 49000 | VN |
1871 |
SDP-02373
| SEPULVEDA (LUIS) | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | Hội nhà văn | H. | 2023 | 49000 | VN |
1872 |
SDP-02374
| SEPULVEDA (LUIS) | Chuyện con mèo và con chuột bạn thân của nó | Hội nhà văn | H. | 2023 | 39000 | VN |
1873 |
SDP-02375
| SEPULVEDA (LUIS) | Chuyện con mèo và con chuột bạn thân của nó | Hội nhà văn | H. | 2023 | 39000 | VN |
1874 |
SDP-02376
| SEPULVEDA (LUIS) | Chuyện con chó tên là trung thành | Hội nhà văn | H. | 2023 | 45000 | VN |
1875 |
SDP-02377
| SEPULVEDA (LUIS) | Chuyện con ốc sên muốn biết tại sao nó chậm chạp | Hội nhà văn | H. | 2023 | 45000 | VN |
1876 |
SDP-02378
| SEPULVEDA (LUIS) | Chuyện con ốc sên muốn biết tại sao nó chậm chạp | Hội nhà văn | H. | 2023 | 45000 | VN |
1877 |
SDP-02364
| SAINT-EXUPÉRY (ANTOINE DE) | Hoàng tử bé | Hội nhà văn | H. | 2022 | 75000 | VN |
1878 |
SDP-02045
| SEPULVEDA LUIS | Chuyện con chó tên là trung thành | Hội nhà văn | H. | 2022 | 45000 | VN |
1879 |
SDP-02024
| SEPULVEDA LUIS | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | Hội nhà văn | H. | 2016 | 55000 | VN |
1880 |
SDP-02025
| SEPULVEDA LUIS | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | Hội nhà văn | H. | 2022 | 49000 | VN |
1881 |
SDP-02026
| SONG LINH | Bí ẩn về vũ trụ | Hồng Đức | H. | 2022 | 87000 | VĐ2 |
1882 |
SDP-01894
| SAITO SHIGETA | Mẹ tập thói quen hay, con trưởng thành hạnh phúc | Kim Đồng | H. | 2018 | 45000 | 371.018 |
1883 |
SDP-01895
| SHIGEHIKO TOYAMA | Cha mẹ nên dạy gì cho con cái? | Phụ nữ | H. | 2019 | 79000 | 371.018 |
1884 |
SDP-01597
| SEPULVEDA LUIS | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | Nxb Hội nhà văn | H. | 2009 | 26000 | ĐV13 |
1885 |
SDP-01598
| SEPULVEDA LUIS | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | Nxb Hội nhà văn | H. | 2011 | 26000 | ĐV13 |
1886 |
SDP-01543
| SOO - HYEON SHIN | Cây bút thần kỳ | Tổng hợp | TP.HCM | 2013 | 44000 | VĐ13 |
1887 |
SDP-01661
| SƠN TÙNG | Bông sen vàng | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 44000 | V21 |
1888 |
SDP-01664
| SƠN TÙNG | Búp sen xanh | Kim Đồng | H. | 2016 | 50000 | V23 |
1889 |
SDP-01798
| SOOJUNG LEE | Who? Walt Disney | Kim Đồng | H. | 2017 | 45000 | VĐ18 |
1890 |
SDP-01752
| SEPUL VEDA LUIS | Chuyện con chó tên là trung thành | Hội nhà văn | H. | 2020 | 39000 | VĐ13 |
1891 |
SDP-01750
| SONG LINH | Bí ẩn thế giới khủng long và những điều kỳ thú | Hồng Đức | H. | 2018 | 68000 | ĐV2 |
1892 |
SDP-01759
| SONG GIANG | Ở hiền gặp lành | Văn học | H. | 2015 | 32000 | V23 |
1893 |
SDP-01786
| SƠN MI LY | Ixắc NiuTơn | Kim Đồng | H. | 2018 | 25000 | VĐ18 |
1894 |
SDP-01787
| SƠN MI LY | Ixắc NiuTơn | Kim Đồng | H. | 2017 | 25000 | VĐ18 |
1895 |
SDP-00528
| SƠN TÙNG | Trái tim quả đất | Nxb Thông tấn | H. | 2008 | 35000 | V23 |
1896 |
SDP-00529
| SƠN TÙNG | Trái tim quả đất | Nxb Thông tấn | H. | 2008 | 35000 | V23 |
1897 |
SDP-00494
| SƠN TÙNG | Sáng mãi ánh tâm đăng | Nxb Thanh niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H |
1898 |
SDP-00495
| SƠN TÙNG | Sáng mãi ánh tâm đăng | Nxb Thanh niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H |
1899 |
SDP-01139
| SHUNJI IWAI | Thư tình | Nxb Hà Nội | H. | 2015 | 54000 | VN |
1900 |
SDP-01133
| SEPULVEDA LUIS | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | Nxb Hội nhà văn | H. | 2015 | 35000 | VĐ13 |
1901 |
SDP-01073
| SONG LINH | Bí ẩn trái đất | Nxb Hồng Đức | H. | 2016 | 53000 | VĐ13 |
1902 |
SDP-01074
| SONG LINH | Bí ẩn trái đất | Nxb Hồng Đức | H. | 2016 | 53000 | VĐ13 |
1903 |
SDP-01075
| SONG LINH | Bí ẩn trái đất | Nxb Hồng Đức | H. | 2016 | 53000 | VĐ13 |
1904 |
SDP-01076
| SONG LINH | Bí ẩn trái đất | Nxb Hồng Đức | H. | 2016 | 53000 | VĐ13 |
1905 |
SDP-00635
| SƠN TÙNG | Sáng ánh tâm đăng Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H |
1906 |
SDP-00652
| SEMPÉ JEAN-JACQUES | Giờ ra chơi của nhóc Nicolas | Hội nhà văn | H. | 2012 | 32000 | VĐ13 |
1907 |
SDP-00653
| SEMPÉ JEAN-JACQUES | Giờ ra chơi của nhóc Nicolas | Hội nhà văn | H. | 2009 | 27000 | VĐ13 |
1908 |
SDP-00654
| SEMPÉ JEAN-JACQUES | Nhóc Nicolas và các bạn | Hội nhà văn | H. | 2009 | 27000 | VĐ13 |
1909 |
SDP-01322
| SNICKET LEMONY | Sự khởi đầu đầy xui xẻo | Kim Đồng | H. | 2009 | 25000 | 813 |
1910 |
SDP-01307
| SPARKS NICHOLAS | Đoạn đường để nhớ | Nxb Phụ nữ | H. | 2013 | 54000 | V23 |
1911 |
SDP-01542
| SPENCER JOHNSON,M.D | Ai lấy miếng pho mát của tôi | Tổng hợp | TP.HCM | 2006 | 18000 | VĐ13 |
1912 |
SDP-00667
| SPYRI JOHANNA | HEIDI Chuyện về một cô bé ở miền núi Thụy Sĩ | Đại sứ quán Thụy Sĩ | H. | 2014 | 0 | VĐ13 |
1913 |
SDP-01138
| SPARKS NICHOLAS | Đoạn đường để nhớ | Nxb Phụ nữ | H. | 2015 | 54000 | VN |
1914 |
SDP-01171
| SPENCER JOHNSON,M.D | Phút dành cho cha | Tổng hợp | TP.HCM | 2010 | 22000 | V23 |
1915 |
SDP-01172
| SPENCER JOHNSON,M.D | Phút dành cho mẹ | Tổng hợp | TP.HCM | 2010 | 28000 | V23 |
1916 |
SDP-00799
| STEVENSON ROBERT LOUIS | Đảo giấu vàng | Văn học | H. | 2016 | 58000 | V23 |
1917 |
SDP-00800
| STEVENSON ROBERT LOUIS | Đảo giấu vàng | Văn học | H. | 2016 | 58000 | V23 |
1918 |
SDP-00801
| STEVENSON ROBERT LOUIS | Đảo giấu vàng | Văn học | H. | 2016 | 58000 | V23 |
1919 |
SDP-00802
| STEVENSON ROBERT LOUIS | Đảo giấu vàng | Văn học | H. | 2016 | 58000 | V23 |
1920 |
SDP-02393
| STEVENSON (R.L) | Đảo giấu vàng | Kim Đồng | H. | 2023 | 45000 | VĐ |
1921 |
SDP-02396
| TWAIN MARK | Hoàng tử nhỏ và chú bé nghèo khổ | Kim Đồng | H. | 2024 | 35000 | VĐ |
1922 |
SDP-02397
| TWAIN MARK | Hoàng tử nhỏ và chú bé nghèo khổ | Kim Đồng | H. | 2024 | 35000 | VĐ |
1923 |
SDP-02367
| TỐNG MẶC | Nóng giận là bản năng, tĩnh lặng là bản lĩnh | Hội nhà văn | H. | 2022 | 89000 | VN |
1924 |
SDP-02387
| TONY BUỔI SÁNG | Trên đường băng | Trẻ | TP. HCM | 2015 | 75000 | V23 |
1925 |
SDP-02388
| TONY BUỔI SÁNG | Cà phê cùng Tony | Trẻ | TP. HCM | 2014 | 85000 | V23 |
1926 |
SDP-02239
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới đại dương 1 | Thanh niên | H. | 2023 | 55000 | VĐ2 |
1927 |
SDP-02240
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới đại dương 2 | Thanh niên | H. | 2022 | 55000 | VĐ2 |
1928 |
SDP-02241
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới đại dương 2 | Thanh niên | H. | 2023 | 55000 | VĐ2 |
1929 |
SDP-02242
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Hóa học vui | Thanh niên | H. | 2022 | 55000 | VĐ2 |
1930 |
SDP-02243
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Hóa học vui | Thanh niên | H. | 2022 | 55000 | VĐ2 |
1931 |
SDP-02244
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Hóa học vui | Thanh niên | H. | 2023 | 55000 | VĐ2 |
1932 |
SDP-02245
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động vật | Thanh niên | H. | 2023 | 55000 | VĐ2 |
1933 |
SDP-02246
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khoa học quanh ta 2 | Thanh niên | H. | 2022 | 55000 | VĐ2 |
1934 |
SDP-02250
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động vật | Thanh niên | H. | 2023 | 55000 | VĐ2 |
1935 |
SDP-02251
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá cơ thể người | Thanh niên | H. | 2023 | 55000 | VĐ2 |
1936 |
SDP-02252
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vũ trụ thần bí | Thanh niên | H. | 2023 | 55000 | VĐ2 |
1937 |
SDP-02253
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vũ trụ thần bí | Thanh niên | H. | 2023 | 55000 | VĐ2 |
1938 |
SDP-02305
| TÚ ANH | 101 truyện kể giáo dục bé | Hồng Đức | H. | 2021 | 78000 | ĐV17 |
1939 |
SDP-02039
| TELLEGEN TOON | Một cuộc phiêu lưu ra trò và rắc rối | Kim Đồng | H. | 2020 | 48000 | VN |
1940 |
SDP-02040
| TELLEGEN TOON | Ở nơi xa tít mù khơi | Kim Đồng | H. | 2020 | 48000 | VN |
1941 |
SDP-02048
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vật lý vui | Thanh niên | H. | 2021 | 55000 | ĐV2 |
1942 |
SDP-02049
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động vật | Thanh niên | H. | 2022 | 55000 | ĐV2 |
1943 |
SDP-02064
| TIẾN ĐỨC | 600 câu đố luyện trí thông minh | Hồng Đức | H. | 2018 | 46000 | ĐV2 |
1944 |
SDP-01548
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Văn hóa thông tin | H. | 2013 | 28000 | V23 |
1945 |
SDP-01549
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Văn hóa thông tin | H. | 2000 | 14000 | V23 |
1946 |
SDP-01550
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Văn học | H. | 2000 | 17000 | V23 |
1947 |
SDP-01554
| TWAIN MARK | Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer | Văn hóa thông tin | H. | 2007 | 32000 | VĐ13 |
1948 |
SDP-01503
| TÔNXTÔI LÉP | Phục sinh | Kim Đồng | H. | 2017 | 30000 | ĐV2 |
1949 |
SDP-01481
| TIẾN ĐỨC | Rừng cười | Văn hóa thông tin | H. | 2011 | 20000 | VĐ13 |
1950 |
SDP-01476
| TAM TAM | Tuyển tập tiếu lâm truyện cười hay nhất | Nxb Thanh niên | H. | 2009 | 52000 | VĐ13 |
1951 |
SDP-01477
| TẠ ĐOAN HỒNG | Không thể không cười | Nxb Hải Phòng | Hải Phòng | 2013 | 24000 | VĐ13 |
1952 |
SDP-01303
| TWAIN MARK | Chuyện phiêu lưu của Tom Saywer | Văn học | H. | 2016 | 82000 | VN |
