STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Liễu | SNV-00755 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
2 | Bùi Thị Liễu | SNV-00736 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
3 | Bùi Thị Liễu | SNV-00773 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
4 | Bùi Thị Liễu | SNV-00763 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
5 | Bùi Thị Liễu | SGK1-00426 | Luyện viết 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
6 | Bùi Thị Liễu | SGK1-00333 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
7 | Bùi Thị Liễu | SGK1-00776 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
8 | Bùi Thị Liễu | SGK1-00742 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
9 | Bùi Thị Liễu | SGK1-00379 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
10 | Bùi Thị Liễu | SGK1-00387 | Vở bài tập tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
11 | Bùi Thị Liễu | SGK1-00409 | Vở bài tập toán 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
12 | Bùi Thị Liễu | SGK1-00467 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
13 | Bùi Thị Liễu | SGK1-00452 | Vở bài tập đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 89 |
14 | Bùi Thị Liễu | STK-02778 | Truyện đọc 1 | HOÀNG HÒA BÌNH | 11/11/2024 | 12 |
15 | Bùi Thị Liễu | STK-02760 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 11/11/2024 | 12 |
16 | Bùi Thị Liễu | STK-02767 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | NGUYỄN ÁNG | 11/11/2024 | 12 |
17 | Cao Thị Hà | SNV-01251 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
18 | Cao Thị Hà | SNV-01274 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
19 | Cao Thị Hà | SNV-01304 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
20 | Cao Thị Hà | SNV-01328 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
21 | Cao Thị Hà | SNV-01293 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
22 | Cao Thị Hà | SNV-01319 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
23 | Cao Thị Hà | SNV-01285 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
24 | Cao Thị Hà | SGK5-00275 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
25 | Cao Thị Hà | SGK5-00296 | Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
26 | Cao Thị Hà | SGK5-00330 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
27 | Cao Thị Hà | SGK5-00352 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
28 | Cao Thị Hà | SGK5-00341 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
29 | Cao Thị Hà | SGK5-00319 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
30 | Cao Thị Hà | SGK5-00363 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
31 | Cao Thị Hà | SGK5-00415 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
32 | Cao Thị Hà | SGK5-00438 | Vở bài tập Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
33 | Cao Thị Hà | SGK5-00459 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
34 | Cao Thị Hà | SGK5-00470 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
35 | Cao Thị Hà | SGK5-00484 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
36 | Cao Thị Hà | SGK5-00492 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
37 | Đào Hồng Anh | SNV-01096 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 09/09/2024 | 75 |
38 | Đào Hồng Anh | SNV-01212 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 09/09/2024 | 75 |
39 | Đào Hồng Anh | SGK2-00350 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 09/09/2024 | 75 |
40 | Đào Hồng Anh | SGK2-00232 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 09/09/2024 | 75 |
41 | Đào Hồng Anh | SGK4-00358 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 09/09/2024 | 75 |
42 | Đào Hồng Anh | SGK3-00275 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 09/09/2024 | 75 |
43 | Đào Thế Văn | SGK1-00748 | Âm nhạc 1 (Bộ sách Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
44 | Đào Thế Văn | SNV-00786 | Âm nhạc 1 (Bộ sách cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
45 | Đào Thế Văn | SGK2-00251 | Âm nhạc 2 (Bộ sách Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
46 | Đào Thế Văn | SNV-00980 | Âm nhạc 2 (Bộ sách cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
47 | Đào Thế Văn | SGK3-00399 | Vở thực hành Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
48 | Đào Thế Văn | SGK3-00254 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
49 | Đào Thế Văn | SNV-01100 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
50 | Đào Thế Văn | SGK4-00365 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
51 | Đào Thế Văn | SGK4-00497 | Vở thực hành âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
52 | Đào Thế Văn | SNV-01224 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
53 | Đào Thế Văn | SGK5-00383 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
54 | Đào Thế Văn | SNV-01344 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 06/09/2024 | 78 |
55 | Đào Thị Thái | SGK2-00252 | Âm nhạc 2 (Bộ sách Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
56 | Đào Thị Thái | SNV-00982 | Âm nhạc 2 (Bộ sách cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
57 | Đào Thị Thái | SGK5-00356 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 27/08/2024 | 88 |
58 | Đào Thị Thái | SGK5-00478 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 27/08/2024 | 88 |
59 | Đào Thị Thái | SNV-01296 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 27/08/2024 | 88 |
60 | Đào Xuân Mão | SGK1-00364 | Giáo dục thể chất 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 22/08/2024 | 93 |
61 | Đào Xuân Mão | SGK2-00247 | Giáo dục thể chất 2 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 22/08/2024 | 93 |
62 | Đào Xuân Mão | SGK3-00260 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 22/08/2024 | 93 |
63 | Đào Xuân Mão | SGK4-00360 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 22/08/2024 | 93 |
64 | Đào Xuân Mão | SNV-00784 | Giáo dục thể chất 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 22/08/2024 | 93 |
65 | Đào Xuân Mão | SNV-01012 | Giáo dục thể chất 2 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 22/08/2024 | 93 |
66 | Đào Xuân Mão | SNV-01109 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 22/08/2024 | 93 |
67 | Đào Xuân Mão | SNV-01242 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 22/08/2024 | 93 |
68 | Đinh Thị Khánh Huyền | SGK2-00271 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 87 |
69 | Đinh Thị Khánh Huyền | SNV-00975 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 87 |
70 | Đinh Thị Khánh Huyền | SGK4-00378 | Tiếng Anh 4/ Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 87 |
71 | Đinh Thị Khánh Huyền | SGK4-00383 | Tiếng Anh 4/ Tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 87 |
72 | Đinh Thị Khánh Huyền | SGK4-00388 | Tiếng Anh 4 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 87 |
73 | Đinh Thị Khánh Huyền | SNV-01237 | Tiếng Anh 4 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 87 |
74 | Đinh Thị Khánh Huyền | SGK5-00257 | Tiếng Anh 5/Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 87 |
75 | Đinh Thị Khánh Huyền | SGK5-00265 | Tiếng Anh 5 (Sách bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 87 |
76 | Đinh Thị Khánh Huyền | SGK5-00261 | Tiếng Anh 5/Tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 87 |
77 | Đinh Thị Khánh Huyền | SNV-00684 | Tiếng Anh 5 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 87 |
78 | Đinh Thị Khánh Huyền | STK-01914 | Ngữ pháp Tiếng Anh | NGUYỄN KHUÊ | 05/11/2024 | 18 |
79 | Đinh Thị Khánh Huyền | STK-01918 | 130 bài Ngữ pháp Tiếng Anh | MURPHY RAYMOND | 05/11/2024 | 18 |
80 | Đỗ Thị Hải Yến | SGK1-00754 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 86 |
81 | Đỗ Thị Hải Yến | SGK4-00380 | Tiếng Anh 4/ Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 86 |
82 | Đỗ Thị Hải Yến | SGK4-00390 | Tiếng Anh 4 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 86 |
83 | Đỗ Thị Hải Yến | SGK5-00398 | Tiếng Anh 5/Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 86 |
84 | Đỗ Thị Hải Yến | SGK5-00404 | Tiếng Anh 5 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 86 |
85 | Đỗ Thị Hải Yến | SNV-00921 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 86 |
86 | Đỗ Thị Hải Yến | SNV-01239 | Tiếng Anh 4 | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2024 | 86 |
87 | Đỗ Thị Lâm Thao | SNV-00927 | Toán 2 (Bộ sách cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
88 | Đỗ Thị Lâm Thao | SNV-00937 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
89 | Đỗ Thị Lâm Thao | SNV-00967 | Đạo đức 2 (Bộ sách cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
90 | Đỗ Thị Lâm Thao | SNV-00962 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
91 | Đỗ Thị Lâm Thao | SNV-00992 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
92 | Đỗ Thị Lâm Thao | SGK2-00176 | Toán 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
93 | Đỗ Thị Lâm Thao | SGK2-00196 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
94 | Đỗ Thị Lâm Thao | SGK2-00226 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
95 | Đỗ Thị Lâm Thao | SGK2-00236 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
96 | Đỗ Thị Lâm Thao | SGK2-00216 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
97 | Đỗ Thị Lâm Thao | SGK2-00286 | Vở bài tập toán 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
98 | Đỗ Thị Lâm Thao | SGK2-00301 | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
99 | Đỗ Thị Lâm Thao | SGK2-00322 | Luyện viết 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
100 | Đỗ Thị Lâm Thao | SGK2-00363 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
101 | Đỗ Thị Lâm Thao | SGK2-00347 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
102 | Đỗ Thị Lâm Thao | SGK2-00356 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
103 | Đỗ Thị Lâm Thao | SNV-01030 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 27/08/2024 | 88 |
104 | Đỗ Thị Lâm Thao | STK-02773 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 1 | HUỲNH BẢO CHÂU | 08/11/2024 | 15 |
105 | Đỗ Thị Lâm Thao | STK-02721 | Toán nâng cao lớp 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 08/11/2024 | 15 |
106 | Đỗ Thị Lâm Thao | STK-02735 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 2 | LÊ XUÂN ANH | 08/11/2024 | 15 |
107 | Dương Thị Mai Phương | SGK3-00264 | Mỹ thuật 3 (Bộ sách Chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 22/08/2024 | 93 |
108 | Dương Thị Mai Phương | SGK3-00404 | Vở bài tập Mỹ thuật 3 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 22/08/2024 | 93 |
109 | Dương Thị Mai Phương | SGK4-00370 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 22/08/2024 | 93 |
110 | Dương Thị Mai Phương | SGK4-00492 | Vở bài tập mĩ thuật 4 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 22/08/2024 | 93 |
111 | Dương Thị Mai Phương | SGK5-00388 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 22/08/2024 | 93 |
112 | Dương Thị Mai Phương | SGK5-00511 | Vở bài tập Mĩ thuật 5 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 22/08/2024 | 93 |
113 | Dương Thị Mai Phương | SNV-01339 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 22/08/2024 | 93 |
114 | Dương Thị Mai Phương | SNV-01233 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 22/08/2024 | 93 |
115 | Hoàng Thị Huyền | SNV-01256 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
116 | Hoàng Thị Huyền | SNV-01279 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
117 | Hoàng Thị Huyền | SNV-01311 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
118 | Hoàng Thị Huyền | SNV-01334 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
119 | Hoàng Thị Huyền | SNV-01281 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
120 | Hoàng Thị Huyền | SNV-01299 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
121 | Hoàng Thị Huyền | SNV-01314 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
122 | Hoàng Thị Huyền | SGK5-00270 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
123 | Hoàng Thị Huyền | SGK5-00292 | Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
124 | Hoàng Thị Huyền | SGK5-00314 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
125 | Hoàng Thị Huyền | SGK5-00325 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
126 | Hoàng Thị Huyền | SGK5-00347 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
127 | Hoàng Thị Huyền | SGK5-00336 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
