| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NHIỀU TÁC GIẢ | 335 |
| 2 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 108 |
| 3 | Giáo dục kỹ năng an toàn giao thông đường bộ cho học sinh | TRẦN LAN KHANH | 108 |
| 4 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 99 |
| 5 | Tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 91 |
| 6 | Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 89 |
| 7 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN TIẾN THĂNG | 89 |
| 8 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 84 |
| 9 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 82 |
| 10 | Tiếng Việt 5/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 80 |
| 11 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 78 |
| 12 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 77 |
| 13 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 74 |
| 14 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 74 |
| 15 | Lịch sử và Địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 71 |
| 16 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 71 |
| 17 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 67 |
| 18 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 66 |
| 19 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 66 |
| 20 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 66 |
| 21 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 64 |
| 22 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 64 |
| 23 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 60 |
| 24 | Tiếng Việt 3/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 57 |
| 25 | Đạo đức 4 | LƯU THU THỦY | 56 |
| 26 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 56 |
| 27 | Tiếng Việt 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 54 |
| 28 | Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 52 |
| 29 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 51 |
| 30 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 50 |
| 31 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 49 |
| 32 | Tiếng Việt 2/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 49 |
| 33 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 48 |
| 34 | Tiếng Việt 2/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 44 |
| 35 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 44 |
| 36 | Lịch sử và Địa lý 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 43 |
| 37 | Toán 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 42 |
| 38 | Tiếng Việt 2/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 39 |
| 39 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 39 |
| 40 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 39 |
| 41 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 38 |
| 42 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 37 |
| 43 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 36 |
| 44 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 36 |
| 45 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 35 |
| 46 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 34 |
| 47 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 34 |
| 48 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 33 |
| 49 | Bài tập Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 33 |
| 50 | Toán 2 (Bộ sách cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 33 |
| 51 | Toán 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 33 |
| 52 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 33 |