1953 |
SDP-01297
| TIẾN ĐỨC | Tiếu lâm Việt Nam | Nxb Hồng Đức | H. | 2012 | 18000 | VĐ17 |
1954 |
SDP-01298
| TIẾN ĐỨC | 600 câu đố luyện trí thông minh | Nxb Hồng Đức | H. | 2013 | 27000 | VĐ17 |
1955 |
SDP-01299
| TÔN NGUYÊN VĨ | Những bí mật kỳ diệu dành cho học sinh | Nxb Thế Giới | H. | 2017 | 39000 | VĐ19 |
1956 |
SDP-01294
| TIẾU NHÂN | Tiếu lâm truyện cười hay nhất quả đất | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2015 | 25000 | VĐ17 |
1957 |
SDP-01323
| TETSUKO KUROYANAGI | Totto - chan bên cửa sổ | Văn học | H. | 2013 | 70000 | 813 |
1958 |
SDP-01328
| TẠ ĐOAN HỒNG | Đố mà không cười | Nxb Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2013 | 24000 | VĐ13 |
1959 |
SDP-01330
| TIẾN ĐỨC | Cười vui dí dỏm thông minh | Văn hóa thông tin | H. | 2011 | 21000 | VĐ13 |
1960 |
SDP-01321
| TWAIN MARK | Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer | Văn hóa thông tin | H. | 2005 | 40000 | VN |
1961 |
SDP-01332
| TÔN THẤT BÌNH | Kể chuyện các vua Nguyễn | Văn hóa thông tin | H. | 2008 | 20000 | 9(V) |
1962 |
SDP-01351
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động vât | Dân trí | H. | 2014 | 39000 | VĐ19 |
1963 |
SDP-01386
| TÔN LỘ | Con đã lớn khôn | Thanh niên | H. | 2018 | 55000 | VĐ2 |
1964 |
SDP-01353
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới đại dương 1 | Thanh niên | H. | 2016 | 39000 | VĐ19 |
1965 |
SDP-01354
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động vật | Thanh niên | H. | 2017 | 39000 | VĐ19 |
1966 |
SDP-01355
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động vật | Thanh niên | H. | 2017 | 39000 | VĐ19 |
1967 |
SDP-01356
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khoa học quanh ta 2 | Thanh niên | H. | 2017 | 39000 | VĐ19 |
1968 |
SDP-01398
| TÔ HOÀI | Chuyện ngày xưa một trăm cổ tích | Kim Đồng | H. | 2015 | 70000 | VĐ17 |
1969 |
SDP-01391
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Kim Đồng | H. | 2017 | 60000 | VĐ13 |
1970 |
SDP-01766
| TÔN XTÔI.A | Chiếc chìa khoá hay chuyện li kì của Bu-ra-ti-nô | Văn học | H. | 2021 | 33000 | VN |
1971 |
SDP-01767
| TAMAGAWA MARI | Mặc kệ thiên hạ | Hà Nội | H. | 2017 | 79000 | VN |
1972 |
SDP-01839
| TÔN NGUYÊN VĨ | Những bí mật kỳ diệu dành cho học sinh - Bí mật cơ thể người | Thế giới | H. | 2019 | 55000 | VĐ2 |
1973 |
SDP-01840
| TÔN NGUYÊN VĨ | Những bí mật kỳ diệu dành cho học sinh - Khám phá thế giới vi sinh vật | Thế giới | H. | 2019 | 55000 | VĐ2 |
1974 |
SDP-01842
| TỪ TUẤN HÙNG | 1001 câu hỏi vì sao - Nguồn gốc các loài sinh vật | Mỹ thuật | H. | 2019 | 125000 | ĐV2 |
1975 |
SDP-01874
| TÔN NGUYÊN VĨ | Mười vạn câu hỏi vì sao - Khám phá trái đất | Thanh niên | H. | 2021 | 55000 | ĐV2 |
1976 |
SDP-01600
| TOLSTOY.A | Chiếc chìa khóa vàng hay chuyện li kì của Buratino | Kim Đồng | H. | 2019 | 30000 | ĐV13 |
1977 |
SDP-01636
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động vật | Nxb Thanh niên | H. | 2018 | 55000 | ĐV2 |
1978 |
SDP-01637
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động vật | Nxb Thanh niên | H. | 2018 | 55000 | ĐV2 |
1979 |
SDP-01638
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới đại dương 1 | Nxb Thanh niên | H. | 2018 | 55000 | ĐV2 |
1980 |
SDP-01639
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động vât | Nxb Thanh niên | H. | 2017 | 39000 | ĐV2 |
1981 |
SDP-01640
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khoa học quanh ta 2 | Nxb Thanh niên | H. | 2016 | 39000 | ĐV2 |
1982 |
SDP-01641
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá cơ thể người | Nxb Thanh niên | H. | 2016 | 39000 | ĐV2 |
1983 |
SDP-01642
| TÔN NGUYÊN VĨ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới đại dương 1 | Nxb Thời Đại | H. | 2016 | 39000 | ĐV2 |
1984 |
SDP-00640
| TÔ HOÀI | Dế mèn phiêu lưu ký | Văn học | H. | 2009 | 20000 | VĐ13 |
1985 |
SDP-00641
| TÔ HOÀI | Dế mèn phiêu lưu ký | Thời Đại | H. | 2014 | 30000 | V13 |
1986 |
SDP-00642
| TÔ HOÀI | Dế mèn phiêu lưu ký | Kim Đồng | H. | 2013 | 30000 | VĐ13 |
1987 |
SDP-01169
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Văn học | H. | 2012 | 35000 | VĐ13 |
1988 |
SDP-01170
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Văn học | H. | 2012 | 32000 | VN |
1989 |
SDP-01160
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Văn học | H. | 2013 | 28000 | VĐ13 |
1990 |
SDP-01161
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Văn học | H. | 2013 | 28000 | VĐ13 |
1991 |
SDP-01162
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Văn học | H. | 2012 | 35000 | VĐ13 |
1992 |
SDP-01163
| TÔ HOÀI | Dế Mèn phiêu lưu ký | Văn học | H. | 2011 | 25000 | VĐ13 |
1993 |
SDP-01129
| TIẾN ĐỨC | 101 truyện cười xưa và nay | Nxb Hồng Đức | H. | 2012 | 18000 | VĐ17 |
1994 |
SDP-01209
| TÔN LỘ | Con đã lớn khôn | Thanh niên | H. | 2018 | 55000 | VĐ19 |
1995 |
SDP-01225
| TUẤN ANH | 50 sự tích Việt Nam hay nhất | Văn hóa thông tin | H. | 2013 | 45000 | VĐ17 |
1996 |
SDP-01090
| TAO XING | 1000 câu đố phát triển trí tuệ thách thức IQ | Kim Đồng | H. | 2017 | 60000 | VĐ19 |
1997 |
SDP-01098
| TIẾN ĐỨC | 555 câu đố luyện trí thông minh | Nxb Hồng Đức | H. | 2013 | 23000 | VĐ19 |
1998 |
SDP-00534
| TÂN VIỆT | 100 điều nên biết về phong tục Việt Nam | Văn hóa dân tộc | H. | 2009 | 19000 | 3K5H |
1999 |
SDP-00535
| TÂN VIỆT | 100 điều nên biết về phong tục Việt Nam | Văn hóa dân tộc | H. | 2009 | 19000 | 3K5H |
2000 |
SDP-00536
| TÂN VIỆT | 100 điều nên biết về phong tục Việt Nam | Văn hóa dân tộc | H. | 2009 | 19000 | 3K5H |
2001 |
SDP-00537
| TÂN VIỆT | 100 điều nên biết về phong tục Việt Nam | Văn hóa dân tộc | H. | 2009 | 19000 | 3K5H |
2002 |
SDP-00447
| TÔ HOÀI | Dế mèn phiêu lưu ký | Văn hóa dân tộc | H. | 2001 | 12000 | V23 |
2003 |
SDP-00448
| TÔ HOÀI | Dế mèn phiêu lưu ký | Văn hóa dân tộc | H. | 2001 | 12000 | V23 |
2004 |
SDP-00110
| TƯ SÀI GÒN | Tiếu lâm Việt Nam xư và hiện đại | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2005 | 12000 | KV4 |
2005 |
SDP-00111
| TƯ SÀI GÒN | Tiếu lâm Việt Nam xư và hiện đại | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2005 | 12000 | KV4 |
2006 |
SDP-00112
| TƯ SÀI GÒN | Tiếu lâm Việt Nam xư và hiện đại | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2005 | 12000 | KV4 |
2007 |
SDP-00152
| TÔ HOÀI | Con chim biết hát | Nxb Phụ nữ | H. | 2005 | 15000 | ĐV13 |
2008 |
SDP-00026
| TÔ HOÀI | Lá thư rơi | Kim Đồng | H. | 2000 | 8600 | ĐV1 |
2009 |
SDP-00027
| TÔ HOÀI | Lá thư rơi | Kim Đồng | H. | 2000 | 8600 | ĐV1 |
2010 |
SDP-00080
| TAM TAM | Tiếu lâm Việt Nam | Nxb Thanh hóa | Thanh hóa | 2005 | 12000 | ĐV17 |
2011 |
SDP-00163
| TÔ HOÀI | Quê nhà | Kim Đồng | H. | 2000 | 11200 | ĐV1 |
2012 |
SDP-00321
| TÂN SINH | Đời sống mới | Nxb Trẻ | TP. HCM | 2007 | 7500 | 3K5H |
2013 |
SDP-00322
| TÂN SINH | Đời sống mới | Nxb Trẻ | TP. HCM | 2007 | 7500 | 3K5H |
2014 |
SDP-00323
| TÂN SINH | Đời sống mới | Nxb Trẻ | TP. HCM | 2007 | 7500 | 3K5H |
2015 |
SDP-00223
| THANH HOA | Tập hợp những trò ảo thuật đơn giản | Nxb trẻ | TP. HCM | 2001 | 9000 | ĐV |
2016 |
SDP-00084
| THU HƯƠNG | Làm sao ông có thể đội hết lên đầu | Nxb Thanh niên | H. | 2005 | 15000 | KV4 |
2017 |
SDP-00085
| THU HƯƠNG | Làm sao ông có thể đội hết lên đầu | Nxb Thanh niên | H. | 2005 | 15000 | KV4 |
2018 |
SDP-00601
| THU HÀ | Đố vui trí tuệ | Thanh niên | H. | 2011 | 29500 | V29 |
2019 |
SDP-00604
| THANH HUYỀN | Truyện kể về lòng nhân ái | Hồng Đức | H. | 2015 | 47000 | V13 |
2020 |
SDP-00625
| THỎ DƯƠNG DƯƠNG | Những bí mật kỳ diệu dành cho học sinh | Phụ nữ | H. | 2015 | 39000 | VĐ18 |
2021 |
SDP-00591
| THU NGA | Sổ tay công tác nữ công | Nxb Lao động | H. | 2004 | 0 | 3KV4 |
2022 |
SDP-01099
| THU HẰNG | Câu đố Việt Nam | Nxb Hồng Đức | H. | 2008 | 29500 | VĐ19 |
2023 |
SDP-01092
| THU HÀ | Đố vui trí tuệ | Thanh niên | H. | 2012 | 28000 | VĐ19 |
2024 |
SDP-00889
| THANH HUYỀN | 109 câu chuyện rèn luyện ý chí cho trẻ | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 43000 | VĐ13 |
2025 |
SDP-00890
| THANH HUYỀN | 109 câu chuyện rèn luyện ý chí cho trẻ | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 43000 | VĐ13 |
2026 |
SDP-00891
| THANH HUYỀN | 109 câu chuyện rèn luyện ý chí cho trẻ | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 43000 | VĐ13 |
2027 |
SDP-00892
| THANH HUYỀN | 109 câu chuyện rèn luyện ý chí cho trẻ | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 43000 | VĐ13 |
2028 |
SDP-00893
| THANH HUYỀN | 109 câu chuyện bồi đắp tâm hồn trẻ | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 44000 | VĐ13 |
2029 |
SDP-00894
| THANH HUYỀN | 109 câu chuyện bồi đắp tâm hồn trẻ | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 44000 | VĐ13 |
2030 |
SDP-00895
| THANH HUYỀN | 109 câu chuyện bồi đắp tâm hồn trẻ | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 44000 | VĐ13 |
2031 |
SDP-00896
| THANH HUYỀN | 109 câu chuyện bồi đắp tâm hồn trẻ | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 44000 | VĐ13 |