128 | Hoàng Thị Huyền | SGK5-00358 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
129 | Hoàng Thị Huyền | SGK5-00410 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
130 | Hoàng Thị Huyền | SGK5-00433 | Vở bài tập Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
131 | Hoàng Thị Huyền | SGK5-00454 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
132 | Hoàng Thị Huyền | SGK5-00465 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
133 | Hoàng Thị Huyền | SGK5-00480 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
134 | Hoàng Thị Huyền | SGK5-00487 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
135 | Hoàng Thị Huyền | SDP-02424 | Bồi dưỡng kỹ năng sống | KIM LONG | 01/01/1900 | 45617 |
136 | Hoàng Thị Huyền | STK-01552 | 35 bộ đề trắc nghiệm và tự luận Văn - Tiếng Việt 5 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 14/11/2024 | 9 |
137 | Hoàng Thị Huyền | STK-01365 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | VÕ THỊ HOÀI TÂM | 14/11/2024 | 9 |
138 | Lê Thị Thảo | SNV-00757 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
139 | Lê Thị Thảo | SNV-01015 | Tiếng Việt 1/1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
140 | Lê Thị Thảo | SNV-00909 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
141 | Lê Thị Thảo | SNV-00776 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
142 | Lê Thị Thảo | SNV-00766 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
143 | Lê Thị Thảo | SGK1-00782 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
144 | Lê Thị Thảo | SGK1-00446 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội(Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
145 | Lê Thị Thảo | SGK1-00345 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 89 |
146 | Lê Thị Thảo | SGK1-00378 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
147 | Lê Thị Thảo | SGK1-00340 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
148 | Lê Thị Thảo | SDP-01262 | Truyện cổ tích về các chàng hoàng tử | ĐỒNG CHÍ | 12/11/2024 | 11 |
149 | Lê Thị Thảo | SDP-01265 | Sự tích về loài vật | TRÍ TUỆ | 12/11/2024 | 11 |
150 | Lê Thị Thảo | STK-00792 | Ôn luyện Tiếng Việt 1 | ĐẶNG THỊ LANH | 12/11/2024 | 11 |
151 | Lương Thị Vóc Nhung | SNV-00753 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
152 | Lương Thị Vóc Nhung | SNV-00732 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
153 | Lương Thị Vóc Nhung | SNV-00791 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
154 | Lương Thị Vóc Nhung | SNV-01023 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 26/08/2024 | 89 |
155 | Lương Thị Vóc Nhung | SGK1-00334 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
156 | Lương Thị Vóc Nhung | SGK1-00778 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
157 | Lương Thị Vóc Nhung | SGK1-00383 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
158 | Lương Thị Vóc Nhung | SGK1-00344 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 89 |
159 | Lương Thị Vóc Nhung | SGK1-00341 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
160 | Lương Thị Vóc Nhung | SGK1-00385 | Vở bài tập tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
161 | Lương Thị Vóc Nhung | SGK1-00450 | Vở bài tập đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 89 |
162 | Lương Thị Vóc Nhung | SGK1-00463 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
163 | Lương Thị Vóc Nhung | SGK1-00771 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
164 | Nghiêm Thị Hằng Nga | SNV-01253 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
165 | Nghiêm Thị Hằng Nga | SNV-01273 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
166 | Nghiêm Thị Hằng Nga | SNV-01326 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
167 | Nghiêm Thị Hằng Nga | SNV-01302 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
168 | Nghiêm Thị Hằng Nga | SNV-01317 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
169 | Nghiêm Thị Hằng Nga | SNV-01295 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
170 | Nghiêm Thị Hằng Nga | SNV-01287 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
171 | Nghiêm Thị Hằng Nga | SGK5-00273 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
172 | Nghiêm Thị Hằng Nga | SGK5-00298 | Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
173 | Nghiêm Thị Hằng Nga | SGK5-00361 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
174 | Nghiêm Thị Hằng Nga | SGK5-00350 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
175 | Nghiêm Thị Hằng Nga | SGK5-00339 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
176 | Nghiêm Thị Hằng Nga | SGK5-00328 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
177 | Nghiêm Thị Hằng Nga | SGK5-00317 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
178 | Nghiêm Thị Hằng Nga | SGK5-00413 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
179 | Nghiêm Thị Hằng Nga | SGK5-00436 | Vở bài tập Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
180 | Nghiêm Thị Hằng Nga | SGK5-00468 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
181 | Nghiêm Thị Hằng Nga | SGK5-00457 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
182 | Nghiêm Thị Hằng Nga | SGK5-00475 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
183 | Nghiêm Thị Hằng Nga | SGK5-00490 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
184 | Nghiêm Thị Hằng Nga | STK-01553 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 5 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 12/11/2024 | 11 |
185 | Nghiêm Thị Hằng Nga | STK-01544 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 5 | HUỲNH BẢO CHÂU | 12/11/2024 | 11 |
186 | Nghiêm Thị Hằng Nga | STK-02974 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 5 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 22/11/2024 | 1 |
187 | Nghiêm Thị Hằng Nga | STK-02991 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 5/Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 22/11/2024 | 1 |
188 | Ngô Thị Hoài Phượng | SGK1-00753 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2024 | 71 |
189 | Ngô Thị Hoài Phượng | SGK2-00273 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2024 | 71 |
190 | Ngô Thị Hoài Phượng | SGK3-00286 | Tiếng Anh 3/ Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2024 | 71 |
191 | Ngô Thị Hoài Phượng | SGK3-00296 | Tiếng Anh 3 (Sách bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2024 | 71 |
192 | Ngô Thị Hoài Phượng | SNV-01133 | Tiếng Anh 3 | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2024 | 71 |
193 | Ngô Thị Hoài Phượng | SNV-00977 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2024 | 71 |
194 | Ngô Thị Hoài Phượng | SNV-00920 | Tiếng Anh 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2024 | 71 |
195 | Nguyễn Hương Giang | SNV-00733 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
196 | Nguyễn Hương Giang | SNV-00758 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
197 | Nguyễn Hương Giang | SNV-00768 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
198 | Nguyễn Hương Giang | SNV-00778 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
199 | Nguyễn Hương Giang | SNV-00906 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
200 | Nguyễn Hương Giang | SGK1-00774 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
201 | Nguyễn Hương Giang | SGK1-00328 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
202 | Nguyễn Hương Giang | SGK1-00380 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
203 | Nguyễn Hương Giang | SGK1-00349 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 89 |
204 | Nguyễn Hương Giang | SGK1-00747 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
205 | Nguyễn Hương Giang | SGK1-00388 | Vở bài tập tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
206 | Nguyễn Hương Giang | SGK1-00406 | Vở bài tập toán 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
207 | Nguyễn Hương Giang | SGK1-00429 | Luyện viết 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
208 | Nguyễn Hương Giang | SGK1-00455 | Vở bài tập đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 89 |
209 | Nguyễn Hương Giang | SGK1-00769 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
210 | Nguyễn Hương Giang | SGK1-00471 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
211 | Nguyễn Hương Giang | SNV-01026 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 26/08/2024 | 89 |
212 | Nguyễn Hương Giang | STK-01629 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1/Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 18/11/2024 | 5 |
213 | Nguyễn Hương Giang | STK-01645 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 1/Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 18/11/2024 | 5 |
214 | Nguyễn Hương Giang | STK-01900 | Tiếng chim hót trong bụi mận gai | McCULLOUGH COLEEN | 18/11/2024 | 5 |
215 | Nguyễn Thị An | SNV-01045 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
216 | Nguyễn Thị An | SNV-01125 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
217 | Nguyễn Thị An | SNV-01076 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
218 | Nguyễn Thị An | SNV-01066 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
219 | Nguyễn Thị An | SNV-01086 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
220 | Nguyễn Thị An | SGK3-00205 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
221 | Nguyễn Thị An | SGK3-00185 | Toán 3/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
222 | Nguyễn Thị An | SGK3-00252 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
223 | Nguyễn Thị An | SGK3-00225 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
224 | Nguyễn Thị An | SGK3-00235 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
225 | Nguyễn Thị An | SGK3-00276 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
226 | Nguyễn Thị An | SGK3-00325 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
227 | Nguyễn Thị An | SGK3-00339 | Luyện viết 3/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
228 | Nguyễn Thị An | SGK3-00393 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
229 | Nguyễn Thị An | SGK3-00363 | Vở bài tập đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
230 | Nguyễn Thị An | SGK3-00383 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
231 | Nguyễn Thị An | SGK3-00373 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
232 | Nguyễn Thị An | STK-01698 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 3/Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 18/11/2024 | 5 |
233 | Nguyễn Thị An | STK-01714 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 3/Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 18/11/2024 | 5 |
234 | Nguyễn Thị An | STK-01064 | Cha mẹ dạy con học Toán 3 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 18/11/2024 | 5 |
235 | Nguyễn Thị Hà | SNV-00959 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
236 | Nguyễn Thị Hà | SNV-00995 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
237 | Nguyễn Thị Hà | SNV-00970 | Đạo đức 2 (Bộ sách cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
238 | Nguyễn Thị Hà | SNV-00941 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
239 | Nguyễn Thị Hà | SGK2-00200 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
240 | Nguyễn Thị Hà | SGK2-00179 | Toán 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
241 | Nguyễn Thị Hà | SGK2-00305 | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
242 | Nguyễn Thị Hà | SGK2-00285 | Vở bài tập toán 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
243 | Nguyễn Thị Hà | SGK2-00326 | Luyện viết 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
244 | Nguyễn Thị Hà | SGK2-00341 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
245 | Nguyễn Thị Hà | SGK2-00368 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
246 | Nguyễn Thị Hà | STK-02744 | Văn kể chuyện lớp 2 | TẠ THANH SƠN | 06/11/2024 | 17 |
247 | Nguyễn Thị Hà | STK-02740 | 150 bài văn hay lớp 2 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 06/11/2024 | 17 |
248 | Nguyễn Thị Hà | STK-02754 | Bộ đề kiểm tra môn Toán lớp 2 | LÊ THỊ NƯƠNG | 06/11/2024 | 17 |
249 | Nguyễn Thị Hà | STK-02753 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | NGUYỄN ÁNG | 06/11/2024 | 17 |
250 | Nguyễn Thị Hà | SNV-01254 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/08/2024 | 92 |
251 | Nguyễn Thị Hà | SNV-01276 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/08/2024 | 92 |