2032 |
SDP-00897
| THANH HUYỀN | 109 câu chuyện mở mang trí tuệ cho trẻ | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 42000 | VĐ13 |
2033 |
SDP-00898
| THANH HUYỀN | 109 câu chuyện mở mang trí tuệ cho trẻ | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 42000 | VĐ13 |
2034 |
SDP-00899
| THANH HUYỀN | 109 câu chuyện mở mang trí tuệ cho trẻ | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 42000 | VĐ13 |
2035 |
SDP-00900
| THANH HUYỀN | 109 câu chuyện mở mang trí tuệ cho trẻ | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 42000 | VĐ13 |
2036 |
SDP-01226
| THANH HUYỀN | 109 câu chuyện mở mang trí tuệ cho trẻ | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 42000 | VĐ17 |
2037 |
SDP-01236
| THÀNH LỘC | Tuyển chọn những câu chuyện cổ tích thế giới đặc sắc | Nxb Đại học Quốc Gia | H. | 2016 | 30000 | VĐ17 |
2038 |
SDP-01277
| THIÊN VƯƠNG | Thạch Sanh Lý Thông | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2016 | 25000 | VĐ17 |
2039 |
SDP-01268
| THU UYÊN | Truyện cổ tích thế giới hay nhất | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 38000 | VĐ17 |
2040 |
SDP-01274
| THANH HÀ | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Lao động | H. | 2017 | 39000 | VĐ17 |
2041 |
SDP-01259
| THANH HÀ | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Lao động | H. | 2017 | 39000 | VĐ17 |
2042 |
SDP-01260
| THU UYÊN | Truyện cổ tích về xứ sở thần tiên | Nxb Thời Đại | H. | 2014 | 30000 | VĐ17 |
2043 |
SDP-01142
| THÁI QUỲNH | Phát triển toàn diện 8 trí thông minh ở trẻ | Văn hóa thông tin | H. | 2007 | 36000 | VĐ2 |
2044 |
SDP-01153
| THÍCH CHÂN TÍNH | Hạt từ tâm | Tổng hợp | TP.HCM | 2013 | 0 | V23 |
2045 |
SDP-01146
| THU HÀ | Con nghĩ đi, mẹ không biết! | Văn học | H. | 2016 | 79000 | VĐ13 |
2046 |
SDP-00656
| THẢO TRINH | Khám phá thế giới: Những điều em muốn biết | Văn hóa thông tin | H. | 2007 | 26000 | VĐ2 |
2047 |
SDP-00637
| THANH THANH | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Thanh Hóa | Thanh hóa | 2006 | 12000 | VĐ17 |
2048 |
SDP-00700
| THANH HUYỀN | Kỹ thuật đánh giá xếp loại cấp Tiểu học | Thông tin và Truyền thông | H. | 2015 | 56000 | 0 |
2049 |
SDP-00807
| THẠCH LAM | Hà Nội băm sáu phố phường | Văn học | H. | 2016 | 38000 | V23 |
2050 |
SDP-00808
| THẠCH LAM | Hà Nội băm sáu phố phường | Văn học | H. | 2016 | 38000 | V23 |
2051 |
SDP-00809
| THẠCH LAM | Hà Nội băm sáu phố phường | Văn học | H. | 2016 | 38000 | V23 |
2052 |
SDP-00810
| THẠCH LAM | Hà Nội băm sáu phố phường | Văn học | H. | 2016 | 38000 | V23 |
2053 |
SDP-01618
| THÙY LINH | 108 truyện cổ tích thế giới hay nhất | Thanh niên | H. | 2016 | 89000 | ĐV17 |
2054 |
SDP-01626
| THIÊN VƯƠNG | Tấm Cám, Cây tre trăm đốt | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 22000 | VĐ13 |
2055 |
SDP-01613
| THƯƠNG HUYỀN | Con lớn nhanh bên cha mỗi ngày | Trẻ | H. | 2005 | 17000 | VĐ13 |
2056 |
SDP-01668
| THÁP KIM ĐỈNH | Chuyện kể về Bác Hồ/Tập 5 | Nxb Nghệ An | Nghệ An | 2004 | 9000 | 3K5H |
2057 |
SDP-01674
| THANH TRÚC | Truyện kể về những thói quen tốt | Hồng Đức | H. | 2019 | 86000 | ĐV13 |
2058 |
SDP-01683
| THANH BÌNH | 108 chuyện kể hay nhất về thế giới đồ chơi và đồ vật | Thanh niên | H. | 2016 | 78000 | ĐV13 |
2059 |
SDP-01708
| THUỲ LINH | 108 truyện mẹ kể con nghe | Thanh niên | H. | 2017 | 50000 | ĐV13 |
2060 |
SDP-01705
| THUỲ LINH | 108 truyện mẹ kể con nghe | Thanh niên | H. | 2018 | 65000 | ĐV13 |
2061 |
SDP-01706
| THUỲ LINH | 108 truyện kể hay nhất về các hoàng tử | Mỹ thuật | H. | 2011 | 32000 | ĐV13 |
2062 |
SDP-01831
| THIÊN THAI | Mình làm việc không phân tâm | Văn học | H. | 2018 | 68000 | 37 |
2063 |
SDP-01824
| THU HÀ | Thầy và trò | Lao động | H. | 2009 | 24000 | V23 |
2064 |
SDP-01741
| THIÊN VƯƠNG | Lọ nước thần | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 25000 | ĐV17 |
2065 |
SDP-01725
| THUỲ CHI | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Thanh niên | H. | 2017 | 60000 | ĐV17 |
2066 |
SDP-01416
| THANH HUYỀN | Truyện kể về những nàng công chúa xinh đẹp | Văn học | H. | 2013 | 48000 | VĐ17 |
2067 |
SDP-01402
| THÀNH LỘC | Tuyển chọn những câu chuyện cổ tích thế giới đặc sắc | Nxb Đại học Quốc Gia | H. | 2016 | 30000 | VĐ17 |
2068 |
SDP-01403
| THÀNH LỘC | Tuyển chọn những câu chuyện cổ tích thế giới đặc sắc | Nxb Đại học Quốc Gia | H. | 2016 | 30000 | VĐ17 |
2069 |
SDP-01341
| THI LONG | Nhà Nguyễn chín chúa mười ba vua | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2001 | 22000 | 9(V) |
2070 |
SDP-01320
| THANH HUYỀN | Truyện kể về những nàng công chúa dũng cảm | Nxb Hồng Đức | H. | 2016 | 59000 | VĐ17 |
2071 |
SDP-01329
| THIỆN QUANG | Cái tội ham ăn | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 25000 | VĐ13 |
2072 |
SDP-01286
| THIÊN VƯƠNG | Lọ nước thần | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 22000 | VĐ17 |
2073 |
SDP-01302
| THU HƯƠNG | Khoảnh khắc diệu kỳ | Nxb Thông tin và truyền thông | H. | 2017 | 30000 | VĐ17 |
2074 |
SDP-01475
| THU TRINH | Truyện cười xưa và nay | Nxb Hội nhà văn | H. | 2006 | 29500 | VĐ13 |
2075 |
SDP-01465
| THIÊN VƯƠNG | Lọ nước thần | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 22000 | VĐ17 |
2076 |
SDP-01487
| THU CÚC | Ngẫm mà cười | Thời Đại | H. | 2014 | 28000 | VĐ13 |
2077 |
SDP-01442
| THU PHƯƠNG | Nữ chúa rừng xanh | Lao động | H. | 2006 | 14000 | VĐ17 |
2078 |
SDP-01576
| THÍCH CHÂN TÍNH | Hè về | Tổng hợp | TP.HCM | 2015 | 16000 | V23 |
2079 |
SDP-01577
| THÍCH CHÂN TÍNH | Hè về | Tổng hợp | TP.HCM | 2015 | 16000 | V23 |
2080 |
SDP-01578
| THÍCH CHÂN TÍNH | Hè về | Tổng hợp | TP.HCM | 2015 | 16000 | V23 |
2081 |
SDP-01568
| THÍCH NỮ TUỆ HẢI | Bây giờ con mới hiểu | Hải Dương | Hải Dương | 2018 | 0 | ĐV13 |
2082 |
SDP-01569
| THÍCH CHÂN TÍNH | Hạt từ tâm | Tổng hợp | TP.HCM | 2012 | 0 | ĐV13 |
2083 |
SDP-01570
| THÍCH CHÂN TÍNH | Lời con kể | Tổng hợp | TP.HCM | 2013 | 0 | ĐV13 |
2084 |
SDP-01571
| THÍCH CHÂN TÍNH | Hạt từ tâm | Tổng hợp | TP.HCM | 2013 | 0 | ĐV13 |
2085 |
SDP-02082
| THU HÀ | Thầy và trò | Lao động | H. | 2009 | 24000 | V23 |
2086 |
SDP-02110
| THANH HUYỀN | 109 Câu chuyện về trí thông minh | Hồng Đức | H. | 2022 | 65000 | ĐV17 |
2087 |
SDP-02148
| THIÊN VƯƠNG | Thạch Sanh - Lý Thông | Đồng Nai | Đồng Nai | 2016 | 25000 | ĐV17 |
2088 |
SDP-02149
| THIÊN VƯƠNG | Thạch Sanh - Lý Thông | Đồng Nai | Đồng Nai | 2016 | 25000 | ĐV17 |
2089 |
SDP-02150
| THIÊN VƯƠNG | Lọ nước thần | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 30000 | ĐV17 |
2090 |
SDP-02035
| THÍCH CHÂN TÍNH | Nắng trong mưa | Tổng hợp | TP. HCM | 2021 | 60000 | V23 |
2091 |
SDP-02036
| THÍCH CHÂN TÍNH | Con đường hạnh phúc | Văn hoá văn nghệ | TP. HCM | 2019 | 40000 | V23 |
2092 |
SDP-02032
| THU HÀ | Con nghĩ đi mẹ không biết | Văn học | H. | 2016 | 79000 | 371 |
2093 |
SDP-01889
| THU TRANG | Đố hiểm | Thông tin và truyền thông | H. | 2019 | 35000 | V29 |
2094 |
SDP-02291
| THIÊN VƯƠNG | Thạc Sanh - Lý Thông | Đồng Nai | Đồng Nai | 2016 | 30000 | ĐV17 |
2095 |
SDP-02289
| THIÊN VƯƠNG | Người dì ghẻ độc ác | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 30000 | ĐV17 |
2096 |
SDP-02384
| THU HIỀN | Những tấm gương hiếu thảo ngày nay | Dân trí | H. | 2016 | 50000 | V24 |
2097 |
SDP-02307
| THANH HUYỀN | 109 câu chuyện về trí thông minh | Hồng Đức | H. | 2022 | 65000 | ĐV17 |
2098 |
SDP-02312
| THANH HUYỀN | 100 truyện cho bé - truyện kể về chúa sơn lâm | Hồng Đức | H. | 2015 | 46000 | ĐV17 |
2099 |
SDP-02321
| THANH TRÚC | Truyện kể về gương hiếu thảo | Hồng Đức | H. | 2019 | 76000 | ĐV13 |
2100 |
SDP-02432
| THU HÀ | Con nghĩ đi mẹ không biết | Văn học | H. | 2016 | 79000 | 371 |
2101 |
SDP-02433
| THU HÀ | Con nghĩ đi mẹ không biết | Văn học | H. | 2016 | 79000 | 371 |
2102 |
SDP-02430
| THANH LOAN | Dũng cảm kiên trì | Thời Đại | H. | 2011 | 23000 | 371 |
2103 |
SDP-02454
| THÍCH NỮ TUỆ HẢI | Bây giờ con mới hiểu | | Hải Dương | | 0 | V23 |
2104 |
SDP-02455
| THÍCH NỮ TUỆ HẢI | Bây giờ con mới hiểu | | Hải Dương | | 0 | V23 |
2105 |
SDP-02456
| THÍCH CHÂN TÍNH | Nắng trong mưa | Tổng hợp | TP. HCM | 2022 | 60000 | V23 |
2106 |
SDP-02475
| THÁI CHÍ THANH | Hồ Chí Minh với công tác khuyến học | Dân trí | H. | 2022 | 0 | 3K5H |
2107 |
SDP-02487
| THÙY DƯƠNG | Hỏi đáp nhanh trí | Phụ nữ | H. | 2022 | 60000 | ĐV2 |
2108 |
SDP-02476
| TRƯƠNG ĐÌNH TƯỞNG | Những nhân vật lịch sử thời Đinh Lê | Thế Giới | H. | 2017 | 55000 | 9(V) |
2109 |
SDP-02482
| TRẦN BẠCH ĐẰNG | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/Tập 1 - Người cổ Việt Nam | Trẻ | H. | 2022 | 35000 | 9(V) |
2110 |
SDP-02463
| TRẦN QUỐC TOÀN | Biển vàng đảo ngọc | Chính trị Quốc gia | H. | 2013 | 0 | V23 |
2111 |
SDP-02464
| TRÁC NHÃ | Khéo ăn nói sẽ có được thiên hạ | Văn học | H. | 2019 | 110000 | 371 |
2112 |
SDP-02441
| TRẦN QUANG VŨ | Thiếu niên siêu đẳng - Kỹ năng học tập siêu phàm | Dân trí | H. | 2019 | 99000 | 371 |
2113 |
SDP-02416
| TRƯƠNG CẦN | Làm một người bao dung | Dân trí | H. | 2021 | 50000 | 371 |
2114 |
SDP-02417
| TRƯƠNG CẦN | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Dân trí | H. | 2021 | 50000 | 371 |
2115 |
SDP-02418
| TRƯƠNG CẦN | Việc của mình tự mình làm | Dân trí | H. | 2021 | 50000 | 371 |
2116 |
SDP-02311
| TRÍ TUỆ | Sự tích về cây cỏ hoa lá | Văn học | H. | 2016 | 33500 | ĐV17 |
2117 |
SDP-02314
| TRẦN TƯỜNG MINH | 100 truyện cổ tích Việt Nam | Mỹ thuật | H. | 2019 | 72000 | ĐV17 |
2118 |
SDP-02303
| TRƯƠNG THÁI | 108 truyện đồng thoại nhỏ sáng tạo lớn | Thanh niên | H. | 2018 | 78000 | ĐV17 |
2119 |
SDP-02280
| TRẦN TƯỜNG MINH | 100 truyện cổ tích thế giới | Mỹ thuật | H. | 2023 | 82000 | ĐV17 |
2120 |
SDP-02281
| TRỊNH MINH THANH | Ông bụt bà tiên những chuyện kể hay nhất | Dân trí | H. | 2016 | 42000 | ĐV17 |
2121 |
SDP-02234
| TRỊNH DIÊN TUỆ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Con người và công nghệ | Phụ nữ | H. | 2022 | 60000 | VĐ2 |
2122 |
SDP-02235
| TRỊNH DIÊN TUỆ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Mặt trời, mặt trăng và gió mưa | Phụ nữ | H. | 2023 | 38000 | VĐ2 |
2123 |
SDP-02236
| TRỊNH DIÊN TUỆ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Đại dương, sông ngòi và núi cao | Phụ nữ | H. | 2023 | 38000 | VĐ2 |
2124 |
SDP-02237
| TRỊNH DIÊN TUỆ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Ô tô, tên lửa và người máy | Phụ nữ | H. | 2023 | 38000 | VĐ2 |
2125 |
SDP-02176
| TRẦN ĐẠI VI | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Kỹ năng giao tiếp | Đại học Quốc gia | H. | 2018 | 55000 | 371 |
2126 |
SDP-01996
| TRƯƠNG CẦN | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | Dân trí | H. | 2021 | 50000 | 371 |
2127 |
SDP-01997
| TRƯƠNG CẦN | Học cách làm chủ bản thân | Dân trí | H. | 2021 | 50000 | 371 |
2128 |
SDP-01998
| TRƯƠNG CẦN | Làm một người biết ơn | Dân trí | H. | 2021 | 50000 | 371 |
2129 |
SDP-01999
| TRƯƠNG CẦN | Làm một người trung thực | Dân trí | H. | 2021 | 50000 | 371 |
2130 |
SDP-02173
| TRIỆU TRÂN | Truyện cổ Andersen | Mỹ thuật | H. | 2020 | 125000 | VĐ17 |
2131 |
SDP-02174
| TRIỆU TRÂN | Truyện cổ Grimm | Mỹ thuật | H. | 2020 | 130000 | VĐ17 |
2132 |
SDP-02218
| TRƯƠNG CẦN | Làm một người bao dung | Dân trí | H. | 2021 | 50000 | 371 |
2133 |
SDP-02219
| TRƯƠNG CẦN | Làm một người trung thực | Dân trí | H. | 2021 | 50000 | 371 |
2134 |
SDP-02094
| TRỊNH ĐÌNH HÀ | Mười vạn câu hỏi vì sao - Thế giới động vật, thực vật | Mỹ thuật | TP. HCM | 2016 | 48000 | ĐV2 |
2135 |
SDP-02095
| TRỊNH DIÊN TUỆ | Mười vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Cây cỏ, lá và hoa | Phụ nữ | H. | 2020 | 32000 | ĐV2 |
2136 |
SDP-02096
| TRỊNH DIÊN TUỆ | Mười vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Mặt trời, mặt trăng và gió mưa | Phụ nữ | H. | 2021 | 32000 | ĐV2 |
2137 |
SDP-02097
| TRỊNH DIÊN TUỆ | Mười vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Mặt trời, mặt trăng và gió mưa | Phụ nữ | H. | 2015 | 32000 | ĐV2 |
2138 |
SDP-02098
| TRỊNH DIÊN TUỆ | Mười vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Mặt trời, mặt trăng và gió mưa | Phụ nữ | H. | 2018 | 32000 | ĐV2 |
2139 |
SDP-02099
| TRỊNH DIÊN TUỆ | Mười vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Ô tô, tên lửa và người máy | Phụ nữ | H. | 2020 | 32000 | ĐV2 |
2140 |
SDP-02100
| TRỊNH DIÊN TUỆ | Mười vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Vệ sinh, sức khoẻ và thói quen tốt | Phụ nữ | H. | 2019 | 32000 | ĐV2 |
2141 |
SDP-02101
| TRỊNH DIÊN TUỆ | Mười vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Con người và công nghệ | Phụ nữ | H. | 2023 | 60000 | ĐV2 |
2142 |
SDP-02102
| TRỊNH DIÊN TUỆ | Mười vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Sức khoẻ và thói quen tốt | Phụ nữ | H. | 2023 | 60000 | ĐV2 |
2143 |
SDP-01573
| TRANG CHI KIẾN | 8 thói quen lớn của người thành đạt | Lao động xã hội | H. | 2008 | 41000 | 39 |
2144 |
SDP-01558
| TRỊNH MINH THANH | Những câu chuyện về tình cảm gia đình | Dân trí | H. | 2017 | 45000 | VĐ13 |
2145 |
SDP-01559
| TRỊNH MINH THANH | Những câu chuyện về tình cảm gia đình | Dân trí | H. | 2017 | 45000 | VĐ13 |
2146 |
SDP-01532
| TRANG VŨ | Hóa ra mình cũng tuyệt đấy chứ | Dân trí | H. | 2014 | 74000 | 37 |
2147 |
SDP-01471
| TRỌNG MIỄN | Truyện Trạng Quỳnh và Xiển Bột | Nxb Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2017 | 68000 | VĐ13 |
2148 |
SDP-01480
| TRỊNH THỊ DIỆU | Tuyển tập truyện ngụ ngôn ÊDốp | Văn học | H. | 2003 | 16000 | VĐ17 |
2149 |
SDP-01295
| TRÍ VIỆT | Trạng Quỳnh - Cây nhà lá vườn | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2017 | 25000 | VĐ17 |
2150 |
SDP-01417
| TRỊNH MINH THANH | Chị Hằng Nga kể chuyện/Tập 3 | Dân trí | H. | 2016 | 70000 | VĐ13 |
2151 |
SDP-01415
| TRƯỜNG TÂN | Truyện cổ tích thế giới chọn lọc | Văn hóa thông tin | H. | 2008 | 26000 | VĐ17 |
2152 |
SDP-01420
| TRẦN TRƯỜNG MINH | Mẹ kể con nghe | Văn học | H. | 2013 | 60000 | VĐ17 |
2153 |
SDP-01390
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | Văn học | H. | 2015 | 35000 | V21 |
2154 |
SDP-01348
| TRỊNH DIÊN TUỆ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Mặt trời, mặt trăng và gió mưa | Nxb Phụ nữ | H. | 2017 | 32000 | VĐ19 |
2155 |
SDP-01365
| TRẦN CÔNG TRỤC | 100 câu hỏi đáp về biển, đảo Việt Nam | Nxb Thông tin và truyền thông | H. | 2016 | 0 | 34(V) |
2156 |
SDP-01751
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | Văn học | H. | 2019 | 50000 | V21 |
2157 |
SDP-01864
| TRỊNH DIÊN TUỆ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Gấu trúc, voi và kiến | Phụ nữ | H. | 2021 | 32000 | ĐV2 |
2158 |
SDP-01865
| TRỊNH DIÊN TUỆ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Vệ sinh, sức khoẻ và thói quen tốt | Phụ nữ | H. | 2021 | 32000 | ĐV2 |
2159 |
SDP-01866
| TRỊNH DIÊN TUỆ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Đôi mắt, mồ hôi và giấc mơ | Phụ nữ | H. | 2021 | 32000 | ĐV2 |
2160 |
SDP-01867
| TRỊNH DIÊN TUỆ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Mặt trời, Mặt Trăng và gió mưa | Phụ nữ | H. | 2021 | 32000 | ĐV2 |
2161 |
SDP-01868
| TRỊNH DIÊN TUỆ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Ô tô, tên lửa và người máy | Phụ nữ | H. | 2021 | 32000 | ĐV2 |
2162 |
SDP-01869
| TRỊNH DIÊN TUỆ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Ô tô, tên lửa và người máy | Phụ nữ | H. | 2018 | 32000 | ĐV2 |
2163 |
SDP-01870
| TRỊNH DIÊN TUỆ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Chim yến, chuồn chuồn và đom đóm | Phụ nữ | H. | 2020 | 32000 | ĐV2 |
2164 |
SDP-01871
| TRỊNH DIÊN TUỆ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Chim yến, chuồn chuồn và đom đóm | Phụ nữ | H. | 2021 | 32000 | ĐV2 |
2165 |
SDP-01843
| TRẦN ĐẠI VI | Bồi dưỡng cho trẻ 49 phương pháp vận động rèn luyện sức khoẻ | Đại học Quốc gia | H. | 2016 | 55000 | 37 |
2166 |
SDP-01835
| TRƯƠNG TÚ HÀ | 25 thói quen tốt để thành công | Đại học Quốc gia | H. | 2019 | 78000 | 37 |
2167 |
SDP-01711
| TRỊNH MINH THANH | Ông bụt bà tiên | Dân trí | H. | 2016 | 42000 | ĐV13 |
2168 |
SDP-01667
| TRẦN MINH SIÊU | Di tích chủ tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên | Nxb Nghệ An | Nghệ An | 2005 | 12000 | 3K5H |
2169 |
SDP-01657
| TRỊNH QUANG KHANH | Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 35000 | 91 |
2170 |
SDP-01606
| TRẦN ĐẠI VĨ | 101 cách dạy con thành tài | Nxb Từ điển Bách khoa | H. | 2007 | 45000 | 371.018 |
2171 |
SDP-00965
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi/Tập 1 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
2172 |
SDP-00966
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi/Tập 1 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
2173 |
SDP-00967
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi/Tập 1 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
2174 |
SDP-00968
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi/Tập 1 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
2175 |
SDP-00969
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi/Tập 2 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
2176 |
SDP-00970
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi/Tập 2 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
2177 |
SDP-00971
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi/Tập 2 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
2178 |
SDP-00972
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi/Tập 2 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
2179 |
SDP-00973
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi/Tập 3 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
2180 |
SDP-00974
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi/Tập 3 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
2181 |
SDP-00975
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi/Tập 3 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
2182 |
SDP-00976
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi/Tập 3 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
2183 |
SDP-00977