252 | Nguyễn Thị Hà | SNV-01306 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 23/08/2024 | 92 |
253 | Nguyễn Thị Hà | SNV-01325 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 23/08/2024 | 92 |
254 | Nguyễn Thị Hà | SNV-01291 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
255 | Nguyễn Thị Hà | SNV-01283 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
256 | Nguyễn Thị Hà | SNV-01316 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
257 | Nguyễn Thị Hà | SGK5-00272 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/08/2024 | 92 |
258 | Nguyễn Thị Hà | SGK5-00294 | Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/08/2024 | 92 |
259 | Nguyễn Thị Hà | SGK5-00316 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 23/08/2024 | 92 |
260 | Nguyễn Thị Hà | SGK5-00327 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 23/08/2024 | 92 |
261 | Nguyễn Thị Hà | SGK5-00349 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/08/2024 | 92 |
262 | Nguyễn Thị Hà | SGK5-00338 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2024 | 92 |
263 | Nguyễn Thị Hà | SGK5-00360 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/08/2024 | 92 |
264 | Nguyễn Thị Hà | SGK5-00412 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/08/2024 | 92 |
265 | Nguyễn Thị Hà | SGK5-00435 | Vở bài tập Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/08/2024 | 92 |
266 | Nguyễn Thị Hà | SGK5-00467 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2024 | 92 |
267 | Nguyễn Thị Hà | SGK5-00456 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 23/08/2024 | 92 |
268 | Nguyễn Thị Hà | SGK5-00482 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/08/2024 | 92 |
269 | Nguyễn Thị Hà | SGK5-00489 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 23/08/2024 | 92 |
270 | Nguyễn Thị Hà | STK-01348 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt cuối cấp tiểu học | LÊ PHƯƠNG NGA | 06/11/2024 | 17 |
271 | Nguyễn Thị Hà | STK-01315 | Mở rộng, nâng cao kiến thức Tiếng Việt tiểu học | TẠ ĐỨC HIỀN | 06/11/2024 | 17 |
272 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-01041 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
273 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-01120 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
274 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-01091 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
275 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-01061 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
276 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-01081 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
277 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-01071 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
278 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK3-00204 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
279 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK3-00184 | Toán 3/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
280 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK3-00253 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
281 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK3-00224 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
282 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK3-00234 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
283 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK3-00274 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
284 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK3-00328 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
285 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK3-00299 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
286 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK3-00340 | Luyện viết 3/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
287 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK3-00360 | Vở bài tập đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
288 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK3-00390 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
289 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK3-00380 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
290 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK3-00370 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
291 | Nguyễn Thị Hải Yến | STK-01699 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 3/Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 12/11/2024 | 11 |
292 | Nguyễn Thị Hải Yến | STK-01715 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 3/Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 12/11/2024 | 11 |
293 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | SNV-01049 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
294 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | SNV-01099 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
295 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | SNV-01069 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
296 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | SNV-01089 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
297 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | SNV-01079 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
298 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | SNV-01129 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
299 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | SGK3-00193 | Toán 3/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
300 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | SGK3-00244 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
301 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | SGK3-00243 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
302 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | SGK3-00233 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
303 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | SGK3-00281 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
304 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | SGK3-00308 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
305 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | SGK3-00324 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
306 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | SGK3-00348 | Luyện viết 3/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
307 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | SGK3-00398 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
308 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | SGK3-00388 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
309 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | STK-00811 | Các bài toán thông minh 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 12/09/2024 | 72 |
310 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | STK-01691 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 3/Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 11/11/2024 | 12 |
311 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | STK-01709 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 3/Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 11/11/2024 | 12 |
312 | Nguyễn Thị Hồng Dung | SNV-01142 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
313 | Nguyễn Thị Hồng Dung | SNV-01165 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
314 | Nguyễn Thị Hồng Dung | SNV-01175 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
315 | Nguyễn Thị Hồng Dung | SNV-01186 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
316 | Nguyễn Thị Hồng Dung | SNV-01197 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
317 | Nguyễn Thị Hồng Dung | SNV-01208 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
318 | Nguyễn Thị Hồng Dung | SNV-01220 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
319 | Nguyễn Thị Hồng Dung | SGK4-00289 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
320 | Nguyễn Thị Hồng Dung | SGK4-00300 | Toán 4/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
321 | Nguyễn Thị Hồng Dung | SGK4-00267 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
322 | Nguyễn Thị Hồng Dung | SGK4-00311 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
323 | Nguyễn Thị Hồng Dung | SGK4-00322 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
324 | Nguyễn Thị Hồng Dung | SGK4-00333 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
325 | Nguyễn Thị Hồng Dung | SGK4-00344 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
326 | Nguyễn Thị Hồng Dung | SGK4-00355 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
327 | Nguyễn Thị Hồng Dung | SGK4-00422 | Vở bài tập Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
328 | Nguyễn Thị Hồng Dung | SGK4-00400 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
329 | Nguyễn Thị Hồng Dung | SGK4-00444 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
330 | Nguyễn Thị Hồng Dung | SGK4-00449 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
331 | Nguyễn Thị Hồng Dung | SGK4-00466 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
332 | Nguyễn Thị Hồng Dung | SGK4-00484 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
333 | Nguyễn Thị Hồng Dung | SGK4-00473 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
334 | Nguyễn Thị Hồng Dung | STK-01326 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 5 | LÊ PHƯƠNG NGA | 12/11/2024 | 11 |
335 | Nguyễn Thị Hồng Dung | STK-02857 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 4 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 12/11/2024 | 11 |
336 | Nguyễn Thị Hồng Dung | STK-02862 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 4 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 12/11/2024 | 11 |
337 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SNV-00930 | Toán 2 (Bộ sách cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
338 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SNV-00938 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
339 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SNV-00956 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
340 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SNV-01039 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 27/08/2024 | 88 |
341 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SGK2-00220 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
342 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SGK2-00349 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
343 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SGK2-00198 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
344 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SGK2-00180 | Toán 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
345 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SGK2-00223 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
346 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SGK2-00233 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
347 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SGK2-00243 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
348 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SDP-01043 | Dưới mái trường thân yêu/Tập 1 | LÊ THANH SỬ | 13/11/2024 | 10 |
349 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SDP-01047 | Dưới mái trường thân yêu/Tập 2 | LÊ THANH SỬ | 13/11/2024 | 10 |
350 | Nguyễn Thị Hồng Vân | STK-01606 | Ôn luyện Tiếng Việt 2 | ĐẶNG THỊ LANH | 13/11/2024 | 10 |
351 | Nguyễn Thị Loan | SNV-00928 | Toán 2 (Bộ sách cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
352 | Nguyễn Thị Loan | SNV-00944 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
353 | Nguyễn Thị Loan | SNV-00993 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
354 | Nguyễn Thị Loan | SNV-00961 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
355 | Nguyễn Thị Loan | SNV-00968 | Đạo đức 2 (Bộ sách cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
356 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01035 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 27/08/2024 | 88 |
357 | Nguyễn Thị Loan | SGK2-00177 | Toán 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
358 | Nguyễn Thị Loan | SGK2-00197 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
359 | Nguyễn Thị Loan | SGK2-00217 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
360 | Nguyễn Thị Loan | SGK2-00227 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