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi/Tập 4 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
2184 |
SDP-00978
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi/Tập 4 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
2185 |
SDP-00979
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi/Tập 4 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
2186 |
SDP-00980
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi/Tập 4 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
2187 |
SDP-00981
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi/Tập 5 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
2188 |
SDP-00982
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi/Tập 5 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
2189 |
SDP-00983
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi/Tập 5 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
2190 |
SDP-00984
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi/Tập 5 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
2191 |
SDP-00985
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi/Tập 6 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
2192 |
SDP-00986
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi/Tập 6 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
2193 |
SDP-00987
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi/Tập 6 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
2194 |
SDP-00988
| TRẦN VĂN THẮNG | Người thầy của tôi/Tập 6 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | VĐ13 |
2195 |
SDP-00632
| TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện Bác Hồ/ Tập 3 | Giáo dục | H. | 2007 | 30200 | 3K5H |
2196 |
SDP-00617
| TRẦN MINH TÂM | Truyện cổ ANĐECXEN | Văn học | H. | 2006 | 80000 | V13 |
2197 |
SDP-00651
| TRẦN BẠCH ĐẰNG | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Tập 37 - Nguyễn Trãi | Trẻ | H. | 2007 | 10000 | 9(V) |
2198 |
SDP-00722
| TRỊNH DIÊN TUỆ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Bạn bè, trường mầm non và ngày lễ | Văn hóa thông tin | H. | 2015 | 32000 | VĐ2 |
2199 |
SDP-00727
| TRẦN THỊ NGÂN | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước/Tập 1 | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 30000 | 3K5H |
2200 |
SDP-00728
| TRẦN THỊ NGÂN | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước/Tập 1 | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 30000 | 3K5H |
2201 |
SDP-00729
| TRẦN THỊ NGÂN | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước/Tập 1 | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 30000 | 3K5H |
2202 |
SDP-00730
| TRẦN THỊ NGÂN | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước/Tập 1 | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 30000 | 3K5H |
2203 |
SDP-00731
| TRẦN THỊ NGÂN | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước/Tập 2 | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H |
2204 |
SDP-00732
| TRẦN THỊ NGÂN | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước/Tập 2 | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H |
2205 |
SDP-00733
| TRẦN THỊ NGÂN | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước/Tập 2 | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H |
2206 |
SDP-00734
| TRẦN THỊ NGÂN | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước/Tập 2 | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H |
2207 |
SDP-00735
| TRẦN HỮU TRUNG | Những điều cần biết về quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa - Hỏi và đáp | NXB Hồng Đức | H. | 2016 | 79000 | 91 |
2208 |
SDP-00736
| TRẦN HỮU TRUNG | Những điều cần biết về quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa - Hỏi và đáp | NXB Hồng Đức | H. | 2016 | 79000 | 91 |
2209 |
SDP-00737
| TRẦN HỮU TRUNG | Những điều cần biết về quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa - Hỏi và đáp | NXB Hồng Đức | H. | 2016 | 79000 | 91 |
2210 |
SDP-00738
| TRẦN HỮU TRUNG | Những điều cần biết về quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa - Hỏi và đáp | NXB Hồng Đức | H. | 2016 | 79000 | 91 |
2211 |
SDP-00720
| TRỊNH DIÊN TUỆ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Mặt trời, mặt trăng và gió mưa | Phụ nữ | H. | 2016 | 32000 | VĐ2 |
2212 |
SDP-00721
| TRỊNH DIÊN TUỆ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Bạn bè, trường mầm non và ngày lễ | Văn hóa thông tin | H. | 2015 | 32000 | VĐ2 |
2213 |
SDP-00712
| TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện Bác Hồ/ Tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 13100 | 3K5H6 |
2214 |
SDP-00713
| TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện Bác Hồ/ Tập 2 | Giáo dục | H. | 2005 | 16800 | 3K5H6 |
2215 |
SDP-00714
| TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện Bác Hồ/ Tập 3 | Giáo dục | H. | 2005 | 30200 | 3K5H6 |
2216 |
SDP-01149
| TRAVERS.P.L | Mary Poppins | Nxb Hội nhà văn | H. | 2009 | 37000 | VĐ19 |
2217 |
SDP-01140
| TRỌNG BẢO | Trăng quê | Nxb Hà Nội | H. | 2017 | 75000 | V23 |
2218 |
SDP-01250
| TRẦN HỮU KHAM | Cái hộp thần diệu | Nxb Phụ nữ | H. | 2006 | 14000 | VĐ17 |
2219 |
SDP-01222
| TRẦN TRƯỜNG MINH | 100 truyện cổ tích Việt Nam | Văn học | H. | 2012 | 64000 | VĐ17 |
2220 |
SDP-01265
| TRÍ TUỆ | Sự tích về loài vật | Văn học | H. | 2016 | 30000 | VĐ17 |
2221 |
SDP-01244
| TRỊNH MINH THANH | Những câu chuyện phiêu lưu kỳ thú | Dân trí | H. | 2017 | 45000 | VĐ17 |
2222 |
SDP-01245
| TRỊNH MINH THANH | Những câu chuyện phiêu lưu kỳ thú | Dân trí | H. | 2017 | 45000 | VĐ17 |
2223 |
SDP-00858
| TRẦN NHUẬN MINH | Hòn đảo phía chân trời | Kim Đồng | H. | 2015 | 32000 | VĐ13 |
2224 |
SDP-00859
| TRẦN NHUẬN MINH | Hòn đảo phía chân trời | Kim Đồng | H. | 2015 | 32000 | VĐ13 |
2225 |
SDP-00860
| TRẦN NHUẬN MINH | Hòn đảo phía chân trời | Kim Đồng | H. | 2015 | 32000 | VĐ13 |
2226 |
SDP-00927
| TRẦN THÁI BÌNH | Võ Nguyên Giáp hào khí trăm năm | Nxb Trẻ | H. | 2017 | 160000 | 355.0092 |
2227 |
SDP-00928
| TRẦN THÁI BÌNH | Võ Nguyên Giáp hào khí trăm năm | Nxb Trẻ | H. | 2017 | 160000 | 355.0092 |
2228 |
SDP-01017
| TRẦN VĂN THẮNG | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Tập 1 | Giáo dục | H. | 2015 | 48000 | VĐ13 |
2229 |
SDP-01018
| TRẦN VĂN THẮNG | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Tập 1 | Giáo dục | H. | 2015 | 48000 | VĐ13 |
2230 |
SDP-01019
| TRẦN VĂN THẮNG | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Tập 1 | Giáo dục | H. | 2015 | 48000 | VĐ13 |
2231 |
SDP-01020
| TRẦN VĂN THẮNG | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Tập 1 | Giáo dục | H. | 2015 | 48000 | VĐ13 |
2232 |
SDP-01021
| TRẦN VĂN THẮNG | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Tập 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 48000 | VĐ13 |
2233 |
SDP-01022
| TRẦN VĂN THẮNG | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Tập 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 48000 | VĐ13 |
2234 |
SDP-01023
| TRẦN VĂN THẮNG | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Tập 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 48000 | VĐ13 |
2235 |
SDP-01024
| TRẦN VĂN THẮNG | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Tập 2 | Giáo dục | H. | 2015 | 48000 | VĐ13 |
2236 |
SDP-01025
| TRẦN VĂN THẮNG | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Tập 3 | Giáo dục | H. | 2015 | 48000 | VĐ13 |
2237 |
SDP-01026
| TRẦN VĂN THẮNG | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Tập 3 | Giáo dục | H. | 2015 | 48000 | VĐ13 |
2238 |
SDP-01027
| TRẦN VĂN THẮNG | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Tập 3 | Giáo dục | H. | 2015 | 48000 | VĐ13 |
2239 |
SDP-01028
| TRẦN VĂN THẮNG | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Tập 3 | Giáo dục | H. | 2015 | 48000 | VĐ13 |
2240 |
SDP-01029
| TRẦN VĂN THẮNG | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Tập 4 | Giáo dục | H. | 2015 | 48000 | VĐ13 |
2241 |
SDP-01030
| TRẦN VĂN THẮNG | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Tập 4 | Giáo dục | H. | 2015 | 48000 | VĐ13 |
2242 |
SDP-01031
| TRẦN VĂN THẮNG | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Tập 4 | Giáo dục | H. | 2015 | 48000 | VĐ13 |
2243 |
SDP-01032
| TRẦN VĂN THẮNG | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Tập 4 | Giáo dục | H. | 2015 | 48000 | VĐ13 |
2244 |
SDP-01085
| TRỊNH DIÊN TUỆ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Mặt trời, mặt trăng và gió mưa | Nxb Phụ nữ | H. | 2015 | 32000 | VĐ2 |
2245 |
SDP-01086
| TRỊNH DIÊN TUỆ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Ô tô, tên lửa và người máy | Nxb Phụ nữ | H. | 2016 | 32000 | VĐ2 |
2246 |
SDP-00586
| TRẦN THU THẢO | Cẩm nang quy chế văn hóa công sở và cải cách hành chính Nhà nước | Văn hóa thông tin | H. | 2008 | 295 | 34 |
2247 |
SDP-00510
| TRẦN ĐÌNH BẢY | Em yêu tổ quốc Việt Nam | Giáo dục | H. | 2006 | 13000 | 9 |
2248 |
SDP-00511
| TRẦN ĐÌNH BẢY | Em yêu tổ quốc Việt Nam | Giáo dục | H. | 2006 | 13000 | 9 |
2249 |
SDP-00512
| TRẦN ĐÌNH BẢY | Em yêu tổ quốc Việt Nam | Giáo dục | H. | 2006 | 13000 | 9 |
2250 |
SDP-00599
| TRANG HẠ | Mẹ điên | Phụ nữ | H. | 2006 | 26000 | V13 |
2251 |
SDP-00594
| TRẦN ĐÌNH NAM | Ca dao Việt Nam | Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | V21 |
2252 |
SDP-00595
| TRẦN ĐÌNH NAM | Ca dao Việt Nam | Kim Đồng | H. | 2008 | 9000 | V21 |
2253 |
SDP-00530
| TRẦN ĐƯƠNG | Ánh mắt Bác Hồ | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 17000 | 3K5H |
2254 |
SDP-00531
| TRẦN ĐƯƠNG | Ánh mắt Bác Hồ | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 17000 | 3K5H |
2255 |
SDP-00532
| TRẦN ĐƯƠNG | Ánh mắt Bác Hồ | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 17000 | 3K5H |
2256 |
SDP-00533
| TRẦN ĐƯƠNG | Ánh mắt Bác Hồ | Nxb Thanh niên | H. | 2007 | 17000 | 3K5H |
2257 |
SDP-00525
| TRẦN ĐƯƠNG | Bác Hồ và Bác Tôn một tình bạn cao cả | Nxb Thông tấn | H. | 2010 | 32000 | 3K5H |
2258 |
SDP-00526
| TRẦN ĐƯƠNG | Bác Hồ và Bác Tôn một tình bạn cao cả | Nxb Thông tấn | H. | 2010 | 32000 | 3K5H |
2259 |
SDP-00527
| TRẦN ĐƯƠNG | Bác Hồ và Bác Tôn một tình bạn cao cả | Nxb Thông tấn | H. | 2010 | 32000 | 3K5H |
2260 |
SDP-00486
| TRẦN ĐƯƠNG | Những người được Bác Hồ đặt tên | Nxb Thanh niên | H. | 2009 | 40000 | 3K5H |
2261 |
SDP-00493
| TRẦN ĐƯƠNG | Bác Hồ với nhân sĩ trí thức | Nxb Thanh niên | H. | 2008 | 45400 | 3K5H |
2262 |
SDP-00467
| TRÁC LIỆT BINH | Cảnh sát trưởng Bọ Ngựa: Vụ bắt cóc ly kỳ | Nxb Thông tấn | H. | 2007 | 12800 | ĐV |
2263 |
SDP-00474
| TRỊNH QUANG PHÚ | Từ làng Sen đến bến Nhà Rồng | Nxb Thanh niên | H. | 2009 | 32000 | 3K5H |
2264 |
SDP-00475
| TRỊNH QUANG PHÚ | Từ làng Sen đến bến Nhà Rồng | Nxb Thanh niên | H. | 2009 | 32000 | 3K5H |
2265 |
SDP-00465
| TRÁC LIỆT BINH | Cảnh sát trưởng Bọ Ngựa: Gián điệp sa lưới | Nxb Thông tấn | H. | 2007 | 12800 | ĐV |
2266 |
SDP-00461
| TRẦN HÀ | Âu Cơ - Lạc Long Quân | Kim Đồng | H. | 2006 | 15000 | ĐV18 |
2267 |
SDP-00462
| TRẦN HÀ | Âu Cơ - Lạc Long Quân | Kim Đồng | H. | 2006 | 15000 | ĐV18 |
2268 |
SDP-00414
| TRƯỜNG TÂN | Nàng công chúa đỏng đảnh | Văn hóa thông tin | H. | 2005 | 14000 | ĐV17 |
2269 |
SDP-00415
| TRƯỜNG TÂN | Nàng công chúa đỏng đảnh | Văn hóa thông tin | H. | 2005 | 14000 | ĐV17 |
2270 |
SDP-00086
| TRẦN QUỐC THỊNH | Truyện cười dân gian xứ Bắc | Nxb Lao động | H. | 2005 | 29000 | KV4 |
2271 |
SDP-00087
| TRẦN QUỐC THỊNH | Truyện cười dân gian xứ Bắc | Nxb Lao động | H. | 2005 | 29000 | KV4 |
2272 |
SDP-00139
| TRẦN HÀ | Quả trứng vàng | Kim Đồng | H. | 2004 | 5000 | ĐV18 |
2273 |
SDP-00140
| TRẦN HÀ | Dũng sĩ Đam Dông | Kim Đồng | H. | 2005 | 7500 | ĐV18 |
2274 |
SDP-00133
| TRẦN PHƯỢNG TRINH | Viên ngọc màu vàng | Văn hóa dân tộc | H. | 2004 | 12000 | ĐV |
2275 |
SDP-00134
| TRẦN PHƯỢNG TRINH | Chim én có phép màu | Văn hóa dân tộc | H. | 2004 | 12000 | ĐV |
2276 |
SDP-00217
| TRẦN HỒNG MINH | Câu đố luyện trí thông minh | Văn hóa thông tin | H. | 2006 | 16000 | ĐV |
2277 |
SDP-00212
| TRỊNH THÚC HUỲNH | Bộ luật lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | H. | 2006 | 19000 | 3.34(V)9 |
2278 |
SDP-00213
| TRỊNH THÚC HUỲNH | Bộ luật lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | H. | 2006 | 19000 | 3.34(V)9 |
2279 |
SDP-00214
| TRỊNH THÚC HUỲNH | Bộ luật lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | H. | 2006 | 19000 | 3.34(V)9 |
2280 |
SDP-00181
| TRẦN QUỐC THẮNG | Bộ luật hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | H. | 2006 | 15500 | 34(V) |
2281 |
SDP-00219
| TRẦN ĐỊNH | Trò ảo thuật dễ làm | Nxb Thanh niên | H. | 2002 | 8000 | ĐV |
2282 |
SDP-00231
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Thơ tuổi học trò | Giáo dục | H | 2007 | 19000 | ĐV11 |
2283 |
SDP-00232
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Thơ tuổi học trò | Giáo dục | H | 2007 | 19000 | ĐV11 |
2284 |
SDP-00233
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Thơ tuổi học trò | Giáo dục | H | 2007 | 19000 | ĐV11 |
2285 |
SDP-00206
| TRỊNH ĐÌNH BẢY | Tài liệu bồi dưỡng công tác Đảng cho bí thư chi bộ và cấp ủy viên cơ sở | Chính trị Quốc gia | H. | 2006 | 19000 | 3KV3 |
2286 |
SDP-00207
| TRẦN ĐỨC LƯƠNG | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị Quốc gia | H. | 2005 | 3500 | 34(V) |
2287 |
SDP-00208
| TRẦN ĐỨC LƯƠNG | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị Quốc gia | H. | 2005 | 3500 | 34(V) |
2288 |
SDP-00209
| TRẦN ĐỨC LƯƠNG | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị Quốc gia | H. | 2005 | 3500 | 34(V) |
2289 |
SDP-00299
| TRẦN QUÂN NGỌC | Thư riêng của Bác Hồ | Nxb Trẻ | H. | 2006 | 25000 | 3K5H5 |
2290 |
SDP-00300
| TRẦN QUÂN NGỌC | Thư riêng của Bác Hồ | Nxb Trẻ | H. | 2006 | 25000 | 3K5H5 |
2291 |
SDP-00301
| TRẦN QUÂN NGỌC | Thư riêng của Bác Hồ | Nxb Trẻ | H. | 2006 | 25000 | 3K5H5 |
2292 |
SDP-00277
| VĂN DUY | Đường trần | Văn học | H. | 2006 | 20000 | V23 |
2293 |
SDP-00278
| VĂN DUY | Đường trần | Văn học | H. | 2006 | 20000 | V23 |
2294 |
SDP-00279
| VĂN DUY | Đường trần | Văn học | H. | 2006 | 20000 | V23 |
2295 |
SDP-00243
| VŨ KỲ | Bác Hồ viết di chúc | Nxb trẻ | TP. HCM | 2007 | 16000 | 3K5H3 |
2296 |
SDP-00244
| VŨ KỲ | Bác Hồ viết di chúc | Nxb trẻ | TP. HCM | 2007 | 16000 | 3K5H3 |
2297 |
SDP-00245
| VŨ KỲ | Bác Hồ viết di chúc | Nxb trẻ | TP. HCM | 2007 | 16000 | 3K5H3 |
2298 |
SDP-00136
| VŨ BỘI TUYỀN | 250 câu đố luyện trí thông minh/ Tập 1 | Nxb Phụ nữ | H. | 2005 | 14000 | ĐV2 |
2299 |
SDP-00137
| VŨ BỘI TUYỀN | 250 câu đố luyện trí thông minh/ Tập 1 | Nxb Phụ nữ | H. | 2005 | 14000 | ĐV2 |
2300 |
SDP-00132
| VI THANH HOÀI | Hoàng tử và núi ba ông thần. | Văn hóa dân tộc | H. | 2004 | 10000 | ĐV |
2301 |
SDP-00147
| VŨ BỘI TUYỀN | Một phát minh vô tình | NXb Hà Nội | H. | 2004 | 8000 | ĐV13 |
2302 |
SDP-00148
| VŨ BỘI TUYỀN | Cái chết của con bọ cánh cứng | NXb Hà Nội | H. | 2004 | 8000 | ĐV13 |
2303 |
SDP-00149
| VŨ BỘI TUYỀN | Thỏ trắng và Dê | NXb Hà Nội | H. | 2004 | 8000 | ĐV13 |
2304 |
SDP-00150
| VŨ BỘI TUYỀN | Bắt cá cứu mẹ | NXb Hà Nội | H. | 2004 | 8000 | ĐV13 |
2305 |
SDP-00151
| VŨ BỘI TUYỀN | Chiếc thuyền quý | NXb Hà Nội | H. | 2004 | 8000 | ĐV13 |
2306 |
SDP-00142
| VŨ THÚY HOA | 100 thực nghiệm khoa học vui và bổ ích | Nxb Phụ nữ | H. | 2005 | 18000 | ĐV |
2307 |
SDP-00143
| VŨ BỘI TUYỀN | 190 câu giải đáp khoa học và lý thú/ Tập 2 | Nxb Phụ nữ | H. | 2005 | 17000 | ĐV2 |
2308 |
SDP-00144
| VŨ BỘI TUYỀN | 190 câu giải đáp khoa học và lý thú/ Tập 2 | Nxb Phụ nữ | H. | 2005 | 17000 | ĐV |
2309 |
SDP-00157
| VERNE JULES | Hai vạn dặm dưới biển/ Tập 1 | Kim Đồng | H. | 2000 | 5000 | ĐV17 |
2310 |
SDP-00100
| VŨ DƯƠNG THỤY | Vị thánh trên bục giảng | Giáo dục | H. | 2005 | 11900 | V23 |
2311 |
SDP-00105
| VERNE JULES | Những đứa con thuyền trưởng Grant | Nxb Thanh niên | H. | 2000 | 17000 | V23 |
2312 |
SDP-00106
| VERNE JULES | Những đứa con thuyền trưởng Grant | Nxb Thanh niên | H. | 2000 | 17000 | V |
2313 |
SDP-00075
| VŨ NGỌC KHÁNH | Hành trình vào xứ sở cười | Giáo dục | H. | 2003 | 9000 | 8(V) |
2314 |
SDP-00076
| VŨ NGỌC KHÁNH | Hành trình vào xứ sở cười | Giáo dục | H. | 2003 | 9000 | 8(V) |
2315 |
SDP-00069
| VŨ DƯƠNG THỤY | Đứa con của loài cây | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | V23 |
2316 |
SDP-00067
| VŨ DƯƠNG THỤY | Đường chúng tôi đi | Giáo dục | H. | 2005 | 106000 | V23 |
2317 |
SDP-00003
| VŨ HƯƠNG GIANG | Bí mật ngôi biệt thự cổ | Kim Đồng | H. | 1994 | 2500 | ĐV13 |
2318 |
SDP-00471
| VŨ KỲ | Chuyện kể về Bác Hồ | Giáo dục | H. | 2009 | 20000 | 3K5H |
2319 |
SDP-00472
| VŨ KỲ | Chuyện kể về Bác Hồ | Giáo dục | H. | 2009 | 20000 | 3K5H |
2320 |
SDP-00473
| VŨ KỲ | Chuyện kể về Bác Hồ | Giáo dục | H. | 2009 | 20000 | 3K5H |
2321 |
SDP-00506
| VŨ XUÂN VINH | Em đi thăm đất nước | Giáo dục | H. | 2005 | 28000 | 91 |
2322 |
SDP-00507
| VŨ XUÂN VINH | Em đi thăm đất nước | Giáo dục | H. | 2005 | 28000 | 91 |
2323 |
SDP-00508
| VŨ XUÂN VINH | Em đi thăm đất nước | Giáo dục | H. | 2005 | 28000 | 91 |
2324 |
SDP-00509
| VŨ XUÂN VINH | Em đi thăm đất nước | Giáo dục | H. | 2005 | 28000 | 91 |
2325 |
SDP-00515
| VĂN THANH MAI | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Văn hóa thông tin | H. | 2008 | 30000 | 3K5H |
2326 |
SDP-00516
| VĂN THANH MAI | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Văn hóa thông tin | H. | 2008 | 30000 | 3K5H |
2327 |
SDP-00517
| VĂN THANH MAI | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Văn hóa thông tin | H. | 2008 | 30000 | 3K5H |
2328 |
SDP-00605
| VĨNH TÂM | Nàng tiên cá | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 22000 | VĐ17 |
2329 |
SDP-01091
| VÂN ANH | 999 câu đố Việt Nam | Dân trí | H. | 2016 | 42000 | VĐ19 |
2330 |
SDP-01089
| VŨ THỊ ĐÀO | Hello Jadoo!/Tập 1- Quan tâm | Giáo dục | H. | 2017 | 69000 | VĐ18 |
2331 |
SDP-01102
| VÂN ANH | 101 truyện mẹ kể con nghe/Tập 2 | Dân trí | H. | 2016 | 38000 | VĐ17 |
2332 |
SDP-01105
| VŨ HỒNG ANH | 1001 truyện mẹ kể con nghe - Mùa Hạ | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 32000 | VĐ17 |
2333 |
SDP-01106