361 | Nguyễn Thị Loan | SGK2-00237 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
362 | Nguyễn Thị Loan | SGK2-00287 | Vở bài tập toán 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
363 | Nguyễn Thị Loan | SGK2-00302 | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
364 | Nguyễn Thị Loan | SGK2-00355 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
365 | Nguyễn Thị Loan | SGK2-00346 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
366 | Nguyễn Thị Loan | SGK2-00364 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
367 | Nguyễn Thị Loan | SGK2-00323 | Luyện viết 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
368 | Nguyễn Thị Loan | STK-01845 | Hướng dẫn ôn luyện Toán 2/Tập 1 | TRẦN NGỌC LAN | 07/11/2024 | 16 |
369 | Nguyễn Thị Loan | STK-01853 | Hướng dẫn ôn luyện Tiếng Việt 2/Tập 1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 07/11/2024 | 16 |
370 | Nguyễn Thị Loan | STK-01609 | Vở luyện tập Tiếng Việt 2/Tập 1 | HOÀNG HÒA BÌNH | 07/11/2024 | 16 |
371 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | SNV-01140 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
372 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | SNV-01162 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
373 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | SNV-01173 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2024 | 85 |
374 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | SNV-01184 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
375 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | SNV-01195 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
376 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | SNV-01206 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
377 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | SNV-01218 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
378 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | SGK4-00287 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
379 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | SGK4-00265 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
380 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | SGK4-00309 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
381 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | SGK4-00320 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
382 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | SGK4-00331 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
383 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | SGK4-00342 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
384 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | SGK4-00353 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
385 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | SGK4-00398 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
386 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | SGK4-00420 | Vở bài tập Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
387 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | SGK4-00442 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
388 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | SGK4-00454 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
389 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | SGK4-00464 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
390 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | SGK4-00486 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
391 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | SGK4-00475 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
392 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | SDP-01750 | Bí ẩn thế giới khủng long và những điều kỳ thú | SONG LINH | 15/11/2024 | 8 |
393 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | STK-02903 | 150 bài văn hay 4 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 15/11/2024 | 8 |
394 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | STK-02901 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 4 | LÊ ANH XUÂN | 15/11/2024 | 8 |
395 | Nguyễn Thị Nhung | SDP-02466 | Đắc nhân tâm | CARNEGIE (DALE) | 19/11/2024 | 4 |
396 | Nguyễn Thị Nhung | SDP-02464 | Khéo ăn nói sẽ có được thiên hạ | TRÁC NHÃ | 19/11/2024 | 4 |
397 | Nguyễn Thị Nhung | SNV-01036 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 27/08/2024 | 88 |
398 | Nguyễn Thị Nhung | SNV-00960 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
399 | Nguyễn Thị Nhung | SNV-00969 | Đạo đức 2 (Bộ sách cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
400 | Nguyễn Thị Nhung | SNV-00994 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
401 | Nguyễn Thị Nhung | SNV-00939 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
402 | Nguyễn Thị Nhung | SNV-00929 | Toán 2 (Bộ sách cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
403 | Nguyễn Thị Nhung | SGK2-00178 | Toán 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
404 | Nguyễn Thị Nhung | SGK2-00195 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
405 | Nguyễn Thị Nhung | SGK2-00238 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
406 | Nguyễn Thị Nhung | SGK2-00228 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
407 | Nguyễn Thị Nhung | SGK2-00218 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
408 | Nguyễn Thị Nhung | SGK2-00324 | Luyện viết 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
409 | Nguyễn Thị Nhung | SGK2-00354 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
410 | Nguyễn Thị Nhung | SGK2-00365 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
411 | Nguyễn Thị Nhung | SGK2-00344 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
412 | Nguyễn Thị Nhung | SGK2-00288 | Vở bài tập toán 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
413 | Nguyễn Thị Nhung | STK-02726 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 2 môn Toán/ Tập 2 | PHẠM VĂN CÔNG | 13/11/2024 | 10 |
414 | Nguyễn Thị Nhung | STK-02752 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | NGUYỄN ÁNG | 13/11/2024 | 10 |
415 | Nguyễn Thị Nhung | STK-02720 | Toán nâng cao lớp 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 13/11/2024 | 10 |
416 | Nguyễn Thị Phương Hảo | SNV-01255 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
417 | Nguyễn Thị Phương Hảo | SNV-01277 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
418 | Nguyễn Thị Phương Hảo | SNV-01312 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
419 | Nguyễn Thị Phương Hảo | SNV-01324 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
420 | Nguyễn Thị Phương Hảo | SNV-01282 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
421 | Nguyễn Thị Phương Hảo | SNV-01301 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
422 | Nguyễn Thị Phương Hảo | SNV-01315 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
423 | Nguyễn Thị Phương Hảo | SGK5-00271 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
424 | Nguyễn Thị Phương Hảo | SGK5-00293 | Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
425 | Nguyễn Thị Phương Hảo | SGK5-00315 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
426 | Nguyễn Thị Phương Hảo | SGK5-00326 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
427 | Nguyễn Thị Phương Hảo | SGK5-00337 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
428 | Nguyễn Thị Phương Hảo | SGK5-00348 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
429 | Nguyễn Thị Phương Hảo | SGK5-00359 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
430 | Nguyễn Thị Phương Hảo | SGK5-00411 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
431 | Nguyễn Thị Phương Hảo | SGK5-00434 | Vở bài tập Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
432 | Nguyễn Thị Phương Hảo | SGK5-00455 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
433 | Nguyễn Thị Phương Hảo | SGK5-00466 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
434 | Nguyễn Thị Phương Hảo | SGK5-00481 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
435 | Nguyễn Thị Phương Hảo | SGK5-00488 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
436 | Nguyễn Thị Phương Hảo | STK-01347 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt cuối cấp tiểu học | LÊ PHƯƠNG NGA | 08/11/2024 | 15 |
437 | Nguyễn Thị Phương Hảo | STK-01368 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | VÕ THỊ HOÀI TÂM | 08/11/2024 | 15 |
438 | Nguyễn Thị Phương Hảo | SDP-02034 | Lắng nghe điều bình thường | NHIỀU TÁC GIẢ | 08/11/2024 | 15 |
439 | Nguyễn Thị Phương Hảo | STK-01297 | Các dạng toán bồi dưỡng 5 | NGUYỄN VĂN NHO | 21/11/2024 | 2 |
440 | Nguyễn Thị Phương Hảo | STK-01301 | Giải bằng nhiều cách các bài toán số học 5 | TRẦN THỊ KIM CƯƠNG | 21/11/2024 | 2 |
441 | Nguyễn Thị Phương Hảo | STK-01309 | 50 đề thi học sinh giỏi tiểu học | NGUYỄN ÁNG | 21/11/2024 | 2 |
442 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | SNV-01123 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
443 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | SNV-01043 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
444 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | SNV-01073 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
445 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | SNV-01063 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
446 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | SNV-01083 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
447 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | SNV-01093 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
448 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | SGK3-00187 | Toán 3/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
449 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | SGK3-00207 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
450 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | SGK3-00227 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
451 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | SGK3-00279 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
452 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | SGK3-00237 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
453 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | SGK3-00250 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
454 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | SGK3-00327 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
455 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | SGK3-00302 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
456 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | SGK3-00342 | Luyện viết 3/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
457 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | SGK3-00392 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
458 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | SGK3-00362 | Vở bài tập đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
459 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | SGK3-00372 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
460 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | SGK3-00382 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
461 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | STK-00957 | Rèn kĩ năng Tập làm văn cho học sinh lớp 3 | LÊ ANH XUÂN | 09/09/2024 | 75 |
462 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | STK-00975 | Bồi dưỡng và nâng cao Tiếng Việt 3/Tập 1 | PHAN THIỀU | 09/09/2024 | 75 |
463 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | STK-02652 | Bài tập phát triển năng lực môn tiếng Việt 3/Tập 1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 12/11/2024 | 11 |
464 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | STK-02670 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 3/Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 12/11/2024 | 11 |
465 | Nguyễn Thị Thao | SNV-00751 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
466 | Nguyễn Thị Thao | SNV-00731 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
467 | Nguyễn Thị Thao | SNV-00912 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2024 | 85 |
468 | Nguyễn Thị Thao | SNV-00765 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
469 | Nguyễn Thị Thao | SNV-00772 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
470 | Nguyễn Thị Thao | SNV-00743 | Tiếng Việt 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
471 | Nguyễn Thị Thao | SGK1-00335 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
472 | Nguyễn Thị Thao | SGK1-00780 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
473 | Nguyễn Thị Thao | SGK1-00746 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2024 | 85 |
474 | Nguyễn Thị Thao | SGK1-00376 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
475 | Nguyễn Thị Thao | SGK1-00350 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 30/08/2024 | 85 |
476 | Nguyễn Thị Thao | SGK1-00425 | Luyện viết 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
477 | Nguyễn Thị Thao | SGK1-00464 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
478 | Nguyễn Thị Thao | SGK1-00412 | Vở bài tập toán 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
479 | Nguyễn Thị Thao | SGK1-00764 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2024 | 85 |
480 | Nguyễn Thị Thao | SGK1-00451 | Vở bài tập đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 30/08/2024 | 85 |
481 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SNV-00759 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
482 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SNV-00739 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
483 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SNV-00779 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
484 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SNV-00769 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
485 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SNV-00859 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách cùng học và phát triển năng lực) | Nguyễn Hữu Đĩnh | 26/08/2024 | 89 |
486 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK1-00790 | Tiếng Việt 1/Tập 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
487 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK1-00743 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
488 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK1-00768 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
489 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK1-00773 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
490 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK1-00329 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
491 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK1-00465 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
492 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK1-00449 | Vở bài tập đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 89 |
493 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK1-00375 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
494 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK1-00346 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 89 |
495 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK1-00427 | Luyện viết 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
496 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK1-00408 | Vở bài tập toán 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
497 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK1-00386 | Vở bài tập tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
498 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK1-00638 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách cùng học và phát triển năng lực) | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 26/08/2024 | 89 |
499 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGK1-00576 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách cùng học và phát triển năng lực) | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 26/08/2024 | 89 |
500 | Nguyễn Thị Thu Hiền | STK-02318 | Luyện tập Toán 1/Tập 1 | HOÀNG XUÂN VINH | 15/11/2024 | 8 |
501 | Nguyễn Thị Thu Hiền | STK-02338 | Luyện tập tiếng Việt 1/Tập 1 | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP | 15/11/2024 | 8 |
502 | Nguyễn Thị Thùy Trang | SNV-01161 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
503 | Nguyễn Thị Thùy Trang | SNV-01139 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
504 | Nguyễn Thị Thùy Trang | SNV-01172 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
505 | Nguyễn Thị Thùy Trang | SNV-01183 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
506 | Nguyễn Thị Thùy Trang | SNV-01194 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
507 | Nguyễn Thị Thùy Trang | SNV-01205 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
508 | Nguyễn Thị Thùy Trang | SNV-01217 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
509 | Nguyễn Thị Thùy Trang | SGK4-00286 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
510 | Nguyễn Thị Thùy Trang | SGK4-00264 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
511 | Nguyễn Thị Thùy Trang | SGK4-00308 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
512 | Nguyễn Thị Thùy Trang | SGK4-00319 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
513 | Nguyễn Thị Thùy Trang | SGK4-00330 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
514 | Nguyễn Thị Thùy Trang | SGK4-00341 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
515 | Nguyễn Thị Thùy Trang | SGK4-00352 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
516 | Nguyễn Thị Thùy Trang | SGK4-00419 | Vở bài tập Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
517 | Nguyễn Thị Thùy Trang | SGK4-00397 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
518 | Nguyễn Thị Thùy Trang | SGK4-00441 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
519 | Nguyễn Thị Thùy Trang | SGK4-00456 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
520 | Nguyễn Thị Thùy Trang | SGK4-00463 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
521 | Nguyễn Thị Thùy Trang | SGK4-00487 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
522 | Nguyễn Thị Thùy Trang | SGK4-00476 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
523 | Nguyễn Thị Thùy Trang | STK-01563 | Bài tập toán nâng cao 4/Tập 2 | ĐẶNG THỊ TRÀ | 18/11/2024 | 5 |
524 | Nguyễn Thị Thùy Trang | STK-01564 | Tuyển chọn đề ôn luyện và tự kiểm tra Toán 4/Tập 1 | TRẦN THỊ KIM CƯƠNG | 18/11/2024 | 5 |
525 | Nguyễn Xuân Hoàn | SGK1-00682 | Mĩ thuật 1 (Bộ sách vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 26/08/2024 | 89 |
526 | Nguyễn Xuân Hoàn | SGK1-00721 | Vở bài tập Mĩ thuật 1 (Bộ sách vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 26/08/2024 | 89 |
527 | Nguyễn Xuân Hoàn | SGK2-00260 | Mỹ thuật 2 (Bộ sách chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 26/08/2024 | 89 |
528 | Nguyễn Xuân Hoàn | SGK2-00370 | Vở bài tập Mĩ thuật 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 26/08/2024 | 89 |
529 | Nguyễn Xuân Hoàn | SNV-00807 | Mỹ thuật 1 (Bộ sách Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường | 26/08/2024 | 89 |
530 | Nguyễn Xuân Hoàn | SNV-01002 | Mỹ thuật 2 (Bộ sách chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 26/08/2024 | 89 |
531 | Phạm Quang Trung | SNV-01163 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
532 | Phạm Quang Trung | SNV-01141 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
533 | Phạm Quang Trung | SNV-01174 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
534 | Phạm Quang Trung | SNV-01185 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
535 | Phạm Quang Trung | SNV-01196 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
536 | Phạm Quang Trung | SNV-01207 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
537 | Phạm Quang Trung | SNV-01219 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
538 | Phạm Quang Trung | SGK4-00288 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
539 | Phạm Quang Trung | SGK4-00266 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
540 | Phạm Quang Trung | SGK4-00310 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
541 | Phạm Quang Trung | SGK4-00321 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
542 | Phạm Quang Trung | SGK4-00332 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
543 | Phạm Quang Trung | SGK4-00343 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
544 | Phạm Quang Trung | SGK4-00354 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
545 | Phạm Quang Trung | SGK4-00421 | Vở bài tập Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
546 | Phạm Quang Trung | SGK4-00399 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
547 | Phạm Quang Trung | SGK4-00443 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
548 | Phạm Quang Trung | SGK4-00448 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
549 | Phạm Quang Trung | SGK4-00465 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
550 | Phạm Quang Trung | SGK4-00485 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
551 | Phạm Quang Trung | SGK4-00474 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
552 | Phạm Quang Trung | STK-02906 | 150 bài văn hay 4 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 08/11/2024 | 15 |
553 | Phạm Quang Trung | STK-01307 | 50 đề thi học sinh giỏi tiểu học | NGUYỄN ÁNG | 08/11/2024 | 15 |
554 | Phạm Thị Bình | SNV-01137 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
555 | Phạm Thị Bình | SNV-01170 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
556 | Phạm Thị Bình | SNV-01181 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
557 | Phạm Thị Bình | SNV-01192 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
558 | Phạm Thị Bình | SNV-01203 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
559 | Phạm Thị Bình | SNV-01214 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
560 | Phạm Thị Bình | SNV-01159 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
561 | Phạm Thị Bình | SGK4-00306 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
562 | Phạm Thị Bình | SGK4-00262 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
563 | Phạm Thị Bình | SGK4-00284 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
564 | Phạm Thị Bình | SGK4-00317 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
565 | Phạm Thị Bình | SGK4-00328 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
566 | Phạm Thị Bình | SGK4-00339 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
567 | Phạm Thị Bình | SGK4-00350 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
568 | Phạm Thị Bình | SGK4-00395 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
569 | Phạm Thị Bình | SGK4-00417 | Vở bài tập Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
570 | Phạm Thị Bình | SGK4-00439 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
571 | Phạm Thị Bình | SGK4-00458 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
572 | Phạm Thị Bình | SGK4-00461 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
573 | Phạm Thị Bình | SGK4-00489 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
574 | Phạm Thị Bình | SGK4-00478 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
575 | Phạm Thị Bình | STK-02888 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4 học kì I | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/11/2024 | 9 |
576 | Phạm Thị Bình | STK-02899 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 4 | LÊ ANH XUÂN | 14/11/2024 | 9 |
577 | Phạm Thị Bình | SDP-01890 | Câu đố tuổi thơ | NGUYỄN BÍCH HẰNG | 14/11/2024 | 9 |
578 | Phạm Thị Hằng | SNV-00925 | Toán 2 (Bộ sách cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
579 | Phạm Thị Hằng | SNV-00936 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
580 | Phạm Thị Hằng | SNV-00999 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
581 | Phạm Thị Hằng | SNV-00958 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
582 | Phạm Thị Hằng | SNV-00971 | Đạo đức 2 (Bộ sách cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 26/08/2024 | 89 |
583 | Phạm Thị Hằng | SNV-01034 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 26/08/2024 | 89 |
584 | Phạm Thị Hằng | SGK2-00199 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
585 | Phạm Thị Hằng | SGK2-00229 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 26/08/2024 | 89 |
586 | Phạm Thị Hằng | SGK2-00175 | Toán 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
587 | Phạm Thị Hằng | SGK2-00219 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
588 | Phạm Thị Hằng | SGK2-00343 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
589 | Phạm Thị Hằng | SGK2-00283 | Vở bài tập toán 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