| VŨ HỒNG ANH | 1001 truyện mẹ kể con nghe - Mùa Thu | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 32000 | VĐ17 |
2334 |
SDP-01107
| VŨ HỒNG ANH | 1001 truyện mẹ kể con nghe - Mùa Xuân | Nxb Hồng Đức | H. | 2015 | 32000 | VĐ17 |
2335 |
SDP-01108
| VÂN ANH | 101 truyện mẹ kể con nghe/Tập 1 | Dân trí | H. | 2016 | 38000 | VĐ17 |
2336 |
SDP-01237
| VÂN ANH | Truyện cổ tích nổi tiếng thế giới | Dân trí | H. | 2016 | 58000 | VĐ17 |
2337 |
SDP-01238
| VÂN ANH | Truyện cổ tích nổi tiếng thế giới | Dân trí | H. | 2016 | 58000 | VĐ17 |
2338 |
SDP-01239
| VÂN ANH | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất/Tập 2 | Dân trí | H. | 2016 | 35000 | VĐ17 |
2339 |
SDP-01230
| VÂN ANH | Truyện cổ tích thế giới hay nhất | Dân trí | H. | 2016 | 32000 | VĐ17 |
2340 |
SDP-01221
| VÂN ANH | Truyện cổ tích về loài vật | Dân trí | H. | 2016 | 40000 | VĐ17 |
2341 |
SDP-01224
| VÂN ANH | 50 truyện cổ tích hay nhất | Dân trí | H. | 2016 | 55000 | VĐ17 |
2342 |
SDP-01216
| VÂN ANH | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất/Tập 1 | Dân trí | H. | 2016 | 35000 | VĐ17 |
2343 |
SDP-01217
| VÂN ANH | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất/Tập 1 | Dân trí | H. | 2016 | 35000 | VĐ17 |
2344 |
SDP-01218
| VÂN ANH | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất/Tập 2 | Dân trí | H. | 2016 | 35000 | VĐ17 |
2345 |
SDP-01219
| VÂN ANH | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất/Tập 3 | Dân trí | H. | 2016 | 35000 | VĐ17 |
2346 |
SDP-01137
| VERNE JULES | Cuộc thám hiểm vào lòng đất | Văn học | H. | 2014 | 62000 | VN |
2347 |
SDP-00716
| VŨ BỘI TUYỀN | 190 câu giải đáp khoa học và lý thú/ Tập 1 | Phụ nữ | H. | 2005 | 18000 | VĐ23 |
2348 |
SDP-00705
| VŨ ANH TUẤN | Luật khiếu nại | Hồng Đức | H. | 2014 | 28000 | 34(V) |
2349 |
SDP-00706
| VŨ ANH TUẤN | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Lao động xã hội | H. | 2014 | 22000 | 34(V) |
2350 |
SDP-00707
| VŨ ANH TUẤN | Luật thanh tra | Lao động xã hội | H. | 2014 | 38000 | 34(V) |
2351 |
SDP-00709
| VŨ ANH TUẤN | Tìm hiểu các quy định về xử phạt hành chính trong lĩnh vực giáo dục | Lao động xã hội | H. | 2014 | 22000 | 34(V) |
2352 |
SDP-00710
| VŨ ANH TUẤN | Tìm hiểu các quy định của luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật thi đua, khen thưởng. | Lao động xã hội | H. | 2014 | 25000 | 34(V) |
2353 |
SDP-00711
| VŨ ANH TUẤN | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính về bảo trợ, cứu trợ xã hội và bảo vệ chăm sóc trẻ em. | Lao động xã hội | H. | 2014 | 25000 | 34(V) |
2354 |
SDP-00756
| VEC NƠ.J | 80 ngày vòng quanh thế giới | Văn học | H. | 2017 | 75000 | VĐ2 |
2355 |
SDP-00757
| VEC NƠ.J | 80 ngày vòng quanh thế giới | Văn học | H. | 2017 | 75000 | VĐ2 |
2356 |
SDP-00758
| VEC NƠ.J | 80 ngày vòng quanh thế giới | Văn học | H. | 2017 | 75000 | VĐ2 |
2357 |
SDP-00759
| VEC NƠ.J | 80 ngày vòng quanh thế giới | Văn học | H. | 2017 | 75000 | VĐ2 |
2358 |
SDP-00629
| VERNE JULES | Hai vạn dặm dưới biển | Văn học | H. | 2014 | 55000 | V13 |
2359 |
SDP-00989
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 1 | Giáo dục | H. | 2015 | 35000 | VĐ13 |
2360 |
SDP-00990
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 1 | Giáo dục | H. | 2015 | 35000 | VĐ13 |
2361 |
SDP-00991
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 1 | Giáo dục | H. | 2015 | 35000 | VĐ13 |
2362 |
SDP-00992
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 1 | Giáo dục | H. | 2015 | 35000 | VĐ13 |
2363 |
SDP-00993
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 35000 | VĐ13 |
2364 |
SDP-00994
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 35000 | VĐ13 |
2365 |
SDP-00995
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 35000 | VĐ13 |
2366 |
SDP-00996
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 2 | Giáo dục | H. | 2016 | 35000 | VĐ13 |
2367 |
SDP-00997
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 35000 | VĐ13 |
2368 |
SDP-00998
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 35000 | VĐ13 |
2369 |
SDP-00999
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 35000 | VĐ13 |
2370 |
SDP-01000
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 3 | Giáo dục | H. | 2016 | 35000 | VĐ13 |
2371 |
SDP-01001
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 35000 | VĐ13 |
2372 |
SDP-01002
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 35000 | VĐ13 |
2373 |
SDP-01003
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 35000 | VĐ13 |
2374 |
SDP-01004
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 4 | Giáo dục | H. | 2016 | 35000 | VĐ13 |
2375 |
SDP-01005
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 5 | Giáo dục | H. | 2015 | 35000 | VĐ13 |
2376 |
SDP-01006
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 5 | Giáo dục | H. | 2015 | 35000 | VĐ13 |
2377 |
SDP-01007
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 5 | Giáo dục | H. | 2015 | 35000 | VĐ13 |
2378 |
SDP-01008
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 5 | Giáo dục | H. | 2015 | 35000 | VĐ13 |
2379 |
SDP-01009
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 6 | Giáo dục | H. | 2015 | 35000 | VĐ13 |
2380 |
SDP-01010
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 6 | Giáo dục | H. | 2015 | 35000 | VĐ13 |
2381 |
SDP-01011
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 6 | Giáo dục | H. | 2015 | 35000 | VĐ13 |
2382 |
SDP-01012
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 6 | Giáo dục | H. | 2015 | 35000 | VĐ13 |
2383 |
SDP-01013
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 35000 | VĐ13 |
2384 |
SDP-01014
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 35000 | VĐ13 |
2385 |
SDP-01015
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 35000 | VĐ13 |
2386 |
SDP-01016
| VŨ THỊ LAN ANH | Mái ấm gia đình/Tập 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 35000 | VĐ13 |
2387 |
SDP-00885
| VÕ DIỆU THANH | Những cậu bé mặt trời | Kim Đồng | H. | 2017 | 30000 | VĐ13 |
2388 |
SDP-00886
| VÕ DIỆU THANH | Những cậu bé mặt trời | Kim Đồng | H. | 2017 | 30000 | VĐ13 |
2389 |
SDP-01617
| VÂN ANH | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất/Tập 2 | Dân trí | H. | 2016 | 35000 | ĐV17 |
2390 |
SDP-01582
| VÕ PHI HÙNG | Chú nài giông tố | Trẻ | TP.HCM | 2011 | 34000 | VĐ13 |
2391 |
SDP-01593
| VÕ THU HÀ | Tomi Happy hành trình vạn dặm trên biển | Hải Dương | Hải Dương | 2011 | 0 | ĐV13 |
2392 |
SDP-01588
| VŨ HÙNG | Bầy voi đen | Kim Đồng | H. | 2015 | 25000 | VĐ13 |
2393 |
SDP-01628
| VĨNH TÂM | Công chúa ngủ trong rừng | Tổng hợp | Hải Phòng | 2009 | 25000 | VĐ13 |
2394 |
SDP-01632
| VŨ THỊ THU NGÂN | Cơ thể và cuộc sống | Dân trí | H. | 2012 | 36000 | ĐV2 |
2395 |
SDP-01633
| VŨ THỊ THU NGÂN | Cơ thể và cuộc sống | Dân trí | H. | 2017 | 36000 | ĐV2 |
2396 |
SDP-01684
| VŨ BỘI TUYỀN | 108 truyện khoa học vui lý thú | Mỹ thuật | H. | 2011 | 36000 | ĐV13 |
2397 |
SDP-01672
| VÂN ANH | Mẹ kể con nghe những câu chuyện cổ tích hay nhất | Dân trí | H. | 2015 | 80000 | ĐV17 |
2398 |
SDP-01673
| VÂN ANH | Truyện cổ tích Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2018 | 86000 | ĐV17 |
2399 |
SDP-01709
| VÂN ANH | 109 truyện kể về các nàng công chúa | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | ĐV13 |
2400 |
SDP-01707
| VŨ BỘI TUYỀN | 108 truyện đồng thoại hay nhất | Mỹ thuật | H. | 2011 | 32000 | ĐV13 |
2401 |
SDP-01720
| VÂN ANH | Truyện cổ tích thế giới hay nhất | Dân trí | H. | 2016 | 32000 | ĐV17 |
2402 |
SDP-01737
| VINH TÂM | Công chúa ngủ trong rừng | Tổng hợp | Đồng Nai | 2009 | 25000 | ĐV17 |
2403 |
SDP-01738
| VINH TÂM | Nàng tiên cá | Tổng hợp | Đồng Nai | 2009 | 25000 | ĐV17 |
2404 |
SDP-01739
| VINH TÂM | Cô bé quàng khăn đỏ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 25000 | ĐV17 |
2405 |
SDP-01763
| VŨ LINH | Trở thành siêu hân ghi nhớ - 10 nấc thang đạt đến trí nhớ siêu tốc | Thế Giới | H. | 2017 | 89000 | ĐV2 |
2406 |
SDP-01761
| VŨ THỊ THANH HOÀ | Nắng non trên vòm lá | Hội nhà văn | H. | 2020 | 85000 | ĐV13 |
2407 |
SDP-01379
| VŨ NGỌC KHÁNH | Kể chuyện trạng Việt Nam | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 39000 | VĐ2 |
2408 |
SDP-01411
| VÂN ANH | Truyện cổ tích thế giới hay nhất | Dân trí | H. | 2016 | 32000 | VĐ17 |
2409 |
SDP-01413
| VŨ HẰNG | 100 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Nxb Thời Đại | H. | 2014 | 39000 | VĐ17 |
2410 |
SDP-01405
| VÂN ANH | Truyện cổ tích chọn lọc dành cho tuổi thần tiên | Văn hóa thông tin | H. | 2012 | 30000 | VĐ17 |
2411 |
SDP-01409
| VÂN ANH | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất/Tập 2 | Dân trí | H. | 2016 | 35000 | VĐ17 |
2412 |
SDP-01287
| VŨ VĂN LUÂN | Ba Giai - Tú Xuất con người và giai thoại | Thanh niên | H. | 2007 | 26000 | VĐ17 |
2413 |
SDP-01311
| VIỆT HÙNG | Vui cười dí dỏm | Văn hóa thông tin | H. | 2013 | 35000 | VĐ17 |
2414 |
SDP-01326
| VƯƠNG SÂM | Phụ nữ cười | Văn hóa thông tin | H. | 2011 | 18000 | VĐ13 |
2415 |
SDP-01344