590 | Phạm Thị Hằng | SGK2-00300 | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
591 | Phạm Thị Hằng | SGK2-00321 | Luyện viết 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
592 | Phạm Thị Hằng | SGK2-00367 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
593 | Phạm Thị Hằng | SGK2-00352 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 26/08/2024 | 89 |
594 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SNV-01145 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
595 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SNV-01166 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
596 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SNV-01177 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
597 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SNV-01188 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
598 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SNV-01199 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
599 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SNV-01211 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
600 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SNV-01222 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
601 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGK4-00291 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
602 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGK4-00347 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
603 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGK4-00312 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
604 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGK4-00323 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
605 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGK4-00357 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
606 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGK4-00335 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
607 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGK4-00268 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
608 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGK4-00425 | Vở bài tập Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
609 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGK4-00403 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
610 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGK4-00445 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
611 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGK4-00452 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
612 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGK4-00468 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
613 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGK4-00481 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
614 | Phạm Thị Thanh Tuyền | SGK4-00472 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
615 | Phạm Thị Thanh Tuyền | STK-01377 | 60 đề kiểm tra và đề thi Tiếng Việt 4 | VÕ THỊ HOÀI TÂM | 13/11/2024 | 10 |
616 | Phạm Thị Thanh Tuyền | STK-01306 | Các đề thi học sinh giỏi toán 4,5 | TRẦN NGỌC LAN | 13/11/2024 | 10 |
617 | Phạm Thị Thanh Tuyền | STK-01282 | Các bài toán điển hình lớp 4,5 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 13/11/2024 | 10 |
618 | Phạm Thị Toán | SNV-01158 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
619 | Phạm Thị Toán | SNV-01136 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
620 | Phạm Thị Toán | SNV-01169 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
621 | Phạm Thị Toán | SNV-01180 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
622 | Phạm Thị Toán | SNV-01191 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
623 | Phạm Thị Toán | SNV-01202 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
624 | Phạm Thị Toán | SGK4-00261 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
625 | Phạm Thị Toán | SGK4-00283 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
626 | Phạm Thị Toán | SGK4-00305 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
627 | Phạm Thị Toán | SGK4-00316 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
628 | Phạm Thị Toán | SGK4-00327 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
629 | Phạm Thị Toán | SGK4-00338 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
630 | Phạm Thị Toán | STK-02890 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4 học kì I | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 12/11/2024 | 11 |
631 | Phạm Thị Toán | STK-02900 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 4 | LÊ ANH XUÂN | 12/11/2024 | 11 |
632 | Phạm Thị Toán | STK-02905 | 150 bài văn hay 4 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 12/11/2024 | 11 |
633 | Phạm Thị Tuyền | SNV-00734 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
634 | Phạm Thị Tuyền | SNV-00754 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
635 | Phạm Thị Tuyền | SNV-00764 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
636 | Phạm Thị Tuyền | SNV-00774 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
637 | Phạm Thị Tuyền | SNV-00910 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
638 | Phạm Thị Tuyền | SGK1-00775 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
639 | Phạm Thị Tuyền | SGK1-00336 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
640 | Phạm Thị Tuyền | SGK1-00741 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
641 | Phạm Thị Tuyền | SGK1-00381 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
642 | Phạm Thị Tuyền | SGK1-00389 | Vở bài tập tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
643 | Phạm Thị Tuyền | SGK1-00407 | Vở bài tập toán 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
644 | Phạm Thị Tuyền | SGK1-00432 | Luyện viết 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
645 | Phạm Thị Tuyền | SGK1-00453 | Vở bài tập đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 89 |
646 | Phạm Thị Tuyền | SGK1-00468 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
647 | Phạm Thị Tuyền | SGK1-00767 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
648 | Phạm Thị Tuyền | SGK1-00343 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 89 |
649 | Phạm Thị Tuyết | SNV-01092 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
650 | Phạm Thị Tuyết | SNV-01042 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
651 | Phạm Thị Tuyết | SNV-01062 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
652 | Phạm Thị Tuyết | SNV-01082 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
653 | Phạm Thị Tuyết | SNV-01072 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
654 | Phạm Thị Tuyết | SNV-01124 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
655 | Phạm Thị Tuyết | SGK3-00186 | Toán 3/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
656 | Phạm Thị Tuyết | SGK3-00206 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
657 | Phạm Thị Tuyết | SGK3-00280 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
658 | Phạm Thị Tuyết | SGK3-00226 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
659 | Phạm Thị Tuyết | SGK3-00236 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
660 | Phạm Thị Tuyết | SGK3-00251 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
661 | Phạm Thị Tuyết | SGK3-00301 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
662 | Phạm Thị Tuyết | SGK3-00326 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
663 | Phạm Thị Tuyết | SGK3-00341 | Luyện viết 3/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
664 | Phạm Thị Tuyết | SGK3-00391 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
665 | Phạm Thị Tuyết | SGK3-00381 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
666 | Phạm Thị Tuyết | SGK3-00371 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
667 | Phạm Thị Tuyết | SGK3-00361 | Vở bài tập đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
668 | Phạm Thị Tuyết | STK-02834 | Đất rừng phương Nam | ĐOÀN GIỎI | 22/11/2024 | 1 |
669 | Phạm Thị Tuyết | STK-02907 | Tôn tử binh pháp và 36 kế | TRẦN TƯỜNG MINH | 22/11/2024 | 1 |
670 | Phan Thị Xuân | SNV-01128 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
671 | Phan Thị Xuân | SNV-01048 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
672 | Phan Thị Xuân | SNV-01098 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 27/08/2024 | 88 |
673 | Phan Thị Xuân | SNV-01078 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
674 | Phan Thị Xuân | SNV-01068 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2024 | 88 |
675 | Phan Thị Xuân | SNV-01088 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
676 | Phan Thị Xuân | SGK3-00212 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
677 | Phan Thị Xuân | SGK3-00232 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
678 | Phan Thị Xuân | SGK3-00242 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2024 | 88 |
679 | Phan Thị Xuân | SGK3-00283 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 27/08/2024 | 88 |
680 | Phan Thị Xuân | SGK3-00245 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
681 | Phan Thị Xuân | SGK3-00192 | Toán 3/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
682 | Phan Thị Xuân | SGK3-00347 | Luyện viết 3/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
683 | Phan Thị Xuân | SGK3-00321 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
684 | Phan Thị Xuân | SGK3-00307 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
685 | Phan Thị Xuân | SGK3-00397 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 27/08/2024 | 88 |
686 | Phan Thị Xuân | SGK3-00367 | Vở bài tập đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/08/2024 | 88 |
687 | Phan Thị Xuân | SGK3-00377 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
688 | Phan Thị Xuân | SGK3-00387 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
689 | Phan Thị Xuân | SGK3-00066 | Vở bài tập Toán 3/Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 27/08/2024 | 88 |
690 | Phan Thị Xuân | SGK3-00116 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 27/08/2024 | 88 |
691 | Phan Thị Xuân | STK-00854 | Các dạng toán cơ bản ở tiểu học 3 | VŨ DƯƠNG THỤY | 12/11/2024 | 11 |
692 | Phan Thị Xuân | SDP-02046 | 22 phương pháp giúp bạn đạt kết quả cao trong học tập | NGÔ QUỲNH TRANG | 12/11/2024 | 11 |
693 | Tăng Thị Chung | SGK1-00362 | Giáo dục thể chất 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 10/09/2024 | 74 |
694 | Tăng Thị Chung | SGK2-00245 | Giáo dục thể chất 2 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 10/09/2024 | 74 |
695 | Tăng Thị Chung | SGK3-00259 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 10/09/2024 | 74 |
696 | Tăng Thị Chung | SGK5-00392 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 10/09/2024 | 74 |
697 | Tăng Thị Chung | SNV-00782 | Giáo dục thể chất 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 10/09/2024 | 74 |
698 | Tăng Thị Chung | SNV-01010 | Giáo dục thể chất 2 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 10/09/2024 | 74 |
699 | Tăng Thị Chung | SNV-01348 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 10/09/2024 | 74 |
700 | Tăng Thị Chung | SNV-01108 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 10/09/2024 | 74 |
701 | Trần Thị Ngọc Ánh | SNV-01047 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
702 | Trần Thị Ngọc Ánh | SNV-01077 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
703 | Trần Thị Ngọc Ánh | SNV-01087 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
704 | Trần Thị Ngọc Ánh | SNV-01097 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
705 | Trần Thị Ngọc Ánh | SNV-01067 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
706 | Trần Thị Ngọc Ánh | SNV-01127 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
707 | Trần Thị Ngọc Ánh | SGK3-00191 | Toán 3/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
708 | Trần Thị Ngọc Ánh | SGK3-00211 | Tiếng Việt 3/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
709 | Trần Thị Ngọc Ánh | SGK3-00241 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
710 | Trần Thị Ngọc Ánh | SGK3-00246 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
711 | Trần Thị Ngọc Ánh | SGK3-00282 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
712 | Trần Thị Ngọc Ánh | SGK3-00231 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
713 | Trần Thị Ngọc Ánh | SGK3-00323 | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
714 | Trần Thị Ngọc Ánh | SGK3-00306 | Vở bài tập Toán 3/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 87 |
715 | Trần Thị Ngọc Ánh | SGK3-00366 | Vở bài tập đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2024 | 87 |
716 | Trần Thị Ngọc Ánh | SGK3-00376 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2024 | 87 |
717 | Trần Thị Ngọc Ánh | SGK3-00396 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/08/2024 | 87 |
718 | Trần Thị Ngọc Ánh | SGK3-00386 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 87 |
719 | Trần Thị Ngọc Ánh | SGK3-00346 | Luyện viết 3/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 87 |
720 | Trần Thị Ngọc Ánh | STK-02687 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 15/11/2024 | 8 |
721 | Trần Thị Ngọc Ánh | STK-02708 | 199 bài tập làm văn chọn lọc 3 | LÊ PHƯƠNG LIÊN | 15/11/2024 | 8 |
722 | Trần Thị Ngọc Ánh | STK-02646 | Bài tập phát triển năng lực môn tiếng Việt 3/Tập 1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 15/11/2024 | 8 |
723 | Trần Thị Ngọc Ánh | STK-02668 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 3/Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 15/11/2024 | 8 |
724 | Trần Thị Thu Hương | SNV-01250 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
725 | Trần Thị Thu Hương | SNV-01261 | Tiếng Việt 5/ Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
726 | Trần Thị Thu Hương | SNV-01307 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/08/2024 | 86 |
727 | Trần Thị Thu Hương | SNV-01329 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
728 | Trần Thị Thu Hương | SNV-01292 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 29/08/2024 | 86 |
729 | Trần Thị Thu Hương | SNV-01320 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
730 | Trần Thị Thu Hương | SNV-01284 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
731 | Trần Thị Thu Hương | SGK5-00295 | Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
732 | Trần Thị Thu Hương | SGK5-00309 | Toán 5/ Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
733 | Trần Thị Thu Hương | SGK5-00276 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
734 | Trần Thị Thu Hương | SGK5-00284 | Tiếng Việt 5/ Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
735 | Trần Thị Thu Hương | SGK5-00331 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/08/2024 | 86 |
736 | Trần Thị Thu Hương | SGK5-00320 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
737 | Trần Thị Thu Hương | SGK5-00342 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
738 | Trần Thị Thu Hương | SGK5-00353 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 29/08/2024 | 86 |
739 | Trần Thị Thu Hương | SGK5-00364 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
740 | Trần Thị Thu Hương | SGK5-00416 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
741 | Trần Thị Thu Hương | SGK5-00427 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
742 | Trần Thị Thu Hương | SGK5-00439 | Vở bài tập Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
743 | Trần Thị Thu Hương | SGK5-00449 | Vở bài tập Toán 5/ Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
744 | Trần Thị Thu Hương | SGK5-00460 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/08/2024 | 86 |
745 | Trần Thị Thu Hương | SGK5-00493 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
746 | Trần Thị Thu Hương | SGK5-00471 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
747 | Trần Thị Thu Hương | SGK5-00502 | Vở thực hành Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
748 | Trần Thị Thu Hương | SGK5-00483 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 29/08/2024 | 86 |
749 | Trần Thị Thu Hương | SGK5-00390 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 29/08/2024 | 86 |
750 | Trần Thị Thu Hương | SGK5-00379 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
751 | Trần Thị Thu Hương | SGK5-00384 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 29/08/2024 | 86 |
752 | Trần Thị Thu Hương | SGK5-00375 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 29/08/2024 | 86 |
753 | Trần Thị Thu Hương | SGK5-00497 | Bài tập Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 29/08/2024 | 86 |
754 | Trần Thị Thu Hương | SGK5-00507 | Vở bài tập Mĩ thuật 5 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 29/08/2024 | 86 |
755 | Trần Thị Thu Hương | SNV-01350 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 29/08/2024 | 86 |
756 | Trần Thị Thu Hương | SNV-01346 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 29/08/2024 | 86 |
757 | Trần Thị Thu Hương | SNV-01340 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
758 | Trần Thị Thu Hương | SNV-01335 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 29/08/2024 | 86 |
759 | Trần Thị Thu Hương | SNV-01157 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
760 | Trần Thị Thu Hương | SNV-01135 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
761 | Trần Thị Thu Hương | SNV-01146 | Tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
762 | Trần Thị Thu Hương | SNV-01168 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
763 | Trần Thị Thu Hương | SNV-01179 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
764 | Trần Thị Thu Hương | SNV-01190 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
765 | Trần Thị Thu Hương | SNV-01201 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
766 | Trần Thị Thu Hương | SNV-01213 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
767 | Trần Thị Thu Hương | SGK4-00282 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
768 | Trần Thị Thu Hương | SGK4-00293 | Toán 4/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
769 | Trần Thị Thu Hương | SGK4-00260 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
770 | Trần Thị Thu Hương | SGK4-00271 | Tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
771 | Trần Thị Thu Hương | SGK4-00304 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
772 | Trần Thị Thu Hương | SGK4-00315 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
773 | Trần Thị Thu Hương | SGK4-00326 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
774 | Trần Thị Thu Hương | SGK4-00348 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
775 | Trần Thị Thu Hương | SGK4-00337 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
776 | Trần Thị Thu Hương | SGK4-00393 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
777 | Trần Thị Thu Hương | SGK4-00404 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
778 | Trần Thị Thu Hương | SGK4-00415 | Vở bài tập Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
779 | Trần Thị Thu Hương | SGK4-00426 | Vở bài tập Toán 4/Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
780 | Trần Thị Thu Hương | SGK4-00437 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
781 | Trần Thị Thu Hương | SGK4-00459 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
782 | Trần Thị Thu Hương | SGK4-00457 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
783 | Trần Thị Thu Hương | SGK4-00480 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
784 | Trần Thị Thu Hương | SGK4-00491 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
785 | Trần Thị Thu Hương | SNV-01246 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 29/08/2024 | 86 |
786 | Trần Thị Thu Hương | SNV-01223 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
787 | Trần Thị Thu Hương | SNV-01232 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 29/08/2024 | 86 |
788 | Trần Thị Thu Hương | SNV-01228 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 29/08/2024 | 86 |
789 | Trần Thị Thu Hương | SGK4-00359 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 29/08/2024 | 86 |
790 | Trần Thị Thu Hương | SGK4-00369 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 29/08/2024 | 86 |
791 | Trần Thị Thu Hương | SGK4-00374 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 29/08/2024 | 86 |
792 | Trần Thị Thu Hương | SGK4-00364 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
793 | Trần Thị Thu Hương | SGK4-00502 | Bài tập tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 29/08/2024 | 86 |
794 | Trần Thị Thu Hương | SGK4-00496 | Vở bài tập mĩ thuật 4 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 29/08/2024 | 86 |
795 | Trần Thị Thu Hương | STK-02665 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 3/Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 29/08/2024 | 86 |
796 | Trần Thị Thu Hương | STK-02715 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 29/08/2024 | 86 |
797 | Trần Thị Thu Hương | STK-02727 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 2 môn Toán/ Tập 2 | PHẠM VĂN CÔNG | 29/08/2024 | 86 |
798 | Trần Thị Thu Hương | STK-02730 | 36 đề ôn luyện Toán 2 | TRẦN DIÊN HIỂN | 29/08/2024 | 86 |
799 | Trần Thị Thu Hương | STK-02725 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 2 môn Toán/ Tập 1 | PHẠM VĂN CÔNG | 29/08/2024 | 86 |
800 | Trần Thị Thu Hương | STK-00376 | 540 bài tập trắc nghiệm Toán 4 | LÊ MẬU THỐNG | 29/08/2024 | 86 |
801 | Trần Thị Thu Hương | STK-00378 | Bài tập cơ bản và nâng cao toán tiểu học 4 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/08/2024 | 86 |
802 | Trần Thị Thu Hương | STK-00383 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 4 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 29/08/2024 | 86 |
803 | Trần Thị Thu Hương | STK-00603 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | NGUYỄN ÁNG | 29/08/2024 | 86 |
804 | Trần Thị Thu Hương | STK-01233 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4 | NGUYỄN ÁNG | 29/08/2024 | 86 |
805 | Trần Thị Thu Hương | STK-01366 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | VÕ THỊ HOÀI TÂM | 29/08/2024 | 86 |
806 | Trần Thị Thu Hương | STK-00471 | Tự luyện câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 5 | NGUYỄN ĐỨC HÒA | 29/08/2024 | 86 |
807 | Trần Thị Thu Hương | STK-01303 | Bài tập phát triển Toán 5 | NGUYỄN ÁNG | 29/08/2024 | 86 |
808 | Trần Thị Thu Hương | STK-01545 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5 | NGUYỄN ÁNG | 29/08/2024 | 86 |
809 | Trần Thị Thu Hương | STK-00907 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4,5/Tập 2 | TRẦN DIÊN HIỂN | 29/08/2024 | 86 |
810 | Trần Thị Thu Hương | STK-00901 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4,5/Tập 1 | TRẦN DIÊN HIỂN | 29/08/2024 | 86 |
811 | Trần Thị Thu Hương | STK-00487 | Toán chuyên đề hình học 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/08/2024 | 86 |
812 | Trần Thị Thu Hương | STK-00497 | 500 bài toán trắc nghiệm 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/08/2024 | 86 |
813 | Trần Thị Thu Hương | STK-00369 | Toán nâng cao lớp 4 | VŨ DƯƠNG THỤY | 29/08/2024 | 86 |
814 | Trần Thị Thu Hương | STK-00304 | Tập làm văn 4 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 29/08/2024 | 86 |
815 | Trần Thị Thu Hương | STK-00839 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 3 | NGUYỄN ÁNG | 29/08/2024 | 86 |
816 | Trần Thị Thu Hương | STK-02768 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | NGUYỄN ÁNG | 29/08/2024 | 86 |
817 | Trần Thị Thu Hương | STK-02751 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | NGUYỄN ÁNG | 29/08/2024 | 86 |
818 | Trần Thị Thu Hương | STK-02701 | Toán 3 bồi dưỡng học sinh năng khiếu | LÊ QUANG | 29/08/2024 | 86 |
819 | Trần Thị Thu Hương | STC-00002 | Từ điển Tiếng Việt | HOÀNG PHÊ | 29/08/2024 | 86 |
820 | Trần Thị Thu Hương | STK-00558 | Bộ đề Toán 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/08/2024 | 86 |
821 | Trần Thị Thu Hương | STK-00223 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 3 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/08/2024 | 86 |
822 | Trần Thị Thu Hương | STK-00753 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | NGUYỄN ÁNG | 29/08/2024 | 86 |
823 | Trần Thị Thu Hương | STK-00889 | Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4,5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/08/2024 | 86 |
824 | Trần Thị Thu Hương | STK-00897 | Một số thủ thuật giải toán lớp 4,5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/08/2024 | 86 |
825 | Trần Thị Thu Hương | STK-00895 | Toán chuyên đề số và hệ số thập phân lớp 4,5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/08/2024 | 86 |
826 | Trần Thị Thu Hương | STK-02666 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 3/Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 29/08/2024 | 86 |