| VƯƠNG DIỄM NGA | 101 truyện cổ tích chọn lọc | Văn học | H. | 2015 | 65000 | VĐ17 |
2416 |
SDP-01347
| VƯƠNG TỊNH PHÀM | 30 thói quen học sinh tiểu học cần phải rèn luyện | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 45000 | VĐ19 |
2417 |
SDP-01474
| VIỆT HÙNG | Cười xưa và nay | Văn hóa thông tin | H. | 2013 | 35000 | VĐ13 |
2418 |
SDP-01435
| VÂN ANH | 109 truyện kể về các nàng công chúa | Nxb Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | VĐ17 |
2419 |
SDP-01437
| VÂN ANH | 99 truyện cổ tích hay nhất mẹ kể con nghe | Dân trí | H. | 2004 | 68000 | VĐ17 |
2420 |
SDP-01462
| VĨNH TÂM | Cô bé quàng khăn đỏ | Nxb Tổng hợp | Đồng Nai | 2009 | 22000 | VĐ17 |
2421 |
SDP-01463
| VĨNH TÂM | Cô bé quàng khăn đỏ | Nxb Tổng hợp | Đồng Nai | 2009 | 22000 | VĐ17 |
2422 |
SDP-01552
| VŨ HUY BA | Tình yêu của một thời đã qua | Dân trí | H. | 2011 | 34000 | V23 |
2423 |
SDP-01574
| VŨ BỘI TUYỀN | Nước trường sinh | Thanh niên | H. | 2008 | 21000 | ĐV13 |
2424 |
SDP-02111
| VÂN ANH | 109 truyện mẹ kể con nghe | Hồng Đức | H. | 2021 | 86000 | ĐV17 |
2425 |
SDP-02112
| NHÓM TRI THỨC VIỆT | 109 truyện ngụ ngôn Việt Nam hiện đại | Hồng Đức | H. | 2018 | 62000 | ĐV17 |
2426 |
SDP-02113
| VÂN ANH | Những câu chuyện đọc trước khi đi ngủ | Dân trí | H. | 2016 | 45000 | ĐV17 |
2427 |
SDP-02108
| VÂN ANH | 50 truyện cổ tích hay nhất dành cho thiếu nhi | Dân trí | H. | 2019 | 68000 | ĐV17 |
2428 |
SDP-02109
| VÂN ANH | Truyện cổ tích hay nhất thế giới | Dân trí | H. | 2016 | 58000 | ĐV17 |
2429 |
SDP-02115
| VÂN ANH | Truyện cổ tích thế giới hay nhất | Dân trí | H. | 2016 | 32000 | ĐV17 |
2430 |
SDP-02140
| VĨNH TÂM | Công chúa ngủ trong rừng | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 30000 | ĐV17 |
2431 |
SDP-02151
| VĨNH TÂM | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 30000 | ĐV17 |
2432 |
SDP-02154
| VÉCNƠ JUYN | 80 ngày vòng quanh thế giới | Hội nhà văn | H. | 2004 | 37000 | VN |
2433 |
SDP-02142
| VINH TÂM | Nàng tiên cá | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 30000 | ĐV17 |
2434 |
SDP-01876
| VÂN PHÀM | Mười vạn câu hỏi vì sao - Cuộc sống quanh ta | Kim Đồng | H. | 2021 | 45000 | ĐV2 |
2435 |
SDP-02060
| VIỆT AN | Những câu hỏi vì sao - về tiền và tài chính | Văn học | H. | 2020 | 89000 | ĐV2 |
2436 |
SDP-02227
| VƯƠNG DIỄM NGA | 101 truyện hay về trí thông minh | Văn học | H. | 2023 | 90000 | VĐ17 |
2437 |
SDP-02228
| VƯƠNG DIỄM NGA | 101 truyện hay về trí thông minh | Văn học | H. | 2023 | 90000 | VĐ17 |
2438 |
SDP-02229
| VƯƠNG DIỄM NGA | 101 truyện cổ tích chọn lọc | Văn học | H. | 2022 | 90000 | VĐ17 |
2439 |
SDP-02247
| VÂN PHÀM | 10 vạn câu hỏi vì sao - Bí ẩn bầu trời sao | Kim Đồng | H. | 2023 | 45000 | VĐ2 |
2440 |
SDP-02284
| VĨNH TÂM | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 30000 | ĐV17 |
2441 |
SDP-02249
| VÂN PHÀM | 10 vạn câu hỏi vì sao - Cuộc sống quanh ta | Kim Đồng | H. | 2023 | 45000 | VĐ2 |
2442 |
SDP-02306
| VÂN ANH | 101 truyện mẹ kể con nghe | Dân trí | H. | 2021 | 48000 | ĐV17 |
2443 |
SDP-02290
| VĨNH TÂM | Nàng tiên cá | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 30000 | ĐV17 |
2444 |
SDP-02320
| VÂN ANH | Truyện cổ tích thế giới | Hồng Đức | H. | 2018 | 82000 | ĐV17 |
2445 |
SDP-02419
| VƯƠNG NGỌC YẾN | Ông bà không phải người giúp việc của tớ | Mỹ thuật | H. | 2023 | 50000 | 371 |
2446 |
SDP-02420
| VƯƠNG NGỌC YẾN | Cố lên, đừng bỏ cuộc nhé! | Mỹ thuật | H. | 2023 | 50000 | 371 |
2447 |
SDP-02421
| VƯƠNG NGỌC YẾN | Trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình | Mỹ thuật | H. | 2023 | 50000 | 371 |
2448 |
SDP-02422
| VƯƠNG NGỌC YẾN | Trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình | Mỹ thuật | H. | 2023 | 50000 | 371 |
2449 |
SDP-02409
| VƯƠNG TỊNH PHÀM | 30 việc học sinh tiểu học cần chú ý | Đại học Quốc Gia | H. | 2018 | 45000 | 371 |
2450 |
SDP-02389
| VĂN TÙNG | Lý Tự Trọng sống mãi tên Anh | Kim Đồng | H. | 2022 | 32000 | V23 |
2451 |
SDP-02401
| VERNE JULES | 80 ngày vòng quanh thế giới | Mỹ thuật | H. | 2017 | 55000 | VĐ |
2452 |
SDP-02436
| VƯƠNG NGỌC YẾN | Mỗi ngày tiến bộ hơn một chút | Mỹ thuật | H. | 2023 | 50000 | 371 |
2453 |
SDP-02472
| VŨ THỊ KIM THANH | Chuyện kể về thời niên thiếu của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2014 | 57000 | 3K5H |
2454 |
SDP-02365
| WALLIAMS (DAVID) | Nha sĩ yêu quái | Hội nhà văn | H. | 2019 | 98000 | VN |
2455 |
SDP-02366
| WALLIAMS (DAVID) | Bà nội Găngxtơ | Hội nhà văn | H. | 2015 | 65000 | VN |
2456 |
SDP-02038
| WHITE E.B | Charlotte và Wilbur | Văn học | H. | 2022 | 56000 | VN |
2457 |
SDP-01765
| WHITE E.B | Charlotte và Wilbur | Văn học | H. | 2010 | 38000 | VN |
2458 |
SDP-01799
| WONSIK KIM | Who? Steve Jobs | Kim Đồng | H. | 2021 | 55000 | VĐ18 |
2459 |
SDP-00062
| WOLF STEFAN | Sư phụ bàn tay vàng | Kim Đồng | H. | 1996 | 3000 | ĐV13 |
2460 |
SDP-00071
| WHITE E.B | Chiếc kèn của thiên nga | Kim Đồng | H. | 2003 | 10000 | ĐV13 |
2461 |
SDP-00161
| WOLF STEFAN | Bóng ma từ thế giới bên kia | Kim Đồng | H. | 1996 | 3000 | ĐV13 |
2462 |
SDP-00162
| WOLF STEFAN | Khách sạn không yên tĩnh | Kim Đồng | H. | 1995 | 3000 | ĐV13 |
2463 |
SDP-00113
| XUÂN TÙNG | Truyện khôi hài | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2005 | 12000 | KV4 |
2464 |
SDP-00114
| XUÂN TÙNG | Truyện khôi hài | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2005 | 12000 | KV4 |
2465 |
SDP-00077
| XUÂN TÙNG | Âm dương giao chiến | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2005 | 12000 | ĐV17 |
2466 |
SDP-00246
| X.Y.Z | Sửa đối lối làm việc | Nxb trẻ | TP. HCM | 2007 | 14500 | 3K5H |
2467 |
SDP-00247
| X.Y.Z | Sửa đối lối làm việc | Nxb trẻ | TP. HCM | 2007 | 14500 | 3K5H |
2468 |
SDP-00248
| X.Y.Z | Sửa đối lối làm việc | Nxb trẻ | TP. HCM | 2007 | 14500 | 3K5H |
2469 |
SDP-00224
| XUÂN TÙNG | Vén váy quan bà | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | KV4 |
2470 |
SDP-00610
| XUÂN TÙNG | Mẹo anh đầy tớ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 12000 | VK |
2471 |
SDP-00614
| XUÂN TÙNG | Giàn hoa lý sắp đổ | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | VĐ17 |
2472 |
SDP-00615
| XUÂN TÙNG | Sự tích cái chổi | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 16000 | VĐ17 |
2473 |
SDP-01584
| XUÂN DIỆN | Sắc cầu vồng óng ánh | Lao động | H. | 2010 | 32000 | VĐ13 |
2474 |
SDP-01470
| XUÂN BÁCH | Truyện cười dân gian Việt Nam/Tập 1 | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2010 | 59000 | VĐ13 |
2475 |
SDP-01479
| XTÔI - LÉP TÔN | Kiến và chim bồ câu | Văn học | H. | 2009 | 14000 | VĐ17 |
2476 |
SDP-01483
| XUÂN TÙNG | Heo đi cày | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | 8000 | VĐ13 |
2477 |
SDP-01566
| YOUNG STEVE | Vượt lên chính mình | Trẻ | TP.HCM | 2012 | 32000 | VĐ13 |
2478 |
SDP-01834
| YẾN THUÝ THUÝ | 25 phương pháp để tự tin | Đại học Quốc gia | H. | 2019 | 78000 | 37 |
2479 |
SDP-02027
| YUNAN | Nguồn năng lượng tích cực - Những câu chuyện truyền cảm hứng | Kim Đồng | H. | 2021 | 58000 | V24 |
2480 |
SDP-02028
| YUNAN | Con sẽ không dựa dẫm - Những câu chuyện truyền cảm hứng | Kim Đồng | H. | 2022 | 58000 | V24 |
2481 |
SDP-02106
| YOSBOOK | Mười vạn câu hỏi vì sao - Thiên văn và Địa lý | Phụ nữ | H. | 2021 | 68000 | ĐV2 |
2482 |
SDP-02103
| YOSBOOK | Mười vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Em yêu kiến thức khoa học/Quyển 6 | Văn học | H. | 2022 | 59000 | ĐV2 |
2483 |
SDP-02104
| YOSBOOK | Mười vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Những câu hỏi lý thú và thông minh/Quyển 4 | Văn học | H. | 2022 | 59000 | ĐV2 |
2484 |
SDP-02363
| YOUNGSEOK (OH) | Who? Coco Chanel | Kim Đồng | H. | 2022 | 55000 | ĐV18 |
2485 |
SDP-02268
| YOSBOOK | 10 vạn câu hỏi vì sao/Tập 6 - Em yêu kiến thức khoa học | Văn học | H. | 2021 | 55000 | VĐ2 |
2486 |
SDP-02439
| YOSBOOK | 10 vạn câu hỏi vì sao/Tập 6 - Em yêu kiến thức khoa học | Văn học | H. | 2021 | 55000 | VĐ2 |
2487 |
SDP-02428
| YUNAN | Mẹ không phải người giúp việc | Kim Đồng | H. | 2021 | 89000 | 371 |
2488 |
SDP-02453
| YUNAN | Những câu chuyện truyền cảm hứng - Con sẽ tự giác | Kim Đồng | H. | 2022 | 50000 | 371 |
2489 |
SDP-02461
| YUKICHI (FUKUZAWA) | Khuyến học hay những bài học về tinh thần độc lập tự cường của người Nhật Bản | Thế Giới | H. | 2018 | 65000 | V23 |
2490 |
SDP-02415
| YUNAN | Dũng cảm thử lại lần nữa | Kim Đồng | H. | 2021 | 89000 | 371 |
2491 |
SDP-00831
| YEONAH PARK | Ludwig van Beethoven | Kim Đồng | H. | 2017 | 45000 | VĐ2 |
2492 |
SDP-00832
| YEONAH PARK | Ludwig van Beethoven | Kim Đồng | H. | 2017 | 45000 | VĐ2 |
2493 |
SDP-00833
| YEONAH PARK | Ludwig van Beethoven | Kim Đồng | H. | 2017 | 45000 | VĐ2 |
2494 |
SDP-00834
| YEONAH PARK | Ludwig van Beethoven | Kim Đồng | H. | 2017 | 45000 | VĐ2 |
2495 |
SDP-02485
| ZHENG LI | Lược sử thế giới bằng tranh/Tập 15 | Kim Đồng | H. | 2023 | 50000 | 9(N) |
2496 |
SDP-02486
| ZHENG LI | Lược sử thế giới bằng tranh/Tập 17 | Kim Đồng | H. | 2023 | 55000 | 9(N) |