827 | Trần Thị Thu Hương | STK-02675 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 3/Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 29/08/2024 | 86 |
828 | Trần Thị Thu Hương | STK-02647 | Bài tập phát triển năng lực môn tiếng Việt 3/Tập 1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 29/08/2024 | 86 |
829 | Trần Thị Thu Hương | STK-02655 | Bài tập phát triển năng lực môn tiếng Việt 3/Tập 2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 29/08/2024 | 86 |
830 | Trần Thị Thủy | SNV-01278 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
831 | Trần Thị Thủy | SNV-01257 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
832 | Trần Thị Thủy | SNV-01305 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
833 | Trần Thị Thủy | SNV-01333 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
834 | Trần Thị Thủy | SNV-01280 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
835 | Trần Thị Thủy | SNV-01300 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
836 | Trần Thị Thủy | SNV-01313 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
837 | Trần Thị Thủy | SGK5-00269 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
838 | Trần Thị Thủy | SGK5-00291 | Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
839 | Trần Thị Thủy | SGK5-00313 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
840 | Trần Thị Thủy | SGK5-00324 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
841 | Trần Thị Thủy | SGK5-00335 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
842 | Trần Thị Thủy | SGK5-00346 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
843 | Trần Thị Thủy | SGK5-00357 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
844 | Trần Thị Thủy | SGK5-00409 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
845 | Trần Thị Thủy | SGK5-00432 | Vở bài tập Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
846 | Trần Thị Thủy | SGK5-00453 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
847 | Trần Thị Thủy | SGK5-00464 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
848 | Trần Thị Thủy | SGK5-00479 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
849 | Trần Thị Thủy | SGK5-00486 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
850 | Trần Thị Thủy | STK-01770 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5/Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 07/11/2024 | 16 |
851 | Trần Thị Thủy | STK-01784 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5/Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 07/11/2024 | 16 |
852 | Vũ Thị Lụa | SNV-01160 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
853 | Vũ Thị Lụa | SNV-01138 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
854 | Vũ Thị Lụa | SNV-01171 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
855 | Vũ Thị Lụa | SNV-01182 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
856 | Vũ Thị Lụa | SNV-01193 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
857 | Vũ Thị Lụa | SNV-01204 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
858 | Vũ Thị Lụa | SNV-01216 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
859 | Vũ Thị Lụa | SGK4-00285 | Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
860 | Vũ Thị Lụa | SGK4-00263 | Tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
861 | Vũ Thị Lụa | SGK4-00307 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
862 | Vũ Thị Lụa | SGK4-00318 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
863 | Vũ Thị Lụa | SGK4-00329 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
864 | Vũ Thị Lụa | SGK4-00340 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
865 | Vũ Thị Lụa | SGK4-00351 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
866 | Vũ Thị Lụa | SGK4-00418 | Vở bài tập Toán 4/Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2024 | 86 |
867 | Vũ Thị Lụa | SGK4-00396 | Vở bài tập tiếng Việt 4/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2024 | 86 |
868 | Vũ Thị Lụa | SGK4-00440 | Vở bài tập khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2024 | 86 |
869 | Vũ Thị Lụa | SGK4-00453 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2024 | 86 |
870 | Vũ Thị Lụa | SGK4-00462 | Vở bài tập đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2024 | 86 |
871 | Vũ Thị Lụa | SGK4-00488 | Vở bài tập công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/08/2024 | 86 |
872 | Vũ Thị Lụa | SGK4-00477 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2024 | 86 |
873 | Vũ Thị Lụa | STK-01265 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt 4 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 29/08/2024 | 86 |
874 | Vũ Thị Lụa | STK-02863 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 4 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 07/11/2024 | 16 |
875 | Vũ Thị Lụa | STK-02869 | Bài tập phát triển năng lực Toán lớp 4/Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 07/11/2024 | 16 |
876 | Vũ Thị Lụa | STK-02878 | Đề kiểm tra Toán 4 học kì I | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 07/11/2024 | 16 |
877 | Vũ Thị Mai | SNV-01252 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
878 | Vũ Thị Mai | SNV-01275 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
879 | Vũ Thị Mai | SNV-01327 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
880 | Vũ Thị Mai | SNV-01303 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
881 | Vũ Thị Mai | SNV-01318 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
882 | Vũ Thị Mai | SNV-01294 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
883 | Vũ Thị Mai | SNV-01286 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
884 | Vũ Thị Mai | SGK5-00274 | Tiếng Việt 5/ Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
885 | Vũ Thị Mai | SGK5-00297 | Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
886 | Vũ Thị Mai | SGK5-00318 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 30/08/2024 | 85 |
887 | Vũ Thị Mai | SGK5-00329 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
888 | Vũ Thị Mai | SGK5-00340 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
889 | Vũ Thị Mai | SGK5-00351 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
890 | Vũ Thị Mai | SGK5-00362 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 85 |
891 | Vũ Thị Mai | SGK5-00414 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2024 | 85 |
892 | Vũ Thị Mai | SGK5-00437 | Vở bài tập Toán 5/ Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2024 | 85 |
893 | Vũ Thị Mai | SGK5-00458 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2024 | 85 |
894 | Vũ Thị Mai | SGK5-00469 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2024 | 85 |
895 | Vũ Thị Mai | SGK5-00485 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 30/08/2024 | 85 |
896 | Vũ Thị Mai | STK-01346 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt cuối cấp tiểu học | LÊ PHƯƠNG NGA | 07/11/2024 | 16 |
897 | Vũ Thị Mai | STK-00440 | Toán nâng cao lớp 5/Tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 07/11/2024 | 16 |
898 | Vũ Thị Miên | SNV-00740 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
899 | Vũ Thị Miên | SNV-00760 | Toán 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
900 | Vũ Thị Miên | SNV-00908 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
901 | Vũ Thị Miên | SNV-00835 | Đạo đức 1 (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống) | Nguyễn Thị Toan | 26/08/2024 | 89 |
902 | Vũ Thị Miên | SNV-00780 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
903 | Vũ Thị Miên | SNV-00770 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
904 | Vũ Thị Miên | SNV-00905 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
905 | Vũ Thị Miên | SNV-01029 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 26/08/2024 | 89 |
906 | Vũ Thị Miên | SGK1-00491 | Đạo đức 1 (Bộ sách kết nối tri thức) | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/08/2024 | 89 |
907 | Vũ Thị Miên | SGK1-00777 | Tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
908 | Vũ Thị Miên | SGK1-00744 | Tự nhiên và xã hội 1 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 26/08/2024 | 89 |
909 | Vũ Thị Miên | SGK1-00384 | Vở bài tập tiếng Việt 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
910 | Vũ Thị Miên | SGK1-00404 | Vở bài tập toán 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/08/2024 | 89 |
911 | Vũ Thị Miên | SGK1-00424 | Luyện viết 1/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/08/2024 | 89 |
912 | Vũ Thị Miên | SGK1-00342 | Đạo đức 1 (Bộ sách Cánh diều) | LƯU THU THỦY | 26/08/2024 | 89 |
913 | Vũ Thị Miên | SGK1-00374 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
914 | Vũ Thị Miên | SGK1-00462 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/08/2024 | 89 |
915 | Vũ Thị Miên | STK-02769 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | NGUYỄN ÁNG | 08/11/2024 | 15 |
916 | Vũ Thị Miên | STK-02761 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 08/11/2024 | 15 |
917 | Vũ Thị Miên | STK-02774 | 72 trò chơi Toán lớp 1 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 08/11/2024 | 15 |
918 | Vũ Thị Nga | SGK1-00458 | Vở thực hành âm nhạc 1 (Bộ sách Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 10/09/2024 | 74 |
919 | Vũ Thị Nga | SGK1-00355 | Âm nhạc 1 (Bộ sách Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 10/09/2024 | 74 |
920 | Vũ Thị Nga | SNV-00788 | Âm nhạc 1 (Bộ sách cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 10/09/2024 | 74 |
921 | Vũ Thị Thìn | SNV-00934 | Toán 2 (Bộ sách cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
922 | Vũ Thị Thìn | SNV-00935 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
923 | Vũ Thị Thìn | SNV-00964 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
924 | Vũ Thị Thìn | SNV-00965 | Đạo đức 2 (Bộ sách cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
925 | Vũ Thị Thìn | SNV-00990 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
926 | Vũ Thị Thìn | SNV-01037 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 27/08/2024 | 88 |
927 | Vũ Thị Thìn | SGK2-00174 | Toán 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
928 | Vũ Thị Thìn | SGK2-00194 | Tiếng Việt 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
929 | Vũ Thị Thìn | SGK2-00214 | Tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
930 | Vũ Thị Thìn | SGK2-00224 | Đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
931 | Vũ Thị Thìn | SGK2-00234 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
932 | Vũ Thị Thìn | SGK2-00281 | Vở bài tập toán 2/Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/08/2024 | 88 |
933 | Vũ Thị Thìn | SGK2-00299 | Vở bài tập tiếng Việt 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
934 | Vũ Thị Thìn | SGK2-00348 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Bộ sách Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 27/08/2024 | 88 |
935 | Vũ Thị Thìn | SGK2-00358 | Vở bài tập đạo đức 2 (Bộ sách Cánh diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 27/08/2024 | 88 |
936 | Vũ Thị Thìn | SGK2-00320 | Luyện viết 2/ Tập 1 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/08/2024 | 88 |
937 | Vũ Thị Thìn | SGK2-00359 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Bộ sách Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 27/08/2024 | 88 |
938 | Vũ Thị Thìn | STK-01117 | Em làm bài tập tiếng Việt lớp 2/Tập 1 | HOÀNG HÒA BÌNH | 13/11/2024 | 10 |
939 | Vũ Thị Thìn | STK-00685 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 13/11/2024 | 10 |
940 | Vũ Thị Thìn | STK-00692 | Luyện nói cho học sinh lớp 2 | VŨ KHẮC TUÂN | 13/11/2024 | 10 |
941 | Vũ Thúy Lan | SGK2-00270 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/08/2024 | 92 |
942 | Vũ Thúy Lan | SNV-00976 | Tiếng Anh 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/08/2024 | 92 |
943 | Vũ Thúy Lan | SGK3-00285 | Tiếng Anh 3/ Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/08/2023 | 458 |
944 | Vũ Thúy Lan | SGK3-00295 | Tiếng Anh 3 (Sách bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 23/08/2023 | 458 |
945 | Vũ Thúy Lan | SNV-01134 | Tiếng Anh 3 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/08/2024 | 92 |
946 | Vũ Thúy Lan | SGK4-00379 | Tiếng Anh 4/ Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/08/2024 | 92 |
947 | Vũ Thúy Lan | SGK4-00389 | Tiếng Anh 4 - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 23/08/2024 | 92 |
948 | Vũ Thúy Lan | SNV-01238 | Tiếng Anh 4 | HOÀNG VĂN VÂN | 23/08/2024 | 92 |